tag:blogger.com,1999:blog-18294745646649377592024-03-12T23:40:33.924-07:00TestKhoi 8406http://www.blogger.com/profile/11341713098799807536noreply@blogger.comBlogger3125tag:blogger.com,1999:blog-1829474564664937759.post-74939677753116235562011-02-13T18:40:00.001-08:002011-02-13T18:40:58.248-08:00Danhsachtonghopcu<div style="text-align: center;"><span style="color: #990000; font-size: 180%;"><b>Danh sách tổng hợp các thành viên tham gia</b></span><br />
<span style="color: #990000; font-size: 180%;"><b>tham gia Khối 8406</b></span></div><div style="text-align: center;"><br />
<span style="font-size: 130%;"><span style="color: #3333ff;">(</span><b style="color: #3333ff;">Lưu ý:</b><br />
<span style="color: #3333ff;">Danh sách này được lập từ những bản danh sách</span><br />
<span style="color: #3333ff;">mà cá nhân người lập trang blog này thu thập được,</span><br />
<b style="color: #3333ff;">chắc chắn còn rất nhiều người đã ghi danh</b><br />
<b style="color: #3333ff;">nhưng chưa có tên trong danh sách này</b><span style="color: #3333ff;">.</span><br />
<b style="color: #3333ff;">Quý Vị nào đã ghi danh nhưng chưa có tên,</b><br />
<b style="color: #3333ff;">xin thông cảm cho, và xin vui lòng ghi danh lại</b><br />
<b style="color: #3333ff;">trong trang blog <a href="http://khoi8406.blogspot.com/">http://khoi8406.blogspot.com</a>.</b><br />
<span style="color: #3333ff;">Rất mong nhận được những bản danh sách khác</span><br />
<span style="color: #3333ff;">để có thể bổ xung.</span><br />
<span style="color: #3333ff;">Chân thành cám ơn.</span><br />
<span style="color: #3333ff;">NCK)</span></span></div><br />
<span style="color: #000099; font-size: 130%;"><b>Một số tập thể đã ghi danh tham gia Khối 8406:</b></span><br />
<br />
<i><b>1) Tập thể gồm 420 Gia Đình Xã Lai Vu</b></i>, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam (Danh sách Khối 8406 nhận được có kèm theo chữ ký của 420 người, ghi danh sau ngày 08-05-2006, nhân kỷ niệm Khối 8406 thành lập được một tháng) <br />
<i><b>2) Tap Chi Thong Tin Berlin, Berlin, Germany (Ghi danh ngày 18-04-06 trên trang web Đàn Chim Việt) </b></i><br />
<i><b>3) Hiệp Hội Người Việt Tại Nhật</b></i> (Ghi danh tại Nhật) <br />
<i><b>4) Cộng Đồng Người Việt Tự Do Úc Châu</b></i>, PO Box 606, Cabramatta NSW 2166, Australia (Ghi danh ngày 28-04-06 trên trang web Đàn Chim Việt)<br />
<br />
<br />
<span style="color: #000099; font-size: 130%;"><b>Một số cá nhân đã ghi danh tham gia Khối 8406:</b></span><br />
<b>(gồm 3921 thành viên, xếp tên riêng [given name] theo thứ tự ABC)</b><br />
<div style="text-align: left;"><br />
1) Lazaro <b><i>Abraham</i></b> / Canada (trước 08-04-2008)<br />
2) Barata <b><i>Adelin</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3) Jean-Pierre <b><i>Ader</i></b> / Bruyère, France (15-04-2006) <br />
4) Doan Thi <b><i>Ai</i></b> / 5 Leo Avenue Lurnea, NSW 2170, Australia (20-04-2006) <br />
5) Pham Lien <b><i>Ai</i></b> / Sydney, NSW, Australia (20-04-2006) <br />
6) Lê <b><i>Ái</i></b> / Portland, Oregon, USA (08-05-2006) <br />
7) Phạm Thị <b><i>Ái,</i></b> Thị Trấn Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
8) Ngô Thị Diễm <b><i>Ái </i></b> (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
9) Kiêm <b><i>Ái</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
10) Pam <b><i>Alain</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
11) Nguyen Huu <b><i>Alan</i></b> / Oakland, California, USA (13-04-2006) <br />
12) <b><i>Alan </i></b>Nguyen, P. O. BOX 4262 Garden Grove, California92843, USA (28-05-2006) <br />
13) <b><i>Alan </i></b>Vu, Bellevue, Washington, USA (13-04-2006) <br />
14) <b><i>Albert</i></b> <i>Le</i>, Braybrook 3019, Australia (14-04-2006) <br />
15) <b><i>Albert </i></b><i>Le</i>, 1496 Berona WaySan Jose, CA95122 (16-04-2006) <br />
16) Shhegol <b><i>Alekse</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
17) Perrin <b><i>Alex</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
18) Thái <b><i>Alex</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
19) Mohamed XV <b><i>Ali</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
20) Abdelry <b><i>Ali</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
21) <b><i>Alicia </i></b>L. D Nguyễn, Sydney, Australia (02-05-2006) <br />
22) Damico <b><i>Amanda</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
23) <b><i>Amy </i></b>Nguyen, Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006) <br />
24) <b><i>An</i></b> Toan Pham, ?? (24-06-2008)<br />
25) Lê Nguyễn Bình <b><i>An</i></b> / Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
26) HT Thích Nguyên <b><i>An</i></b> / Seatlle, Washington, USA (sau 08-04-2006) <br />
27) Le-Thu <b><i>An</i></b> / Houston, Texas77078, USA (14-04-2006) <br />
28) Tri <b><i>An</i></b> / Melbourne, Australia (15-04-2006) <br />
29) Vo Ngoc <b><i>An</i></b> / Winnetka, California 91306, USA (17-04-2006) <br />
30) Phước <b><i>An</i></b> / Anaheim, California, USA (19-04-2006) <br />
31) Nguyen Van <b><i>An</i></b> / Hamburg, Deutschland (26-04-2006) <br />
32) Nguyen Thi Thu <b><i>An</i></b> / PerthWa, Australia (03-05-2006) <br />
33) Nong Van <b><i>An</i></b> / Po Box1156Cabramatta NSW, Australia (16-05-2006) <br />
34) Lê Nguyễn Bình <b><i>An</i></b> / Nghệ An, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
35) Phan <b><i>An</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
36) Vũ Nguyên <b><i>An</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
37) Mai Thị <b><i>An</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
38) Trần Tâm <b><i>An</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
39) Nguyễn Xuân <b><i>An </i></b> (Bác Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
40) <b><i>An </i></b>Nguyen, Des Moines, IA, USA (19-04-2006)<br />
41) <b><i>An </i></b>Nguyễn, Garden Grove, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
42) <b><i>An </i></b>Nguyen, Hayward, California, USA (19-05-2006) <br />
43) Nguyễn Tri Hồng <b><i>Ân</i></b> / Australia (sau 08-04-2006) <br />
44) Phan Thiên <b><i>Ân</i></b> / San Jose, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
45) Nguyễn <b><i>Ân </i></b> (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
46) Nguyễn <b><i>Ấn</i></b> / Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
47) Võ Long <b><i>Ẩn</i></b> / Melbourne, Victoria, Australia (14-04-2006) <br />
48) Võ Ngọc <b><i>Ẩn</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
49) Nguyễn Ngọc <b><i>Ẩn</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
50) Đổ <b><i>Ana</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
51) Hoàng <b><i>Ana</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
52) Bélard Marc-<b><i>André</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
53) Nguyễn <b><i>Andrew</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
54) Nguyễn <b><i>And</i>y</b> / Tampa, Florida, USA (18-04-2006) <br />
55) Lương <b><i>And</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
56) <b><i>Andy </i></b>Nguyen, P. O. Box 32533, San Jose, California 95152, USA (19-04-2006)<br />
57) Dang Dinh <b><i>Ang</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)<br />
58) <b><i>Angeline</i></b> Tran, USA (10-09-2006)<br />
59) Nguyễn <b><i>Angie</i></b> / Canada (trước 08-04-2008)<br />
60) Long-<b><i>Anh</i></b> / Westminster, CA, USA (06-09-2006)<br />
61) <b><i>Anh</i></b>Vu Tran, Dorchester, Massachusset, USA (25-09-2006)<br />
62) Dao Duy <b><i>Anh</i></b> / Hai Duong -Việt Nam (19-11-2007)<br />
63) HTTL Cao Trần Văn Tuấn <b><i>Anh </i></b> (Giáo Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
64) Lê Tâm <b><i>Anh </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
65) Bùi Đình <b><i>Anh </i></b> (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
66) Bui Van <b><i>Anh</i></b> / Sai Gon, Viet Nam (01-04-2010) <br />
67) Trịnh Ngọc <b><i>Anh</i></b> / Radio Hoa Mai, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
68) Cao Tuệ <b><i>Anh</i></b> / Garden Grove, California, USA (13-04-2006) <br />
69) Tran Nguyen Bao <b><i>Anh</i></b> / Adelaide, Australia (13-04-2006) <br />
70) Ton Van <b><i>Anh</i></b> / Warsaw, Poland (14-04-2006) <br />
71) Le <b><i>Anh</i></b> / Sydney, Australia (14-04-2006) <br />
72) Do Thi Mai <b><i>Anh</i></b> / Berlin, Germany (14-04-2006) <br />
73) Nguyen Bao <b><i>Anh</i></b> / Md, 14327 Rainy Sun Cir, Houston, Texas77049, USA (14-04-2006) <br />
74) Nguyen Van <b><i>Anh</i></b> / Vancouver, BC, Canada (14-04-2006) <br />
75) Quang <b><i>Anh</i></b> / Capecoral, Florida33914, USA (15-04-2006) <br />
76) Trần Quán <b><i>Anh</i></b> / Edmonton, AB T5H 0V4, Canada (15-04-2006) <br />
77) Ngoc <b><i>Anh</i></b> / Ha Noi, Việt Nam (23-04-2006) <br />
78) Huynh Hoang <b><i>Anh</i></b> / Akerhus, Norway (24-04-2006) <br />
79) Tran Ngoc <b><i>Anh</i></b> / Perth, WA, Australia (03-05-2006) <br />
80) Lý Vân <b><i>Anh</i></b> / SF, USA (06-05-2006) <br />
81) Lê Tâm <b><i>Anh </i></b><i> (Giáo viên) </i>, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
82) Lê Thị <b><i>Anh</i></b> / Autralia (trước 08-04-2008) <br />
83) Đinh Tuấn <b><i>Anh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
84) Phạm Thúy <b><i>Anh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
85) Nguyễn <b><i>Anh</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
86) Nham Chấn <b><i>Anh</i></b> / Florida, USA (trước 08-04-2008) <br />
87) Nguyễn <b><i>Anh</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
88) Trần Tú <b><i>Anh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
89) Trần Trâm <b><i>Anh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
90) Lê T. Tuyết <b><i>Anh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
91) Nguyễn Trâm <b><i>Anh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
92) Hoang Nhu <b><i>Anh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
93) Nguyễn Mai <b><i>Anh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
94) Lê Văn <b><i>Anh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
95) Trần Minh <b><i>Anh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
96) Đổ Bùi Ngọc <b><i>Anh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
97) Nguyễn <b><i>Anh</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
98) Nguyễn <b><i>Anh</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
99) Đặng Hoài <b><i>Anh </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
100) Đặng Văn <b><i>Anh </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
101) Lê Hoài <b><i>Anh </i></b> (Bác Sĩ), Nha Trang, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
102) Nguyễn Kim <b><i>Anh </i></b> (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
103) Nguyễn Ngọc <b><i>Anh </i></b> (Giáo Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
104) Nguyen <b><i>Anh</i></b> / Aahus, Denmark (22-04-2006) <br />
105) Nguyen <b><i>Anh</i></b> / Highland, California, USA (13-04-2006) <br />
106) Nguyen Kim <b><i>Anh</i></b> / 600 Dulany St.Alexandria, Va22314 (20-04-2006) <br />
107) Nguyen Thi <b><i>Anh</i></b> / 168 ParramattaRoad, Auburn NSW 2144, Australia (20-04-2006) <br />
108) Pham Thao <b><i>Anh</i></b> / Kansas City, 64114 (13-04-2006) <br />
109) Tran <b><i>Anh</i></b> / Milton, Massachusetts, USA (20-05-2006) <br />
110) Vu <b><i>Anh</i></b> / Westminster, California, USA (13-04-2006) <br />
111) <b><i>Anh </i></b><i>Le</i>, Q. 3 Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006) <br />
112) Trần Ngọc <b><i>Ánh</i></b> / BedfordPerth, WA, Australia (11-06-2008)<br />
113) Lê Viết <b><i>Ánh</i></b> / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
114) Lê Viết <b><i>Ánh</i></b> / Đà Nẵng, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
115) Trần Huệ <b><i>Ánh</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
116) <b><i>Anthony</i></b> Nguyen, Bankstown, NSW 2166 Australia (08-04-2009)<br />
117) <b><i>Anthony </i></b>Nguyen, 2092 Purcell PlSan Jose, California95131, USA (15-04-2006) <br />
118) Ly <b><i>Ati</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
119) Jack Minhchau <b><i>Aulachong</i></b> / San FranciscoCalifornia, USA (15-04-2006) <br />
120) <b><i>Avienxu</i></b> / HelmondHolland (09-05-2006) <br />
121) Đặng Thị <b><i>Ba</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
122) Phạm Văn <b><i>Ba</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
123) Trần Văn <b><i>Ba</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
124) Pham <b><i>Ba</i></b> / Sydney, NSW, Australia (20-04-2006) <br />
125) Phan Quy <b><i>Ba</i></b> / BankstownN. S. W, Australia (20-04-2006) <br />
126) Nguyễn Tường <b><i>Bá </i></b><i> (Bác sĩ) </i>, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
127) Trần Văn <b><i>Bá</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
128) Nguyen Van <b><i>Bac</i></b> / Danmark (15-04-2006) <br />
129) Vuong Binh <b><i>Bac</i></b> / 29 King St.Inala. Qld. 4077, Australia (15-04-2006) <br />
130) Nguyễn Hoài <b><i>Bắc</i></b> / Hưng Yên, Việt Nam (26-05-2008)<br />
131) Phạm Công <b><i>Bắc</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
132) Dương Văn <b><i>Bậc</i></b> / Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
133) Thu <b><i>Bach</i></b> / Garden GroveCA, USA (25-05-2006) <br />
134) Nguyễn Tường <b><i>Bách </i></b><i> (Bác sĩ) <b>, </b></i>South California, USA (sau 08-04-2006) <br />
135) Hùynh Thanh <b><i>Bách</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006) <br />
136) Trang Thiên <b><i>Bách</i></b> / SydneyNSW 2033, Australia (17-04-2006) <br />
137) Nguyễn Thanh <b><i>Bạch</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
138) Lê Thị <b><i>Bạch</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
139) Tran Huu <b><i>Ban</i></b> / San Jose, California, USA (15-04-2006) <br />
140) Nguyễn Văn <b><i>Ban</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
141) Tran <b><i>Ban</i></b> / 20 Browning Ave Lakemba NSW, Australia (02-05-2006) <br />
142) Nguyễn Hữu <b><i>Bàn </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
143) Nguyễn Hữu <b><i>Bàn </i></b><i> (Giáo viên) </i>, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
144) Trần <b><i>Bân </i></b> (Kiến Trúc Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
145) Cái Viết <b><i>Bản </i></b> (Doanh Nhân), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
146) Phạm Văn <b><i>Bản</i></b> / Lynnwood, Washington, USA (150406) Phạm Kim <b><i>Bang</i></b> / Seattle, Washington, USA (14-04-2006) <br />
147) <b><i>Bang</i></b> / Ha Noi, Việt Nam (03-03-2010) <br />
148) Le Cong <b><i>Bang</i></b> / Tiền Giang, Việt Nam (22-04-2006) <br />
149) Truong <b><i>Bang</i></b> / Reservoir, Melbourne, Victoria, Australia (10-05-2006) <br />
150) Tô <b><i>Bang</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
151) Trần Quốc <b><i>Bàng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
152) Trần <b><i>Bành</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
153) Dinh Anh Thien <b><i>Bao </i></b> (Khang), Sài Gòn (06-04-2009)<br />
154) Hoang T Q <b><i>Bao</i></b> / 4522 N. 19th Ave.Phoenix, AZ85015, USA (31-08-2006)<br />
155) <b><i>Bao </i></b>Hoang, Toronto, Ontario, Canada (02-09-2006)<br />
156) Nguyen Phuc Lien <b><i>Bao</i></b> / Gentilly, France (15-04-2006) <br />
157) Vo Quoc <b><i>Bao</i></b> / Vĩnh Long, Việt Nam (22-04-2006) <br />
158) Hoai Vu <b><i>Bao</i></b> / Japan (24-04-2006) <br />
159) Nguyen Thien <b><i>Bao</i></b> / 7418 Add Drive, Falls Church, Virginia 22042, USA (30-04-2006) <br />
160) Nguyen Long <b><i>Bao</i></b> / Los Angeles, California, USA (22-04-2006) <br />
161) <b><i>Bao</i></b> <i>Le</i>, Connecticut, USA (05-05-2006) <br />
162) Trần Phong <b><i>Bão</i></b> / Garden Grove92843, California, USA (01-05-2006) <br />
163) Ngô Công <b><i>Bão</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
164) Bùi Quốc <b><i>Bảo</i></b> / K204, Ap Xeo Ro, Huyen An Bien, Tinh Kien Giang, Viet Nam (08-07-2009)<br />
165) Lê <b><i>Bảo</i></b> / Việt Nam- Đồng Nai (08-07-2009)<br />
166) Trương <b><i>Bảo,</i></b> Sông Cầu,Phú Yên, Việt Nam (19-11-2009) <br />
167) Nguyễn An <b><i>Bảo</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
168) Lê Minh <b><i>Bảo</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
169) Cao Văn <b><i>Bảo</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
170) Nguyễn Văn <b><i>Bảo</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
171) Đoàn <b><i>Bấp</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
172) Đặng Ngọc <b><i>Báu </i></b><i> (Mục sư) </i>, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
173) BuiTan<b><i>Ba</i>y</b> / Shoreline, Washington. 98133, USA (17-04-2006) <br />
174) Vu <b><i>Ba</i>y</b> / Sv. Vincenta 2. 821 03 Bratislava, Slovirginiakia (02-05-2006) <br />
175) Truong<b><i>Ba</i>y</b> / Torrance, USA (14-04-2006) <br />
176) Lê Văn <b><i>Bả</i>y</b> / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
177) Bùi Văn <b><i>Bả</i>y</b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-05-2006) <br />
178) Lê Văn <b><i>Bả</i>y</b> / Đà Nẵng, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
179) Lê Văn <b><i>Bé</i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
180) Nguyễn Văn <b><i>Bé</i></b> / Sydney, NSW, Australia (16-05-2006) <br />
181) Trịnh Thị <b><i>Bé</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
182) Vũ Thị <b><i>Bé</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
183) Nguyễn Văn <b><i>Bê</i></b> / Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
184) Lại Văn <b><i>Bê </i></b> (Kỹ Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
185) Huỳnh Văn <b><i>Bê </i></b> (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
186) Nguyễn Văn <b><i>Bê</i></b> / Đồng Nai, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
187) Lại Văn <b><i>Bê </i></b><i> (Kỹ sư) </i>, Đà Nẵng, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
188) Châu Văn <b><i>Bê</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
189) Fx. <b><i>Bean</i></b> / Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam (27-04-2009)<br />
190) Nguyen <b><i>Ben</i></b> / Barling, Arknasas, USA (23-05-2006) <br />
191) Đặng Văn <b><i>Bền</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
192) <b><i>Benjamin</i></b> Tran, New York, USA (05-09-2006)<br />
193) Tabet <b><i>Berna</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
194) Mai <b><i>Bett</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
195) Lê <b><i>Bett</i>y</b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
196) Tardif <b><i>Bianca</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
197) Tran Huy <b><i>Bich</i></b> / Los Angeles, California, USA (15-04-2006) <br />
198) Phan Dong <b><i>Bich</i></b> / 1 Terrene Street, REGENTS Pennsylvaniark, NSW 2143, Australia (26-04-2006) <br />
199) Ngô Xuân <b><i>Bích </i></b> (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
200) Nguyễn Thạch <b><i>Bích</i></b> / Santa Rosa, California, USA (18-04-2006) <br />
201) Phạm Thị <b><i>Bích</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
202) Lê <b><i>Biếc</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
203) Pham Van <b><i>Bien</i></b> / Canberra, Australia (15-04-2006) <br />
204) Phan Van <b><i>Bien</i></b> / Australia (15-04-2006) <br />
205) Trần <b><i>Biên</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
206) Nguyễn <b><i>Biểu</i></b> / California, USA (sau 08-04-2006) <br />
207) <b><i>Bill </i></b>Nguyen, Oklahoma City (15-04-2006) <br />
208) Nghiem Xuan <b><i>Binh</i></b> (19-08-2008)<br />
209) Thai <b><i>Binh</i></b> / Dalat, Việt Nam,<br />
210) Yeu Hoa <b><i>Binh</i></b> / Rivervalley, Singapore (29-08-2006)<br />
211) Cai <b><i>Binh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
212) Dinh Van <b><i>Binh</i></b> / Dallas, Texas, USA (13-04-2006) <br />
213) Nguyen Le <b><i>Binh</i></b> / Brisbane, QLD, Australia (02-05-2006) <br />
214) Nguyen Hai <b><i>Binh</i></b> / San Jose, CA95132 (14-04-2006) <br />
215) Nguyen Thai <b><i>Binh</i></b> / Seattle, Washington, USA (25-04-2006) <br />
216) Nguyen Thanh <b><i>Binh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006) <br />
217) Nguyen Thi Quang <b><i>Binh</i></b> / San Jose, California, USA (17-04-2006) <br />
218) Tran Ngoc <b><i>Binh</i></b> / Vancouver, Canada (17-04-2006) <br />
219) Vu Thi <b><i>Binh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006) <br />
220) Nguyen Kien <b><i>Binh</i></b> / Costa MesaCalifornia, United States (08-05-2006) <br />
221) <b><i>Binh </i></b>Nguyen, SpokaneWa, USA (15-04-2006) <br />
222) Nguyen Quang <b><i>Binh</i></b> / Vung Tau Việt Nam (22-04-2006) <br />
223) Nguyen Huu <b><i>Binh</i></b> / 6807 Arlington Blvd, Fairfax, Virginia. 22042, USA (07-05-2006) <br />
224) Trần Ngọc <b><i>Bính</i></b> / 665 E. 12th Ave, Vancouver, BCV5T 2H7, Canada (08-04-2008)<br />
225) Chu Thanh <b><i>Bình</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
226) Nguyễn Thanh <b><i>Bình</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
227) Nguyễn <b><i>Bình </i></b> (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
228) Dương Thanh <b><i>Bình</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
229) Huỳnh Quốc <b><i>Bình </i></b> (Giáo Sĩ), Oregon, USA (sau 08-04-2006) <br />
230) Bùi Hoa <b><i>Bình </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
231) Nguyễn Tân <b><i>Bình </i></b> (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
232) Trần Thanh <b><i>Bình </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
233) Trần Thanh <b><i>Bình </i></b><i> (Giáo viên) </i>, Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
234) Lai Tế <b><i>Bình</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
235) Thích Đàm <b><i>Bình </i></b><i> (Ni cô) </i>, Hà Tây, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
236) Nguyễn <b><i>Bình, </i></b>Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
237) Nguyễn Công <b><i>Bình</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
238) Nguyễn Đoàn <b><i>Bình</i></b> / USA (17-04-2006) <br />
239) Nguyễn Ngọc <b><i>Bình</i></b> / France, Lognes 77185 (18-04-2006) <br />
240) Nguyễn Thanh <b><i>Bình</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
241) Nguyễn Văn <b><i>Bình</i></b> / Mississauga_Ontario_Canada (22-04-2006) <br />
242) Pham Công <b><i>Bình</i></b> / 22 Clarke St, Berala Sydney 2141, Australia (02-05-2006) <br />
243) Phạm Xuân <b><i>Bình</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (17-04-2006) <br />
244) Phùng Quốc <b><i>Bình</i></b> / Garden Grove, California, USA (19-04-2006) <br />
245) Trần Thanh <b><i>Bình</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
246) Trần Văn <b><i>Bình, </i></b>Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
247) Truong <b><i>Bình</i></b> / Boston, USA (trước 08-04-2008) <br />
248) Võ <b><i>Bình</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
249) Vũ <b><i>Bình</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
250) Phạm <b><i>Bình</i></b> / Garden Grove, California 92840, USA (26-05-2006) <br />
251) Đỗ Văn <b><i>Bò</i></b> / Phúc Lâm, Hoàng Minh, Việt Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
252) <b><i>Bob</i></b> Nguyen, Orlando, Florida, USA (15-04-2006) <br />
253) Tran <b><i>Bong</i></b> / Detroit, USA (15-04-2006) <br />
254) <b><i>Boz0ne</i></b> / Đà Nẵng (28-7-2010)) Roy <b><i>Bruno</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
255) <b><i>Bryan</i></b>Nguyen, Maryland, USA (15-04-2006) <br />
256) Brian <b><i>Bui</i></b> / Huntington Beach, California, USA (18-04-2006) <br />
257) Can N <b><i>Bui</i></b> / Antioch, CA, 94531, USA (13-04-2006) <br />
258) Duc <b><i>Bui</i></b> / Ottawa, Ontario, CanadaK1G 1P2 (13-04-2006) <br />
259) Hiep <b><i>Bui</i></b> / Waterford, Mi48328, USA (13-04-2006) <br />
260) Le <b><i>Bui</i></b> / Q. 5, Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006) <br />
261) Luong <b><i>Bui</i></b> / 1 Sharon St Doncaster Ivc 3108 (24-04-2006) <br />
262) Peter <b><i>Bui</i></b> / South, Australia (20-04-2006) <br />
263) Tom <b><i>Bui</i></b> / Los Angeles, California, USA (15-04-2006) <br />
264) Tony <b><i>Bui</i></b> / Wesminster, California92683, USA (13-04-2006) <br />
265) Tran <b><i>Bui</i></b> / Hue, Việt Nam (19-04-2006) <br />
266) Van Hoa <b><i>Bui</i></b> / 35 CaryStMarrickville NSW 2204, Australia (20-04-2006) <br />
267) Van Phep <b><i>Bui</i></b> / 223 Illawarra Road Marrickville NSW, Australia (16-05-2006) <br />
268) Vinh <b><i>Bui</i></b> / 14771Moran Street, Westminster, California92683, USA (02-05-2006) <br />
269) Bắc Q. <b><i>Bùi</i></b> / Irvine, CA (15-04-2006) <br />
270) Thế <b><i>Bùi</i></b> / Olympia, Washington98516, USA (14-04-2006) <br />
271) Nguyen Van <b><i>Buu</i></b> / Pasadena, Texas 77502, USA (28-04-2006) <br />
272) Đặng Quốc <b><i>Bửu</i></b> / Perth, Western, Australia (03-05-2006) <br />
273) Nguyễn <b><i>Bửu</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
274) Trương Quốc <b><i>Bửu</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
275) Võ <b><i>Bửu</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
276) Le Dinh <b><i>Cai</i></b> / San Jose, California, USA (12-05-2006) <br />
277) <b><i>Calvin </i></b><i>Le</i>, 13772 Iowa St, Westminster, CA92683 (02-05-2006) <br />
278) Trần Nguyên <b><i>Các </i></b>/ Chadston, Victoria, Australia / 03-10-2010<br />
279) <b><i>Cam</i></b> Vũ Chương. North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
280) Hoàng Thị <b><i>Cam</i></b> / Hà Tây, Việt Nam (sau 010506) Hoang Tu <b><i>Cam</i></b> / Montreal, Canada (17-04-2006) <br />
281) Hoàng Hữu <b><i>Cam</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
282) Pham Thi Ngoc <b><i>Cam</i></b> / Thai Binh (20-04-2006) <br />
283) Nguyen <b><i>Cam</i></b> / Aahus, Denmark (22-04-2006) <br />
284) Tran V <b><i>Cam</i></b> / 6028 Fleming St, Vancouver, BC, V5P3G6, Canada (22-04-2006) <br />
285) Ưng Văn <b><i>Cầm</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
286) Đỗ Ngọc <b><i>Cầm</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
287) Trần Thị Minh <b><i>Cầm </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
288) Nguyen Huu <b><i>Can</i></b> / 63wattle AVE Carramar NSW 2163 Australia (04-10-2006)<br />
289) Dinh <b><i>Can</i></b> / Mississauga, Ontario, Canada (14-04-2006) <br />
290) Dinh Viet <b><i>Can</i></b> / Hilliard, Ohio, USA (21-04-2006) <br />
291) Tran V. <b><i>Can</i></b> / Washington, DC-USA (11-05-2006) <br />
292) Lê Uy <b><i>Cấn</i></b> / Ottawa, Canada (sau 08-04-2006) <br />
293) Lê Duy <b><i>Cấn</i></b> / Ottawa, Ontario, Canada (20-04-2006) <br />
294) Đào Trọng <b><i>Cần</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
295) Nguyễn Minh <b><i>Cần</i></b> / Moscova (trước 08-04-2008) <br />
296) Lê <b><i>Cẩn</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
297) Nguyễn Văn <b><i>Cẩn</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
298) Lê <b><i>Cẩn </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
299) Giuse Hoàng <b><i>Cẩn </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
300) Đỗ Xuân <b><i>Cang</i></b> / Praha, Czech (05-09-2006)<br />
301) Tu Minh <b><i>Canh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (22-09-2006)<br />
302) Van Cong <b><i>Canh</i></b> / Bonnyrigg, NSW 2177, Australia (20-04-2006) <br />
303) Tôn Trịnh <b><i>Canh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
304) Trịnh Thị <b><i>Cảnh</i></b> / Bắc Ninh (sau 01-05-2006) <br />
305) Nguyễn Tiến <b><i>Cảnh </i></b><i> (Bác sĩ) </i>, Florida, USA (sau 08-04-2006) <br />
306) Trịnh <b><i>Cảnh</i></b> / Việt Nam (First 118 / 08-04--20-2006) <br />
307) Alphonse <b><i>Cao</i></b> / Sacramento, USA (18-04-2006) <br />
308) Huong <b><i>Cao</i></b> / Calgary-Alberta-Canada (13-04-2006) <br />
309) F. X. Lê Văn <b><i>Cao </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
310) Mai Timothy <b><i>Cao</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
311) Tuyên <b><i>Cao</i></b> / Richmond, Virginia, USA (25-05-2006) <br />
312) Tran <b><i>Cao</i></b> / 411 Arthur Mignault, Quebec, H7M4G5 Canada (14-04-2006) <br />
313) <b><i>Cao </i></b>Nguyen <i>Lê</i>, Los Angeles, USA (15-04-2006) <br />
314) Trần Văn <b><i>Cảo</i></b> / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008) <br />
315) Kamirez <b><i>Carla</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
316) Nguyễn <b><i>Caroline</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
317) Nguyễn <b><i>Carolyn</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
318) Lus <b><i>Carre</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
319) Kuok <b><i>Carrie</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
320) Florian <b><i>Cassel</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
321) Nguyễn Văn <b><i>Cật</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
322) Nguyễn Văn <b><i>Cật</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
323) Huỳnh <b><i>Catherine</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
324) Richard <b><i>Catherine</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
325) Coutu <b><i>Catherine</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
326) Nguyễn <b><i>Cath</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
327) Huỳnh Hữu <b><i>Cầu</i></b> / Cumming, GA 30040, USA (14-04-2006) <br />
328) Hồ Văn <b><i>Châm</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
329) Trần Diệu <b><i>Chân </i></b><i> (Tiến sĩ</i> Kt), California, USA (sau 08-04-2006) <br />
330) Trần Diệu <b><i>Chân</i></b> / Sacramento, California, USA (18-04-2006) <br />
331) Hoàng Bảo <b><i>Chân</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
332) Nguyễn Thị <b><i>Chang, </i></b>Shiga, JapanGd Tại Nhật) <br />
333) Huynh Huu <b><i>Chanh</i></b> / Himeji, Hyogo, Japan (17-04-2006) <br />
334) Le Trung <b><i>Chanh</i></b> / Victoville, California (19-04-2006) <br />
335) Nguyen Cong <b><i>Chanh</i></b> / 123 5 Street SE Calgary, AlbertaCanada (23-04-2006) <br />
336) To <b><i>Chanh</i></b> / Elmonte, California91732 (23-04-2006) <br />
337) Tran <b><i>Chanh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006) <br />
338) Vĩnh <b><i>Chánh</i></b> / Mission Viejo, OrangeCounty, California92692, USA (13-04-2006) <br />
339) G. Nguyễn Văn <b><i>Chánh </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
340) Trần Thị <b><i>Chảnh</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
341) Goulet <b><i>Chantal</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
342) Coté <b><i>Chantal</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
343) Nguyễn Sĩ <b><i>Chấp</i></b> / Houston, Texas, USA (sau 08-04-2006) <br />
344) Nguyễn <b><i>Charles</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
345) Melanson <b><i>Charles</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
346) Lê <b><i>Charles</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
347) Nguyen <b><i>Chat</i></b> / 2451 Columbine CtHaywardCA.84545, USA (04-05-2006) <br />
348) Le Minh <b><i>Chau</i></b> / Texas, USA (11-09-2006)<br />
349) <b><i>Chau</i></b> / Ha Noi Việt Nam (06-05-2006) <br />
350) Huynh Minh-<b><i>Chau</i></b> / Bonnyriggheights, N. S. W. 2177, Australia (20-04-2006) <br />
351) Minh <b><i>Chau</i></b> / Frankfurt Am Main, Germany (14-04-2006) <br />
352) Tran Loan <b><i>Chau</i></b> / Tay Linh Việt Nam (20-04-2006) <br />
353) Nguyen A <b><i>Chau</i></b> / Anaheim, California 92806, USA (13-04-2006) <br />
354) Pham Khac <b><i>Chau</i></b> / NSW, Australia (16-04-2006) <br />
355) Trần Thanh <b><i>Châu </i></b> (Bác Sĩ), Vĩnh Long, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
356) <b><i>Châu </i></b>M. G<b><i>, </i></b>Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
357) Nguyễn Thị <b><i>Châu</i></b> / Bình Phước (sau 01-05-2006) <br />
358) Giao <b><i>Châu</i></b> / Atlanta, Georgia, USA (08-05-2006) <br />
359) Lê Anh <b><i>Châu</i></b> / Bremen, Germany (30-05-2006) <br />
360) Lê <b><i>Châu</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
361) Lê Tùng <b><i>Châu</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006) <br />
362) Nghiêm Minh <b><i>Châu</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
363) Nguyễn <b><i>Châu</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
364) Nguyễn Hà Bảo <b><i>Châu, </i></b>Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
365) Nguyễn Minh <b><i>Châu</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
366) Nguyễn Trung <b><i>Châu</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
367) Quỳnh Long <b><i>Châu</i></b> / Seattle, Washington, USA (14-04-2006) <br />
368) Trần Hoàng <b><i>Châu</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
369) Trần Thị <b><i>Châu</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
370) Vũ Quốc <b><i>Châu</i></b> / VA, USA (sau 08-04-2006) <br />
371) Nguyễn Thị <b><i>Châu</i></b> / Bình Phước<br />
372) Trần <b><i>Châu</i></b> / Garden Grove, California, USA (14-04-2006) <br />
373) Nguyễn Ngọc <b><i>Châu</i></b> / 5317, 53rd- Court- TacomaWashington, USA (16-04-2006) <br />
374) Steven <b><i>Chef</i></b> / Perth, Western, Australia (21-04-2006) <br />
375) Nguyễn <b><i>Cherr</i>y</b> / Boston, USA (trước 08-04-2008) <br />
376) Do Ngoc <b><i>Chi</i></b> / Seattle, WA, USA (21-09-2006)<br />
377) Bùi Thúy <b><i>Chi</i></b> / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008) <br />
378) Nguyễn Thị Lan <b><i>Chi</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
379) Nguyễn Thị Linh <b><i>Chi </i></b> (Giáo Viên), Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
380) Trần Linh <b><i>Chi </i></b> (Giáo Viên), Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
381) Lê <b><i>Chi</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
382) Le <b><i>Chi</i></b> / Bloomington, Minesota55438, USA (01-05-2006) <br />
383) Lê Nguyên <b><i>Chi</i></b> / Sydney, Australia (22-05-2006) <br />
384) Ls Hoang Lap <b><i>Chi</i></b> / 13 Nicholson Street, Burwood, Australia, NSW 2134, Australia (03-05-2006) <br />
385) Ngô Cao <b><i>Chi</i></b> / Orlando, Florida 32806, USA (13-04-2006) <br />
386) Nguyễn Quỳnh <b><i>Chi</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
387) Nguyen Thi Viet <b><i>Chi</i></b> / Germany (20-04-2006) <br />
388) Phạm Linh <b><i>Chi</i></b> / Seattle, Washington, USA (16-04-2006) <br />
389) Pham N. <b><i>Chi</i></b> / Orange, California, USA (13-04-2006) <br />
390) Trương <b><i>Chi</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
391) Nguyen Kim <b><i>Chi, 1</i></b>22 N Euclid Santa Ana, CA92703 (19-04-2006) <br />
392) Dương Tâm <b><i>Chí</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
393) Hoàng Thị <b><i>Chiêm</i></b> / Boston, USA (trước 08-04-2008) <br />
394) Nguyen Van <b><i>Chien</i></b> / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006) <br />
395) <b><i>Chien </i></b>Pham, Long Khánh, Việt Nam (21-04-2006) <br />
396) Phạm Văn <b><i>Chiến</i></b> / Mộc Châu - Sơn La - Việt Nam (14-09-2006)<br />
397) Nguyen Van <b><i>Chieu</i></b> / Hai Phong Việt Nam (03-05-2006) <br />
398) Tống Văn <b><i>Chín </i></b> (Cư Sĩ PGHHTT), An Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
399) Baybeeh <b><i>Chinah</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
400) <b><i>Chinh</i></b> Nguyên, San Jose, California, USA (12-06-2008)<br />
401) Bau T <b><i>Chinh</i></b> / Toronto, Ontario, Canada (23-04-2006) <br />
402) Nguyễn Đình <b><i>Chinh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
403) Nguyen Minh <b><i>Chinh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (17-04-2006) <br />
404) Nguyễn Thị <b><i>Chinh, </i></b>Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
405) Pham Duy <b><i>Chinh</i></b> / Hamburg- Germany (28-04-2006) <br />
406) Dn Trần Thị <b><i>Chính</i></b> / Bình Phước (trước 08-05-2006) <br />
407) Đoàn <b><i>Chính</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
408) Hoàng Minh <b><i>Chính</i></b> (Giáo Sư), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
409) Hồ Minh <b><i>Chính</i></b> / Tu Sĩ PGHH, USA (sau 08-04-2006) <br />
410) Nguyễn Công <b><i>Chính </i></b> (Mục Sư), Tây Nguyên (sau 27-04-2006) <br />
411) Trần Thị <b><i>Chính</i></b> (Tiểu Thương), Bình Phước (sau 01-05-2006) <br />
412) Bùi Thị <b><i>Chỉnh</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
413) Godiva <b><i>Chir</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
414) Rhéamie <b><i>Chlai</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
415) Bùi Văn <b><i>Chời</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
416) Dương <b><i>Chris</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
417) Trudeau Anne <b><i>Christine</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
418) Phạm <b><i>Christine</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
419) Guy <b><i>Christine</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
420) Dan <b><i>Chu</i></b> / Việt Nam (29-08-2006)<br />
421) Lê Đăng <b><i>Chu </i></b><i> (Kỹ sư) </i>, Hannover, Germany (sau 08-04-2006) <br />
422) Hung <b><i>Chu</i></b> / BostonMass (13-04-2006) <br />
423) Thomas <b><i>Chu</i></b> / P. O. BOX 90147, SAN JOSE, California95109, USA. (14-04-2006) <br />
424) Thanh <b><i>Chu</i></b> / Cabramatta, Sydney, NSW, Australia (16-04-2006) <br />
425) Lý Văn Phin, Thị Trấn <b><i>Chũ</i></b> / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
426) Nguyen <b><i>Chuc</i></b> / San Jose, California, USA (16-04-2006) <br />
427) Võ Thị <b><i>Chúc</i></b> / Sóc Trăng (sau 01-05-2006) <br />
428) Nguyen Minh <b><i>Chung</i></b> / Hanoi (09-09-2006)<br />
429) Mai Thi Bich <b><i>Chung</i></b> / Thu Dau Mot. Binh Duong. (17-04-2006) <br />
430) Nguyễn Thành <b><i>Chung</i></b> / Hà Nam, Việt Nam (28-04-2006) <br />
431) Nguyễn Thành <b><i>Chung</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
432) <b><i>Chuong</i></b> Tap The, 151 Le Duan-Ha Noi _Việt Nam (30-08-2006)<br />
433) Do <b><i>Chuong</i></b> / EdmontonAlbertaCanadaT6L 5E6, Canada (15-04-2006) <br />
434) Le Thanh <b><i>Chuong</i></b> / Bad Schuusenried-,Baden Wüttenberg, Germany (16-04-2006) <br />
435) Châu Anh <b><i>Chương</i></b> / Monterey Park, CA, USA (14-09-2006)<br />
436) Hoàng <b><i>Chương</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
437) Lại Huy <b><i>Chương</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
438) Nguyễn Khắc <b><i>Chương</i></b> / 365 Palm Ave.Oakland, California, USA (20-04-2006) <br />
439) Võ Đình <b><i>Chương</i></b> / Hamburg, Germany (sau 08-04-2006) <br />
440) Dương Thiện <b><i>Chường</i></b> / 10,19 Barremma Rd, Lakemba. NSW, Australia (21-04-2006) <br />
441) Nguyễn Thị <b><i>Chút</i></b> / Thanh Hóa (sau 01-05-2006) <br />
442) Nguyễn Văn <b><i>Chuyền</i></b> / Xóm Hà, Mỹ Hà, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
443) Trần <b><i>Cind</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
444) Lanoie <b><i>Claire</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
445) Wera <b><i>Clara</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
446) Irene <b><i>Cloutier</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
447) Nguyen <b><i>Co</i></b> / Toronto, Ontario, Canada (22-04-2006) <br />
448) <b><i>Coffe, </i></b>Boston, USA (05-09-2006)<br />
449) Nguyễn Văn <b><i>Cõi</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
450) Dang Thanh <b><i>Cong</i></b> / Brooklyn, New York11204 (16-04-2006) <br />
451) Lan <b><i>Cong</i></b> / 2510 W. ChandlerSantaana California92704, USA (18-04-2006) <br />
452) Le <b><i>Cong</i></b> / Sydney, Australia (14-04-2006) <br />
453) Le Van <b><i>Cong</i></b> / Berlin, Germany (14-04-2006) <br />
454) Nguyen Tin <b><i>Cong</i></b> / 112 Fellsway West, Medford, Massachusetts02155 (12-05-2006) <br />
455) <b><i>Cong </i></b><i>Le</i>, Q3, Sài Gòn, Việt Nam (19-04-2006) <br />
456) Mai Đình <b><i>Công</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
457) Trần Minh <b><i>Công </i></b> (Giáo Viên), Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
458) Hồng <b><i>Công</i></b> / Gia Cẩm Việt Trì Phú Thọ, Việt Nam (10-05-2006) <br />
459) Huỳnh Thành <b><i>Công</i></b> / Santa Ana, California92704, USA (20-04-2006) <br />
460) Nguyễn Thành <b><i>Công</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
461) Đoàn <b><i>Công</i></b> / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
462) Trần <b><i>Công</i></b> / Clearpark San JoseCalifornia 95136, USA (14-04-2006) <br />
463) Trần <b><i>Công</i></b> / Matxcova (14-04-2006) <br />
464) TOM <b><i>Cruce</i></b> / Irac (14-04-2006) <br />
465) Nguyễn <b><i>Cư</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (27-04-2006) <br />
466) Huỳnh Ngọc <b><i>Cư</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
467) Nguyễn Viết <b><i>Cử </i></b> (Giáo Viên), Quảng Ngãi, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
468) <b><i>Cuc </i></b>Pham, Hà Nội, Việt Nam (21-04-2006) <br />
469) Nguyễn Thị <b><i>Cúc </i></b> (Giáo Viên), Nha Trang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
470) Vũ Thị Bình <b><i>Cúc</i></b> / Melbourne, Australia (20-04-2006) <br />
471) Lương <b><i>Cúc</i></b> / Boston, USA (trước 08-04-2008) <br />
472) Vương Thị <b><i>Cúc</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
473) Nguyễn Thị Kim <b><i>Cúc, </i></b>Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
474) Pham <b><i>Cung</i></b> / Santa Ana, California92705, USA (19-05-2006) <br />
475) Nguyễn <b><i>Cung</i></b> / Boston, USA (trước 08-04-2008) <br />
476) Vu Dinh <b><i>Cung</i></b> / Rayjavik, Iceland (22-05-2006) <br />
477) Nguyen Quang <b><i>Cuong</i></b> / Sachsen-Anhalt (13-04-2006) <br />
478) Truong Tuyet <b><i>Cuong</i></b> / Bonnyrigg NSW, Australia2177, Australia (16-05-2006) <br />
479) Nguyen Manh <b><i>Cuong</i></b> / Petrzilova 3297 Praha 4 Czech Republic (13-04-2006) <br />
480) Nguyen Quoc <b><i>Cuong</i></b> / Bien Hoa Việt Nam (22-04-2006) <br />
481) Nguyen The <b><i>Cuong</i></b> / Setagaya Tokyo Japan1580094 (14-04-2006) <br />
482) Pham Nguyen <b><i>Cuong</i></b> / California, USA (01-02-2010) <br />
483) Pham Nguyen <b><i>Cuong</i></b> / Malmö, Sweden (15-04-2006) <br />
484) Tran Nguyen <b><i>Cuong</i></b> / Garden Grove, California92843, USA (13-04-2006) <br />
485) Vu Manh Cuong, Kent, United Kingdom (24-05-2010)<br />
486) La <b><i>Cương</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
487) Nguyễn <b><i>Cương</i></b> / 175 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam (18-05-2006) <br />
488) Nguyễn Văn <b><i>Cương</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
489) Đinh Quốc <b><i>Cường</i></b> / Quảng Ngãi, Việt Nam (17-04-2010)<br />
490) Đỗ Mạnh <b><i>Cường</i></b> / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
491) Phạm Văn <b><i>Cường</i></b> / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
492) Trần Văn <b><i>Cường</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
493) Dương Mạnh <b><i>Cường</i></b> / 41466 Neuss, NRW, Germany (13-04-2006) <br />
494) Nguyễn Quốc <b><i>Cường </i></b> (Giáo Viên), Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
495) Nguyễn Quốc <b><i>Cường </i></b> (Giáo Viên), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
496) Trần Quốc <b><i>Cường</i></b> (Kế toán viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
497) Lê Mạnh <b><i>Cường</i></b> / Urmston, Manchester, UK (16-04-2006) <br />
498) Ngô <b><i>Cường</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
499) Nguyễn Quốc <b><i>Cường</i></b> / Texas, USA (sau 08-04-2006) <br />
500) Nguyễn Tiến <b><i>Cường</i></b> / Frankfurt, Germany (15-04-2006) <br />
501) Nguyễn Trực <b><i>Cường</i></b> / Florida, USA (sau 08-04-2006) <br />
502) Nguyễn Đắc <b><i>Cường</i></b> / Phan Thiết (First 118 / 08-04-2006) <br />
503) Phạm Việt <b><i>Cường</i></b> / Birmingham, England (09-05-2006) <br />
504) Phan Quốc <b><i>Cường</i></b> / Vienna, Virginia, USA (14-04-2006) <br />
505) Đặng Quốc <b><i>Cường</i></b> (Thạc Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
506) Võ Văn <b><i>Cường</i></b> / Kempsey, NSW, Australia (16-04-2006) <br />
507) Vũ Quốc <b><i>Cường</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
508) Vũ Việt <b><i>Cường</i></b> / Grand Prairie, Texas, 75052, USA (27-04-2006) <br />
509) <b><i>Cường </i></b>Phạm, London, England (sau 08-04-2006) <br />
510) Nguyen <b><i>D. Hanh</i></b> / San Diego, California92126, USA (09-05-2006) <br />
511) Tuyet Ngo-<b><i>Da</i></b> / Canberra, A. C. T, Australia, 2913 (05-05-2006) <br />
512) Nguyễn Thị <b><i>Dạ</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
513) Phí Ngọc <b><i>Đắc</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
514) Mme Nguyễn <b><i>Đắc</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
515) Tran Huu <b><i>Dai</i></b> / Ha Noi, Việt Nam (13-04-2006) <br />
516) Nguyễn Văn <b><i>Đài</i></b> (Luật Sư), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
517) Nguyễn Đăng Cao <b><i>Đại, </i></b>Tân Bình, TPHCM, Việt Nam (14-08-2009)<br />
518) Nguyễn Tuấn <b><i>Đại</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (28-09-2006)<br />
519) Nguyễn <b><i>Đại</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
520) Nguyen <b><i>Dalat</i></b> / Sydney, Australia (19-04-2006) <br />
521) Parrafont <b><i>Dam</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
522) Pham Van <b><i>Dam</i></b> / BostonMass 02122 (23-05-2006) <br />
523) Bùi Thị <b><i>Dậm</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
524) Nguyễn Thế <b><i>Đàm</i></b> / Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
525) Nguyễn Văn <b><i>Đàm</i></b> / Thôn Trung, Đồng Việt, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
526) Đinh Lệnh <b><i>Đạm</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
527) Ngo Thoi <b><i>Dan</i></b> / Melbourne, Australia (14-04-2006) <br />
528) Hoang Trong <b><i>Dan</i></b> / 4 Wood FairfieldNSW 2165, Australia (10-05-2006) <br />
529) Silver <b><i>Dan</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
530) Gabree <b><i>Dan</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
531) Nguyen Thanh <b><i>Dan</i></b> / Houston, Texas 77066, USA (15-04-2006) <br />
532) Tran <b><i>Dan</i></b> / Texas, USA (15-04-2006) <br />
533) Nguyễn Chu <b><i>Dân</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006) <br />
534) Nguyễn <b><i>Dân</i></b> / San Jose, California, USA (30-04-2006) <br />
535) Nguyễn Văn <b><i>Dần</i></b> / P. 07, Q. Tân Bình, Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006) <br />
536) Nguyễn <b><i>Đan</i></b> / Tampa, Florida, USA (18-04-2006) <br />
537) Dang Quoc <b><i>Dang</i></b> / San Jose, California, USA (01-09-2006)<br />
538) Caroline Ho Bich Tuyen <b><i>Dang</i></b> / 2,47 Station St, Katoomba NSW 2780, Australia (24-04-2006) <br />
539) Danny <b><i>Dang</i></b> / Sacramento, California, USA (23-04-2006) <br />
540) Henry <b><i>DANG</i></b> / PO Box3041BankstownSquareNSW 2200, Australia (03-05-2006) <br />
541) Jim <b><i>Dang</i></b> / Maplewood, Mn, USA (23-04-2006) <br />
542) Loi <b><i>Dang</i></b> / Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006) <br />
543) Nguyen Linh <b><i>Dang</i></b> / Adelaide, South, Australia (08-05-2006) <br />
544) Sarah <b><i>Dang</i></b> / 106 Clarence St Bankstown 2200 NSW, Australia (21-04-2006) <br />
545) Ta <b><i>Dang</i></b> / Cabramatta Nsw, Australia (16-05-2006) <br />
546) Thanh <b><i>Dang</i></b> / 29559Deutschland (16-04-2006) <br />
547) Thao <b><i>Dang</i></b> / Austin Texas, USA (12-05-2006) <br />
548) Thoa <b><i>Dang</i></b> / 4666 So WillowStSeattle, Wa98118 (15-04-2006) <br />
549) Thu <b><i>Dang</i></b> / 686 Punchbowl Rd Punchbowl NSW 2196, Australia (16-04-2006) <br />
550) Tran <b><i>Dang</i></b> / Anaheim, OrangeCounty, California92708, USA (13-04-2006) <br />
551) Tri <b><i>Dang</i></b> / Oregon, USA (15-04-2006) <br />
552) Van Luan <b><i>Dang</i></b> / Stuttgart, Germany (16-04-2006) <br />
553) Vinh Q <b><i>Dang</i></b> / Cedar Park, Texas, TX78613, USA (25-04-2006) <br />
554) Xuan <b><i>Dang</i></b> / Q. 5, Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006) <br />
555) Nguyễn <b><i>Đáng</i></b> / Laurel, Maryland, USA (19-04-2006) <br />
556) Nguyen <b><i>Đâng</i></b> / Melbourne,Australia (20-04-2006) <br />
557) Nguyễn Bá <b><i>Đăng</i></b> / Hải Dương (03-10-2009) <br />
558) Nguyễn Trí <b><i>Đăng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
559) Nguyễn Văn <b><i>Đăng</i></b> / Phố Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
560) Nguyễn Phương <b><i>Đằng</i></b> / Adelaide, Australia (13-04-2006) <br />
561) Nguyễn Vân <b><i>Đằng</i></b> / Adelaide, South, Australia (08-05-2006) <br />
562) Nguyễn Linh <b><i>Đằng</i></b> / 8 Elderslie Avenue, Fitzroy SA 5082, Australia (10-05-2006) <br />
563) Hữu <b><i>Đặng</i></b> / Montreal, Quebec, Canada (13-04-2006) <br />
564) Nguyễn Cao <b><i>Danh</i></b> / California, USA (sau 08-04-2006) <br />
565) Nguyen Thanh <b><i>Danh</i></b> / Bensalem, Pennsylvania 19020, USA (21-04-2006) <br />
566) Dương Văn <b><i>Danh</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
567) Ho Quang <b><i>Danh</i></b> / Santa Clara, North California, USA (19-04-2006) <br />
568) Nguyen Le <b><i>Daniel</i></b> / 12 Hollows Pl Bonnyrigg NSW 2177, Australia (20-04-2006) <br />
569) Gochir <b><i>Daniel</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
570) Lessarde <b><i>Daniel</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
571) Gingras <b><i>Daniel</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
572) Phạm <b><i>Dann</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
573) Hồ <b><i>Dan</i>y</b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
574) Le <b><i>Dao</i></b> / USA (09-09-2006)<br />
575) Hanh <b><i>Dao</i></b> / Louisville, Ky402119, USA (23-04-2006) <br />
576) Keith <b><i>Dao</i></b> / Huntington Beach, California 92647, USA (14-04-2006) <br />
577) Nguyen Anh <b><i>Dao</i></b> / Rostock, Germany (15-04-2006) <br />
578) Nguyen Anh-<b><i>Dao</i></b> / Austin, Texas, USA (15-04-2006) <br />
579) Tran Anh <b><i>Dao</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (18-04-2006) <br />
580) Vo Thi Anh <b><i>Dao</i></b> / Can Tho, Việt Nam (15-04-2006) <br />
581) Vu <b><i>Dao</i></b> / Biloxi, MS, USA (15-04-2006) <br />
582) Xuan <b><i>Dao</i></b> / Thanh Pho Fairfax, TB Virginia, Hoa Ky, USA (14-04-2006) <br />
583) Nguyen <b><i>Dao</i></b> / Bloomington, Minesota55438, USA (13-04-2006) <br />
584) Hong <b><i>Dào</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (22-04-2006) <br />
585) Hoàng Thị Anh <b><i>Đào</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
586) Tăng Ngọc <b><i>Đào</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
587) Trương Anh <b><i>Đào</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
588) Nguyen Trong <b><i>Dat</i></b> / Nha Trang, Việt Nam (13-04-2006) <br />
589) Nguyen Man <b><i>Dat</i></b> / San Jose, CA95125, USA (10-05-2006) <br />
590) Nguyen Man <b><i>Dat</i></b> / 1850 Evans Ln #37, San Jose, California95125, USA (19-05-2006) <br />
591) Nguyen <b><i>Dat</i></b> / 5214 N. Leclaire Avenue, Chicago, IL60630 (15-04-2006) <br />
592) Tran Tuan <b><i>Dat</i></b> / Marseille, France (03-01-2010) <br />
593) Nguyễn <b><i>Đạt</i></b> / Oklahoma73107, USA (17-04-2006) <br />
594) Bùi Văn <b><i>Dậu</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
595) Nguyễn Thị <b><i>Đậu</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
596) Povnafrat <b><i>Dava</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
597) Đổ Thăng <b><i>David</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
598) Phạm <b><i>David</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
599) Nguyen <b><i>David</i></b> / Ha Noi, Việt Nam (02-11-2009) <br />
600) <b><i>David </i></b>Nguyễn, Garden Grove, California92843, USA (13-04-2006) <br />
601) <b><i>David </i></b>Tran B, Pflugerville, Texas78660, USA (13-04-2006) <br />
602) <b><i>David </i></b>Tran, Pomona, Los Angeles, California91766, USA (16-04-2006) <br />
603) <b><i>David </i></b>Tran, Pucnhbowl NSW 2196, Australia (02-05-2006) <br />
604) <b><i>David </i></b>Nguyen, 2301 Cripple Creek Dr.ArlingtonTexas76014, USA (21-05-2006) <br />
605) <b><i>David </i></b>N <i>Le</i>, Lancaster, Pennsylvania, 17603, USA (03-05-2006) <br />
606) <b><i>Davis</i></b>Nguyen Hoang, 15527OceansideWaySan CA, 94579 (21-04-2006) <br />
607) <b><i>Davis</i></b>Nguyen, FairviewHeights, Il62208 (24-05-2006) <br />
608) Hồ Thị <b><i>Dậ</i>y</b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
609) Mai Van <b><i>De</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006) <br />
610) Nguyen <b><i>De</i></b> / SYD NSW, Australia (16-05-2006) <br />
611) Nguyễn Văn <b><i>Đế</i></b> / Wiley Park, NSW 2195, Australia (20-04-2006) <br />
612) Trương Đăng <b><i>Đệ</i></b> / Ottawa, On, Canada (13-04-2006) <br />
613) Nguyễn Thành <b><i>Đệ</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
614) <b><i>Dean </i></b>Pham, Columbus, Ohio, USA (21-04-2006) <br />
615) <b><i>Dean </i></b>Tran, Montclair, California, USA.. (14-04-2006) <br />
616) Nguyen <b><i>Den</i></b> / Sài Gòn (22-04-2006) <br />
617) Minjab <b><i>Deng</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
618) Carigran <b><i>Denis</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
619) Nguyễn <b><i>Denis</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
620) <b><i>Dennis </i></b>Ho, 7715 Garvey Blvd, Rosemead, Ca 91770 USA (08-09-2006)<br />
621) Phan Thị <b><i>Đẹp</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
622) <b><i>Després </i></b>M<b><i>, </i></b>Canada (trước 08-04-2008) <br />
623) Nguyen Le <b><i>Diana</i></b> / 12 Hollows Pl Bonnyrigg NSW 2177, Australia (20-04-2006) <br />
624) Nguyễn <b><i>Diana</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
625) Ung <b><i>Diana</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
626) Bolland <b><i>Diane</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
627) Bui Van <b><i>Dich</i></b> / Berlin,Duc (22-05-2006) <br />
628) Nguyễn <b><i>Đích</i></b> / South California, USA (trước 08-04-2008) <br />
629) Nguyen Quang <b><i>Diec</i></b> / Haugesund, Norway (22-04-2006) <br />
630) Kiem <b><i>Diem</i></b> / Santa Ana. California92703, USA (15-04-2006) <br />
631) Le Quang <b><i>Diem</i></b> / SunnyvaleCA (26-04-2006) <br />
632) Nguyen Kieu <b><i>Diem</i></b> / Can Tho Việt Nam (30-05-2006) <br />
633) Hà Thị <b><i>Diễm</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
634) Tôn Thất <b><i>Điềm </i></b> (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
635) Nguyễn Thị <b><i>Điểm </i></b> (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
636) Vu Van <b><i>Dien</i></b> / 315 Greatneck Rd. Va. Beach, Va. 23454,USA (16-04-2006) <br />
637) Hoang V. <b><i>Dien</i></b> / Houston, Texas, USA (09-05-2006) <br />
638) Châu Ngọc <b><i>Diên</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
639) Mạc Anh <b><i>Điền</i></b> / San Jose, California, USA (25-04-2006) <br />
640) Nguyễn Phong <b><i>Điền</i></b> / Sydney, Australia (21-05-2006) <br />
641) Trần Văn <b><i>Điền</i></b> / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008) <br />
642) Trần Ngọc <b><i>Điển</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
643) Đỗ Như <b><i>Điện </i></b><i> (Kỹ sư) </i>, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
644) Đỗ Quang <b><i>Điện</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
645) Duy <b><i>Diep</i></b> / 54 Amy Street, RegentsPark. NSW, Australia (21-04-2006) <br />
646) Nguyen Tri Gia <b><i>Diep</i></b> / 12 Oriole DrWerribee 3030, Vic Aus. (02-05-2006) <br />
647) Hồ Ngọc <b><i>Diệp</i></b> (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
648) Lê Ngọc <b><i>Diệp</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
649) Lương T. <b><i>Diệp</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
650) Nguyễn Văn <b><i>Diệp, </i></b>Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
651) Hà Mộng <b><i>Điệp</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
652) Nguyễn Ngọc <b><i>Điệp, </i></b>Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
653) Nguyễn Văn <b><i>Điệp</i></b> / Himeji, Hyogo, Japan (17-04-2006) <br />
654) Phạm Văn <b><i>Điệp</i></b> / PetrozavodskCHLB Nga (13-04-2006) <br />
655) Nguyễn <b><i>Diêu</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
656) Mai Xuân <b><i>Diệu </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
657) Tôn Thất <b><i>Diệu</i></b> / California, USA (sau 08-04-2006) <br />
658) Phan <b><i>Diệu</i></b> / Texas, USA (trước 08-04-2008) <br />
659) Nguyễn Thị <b><i>Điều</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
660) Mileva <b><i>Dilyana</i></b> / Bulgaria (trước 08-04-2008) <br />
661) Chu Quang <b><i>Dinh</i></b> / San Jose, California, USA (30-05-2006) <br />
662) Cong Khanh <b><i>Dinh</i></b> / Sydney, Australia (29-05-2006) <br />
663) Diep <b><i>Dinh</i></b> / California, USA (19-04-2006) <br />
664) Khoa <b><i>Dinh</i></b> / Georgia, USA (20-04-2006) <br />
665) Mai <b><i>Dinh</i></b> / Orlando, Florida. 32825, USA (05-05-2006) <br />
666) Nhan <b><i>Dinh</i></b> / Berala, Sydney, New South Wales, Australia (20-04-2006) <br />
667) Quang Bien <b><i>Dinh</i></b> / 7,17-25 Bartley St, Canley Vale NSW 2166, Australia (22-04-2006) <br />
668) Nguyễn Thị Lan, Tân <b><i>Dĩnh</i></b> / Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
669) Dũng <b><i>Đinh</i></b> / 2872 Mc Laughlin Ave.San Jose, CA.95121, USA (14-04-2006) <br />
670) Khiếu <b><i>Đinh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
671) Nguyễn Ngọc <b><i>Đính</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
672) Nguyễn Đình Hải, Thôn <b><i>Đình</i></b> / Xuân Lương, Lạng Giạng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
673) Bùi Thị <b><i>Đỉnh</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
674) Đỗ Hữu <b><i>Định</i></b> / WashingtonDC, USA (sau 08-04-2006) <br />
675) Dương <b><i>Định</i></b> / Sydney, NSW, Australia (23-04-2006) <br />
676) Hoàng Cơ <b><i>Định</i></b> / San Jose, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
677) Nguyễn P. Bửu <b><i>Định</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
678) Nguyên <b><i>Định</i></b> / 8463 Newby Way, Elk Grove, California95624, USA (04-05-2006) <br />
679) Anh <b><i>Do</i></b> / NRW, Germany (15-04-2006) <br />
680) Ba Trung <b><i>Do</i></b> / 7 Roebuck Street, Cabramatta, NSW, 2166, Australia (06-05-2006) <br />
681) Dana <b><i>Do</i></b> / 16015 Camino Del Sol HoustonTexas 77083, USA (06-05-2006) <br />
682) Dzung <b><i>Do</i></b> / Florida, USA (18-04-2006) <br />
683) Hoc P. <b><i>Do</i></b> / Dublin, California94568, USA (14-04-2006) <br />
684) Hung <b><i>Do</i></b> / 16 Branch StLowellMa 01851 (14-04-2006) <br />
685) James <b><i>Do</i></b> / 69 Williamson Crescent, WarwickFarm, 2170, NSW, Australia (06-05-2006) <br />
686) Keven <b><i>Do</i></b> / Bonnyrigg Nsw, Australia (16-05-2006) <br />
687) Khach <b><i>Do</i></b> / Chicago, Illinois, HoaKy (13-04-2006) <br />
688) Nguyễn Tự <b><i>Do</i></b> / Paris, FRANCE (02-05-2006) <br />
689) Nguyễn Việt Tự <b><i>Do</i></b> / Garden Grove, California, USA (15-04-2006) <br />
690) Thi Ha Quyen <b><i>Do</i></b> / 7 Roebuck StreetCabramatta, NSW, Australia (06-05-2006) <br />
691) Thi My Quyen <b><i>Do</i></b> / 7 Roebuck StreetCabramatta, NSW, Australia (06-05-2006) <br />
692) Van Dieu <b><i>Do</i></b> / 7 Roebuck StreetCabramatta, NSW, Australia (06-05-2006) <br />
693) Vinh <b><i>Do</i></b> / Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006) <br />
694) Chi Bá <b><i>Đỗ</i></b> / Philadelphia, Pennsylvania. 19134, USA (15-04-2006) <br />
695) Cao Xuân <b><i>Đỗ</i></b> / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
696) Tâm <b><i>Đỗ</i></b> / Philadelphia, Pa19148, USA (23-04-2006) <br />
697) Thảnh <b><i>Đỗ</i></b> / RegentsParkNSW, Australia (15-04-2006) <br />
698) Chac <b><i>Doan</i></b> / 6223 Star LakeDr. Humble. Texas, USA (01-09-2006)<br />
699) Chau <b><i>Doan</i></b> / Anaheim, California, USA (15-04-2006) <br />
700) Nguyễn Khánh <b><i>Doan, </i></b>Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
701) Van <b><i>Doan</i></b> / Melbourne, Australia (24-05-2006) <br />
702) Phuong <b><i>Doan</i></b> / Montreal, Canada (26-04-2006) <br />
703) Trần <b><i>Doãn </i></b> (Giáo Viên), Quảng Ngãi, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
704) Phạm <b><i>Doãn </i></b> (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
705) Trần Văn <b><i>Doãn </i></b> (Kỹ Sư), Cần Thơ, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
706) Tôn Thất <b><i>Đoan</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
707) Nguyễn Đạo <b><i>Đoàn</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
708) Đỗ Đăng <b><i>Doanh</i></b> / Massachusett, USA (trước 08-04-2008) <br />
709) Gaborry <b><i>Dominic</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
710) Bui <b><i>Dominique</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
711) Doan <b><i>Don</i></b> / Arlington, Texas76015, USA (01-05-2006) <br />
712) Tran <b><i>Don</i></b> / 100 Japhet, Houston, Texas77020, USA (13-04-2006) <br />
713) <b><i>Don </i></b><i>Le</i>, Houston, Texas, USA (20-04-2006) <br />
714) Nguyen <b><i>Đon</i></b> / 18 Georges Lidcombe, Australia (21-05-2006) <br />
715) Kế Toán Trần Văn <b><i>Đón</i></b> / Phan Thiết (First 118 / 08-04-2006) <br />
716) Phạm Quý <b><i>Đôn</i></b> / Hung Yen (25-04-2006) <br />
717) Tạ <b><i>Đôn</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
718) Trần Văn <b><i>Đơn</i></b> / Công Nhân, Manchester, England (sau 08-04-2006) <br />
719) Dupuis <b><i>Donald</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
720) Hanh <b><i>Dong</i></b> / Pomona, CA, US (23-05-2006) <br />
721) Pham <b><i>Dong</i></b> / Norcross, GA.30071, USA (19-04-2006) <br />
722) <b><i>Pham Bi Dong </i></b>/ TP. Can Tho, Việt Nam / 20-09-2010<br />
723) Nguyen <b><i>Dong</i></b> / Sydney, Australia (24-04-2006) <br />
724) Vu <b><i>Dong</i></b> / 236 Placentia, California 92870, USA (14-04-2006) <br />
725) Nguyễn Hữu <b><i>Dõng</i></b> / Koeln, Germany (12-05-2006) <br />
726) Phạm Khắc <b><i>Đông</i></b> / Norcross, GA30071, USA (28-09-2006)<br />
727) Bác Sĩ Hồ <b><i>Đông</i></b> / Vĩnh Long, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
728) Đồng Văn <b><i>Đông</i></b> / Xóm Kép, An Hà, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
729) Hồ <b><i>Đông </i></b> (Giáo Viên), Vinh, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
730) Hồ Phan <b><i>Đông</i></b> / Houston, Tx77017, USA (21-04-2006) <br />
731) Hoàng <b><i>Đông</i></b> / 131 W C St Port Hueneme, California93041, USA (14-04-2006) <br />
732) Nham Chấn <b><i>Đông</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
733) Vũ Như <b><i>Đồng</i></b> / Redwood City, California, USA (07-04-2008)<br />
734) Hồ Anh <b><i>Đồng </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
735) Đỗ Thị Luyện, Sơn <b><i>Động</i></b> / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
736) <b><i>Douglas </i></b>Nguyen, Anaheim, California, USA (22-05-2006) <br />
737) Nguyen Van <b><i>Du</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006) <br />
738) Nguyen Xuan <b><i>Du</i></b> / Warszawa, Polska (15-04-2006) <br />
739) Lê Văn <b><i>Du</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
740) Vũ Thiên <b><i>Du</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
741) Trần Dũng Minh <b><i>Dư</i></b> / Texas, USA (sau 08-04-2006) <br />
742) Trịnh Văn <b><i>Dụ</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
743) Khanh VU <b><i>DUC</i></b> / Ottawa, Ontario, CanadaK2P 0Z6 (29-05-2006) <br />
744) Nguyen Thanh <b><i>Duc</i></b> / Austin, Texas 78759, USA (15-04-2006) <br />
745) Nguyen <b><i>Duc</i></b> / Perth, Wa, Australia (15-05-2006) <br />
746) <b><i>Duc </i></b><i>Le</i>, Baton RougeLA 70816 (29-04-2006) <br />
747) Nguyễn B. <b><i>Dức</i></b> / Minnesota-USA (20-04-2006) <br />
748) Nguyen <b><i>Đuc</i></b> / Danmark (14-04-2006) <br />
749) Trần Minh <b><i>Đưc</i></b> / Sydney, Australia (20-04-2006) <br />
750) Lê Minh <b><i>Đức</i></b> / 55 Hutt RdMorley, WA6062, USA (08-09-2006)<br />
751) <b><i>Đức</i></b> Nguyễn Ngọc, Denver, Colorado, USA (19-09-2006)<br />
752) Đỗ Thị Huệ, Hồng <b><i>Đức</i></b> / Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
753) Nguyễn Thị <b><i>Đức</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
754) Nguyễn Thị Trường, Dương <b><i>Đức</i></b> / Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
755) Trương Văn <b><i>Đức </i></b> (Cư Sĩ PGHHTT), An Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
756) Lâm Chí <b><i>Đức</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
757) Lê Diễn <b><i>Đức</i></b> / Warsaw, Poland (12-04-2006) <br />
758) Nguyễn <b><i>Đức</i></b> / BW Germany (23-04-2006) <br />
759) Nguyễn <b><i>Đức</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
760) Nguyễn <b><i>Đức</i></b> / Houston, Texas, USA (16-04-2006) <br />
761) Nguyễn Hữu <b><i>Đức</i></b> / Nieuwegein, Hòa Lan (15-04-2006) <br />
762) Vũ Anh <b><i>Đức</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
763) Trần Minh <b><i>Đức</i></b> / Copenhagen, Denmark (13-04-2006) <br />
764) Trần Quốc <b><i>Đức, </i></b>Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
765) Trần Thị <b><i>Đức</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
766) Võ Văn <b><i>Đức</i></b> / San Jose, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
767) Bui Anh <b><i>Dung</i></b> / Sydney, Nsw, Australia (20-04-2006) <br />
768) Bùi Đắc <b><i>Dung</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
769) Bùi T. Mỹ <b><i>Dung</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
770) Lê Thị Phú <b><i>Dung</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
771) Trần Thị <b><i>Dung</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
772) Dang <b><i>Dung</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
773) Lưu Thị Phương <b><i>Dung </i></b> (Dn), Bình Phước (trước 08-05-2006) <br />
774) Do Boi <b><i>Dung</i></b> / Brington Le Sands NSW 2216, Australia (25-04-2006) <br />
775) Hà Thị <b><i>Dung</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
776) Hoang Trung <b><i>Dung</i></b> / Arlington, Texas, USA (15-04-2006) <br />
777) Hoang Van <b><i>Dung</i></b> / TPHCM, Việt Nam (14-04-2006) <br />
778) Huynh Kim <b><i>Dung</i></b> / Sóc Träng, Việt Nam (23-04-2006) <br />
779) Lam V <b><i>Dung</i></b> / Sydney NswAustralia (20-04-2006) <br />
780) Lê H. Thiên <b><i>Dung</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
781) Lê Ngoc <b><i>Dung</i></b> / Phulý Hà Nội, Việt Nam (19-04-2006) <br />
782) Lý Mỹ <b><i>Dung</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
783) Nam<b><i>Dung</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
784) Ngọc <b><i>Dung</i></b> / Greater Vancouver, Canada (sau 08-04-2006) <br />
785) Nguyễn <b><i>Dung</i></b> / California, USA (sau 08-04-2006) <br />
786) Nguyen <b><i>Dung</i></b> / Washington, Seattle, USA (15-04-2006) <br />
787) Nguyen Ngoc <b><i>Dung</i></b> / Hannover Germany (14-04-2006) <br />
788) Nguyễn Thị <b><i>Dung</i></b> / Ottawa (trước 08-04-2008) <br />
789) Nguyễn Thị Kim <b><i>Dung</i></b> / SydneyNSW 2033, Australia (17-04-2006) <br />
790) Nguyen Thuc <b><i>Dung</i></b> / Paris France (30-05-2006) <br />
791) Nguyen Van <b><i>Dung</i></b> / Fairfield, California, USA (30-04-2006) <br />
792) Nguyễn Văn <b><i>Dung</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
793) Pham Anh <b><i>Dung</i></b> / 45 Rue Des Essarts, 78490Les Mesnuls, France (15-04-2006) <br />
794) Phạm Thanh <b><i>Dung</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
795) Quynh <b><i>Dung</i></b> / Bonnyrigg NSW, Australia (20-04-2006) <br />
796) Lưu Thị Phương <b><i>Dung </i></b> (Tiểu Thương), Bình Phước (sau 01-05-2006) <br />
797) Tran <b><i>Dung</i></b> / San Jose, California95112, USA (14-04-2006) <br />
798) Tran <b><i>Dung</i></b> / 164 Sydenham RdDelahey Victoria3037, Australia (15-05-2006) <br />
799) Tran Tinh <b><i>Dung</i></b> / Hannover Germany (16-04-2006) <br />
800) Vu Anh <b><i>Dung</i></b> / Anaheim, California, USA (20-04-2006) <br />
801) Vu <b><i>Dung</i></b> / OsloNorway (15-04-2006) <br />
802) Nguyen <b><i>Dung</i></b> / Calgary, Alberta, Canada, T2b-3c3 (21-04-2006) <br />
803) Nguyen <b><i>Dung</i></b> / Everett, Washington. 98204, USA (19-05-2006) <br />
804) Nguyen <b><i>Dung</i></b> / Garden Grove, California, USA (16-04-2006) <br />
805) Nguyen <b><i>Dung</i></b> / Los Angeles, USA (13-04-2006) <br />
806) Phan <b><i>Dung</i></b> / NJ07040, USA (14-04-2006) <br />
807) Phan Thi <b><i>Dung</i></b> / NSW, Australia (22-04-2006) <br />
808) Trần <b><i>Dung</i></b> / Houston, Texas97055, USA (06-05-2006) <br />
809) Tran <b><i>Dung</i></b> / 14321 Bowen, GG California92648, USA (18-04-2006) <br />
810) <b><i>Dung </i></b><i>Le</i>, Long Khanh, Việt Nam (19-04-2006) <br />
811) Nguyễn Quốc <b><i>Dũng,</i></b> Quy Nhơn-Bình Định-Việt Nam (24-09-2009) <br />
812) Âu Minh <b><i>Dũng, </i></b>Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
813) Trần Văn <b><i>Dũng</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
814) Vũ Chí <b><i>Dũng</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
815) Đinh Hải <b><i>Dũng</i></b> / Quảng Ninh, Việt Nam (23-05-2006) <br />
816) Đinh Thế <b><i>Dũng</i></b> / Melbourne, Victoria, Australia (23-04-2006) <br />
817) Lê Ngọc <b><i>Dũng </i></b> (Doanh Nhân), Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
818) Nguyễn Ngọc <b><i>Dũng </i></b> (Doanh Nhân), Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
819) Trương Quang <b><i>Dũng </i></b> (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
820) Bùi <b><i>Dũng </i></b> (Giáo Viên), Cần Thơ, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
821) Hồ Anh <b><i>Dũng </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
822) Lê Văn <b><i>Dũng </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
823) Hoàng Trọng <b><i>Dũng</i></b> / Florida, USA (sau 08-04-2006) <br />
824) Trần Quốc <b><i>Dũng </i></b><i> (Kỹ sư) </i>, Herdon, USA (sau 08-04-2006) <br />
825) Lâm Xuân <b><i>Dũng</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
826) Lê Trần Tấn <b><i>Dũng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
827) Ngô Quốc <b><i>Dũng </i></b> (Tự Trương Nhân Tuấn), Marseille, France (13-04-2006) <br />
828) Ngô Tấn <b><i>Dũng</i></b> / SàiGòn,Việt Nam (16-12-2010))) <br />
829Nguyễn Đăng <b><i>Dũng</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
830) Nguyễn <b><i>Dũng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
831) Nguyễn <b><i>Dũng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
832) Nguyễn <b><i>Dũng</i></b> / Florida, USA (sau 08-04-2006) <br />
833) Nguyễn Tiến <b><i>Dũng</i></b> / Milwaukie, Oregon97222, USA (16-04-2006) <br />
834) Lê Tấn <b><i>Dũng</i></b> / Sóc Trăng (sau 08-04-2006) <br />
835) Phạm Trung <b><i>Dũng</i></b> / Nagoya City, Japan (17-04-2006) <br />
836) Tiêu Quang <b><i>Dũng</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
837) Trần Đức <b><i>Dũng, </i></b>Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
838) Trần Văn <b><i>Dũng</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
839) Vũ Chí <b><i>Dũng</i></b> / Hà Nội, Việt NamViệt Nam (15-04-2006) <br />
840) Duc <b><i>Duong</i></b> / Sydney, Australia (21-05-2006) <br />
841) Huong <b><i>Duong</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006) <br />
842) Ngoc H. <b><i>Duong</i></b> / 39 Richwood Street. Toronto, OntarioM9N 3Y8Canada (23-04-2006) <br />
843) Nguyen Bang <b><i>Duong</i></b> / 4 BasildonRDCanleyHeights2166 NSW, Australia (15-05-2006) <br />
844) Nguyen Minh <b><i>Duong</i></b> / Seattle, Washington 98106, USA (22-04-2006) <br />
845) Trucie <b><i>Duong</i></b> / WashingtonD. C, U. S., USA (17-04-2006) <br />
846) Trung <b><i>Duong</i></b> / Canley Vale NSW 2166, Australia (08-05-2006) <br />
847) Nguyen Le <b><i>Duong</i></b> / Australia (14-04-2006) <br />
848) Hà Xuân <b><i>Dương </i></b> (Bác Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
849) Phạm Quế <b><i>Dương </i></b> (Cựu Đại Tá), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
850) Dương Đại <b><i>Dương</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
851) Trần Văn <b><i>Dương</i></b> / NamDinh (08-05-2006) <br />
852) Vũ Minh <b><i>Dương</i></b> / Toronto, Canada (13-04-2006) <br />
853) Trương <b><i>Đường</i></b> / Tiệp Khắc (13-04-2006) <br />
854) Nguyen <b><i>Dustin</i></b> / Troy, OH 45373, USA (15-04-2006) <br />
855) Hồ Tư <b><i>Du</i>y</b> / WashingtonDC, USA (sau 08-04-2006) <br />
856) Kim Thanh <b><i>Du</i>y</b> / Trà Vinh, Việt Nam (16-04-2006) <br />
857) Lê <b><i>Du</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
858) Nguyễn N. T. <b><i>Du</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
859) Nguyen Quang <b><i>Du</i>y</b> / Canberra, 2602, Uc Dai Loi (25-04-2006) <br />
860) Nguyen Trung <b><i>Du</i>y</b> / San Francisco, USA (15-04-2006) <br />
861) Phạm Văn <b><i>Du</i>y</b> / Quảng Bình (sau 01-05-2006) <br />
862) Hoàng Tứ <b><i>Du</i>y (Tiến sĩ) </b> / WashingtonDC, USA (sau 08-04-2006) <br />
863) Nguyen <b><i>Duyen</i></b> / 7337 N. HeathcliffAveTucsonArizona85741 (22-05-2006) <br />
864) Cao <b><i>Duyên</i></b> / Garden Grove, California, USA (13-04-2006) <br />
865) Lư Thị Thu <b><i>Duyên</i></b> / Sàigòn, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
866) Nguyễn Lam <b><i>Duyên</i></b> / Sydney, Australia (02-05-2006) <br />
867) Nguyễn Hữu <b><i>Duyên</i></b> / Quảng Bình (sau 01-05-2006) <br />
868) Nguyễn Thị Ngọc <b><i>Duyên </i></b>/ Cần Thơ, Việt Nam (15-11-2010)<br />
869) Trần <b><i>Duyên</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
870) Nguyen <b><i>Dzung</i></b> / Dayton, OH45414 (04-05-2006) <br />
871) Tran Ngoc <b><i>Dzung</i></b> / 106 Brancourt AveYagoona 2199 (22-04-2006) <br />
872) Đặng-Vũ <b><i>Dzũng</i></b> / Bruxelles, Belgium (19-04-2006) <br />
873) <b><i>Eddie</i></b>Mai, 1188 Cartier QuebecG1R 2S7 Canada (05-10-2006)<br />
874) Charle <b><i>Einna</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
875) Germain <b><i>Elaine</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
876) Labano <b><i>Eliane</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
877) Lê <b><i>Éliane</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
878) Eskanasi <b><i>Élise</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
879) Tabet <b><i>Elissa</i></b> / Liban (trước 08-04-2008) <br />
880) Phạm <b><i>Elizabeth</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
881) <b><i>Elizabeth </i></b>Xuan Nguyen, Sydney, NSW 2198, Australia (12-05-2006) <br />
882) Veller <b><i>Ellen</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
883) <b><i>Elvis </i></b>Tran, Santa Ana, CA, 92704, USA (18-04-2006) <br />
884) Gingras <b><i>Eric</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
885) Kovack <b><i>Esther</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
886) <b><i>Esther </i></b>Vu, 106 Clarence St Bankstown 2200 NSW, Australia (21-04-2006) <br />
887) Portilone <b><i>Eva</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
888) Nguyen <b><i>Fang</i></b> / Livermore, California, USA (15-04-2006) <br />
889) Đinh <b><i>Fann</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
890) <b><i>Felix </i></b>Nguyen, Moorestown, New Jersey, USA (14-04-2006) <br />
891) Denis <b><i>Francine</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
892) Sengmanivanh <b><i>Franco</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
893) Lepine Jean <b><i>Francois</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
894) Roy <b><i>Francois</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
895) Gendron <b><i>Francois</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
896) Đổ Thanh <b><i>Frank</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
897) Alex <b><i>Frank</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
898) Hull<b><i>Frédéric</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
899) Mailhot <b><i>Frédéric</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
900) <b><i>Gadovas </i></b>P<b><i>, </i></b>Canada (trước 08-04-2008) <br />
901) Delussy <b><i>Gaetan</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
902) Trần Thị <b><i>Gái</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
903) Ngyễn Thị <b><i>Gái</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
904) Nguyen <b><i>Gam</i></b> / 10382 Park Ave# B Garden Grove, California 92840, USA (18-04-2006) <br />
905) Nguyễn Thị <b><i>Gấm</i></b> / Quảng Ninh (sau 01-05-2006) <br />
906) Phan Văn <b><i>Gấm</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
907) Lechasseur <b><i>Genevìeve</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
908) Fradette <b><i>Gérémi</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
909) Martin <b><i>Gérémie</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
910) Lê Thị <b><i>Ghi</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
911) Lâm <b><i>Gia</i></b> / Sài Gòn (07-10-2006)<br />
912) Nguyen Duy <b><i>Gia</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
913) Triet <b><i>Gia</i></b> / Tra Vinh, Việt Nam (22-04-2006) <br />
914) Pr Nguyễn Hữu <b><i>Giải </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
915) Bùi T. Hương <b><i>Giang</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
916) Thân Thị <b><i>Giang</i></b> / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
917) Đổ Chí <b><i>Giang</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
918) Nguyễn Hoàng <b><i>Giang</i></b> / Tulsa, Oklahoma, Hoa-Kỳ (15-05-2006) <br />
919) Nguyen Khac-<b><i>Giang</i></b> / 64846 Gross-Zimmern, Germany (22-04-2006) <br />
920) Nhuệ <b><i>Giang</i></b> / Minnesota, USA (sau 08-04-2006) <br />
921) Truc <b><i>Giang</i></b> / 5165 Bay View Cir. Stockton, California, HoaKy, USA (20-04-2006) <br />
922) Thân Thị <b><i>Giang</i></b> / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
923) Nguyễn <b><i>Giang</i></b> / Kỹ Sư, London, England (sau 08-04-2006) <br />
924) Trần Hữu <b><i>Giảng</i></b> (Kỹ Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
925) Trần <b><i>Giảng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
926) Nguyễn Đức <b><i>Gianh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
927) Nguyen <b><i>Giao</i></b> / San Diego, California, HoaKy, USA (14-04-2006) <br />
928) Chế Nhật <b><i>Giao</i></b> / Federal Way, Washington 98023, USA (22-04-2006) <br />
929) Ngo Thi Quynh <b><i>Giao</i></b> / Sydney, Australia (09-05-2006) <br />
930) Phạm Ngọc <b><i>Giao</i></b> / Texas, USA (trước 08-04-2008) <br />
931) Vo Van <b><i>Giap</i></b> / Mississauga, Ontario, Canada (13-04-2006) <br />
932) Nguyễn Văn <b><i>Giáp</i></b> / Thôn Chùa, Xuân Lương, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
933) Trần Ngọc <b><i>Giáp</i></b> / Paris (trước 08-04-2008) <br />
934) Christine <b><i>Ginet</i></b> / Paris, 75000 France (13-04-2006) <br />
935) Trần Văn <b><i>Giỏi</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
936) Garduan <b><i>Grégoir</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
937) Cynthia <b><i>Gu</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
938) Sterl <b><i>Gu</i>y</b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
939) <b><i>Ha</i></b> / John, Santa Ana. California92704, USA (13-04-2006) <br />
940) Trần Văn <b><i>Ha </i></b> (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
941) Khanh <b><i>Ha</i></b> / 1781 Indigo Oak Ln.San JoseCA. 95121 (13-05-2006) <br />
942) Nguyen Cong <b><i>Ha</i></b> / Pressburger Str. 7, 81377 Muenchen, Germany (15-04-2006) <br />
943) Nguyen Thanh <b><i>Ha</i></b> / WestminsterCalifornia92683, USA (18-04-2006) <br />
944) Nguyen Thi <b><i>Ha</i></b> / Germany (14-04-2006) <br />
945) Nguyen Trong <b><i>Ha</i></b> / Sydney, Australia (19-04-2006) <br />
946) Nguyen Van <b><i>Ha</i></b> / Melbourne, Australia (03-05-2006) <br />
947) Nguyenthanh <b><i>Ha</i></b> / 01159 DresdenDeutschland (15-04-2006) <br />
948) Pham Thu <b><i>Ha</i></b> / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006) <br />
949) Phan Ngoc <b><i>Ha</i></b> / 1601 S. Highland Ave, Berwyn, IL60402 (02-05-2006) <br />
950) Son <b><i>Ha</i></b> / Northglenn, Colorado, USA (13-04-2006) <br />
951) Tran Thu <b><i>Ha</i></b> / Köln, Germany (15-04-2006) <br />
952) Tri Thuc Hai <b><i>Ha</i></b> / Hai Phong-Hà Nội, Việt Nam (07-05-2006) <br />
953) Nguyen <b><i>Ha</i></b> / Berala, Sydney, New South Wale, Australia (20-04-2006) <br />
954) Tran <b><i>Ha</i></b> / 3644, 55 Avenue, Whitecourt, AB, T7S1T1 (06-05-2006) <br />
955) <b><i>Ha</i></b> Chu<i>Le</i>, 13 Charrmouth RdDavoren Pk (14-04-2006) <br />
956) Đặng Hồng <b><i>Hà</i></b> / Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội (16-02-2009)<br />
957) Lê Thị Ngân <b><i>Hà </i></b> (Bác Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
958) Vũ Thuý <b><i>Hà</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
959) Đặng Hoàng <b><i>Hà</i></b> / Philadelphia, Pennsylvania 19134, USA (13-04-2006) <br />
960) Lê Hữu <b><i>Hà </i></b> (Giáo Sư), Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
961) Hoàng Nhân <b><i>Hà </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
962) Lê Nguyễn Xuân <b><i>Hà </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
963) Lê Thị Bích <b><i>Hà </i></b> (Giáo Viên), Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
964) Kỹ Sư Hoàng Minh <b><i>Hà</i></b> / Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
965) Lê Thị <b><i>Hà</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
966) Lê Thu <b><i>Hà</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
967) Nguyễn Đình Như <b><i>Hà</i></b> / Xuân Lộc Đồng Nai (17-05-2010)<br />
968) Nguyễn Thanh <b><i>Hà</i></b> / Hải Phòng, Việt Nam (16-04-2006) <br />
969) Vân Việt <b><i>Hà</i></b> / Quebec, Canada (14-04-2006) <br />
970) Võ Ngân <b><i>Hà</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
971) Võ Thu <b><i>Hà</i></b> / NamĐịnh, Việt Nam (16-04-2006) <br />
972) <b><i>Hà </i></b><i>Lê</i>, Stanton, California 90680, USA (19-05-2006) <br />
973) Nguyễn Thị Bình, Thị Trấn Bố <b><i>Hạ</i></b> / Yên Thế, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
974) Đoàn Phương <b><i>Hạ</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
975) Trần Quang <b><i>Hạ</i></b> / San Jose, California, USA (14-04-2006) <br />
976) Nguyen <b><i>Hac</i></b> / Liverpool, NSW 2170, Australia (21-04-2006) <br />
977) Trần Kim <b><i>Hạc</i></b> / Lakemba, 2195 NSW, Australia (06-05-2006) <br />
978) Nguyễn Văn <b><i>Hai </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
979) Nguyễn Văn <b><i>Hai </i></b> (Giáo Viên), Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
980) Lê Văn <b><i>Hai</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
981) Lê Văn <b><i>Hai</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
982) Leminh <b><i>Hai</i></b> / Nhatrang Việt Nam (13-04-2006) <br />
983) Ly Phuoc <b><i>Hai</i></b> / 10906 Montverde LaneHoustonTexas77099, USA (17-04-2006) <br />
984) Ngo <b><i>Hai</i></b> / Praha, Cong Hoa Sec. (20-04-2006) <br />
985) Nguyễn <b><i>Hai</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
986) Nguyễn T. Bé <b><i>Hai</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
987) Nguyen Thanh <b><i>Hai</i></b> / Tanh Linh, Binh Thuan (22-04-2006) <br />
988) Nguyen The <b><i>Hai</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (28-04-2006) <br />
989) Nguyen Van <b><i>Hai</i></b> / Sandiego, California 92126, USA (03-05-2006) <br />
990) Ta Dinh <b><i>Hai</i></b> / Brockville, ON, K6V 6Z8, Canada (13-04-2006) <br />
991) Tran <b><i>Hai </i></b>P<b><i>, </i></b>Westminster, California92683, USA (14-04-2006) <br />
992) Nguyen <b><i>Hai</i></b> / 4376 N. First Street, San Jose, California95112, USA (02-05-2006) <br />
993) Pham Quang <b><i>Hai</i></b> / Toronto, Ont. Canada (24-04-2006) <br />
994) To Dinh <b><i>Hai</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (24-05-2006) <br />
995) Vu <b><i>Hai</i></b> / Brisbane,Queensland,Australia (19-04-2006) <br />
996) Đỗ Việt <b><i>Hải</i></b> / Fairfield, CA, USA (12-05-2008)<br />
997) Nguyễn <b><i>Hải</i></b> / Fairfield, CA94533, USA (12-05-2008)<br />
998) Nguyễn <b><i>Hải</i></b> / PhoenixDr# 21, Fairfield, Ca94533, USA (16-05-2008)<br />
999) Bùi Văn <b><i>Hải</i></b> / Boston, Massachusetts (22-04-2006) <br />
1000) Chu Văn <b><i>Hải</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
1001) Nguyễn Đình <b><i>Hải</i></b> / Xuân Hương, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1002) Đặng Thị Nhật <b><i>Hải</i></b> / Ontario, Canada (14-04-2006) <br />
1003) Đào <b><i>Hải</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1004) Trần Thạch <b><i>Hải </i></b> (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1005) Trần Thanh <b><i>Hải </i></b> (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1006) Hà Văn <b><i>Hải</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
1007) Huỳnh Tấn <b><i>Hải</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (27-04-2006) <br />
1008) Trần Việt <b><i>Hải </i></b> (Kế Toán), Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1009) Đỗ Nam<b><i>Hải </i></b> (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1010) Lê Văn <b><i>Hải</i></b> / Moscow, LB Nga (15-04-2006) <br />
1011) Nguyễn <b><i>Hải</i></b> / San Francisco, California, USA (20-04-2006) <br />
1012) Nguyễn Ngọc <b><i>Hải</i></b> / USA (sau 08-04-2006) <br />
1013) Nguyễn Thanh <b><i>Hải</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1014) Nguyễn Thanh <b><i>Hải</i></b> / Midway City, California, USA (19-04-2006) <br />
1015) Nguyên Văn <b><i>Hải</i></b> / MontrealQuebec Canada (14-04-2006) <br />
1016) Phạm Bá <b><i>Hải</i></b> / Tp. Sài Gòn, Việt Nam, Việt Nam (26-04-2006) <br />
1017) Trần Kim <b><i>Hải</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1018) Trần Thanh <b><i>Hải</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1019) Trần Việt <b><i>Hải</i></b> / Los Angeles, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
1020) Hà Văn <b><i>Hải</i></b> (Tiến sĩ), Boston, USA (sau 08-04-2006) <br />
1021) Vũ Hoàng <b><i>Hải</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (23-05-2006) <br />
1022) <b><i>Haleanddorr</i></b> / Massachusetts, USA (14-04-2006) <br />
1023) Dương Văn Thơ, Nội <b><i>Hàm</i></b> / Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1024) Art-Khegar <b><i>Hamida</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1025) Nguyen <b><i>Han</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006) <br />
1026) <b><i>Han </i></b>Pham, GreenvilleSC29609, USA (13-04-2006) <br />
1027) Tran <b><i>Han</i></b> / Jersey City, NJ, 07310 (13-04-2006) <br />
1028) Nguyễn Văn <b><i>Hàn</i></b> / 108 Quang Trung, Thanh Hóa, Việt Nam (09-05-2006) <br />
1029) Vũ Thiện <b><i>Hân </i></b><i> (Giáo sư) </i>, Paris, France (sau 08-04-2006) <br />
1030) Nguyễn Ngọc <b><i>Hân</i></b> / Việt Nam (12-04-2006) <br />
1031) Nguyễn Ngọc <b><i>Hân</i></b> / Melbourne, Australia (20-04-2006) <br />
1032) Nguyễn Kiều <b><i>Hân</i></b> / MelbourneVictoria (20-04-2006) <br />
1033) Nguyễn Nhi <b><i>Hân</i></b> / Melbourne, Australia (20-04-2006) <br />
1034) Ngô Sỹ <b><i>Hân</i></b> / 4995 Stoddard DriveTroy, MI 48085, USA (11-05-2006) <br />
1035) Đổ <b><i>Hân</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1036) Nguyen Minh <b><i>Hang</i></b> / Hamburg, Germany (15-04-2006) <br />
1037) Nguyen Thi <b><i>Hang</i></b> / Quăn 8 TP Sài Gòn, Việt Nam. Việt Nam (14-05-2006) <br />
1038) Ta So <b><i>Hang</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1039) Nguyen Thuong <b><i>Hang</i></b> / Crochy 18. CH 1024 Switzerland (15-04-2006) <br />
1040) Tran <b><i>Hang</i></b> / Boston, Massachusetts, USA (11-05-2006) <br />
1041) Vu <b><i>Hang</i></b> / CORONA, California, USA (13-04-2006) <br />
1042) Nguyễn Thu <b><i>Hằng</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (24-09-2006)<br />
1043) Lã Vĩnh <b><i>Hằng </i></b> (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1044) Lê Lệ <b><i>Hằng </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1045) Lê Thanh <b><i>Hằng </i></b> (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1046) Lê Thị Thuý <b><i>Hằng </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1047) Nguyễn Thị Lệ <b><i>Hằng </i></b> (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1048) Nguyễn Xuân Bích <b><i>Hằng </i></b> (Giáo Viên), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
1049) Trần Lệ <b><i>Hằng </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1050) Nguyễn Xuân Bích <b><i>Hằng </i></b><i> (Giáo viên) </i>, Đà Nẵng, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
1051) Trần Lệ <b><i>Hằng </i></b><i> (Giáo viên) </i>, Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
1052) Lê Minh <b><i>Hằng</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
1053) Mai Thị Thúy <b><i>Hằng</i></b> / 38415 5th C-50 St W, Palmdale. California93551, USA (15-04-2006) <br />
1054) Nham Xuân <b><i>Hằng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1055) Lê Thị <b><i>Hằng</i></b> / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
1056) Ngô Lan <b><i>Hằng</i></b> / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
1057) Phùng Văn Diễm <b><i>Hằng</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1058) Trần <b><i>Hảng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1059) Nguyen Thi <b><i>Hanh</i></b> / Stuttgart, Germany (05-04-2010) <br />
1060) Phung Van <b><i>Hanh </i></b> (Bac S<i>i) </i>, 5390 Duquesne Montréal, Canada, Québec, CanadaH1M-2K2 (16-04-2006) <br />
1061) Tran Thi <b><i>Hanh</i></b> / Quan6, Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006) <br />
1062) Truong Van <b><i>Hanh</i></b> / Evry. France (22-04-2006) <br />
1063) Duong Thi My <b><i>Hanh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006) <br />
1064) Lùng Thi <b><i>Hanh</i></b> / Thái Nguyen, Việt Nam (25-04-2006) <br />
1065) <b><i>Hanh </i></b>Pham, 32 Antonietta St Cabramatta N. S. W 2166 (21-04-2006) <br />
1066) Tran <b><i>Hanh</i></b> / Dallas, Texas, USA (18-04-2006) <br />
1067) Vuong <b><i>Hanh</i></b> / 133 The Avenue Canley Vale Nsw 2166, Australia (20-04-2006) <br />
1068) Cao Dung <b><i>Hạnh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1069) Hoàng Xuân <b><i>Hạnh</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1070) Trần Minh <b><i>Hạnh</i></b> / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1071) Đổ Phan <b><i>Hạnh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1072) Nguyễn Thị <b><i>Hạnh </i></b> (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1073) Lê Hồng <b><i>Hạnh </i></b> (Giáo Viên), Nha Trang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1074) Phan Thị Minh <b><i>Hạnh </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1075) Trần Thị Minh <b><i>Hạnh </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1076) Đoàn Thị Diệu <b><i>Hạnh </i></b> (Kỹ Sư), Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1077) Lê <b><i>Hạnh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (06-05-2006) <br />
1078) Nguyễn <b><i>Hạnh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1079) Nguyễn T. Ngọc <b><i>Hạnh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1080) Phạm <b><i>Hạnh</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
1081) Phùng Văn <b><i>Hạnh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1082) Trần Mỹ <b><i>Hạnh</i></b> / Perth, Australia (27-04-2006) <br />
1083) Trần Thị <b><i>Hạnh</i></b> / Texas, USA (trước 08-04-2008) <br />
1084) Trần Thị Mỹ <b><i>Hạnh</i></b> / Perth, Australia (23-04-2006) <br />
1085) Nguyễn Thị <b><i>Hạnh, </i></b>Chùa Nguộn, Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1086) <b><i>Hanna </i></b>Nguyen, RichmonBC Canada (15-04-2006) <br />
1087) Tran Manh <b><i>Hao</i></b> / Springvale, Victoria, Australia (30-08-2006)<br />
1088) Nguyen <b><i>Hao</i></b> / St. Petersburg, Florida, USA (14-04-2006) <br />
1089) Nguyễn Gia <b><i>Hào </i></b>/ Nha Trang-Khánh Hòa, Việt Nam (12-08-2010)<br />
1090) Trần <b><i>Hào </i></b> (Kỹ Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1091) Ngô Thế <b><i>Hào</i></b> / 261 Adams Street, Boston. Massachusetts02122 (14-04-2006) <br />
1092) Đặng Minh <b><i>Hảo </i></b> (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1093) Nguyễn Văn <b><i>Hảo</i></b> / SydneyNew South Wales2176, Australia (20-04-2006) <br />
1094) Trần Mạnh <b><i>Hảo </i></b> (Nhà Văn), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1095) Trần <b><i>Hảo</i></b> / Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1096) Vĩnh <b><i>Hảo</i></b> / Santa Ana, California92703, USA (19-05-2006) <br />
1097) <b><i>Harry </i></b>Nguyen, Santa Clara, California, USA (15-04-2006) <br />
1098) <b><i>Hau </i></b>Pham, Atlanta, Georgia. 30096, USA (16-05-2006) <br />
1099) Nguyễn Phước <b><i>Hậu </i></b> (Cư Sĩ), An Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1100) Nguyễn Phước <b><i>Hậu </i></b> (Cs), An Giang, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
1101) Nguyễn Trung <b><i>Hậu</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1102) Trần <b><i>Hậu</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1103) Trần <b><i>Hậu</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
1104) Bùi Văn <b><i>Hay, </i></b>Nagano, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1105) <b><i>Henry </i></b>Nguyen, San Jose, California, USA (14-04-2006) <br />
1106) <b><i>Henry </i></b>Nguyen, 273 Allison StreetSan FranciscoCalifornia, USA94112, USA (14-04-2006) <br />
1107) <b><i>Henry</i></b> <i>Le</i>, Sacramento, California, USA (14-04-2006) <br />
1108) Nguyen <b><i>Hh</i></b> / Ottawa, Canada (15-04-2006) <br />
1109) <b><i>Hien</i></b> Huynh, Edmonton, AB, Canada (28-09-2006)<br />
1110) Le Quang <b><i>Hien</i></b> / Toukley, NSW 2263, Australia (25-04-2006) <br />
1111) Nguyen Trong <b><i>Hien</i></b> / Spring, Texas77373-4974, USA (14-04-2006) <br />
1112) Nguyen Van <b><i>Hien</i></b> / Perth, Australia (14-04-2006) <br />
1113) Pham Thi Thu <b><i>Hien</i></b> / Finland (15-04-2006) <br />
1114) Pham Thu <b><i>Hien</i></b> / Helsinki, Finland (15-04-2006) <br />
1115) Tran <b><i>Hien</i></b> / Sydney, New South Wales, Australia (20-04-2006) <br />
1116) Nguyen <b><i>Hien</i></b> / Portland, Oregon97220, USA (25-04-2006) <br />
1117) <b><i>Hien </i></b>Pham, Santa Rosa, California95407, USA (20-04-2006) <br />
1118) Vu <b><i>Hien</i></b> / Arlington, Texas, USA (19-05-2006) <br />
1119) Nguyễn Văn <b><i>Hiên, </i></b>Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1120) Vũ Thư <b><i>Hiên</i></b> / Nhà Văn, Paris, France (sau 08-04-2006) <br />
1121) Lê Quang <b><i>Hiến</i></b> / Houston, Texas, USA (21-04-2006) <br />
1122) Tống-Phước-<b><i>Hiến</i></b> / Garden-Grove, California, USA (15-04-2006) <br />
1123) Huỳnh Hữu <b><i>Hiền</i></b> / Alberta, Canada (03-10-2006)<br />
1124) Đặng <b><i>Hiền</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
1125) Đỗ Trọng <b><i>Hiền</i></b> / Wichita, Kansas, 67207, USA (13-04-2006) <br />
1126) Lê Minh <b><i>Hiền </i></b><i> (Giáo viên) </i>, Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
1127) Ngô Thị <b><i>Hiền</i></b> / UBTDTGVN, Maryland, USA (sau 08-04-2006) <br />
1128) Nguyễn Phước <b><i>Hiền</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1129) Nguyễn Thái <b><i>Hiền</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
1130) Trần Thị <b><i>Hiền, </i></b>Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1131) Diệu <b><i>Hiển</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1132) Nguyễn Trung <b><i>Hiển</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1133) Phan <b><i>Hiển</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1134) Trương Chí <b><i>Hiển</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1135) Nguyen <b><i>Hiep</i></b> / Brisbane, Queensland, Australia (14-04-2006) <br />
1136) Nguyen <b><i>Hiep</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (13-04-2006) <br />
1137) Nguyen Phi <b><i>Hiep</i></b> / Houston, Texas 77092, USA (13-04-2006) <br />
1138) Đặng Đ. <b><i>Hiệp</i></b> / Houston, Texas, USA (14-04-2006) <br />
1139) Huỳnh Thị <b><i>Hiệp</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
1140) Huỳnh Văn <b><i>Hiệp</i></b> / PGHH, WashingtonDC, USA (sau 08-04-2006) <br />
1141) Lâm Văn <b><i>Hiệp</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1142) Lê <b><i>Hiệp</i></b> / Loma Linda, California, USA (13-04-2006) <br />
1143) Nguyễn Xuân <b><i>Hiệp</i></b> / Redwood City, California94040, USA (19-04-2006) <br />
1144)<b><i> Hiệp</i></b> Nguyễn / Boston, MA (28-01-2011)<br />
1145) Tô Minh <b><i>Hiệp</i></b> / Milpitas, California 95035, USA (04-05-2006) <br />
1146) Ho Van <b><i>Hieu </i></b><i> (Bác sĩ) </i>, Sài Gòn, Việt Nam (27-04-2006) <br />
1147) Nguyen Le <b><i>Hieu </i></b><i> (Bác sĩ) </i>, Midwest City, Oklahoma73130, USA (15-04-2006) <br />
1148) Ho Ngo <b><i>Hieu</i></b> / Minneapolis, Minesota 55405 (20-04-2006) <br />
1149) Nguyen Trung <b><i>Hieu</i></b> / Villefranche S,S France (21-04-2006) <br />
1150) Tran Chi <b><i>Hieu</i></b> / 170 CarmelClose Ne. Calgary Alberta, CanadaT1Y6Z4 (24-04-2006) <br />
1151) Tran Trung <b><i>Hieu</i></b> / Hue, Việt Nam (15-04-2006) <br />
1152) Tran D <b><i>Hieu</i></b> / Tucson, Arizona 85705, USA (14-04-2006) <br />
1153) Tran <b><i>Hieu</i></b> / Perth, Western, Australia (05-05-2006) <br />
1154) <b><i>Hieu </i></b><i>Le</i>, Toronto, Ontario, Canada, M9M 2T6, Canada (02-05-2006) <br />
1155) Lam Trong <b><i>Hieu</i></b> / Milpitas, California, USA (02-01-2010) <br />
1156) Lê Thanh <b><i>Hiếu</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
1157) Lê Xuân <b><i>Hiếu</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006) <br />
1158) Nguyễn Trung <b><i>Hiếu</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1159) Nguyễn Văn <b><i>Hiếu</i></b> / Norway (16-04-2006) <br />
1160) Phạm T. <b><i>Hiếu</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1161) Phạm V. <b><i>Hiếu</i></b> / Pháp (15-04-2006) <br />
1162) Giuse Nguyễn Đức <b><i>Hiểu </i></b> (Linh Mục), Bắc Ninh (First 118 / 08-04-2006) <br />
1163) Nguyễn Duy <b><i>Hinh</i></b> / Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
1164) Ngoc Anh <b><i>Hn</i></b> / Ha Noi Việt Nam (23-04-2006) <br />
1165) Dao <b><i>Ho</i></b> / San Francisco, California, USA (21-04-2006) <br />
1166) Doan <b><i>Ho</i></b> / Australia (20-04-2006) <br />
1167) Duc <b><i>Ho</i></b> / 11030 BRADFORD Washingtony Dr, Houston, Texas77075, USA (29-04-2006) <br />
1168) Hieu <b><i>Ho</i></b> / 802 Pascoe Vale Road, Glenroy, Vic. 3046, Australia. (15-04-2006) <br />
1169) Hoa <b><i>Ho</i></b> / DallasTexas, USA (25-04-2006) <br />
1170) Tran <b><i>Ho</i></b> / Ottawa, Ontario, Canada (22-04-2006) <br />
1171) Hà Văn Duy <b><i>Hồ </i></b> (Cư Sĩ PGHHTT), An Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1172) Hoàng Mai <b><i>Hồ</i></b> / 7632 21st St. #56, Westminster, California92683, USA (15-04-2006) <br />
1173) Kiệt Anh <b><i>Hồ</i></b> / 157 Morley Drive, Nollamara, Perth, Wa6061, Australia (04-05-2006) <br />
1174) Nguyễn Văn <b><i>Hồ</i></b> / Holt, Michigan, USA (15-04-2006) <br />
1175) Nguyễn Bình <b><i>Hổ</i></b> / Australia (sau 08-04-2006) <br />
1176) Nguyễn Văn <b><i>Hổ</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1177) Trần Mai <b><i>Hoa</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1178) Trần Thị <b><i>Hoa</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1179) Đặng Thị <b><i>Hoa, </i></b>Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1180) Trần Thị <b><i>Hoa</i></b> (Doanh Nhân), Kiên Giang (sau 27-04-2006) <br />
1181) Lê Thị Diệu <b><i>Hoa </i></b> (Giáo Viên), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
1182) Lê Thị Lệ <b><i>Hoa </i></b> (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1183) Hà Kim <b><i>Hoa</i></b> / Adelaide, South, Australia (08-05-2006) <br />
1184) Ho <b><i>Hoa</i></b> / MishawakaIN46545 (14-04-2006) <br />
1185) Hoàng Thị <b><i>Hoa</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1186) Lâm Kim <b><i>Hoa</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1187) Le Thanh <b><i>Hoa</i></b> / Vinh, Việt Nam (15-04-2006) <br />
1188) Le Thi <b><i>Hoa</i></b> / Stavanger, Norway (15-04-2006) <br />
1189) Ngo Thi Nguyen <b><i>Hoa</i></b> / Sydney, Australia (09-05-2006) <br />
1190) Nguyễn Bá <b><i>Hoa</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1191) Nguyen Phuong <b><i>Hoa</i></b> / Poland, Warszawa (14-04-2006) <br />
1192) Nguyễn Thị <b><i>Hoa</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1193) Nguyễn Thị <b><i>Hoa</i></b> / Florida, USA (sau 08-04-2006) <br />
1194) Phạm <b><i>Hoa</i></b> / TDCVN, Munchen, Germany (sau 08-04-2006) <br />
1195) Pham Huynh <b><i>Hoa</i></b> / An Giang, Việt Nam (18-05-2006) <br />
1196) Pham Nguyen <b><i>Hoa</i></b> / San Diego, California92126, USA (14-04-2006) <br />
1197) Pham Nguyen <b><i>Hoa</i></b> / San Diego, California92126, USA (14-04-2006) <br />
1198) Phan Ngọc <b><i>Hoa</i></b> / Texas, USA (trước 08-04-2008) <br />
1199) Tran Anh <b><i>Hoa</i></b> / Dong Anh, Hà Nội, Việt Nam (24-04-2006) <br />
1200) Tran D <b><i>Hoa</i></b> / Garden Grove CA92843USA (15-04-2006) <br />
1201) Tran Trung <b><i>Hoa</i></b> / 24 Glencoe Ave, Tarragindi, Briabane, Queensland, Australia, 4121 (02-05-2006) <br />
1202) Nguyen Hoang <b><i>Hoa</i></b> / 6 Munro St. Sefton Nsw2162, Australia (23-04-2006) <br />
1203) Nguyen <b><i>Hoa</i></b> / 1230shadowdale#5houston, Texas 77043, USA (14-04-2006) <br />
1204) Pham Thi <b><i>Hoa</i></b> / 608 Grove SE #8 Albuquerque, NM 87108 (20-04-2006) <br />
1205) Nguyễn Văn <b><i>Hoá</i></b> / Mississauga_Ontario_Canada (22-04-2006) <br />
1206) Hoàng Văn <b><i>Hóa</i></b> / Xóm Đông, An Hà, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1207) Đinh Thị <b><i>Hòa</i></b> / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1208) Đặng Phi <b><i>Hòa, </i></b>Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1209) Lâm Bích <b><i>Hòa</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1210) Nguyễn Đăng <b><i>Hòa</i></b> / Dallas, Texas, USA (12-04-2006) <br />
1211) Nguyễn <b><i>Hòa</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1212) Nguyễn <b><i>Hòa</i></b> / Midway City, California, USA (14-04-2006) <br />
1213) Nguyễn Trung <b><i>Hòa</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1214) Phan Đức <b><i>Hòa</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1215) Trần D. <b><i>Hòa</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1216) Trần Văn <b><i>Hòa</i></b> / Nha Trang, Việt Nam (14-04-2006) <br />
1217) Văn Thanh <b><i>Hòa</i></b> / 13894Dawson StGarden Grove, California92843, USA (14-04-2006) <br />
1218) Đinh Thị <b><i>Hòa</i></b> / Thôn Bái Thượng, Xã Đoan Bái, Hiệp Hoà, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1219) <b><i>Hòa </i></b><i>Lê</i>, Santa Clara, California, USA (22-04-2006) <br />
1220) Lê Thu <b><i>Hoài</i></b> / Quảng Ngãi, Việt Nam (16-04-2006) <br />
1221) Lê <b><i>Hoan</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1222) Trần <b><i>Hoàn </i></b> (Kỹ Sư), Vinh, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1223) Trần <b><i>Hoàn</i></b> / San Jose, California, USA (13-04-2006) <br />
1224) Trần <b><i>Hoàn</i></b> (Kỹ sư), Vinh, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
1225) Trương Văn <b><i>Hoàn</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1226) Amiee <b><i>Hoang</i></b> / 1695 Tully Dr San JoseCA, 95122 (15-04-2006) <br />
1227) Bau <b><i>Hoang</i></b> / 901 West First ST. #705SantaAnaCA92703 (18-04-2006) <br />
1228) Binh <b><i>Hoang</i></b> / Boston, USA (15-04-2006) <br />
1229) Binh <b><i>Hoang</i></b> / Boston, USA (15-04-2006) <br />
1230) Cuong <b><i>Hoang</i></b> / Englewood, Colorado, USA (09-05-2006) <br />
1231) Danny <b><i>Hoang</i></b> / 2567 Westminster, California, USA (22-04-2006) <br />
1232) Duc <b><i>Hoang</i></b> / Denver, Colorado, USA (08-05-2006) <br />
1233) Duy <b><i>Hoang</i></b> / Atlanta, GA, USA (10-05-2006) <br />
1234) Kham Thi <b><i>Hoang</i></b> / Hue, Việt Nam (15-04-2006) <br />
1235) Le Vu <b><i>Hoang</i></b> / Phuong 9, Quan 3, Sài Gòn, Việt Nam (26-04-2006) <br />
1236) Long Thang <b><i>Hoang</i></b> / 11671Mcbean Dr. (14-04-2006) <br />
1237) Michael T. <b><i>Hoang</i></b> / San Diego, California, USA (13-04-2006) <br />
1238) Minh <b><i>Hoang</i></b> / Plzen, Cộng Hoà Séc. (20-05-2006) <br />
1239) Ngo <b><i>Hoang</i></b> / Milton, On, Canada (24-04-2006) <br />
1240) Nguyen Khai <b><i>Hoang</i></b> / Ontario, CanadaL5V 2J8 (15-04-2006) <br />
1241) Phan Duy <b><i>Hoang</i></b> / Sydney, Australia (18-04-2006) <br />
1242) Phan <b><i>Hoang</i></b> / Lansvale, NSW, Australia (15-04-2006) <br />
1243) Phan <b><i>Hoang</i></b> / SeattleWashington, USA (26-04-2006) <br />
1244) Phuong-<b><i>Hoang</i></b> / Vic: 3047, Australia (14-04-2006) <br />
1245) Phuong-<b><i>Hoang</i></b> / 4 Seymour St, B'Meadow, Vic: 3047, Australia (14-04-2006) <br />
1246) Tam <b><i>Hoang</i></b> / 2 Chertsey Avn, Bankstown, Nsw, Australia (21-04-2006) <br />
1247) Tom <b><i>Hoang</i></b> / Hanoi, Việt Nam (10-04-2010)<br />
1248) Thuy <b><i>Hoang</i></b> / San Jose, California95122, USA (20-04-2006) <br />
1249) Tracy <b><i>Hoang</i></b> / Toronto, Ontario, Canada (15-04-2006) <br />
1250) Nguyen Huy-<b><i>Hoang </i></b><i> (Bác sĩ) </i>, Witten,Herdecke, Bundesrepublik Deutschland (20-04-2006) <br />
1251) Nguyen Trinh <b><i>Hoang</i></b> / EsbjergDenmark (23-05-2006) <br />
1252) <b><i>Hoang </i></b>Pham, Neworleans. Louisiana, USA (15-04-2006) <br />
1253) <b><i>Hoang </i></b><i>Le</i>, CABRAMATTA, NSW, Australia (20-04-2006) <br />
1254) Đoàn Minh <b><i>Hoàng</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (270-50-2010)<br />
1255) Vũ Thế <b><i>Hoàng</i></b> / Přerovská 26, Olomouc, Czech Republic (03-09-2006)<br />
1256) Trần Thanh <b><i>Hoàng</i></b> / Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam (15-10-2006)<br />
1257) Nguyễn <b><i>Hoàng</i></b> / Virginia, USA (08-04-2008)<br />
1258) Châu Trần <b><i>Hoàng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1259) Lê Văn <b><i>Hoàng</i></b> (Cựu SQ VNCH), Quảng Ngãi, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
1260) Đặng Phương <b><i>Hoàng, </i></b>Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1261) Đào Đức <b><i>Hoàng</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1262) Diêu Văn <b><i>Hoàng</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1263) Dzũng <b><i>Hoàng</i></b> / Liverpool, NSW, Australia2168, Australia (14-04-2006) <br />
1264) Hồ Hữu <b><i>Hoàng</i></b> / Đồng Nai, Việt Nam (24-04-2010)<br />
1265) Nguyễn Bá <b><i>Hoàng </i></b> (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1266) Văn Đình <b><i>Hoàng </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1267) Lê <b><i>Hoàng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1268) Nguyễn Mậu <b><i>Hoàng</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1269) Nguyễn Minh <b><i>Hoàng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1270) Nguyễn T. <b><i>Hoàng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1271) Nguyễn Thế <b><i>Hoàng</i></b> / 10506 Cypress Trail Drive, OrlandoFlorida32825, USA (18-04-2006) <br />
1272) Nguyễn-<b><i>Hoàng</i></b> / Sydney. NSW, Australia (21-04-2006) <br />
1273) Phạm Thanh <b><i>Hoàng</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1274) Phạm Văn <b><i>Hoàng</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1275) Lê Văn <b><i>Hoàng </i></b> (Sq VNCH), Quảng Ngãi, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
1276) Trần <b><i>Hoàng</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
1277) Trương Văn <b><i>Hoàng</i></b> / Boston, Massachusetts, USA (25-04-2006) <br />
1278) Võ-Văn-<b><i>Hoàng</i></b> / Santa Ana, California, USA (14-04-2006) <br />
1279) Chế Minh <b><i>Hoàng </i></b> (Y Tá), Nha Trang, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1280) Nguyễn <b><i>Hoàng</i></b> / Durham, NC (11-05-2006) <br />
1281) Nguyễn Mạnh <b><i>Hoằng</i></b> / SeattleWashington98106, USA (14-04-2006) <br />
1282) Nguyễn <b><i>Hòang</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
1283) Nguyen <b><i>Hoanh</i></b> / 2305 Cripple Creek Dr. ArlingtonTexas76014, USA (21-05-2006) <br />
1284) Nguyễn <b><i>Hoạt</i></b> / 7708 Broadway HoustonTexas77061, USA (15-04-2006) <br />
1285) Tran Quang <b><i>Hoc</i></b> / Los Angelescalifornia, USA (14-04-2006) <br />
1286) Nguyễn <b><i>Học</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1287) Nguyen Thai <b><i>Hoc</i></b> / Salisbury, Maryland, USA (11-04-2010)<br />
1288) Ho Si <b><i>Hoe</i></b> / 1185 Evan CourtWest ChesterPennsylvania19380 (19-04-2006) <br />
1289) Nguyễn <b><i>Hòe</i></b> / 5418 Duesenberg Dr.San Jose, CA95123 (16-04-2006) <br />
1290) Vũ <b><i>Hối</i></b> / Laurel, Maryland, USA (sau 08-04-2006) <br />
1291) Vi Đức <b><i>Hồi</i></b> / Lạng Sơn, Việt Nam (01-04-2008)<br />
1292) Nguyễn Văn <b><i>Hơn </i></b> (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1293) Cung Tien <b><i>Hong</i></b> / 35200Rennes, France (14-04-2006) <br />
1294) Hoang Phi <b><i>Hong</i></b> / HCM (17-04-2006) <br />
1295) Nguyen <b><i>Hong</i></b> / Karlovy VaryCity, Karlovy Vary Province, Czech Republic36001 (28-04-2006) <br />
1296) Vo Thi <b><i>Hong</i></b> / Bonnyrigg, Nsw 2177, Australia (27-04-2006) <br />
1297) Nguyen Thi Minh <b><i>Hong</i></b> / Adelaide, South, Australia (09-05-2006) <br />
1298) Nguyen <b><i>Hong</i></b> / Phú Nhuận, Việt Nam (19-04-2006) <br />
1299) Vu <b><i>Hong</i></b> / Orlando, Florida. 32801, USA (25-04-2006) <br />
1300) Lê Nguyên <b><i>Hồng</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (01-04-2008)<br />
1301) Trần Thị <b><i>Hồng</i></b> / Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1302) Bùi Thị Lệ <b><i>Hồng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1303) Lê Nguyên <b><i>Hồng</i></b> / Quận 8, Sàigòn, Việt Nam (trước 0804-03-2008) <br />
1304) Trần Thị <b><i>Hồng</i></b> / Tây Nguyên (sau 27-04-2006) <br />
1305) Đặng Thị Thu <b><i>Hồng, </i></b>Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1306) Đỗ Kim <b><i>Hồng</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1307) Nguyễn Thị Bích <b><i>Hồng </i></b> (Giáo Viên), Vinh, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1308) Lê Thị <b><i>Hồng </i></b><i> (Giáo viên) </i>, Nha Trang, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
1309) Huỳnh Hữu <b><i>Hồng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1310) Mạc Việt <b><i>Hồng</i></b> / Warsaw, Ba Lan. (sau 08-04-2006) <br />
1311) Nguyễn Thị <b><i>Hồng</i></b> / Quảng Bình (trước 08-05-2006) <br />
1312) Nguyễn Thị <b><i>Hồng, </i></b>Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1313) Nguyễn Thị <b><i>Hồng</i></b> / Cabramatta N. S. W, Australia (23-05-2006) <br />
1314) Nguyễn Thị <b><i>Hồng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1315) Nguyễn Thị <b><i>Hồng</i></b> / Quảng Bình (sau 01-05-2006) <br />
1316) Phạm <b><i>Hồng</i></b> / Neuss, Germany (13-05-2006) <br />
1317) Phan <b><i>Hồng</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1318) Trần Thị <b><i>Hồng </i></b> (Phật Tử Lão Thành), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1319) Trần Thị Kim <b><i>Hồng</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1320) <b><i>Hongxlinh</i></b> / Việt Nam (15-04-2006) <br />
1321) Dinh Bac <b><i>Hop</i></b> / Seattle, Washington 98106, USA (13-04-2006) <br />
1322) Pham <b><i>Huan</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006) <br />
1323) Trần <b><i>Huân </i></b><i> (Bác sĩ) </i>, Offenbach, Germany (sau 08-04-2006) <br />
1324) Nguyễn Công <b><i>Huân</i></b> / Aalborg, Denmark (19-04-2006) <br />
1325) Võ Thanh <b><i>Huân</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1326) Lê Minh <b><i>Huân</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1327) Nguyen <b><i>Hubert</i></b> / AntonyFrance 91260 (15-04-2006) <br />
1328) Ginette <b><i>Hubert</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1329) Villeneuve <b><i>Hubert</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1330) Nguyễn Xuân <b><i>Phúc</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1331) Lương Diệu <b><i>Phúc</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1332) Phan Ngoc <b><i>Hue</i></b> / San JoseCalifornia95121, USA (15-04-2006) <br />
1333) Vu H <b><i>Hue</i></b> / Ha Noi Việt Nam (23-04-2006) <br />
1334) Nguyen Ngoc <b><i>Hue</i></b> / Houston, Texas 77071, USA (18-04-2006) <br />
1335) Nguyen <b><i>Hue</i></b> / San Jose, CA 95132, USA (14-04-2006) <br />
1336) Tran <b><i>Hue</i></b> / 3701 S Woodland PLSanta AnaCalifornia92707, USA (15-04-2006) <br />
1337) Bùi Chí <b><i>Huê</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1338) Vũ Thị <b><i>Huê</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1339) Lê Quang <b><i>Huệ </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1340) Lê Thị <b><i>Huệ</i></b> / Gio-O. Com (13-04-2006) <br />
1341) Nguyễn Ngọc <b><i>Huệ</i></b> / Houston, Texas 77071, USA (13-04-2006) <br />
1342) Nguyễn Thị <b><i>Huệ, </i></b>Shigam Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1343) Phạm Thị <b><i>Huệ</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1344) Nguyen <b><i>Hung</i></b> / Frankfurt, Germany (02-09-2006)<br />
1345) Hoang Van <b><i>Hung</i></b> / 48-I9 Dhktqd, Hanoi, Việt Nam (07-10-2006)<br />
1346) Nguyen <b><i>Hung</i></b> / Garden Grove, CaliforniaUSA (10-05-2008)<br />
1347) <b><i>Hung,</i> </b>An Giang Viet Nam (12-06-2009)<br />
1348) Chau Xuan <b><i>Hung</i></b> / Melbourne, Victoria, Australia (20-04-2006) <br />
1349) Hoang Phi <b><i>Hung</i></b> / Chicago, IL, USA (14-04-2006) <br />
1350) Hoang Quoc <b><i>Hung</i></b> / 2479 JacksonAve.Rosemead, CA. 91770 (15-04-2006) <br />
1351) Huynh Van <b><i>Hung</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (25-04-2006) <br />
1352) Le Van <b><i>Hung</i></b> / Stuttgart, Germany (14-04-2006) <br />
1353) Mai Ba <b><i>Hung</i></b> / 28 Fortune StreetRome, Georgia30165 (16-04-2006) <br />
1354) Nguyen Cong Khoi <b><i>Hung</i></b> / TPHCM, Việt Nam (17-05-2006) <br />
1355) Nguyen <b><i>Hung</i></b> / Oklahoma City (19-04-2006) <br />
1356) Nguyen Minh <b><i>Hung</i></b> / Marseille-France (14-04-2006) <br />
1357) Nguyen Ngoc <b><i>Hung</i></b> / Quan 3, Sài Gòn, Việt Nam (17-04-2006) <br />
1358) Nguyen Phuc <b><i>Hung</i></b> / 5413 First St.# B Santa Ana, California92704, USA (24-04-2006) <br />
1359) Nguyen Van <b><i>Hung</i></b> / WurzburgGermany (14-04-2006) <br />
1360) Nguyen Van <b><i>Hung</i></b> / Zürich, Switzerland (15-04-2006) <br />
1361) Nguyen Van <b><i>Hung</i></b> / 2,73 Mc Burney Rd-Cabramatta NSW2166-Australia (03-05-2006) <br />
1362) Nguyen Van <b><i>Hung</i></b> / 4,39 Canning St, AvondaleHeightsVic3034, Australia (25-05-2006) <br />
1363) Nguyen-Huy <b><i>Hung</i></b> / Fountain Valley, California, USA., USA (24-04-2006) <br />
1364) Pham Dang <b><i>Hung</i></b> / Quan Tay Ho Ha Noi, Việt Nam (04-05-2006) <br />
1365) Pham Van <b><i>Hung</i></b> / Sài Gòn (22-04-2006) <br />
1366) Phan Quoc <b><i>Hung</i></b> / Praha, Czech (14-04-2006) <br />
1367) Tien <b><i>Hung</i></b> / Rennes, Frabce (24-04-2006) <br />
1368) Tran <b><i>Hung</i></b> / Westminster, California, USA (11-05-2006) <br />
1369) Tran Phi <b><i>Hung</i></b> / Saint Yrieix, France (14-04-2006) <br />
1370) Vu Duc <b><i>Hung</i></b> / OsloNorway (13-04-2006) <br />
1371) Nguyen Huy <b><i>Hung</i></b> / Austin, Texas, USA (25-04-2006) <br />
1372) Nguyen Ky<b><i> Hung</i></b> / Perth, Wa6060, Australia (11-05-2006) <br />
1373) Nguyen <b><i>Hung</i></b> / Calgary, Alberta, Canada (14-04-2006) <br />
1374) Nguyen <b><i>Hung</i></b> / Tucson, Arizona (13-04-2006) <br />
1375) Nguyen <b><i>Hung</i></b> / Westminster, California, USA (20-04-2006) <br />
1376) Nguyen Tuan <b><i>Hung</i></b> / Rosemead, CA 91770, USA (02-05-2006) <br />
1377) <b><i>Hung </i></b>Pham, Garland, Texas 75043, USA (17-04-2006) <br />
1378) Phan Thanh <b><i>Hung</i></b> / 6 (26-04-2006) <br />
1379) Tran A <b><i>Hung</i></b> / OdessaTexas, USA (15-04-2006) <br />
1380) Tran <b><i>Hung</i></b> / 16 BellVista, Foothill Ranch, CA. 92610 (26-05-2006) <br />
1381) Tran Van <b><i>Hung</i></b> / FairfieldEast, NSW, 2165, Australia (08-05-2006) <br />
1382) Vu Viet <b><i>Hung</i></b> / 74 Polding StFairfieldNSW 2165, Australia (24-04-2006) <br />
1383) <b><i>Hung </i></b>Van <i>Le</i>, 7427 Little River Tnpk #T3 Annandales Va22003 (20-04-2006) <br />
1384) Trần Thanh <b><i>Hùng </i></b> (Bồ Câu Trắng -11-2009), Tp. Düsseldorf (CHLB Đức (50109<br />
1385) <b><i>Hùng, </i></b>Cần Thơ, Việt Nam (22-09-2006)<br />
1386) Hồ Thanh <b><i>Hùng </i></b>/ Sàigòn, Việt Nam (17-10-2010)<br />
1387) Nguyễn Nam<b><i> Hùng,</i></b> Thanh Xuân - Hà Nội (29-06-2009)<br />
1388) Trần Thanh <b><i>Hùng</i></b> / Bà Rịa-Vũng Tàu, Việt Nam (09-04-2008)<br />
1389) Lê <b><i>Hùng </i></b> (Bác Sĩ), Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1390) Nguyễn Văn <b><i>Hùng</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1391) Trần <b><i>Hùng</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1392) Trần Văn <b><i>Hùng </i></b> (Dn), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
1393) Trần Văn <b><i>Hùng </i></b> (Dn), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1394) Đổ <b><i>Hùng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1395) Ma Thanh <b><i>Hùng </i></b> (Doanh Nhân), Vinh, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1396) Nguyễn Minh <b><i>Hùng </i></b> (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1397) Lê Thu Minh <b><i>Hùng </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1398) Trần Đình <b><i>Hùng </i></b> (Giáo Viên), Sóc Trăng (sau 08-04-2006) <br />
1399) Hoàng Văn <b><i>Hùng</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
1400) Lã Mạnh <b><i>Hùng</i></b> / Montréal, Canada, Québec, Canada (11-04-2006) <br />
1401) Lâm Văn Hoài <b><i>Hùng</i></b> / Oxnard, California, USA (01-03-2010) <br />
1402) Lê <b><i>Hùng</i></b> / Annandale, Virginia22003, USA (14-04-2006) <br />
1403) Lê <b><i>Hùng</i></b> / Bruxelles, Belgique (15-04-2006) <br />
1404) Gk Nguyễn Văn <b><i>Hùng </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1405) Luong Duc <b><i>Hùng</i></b> / Hà Dông, Việt Nam (16-04-2006) <br />
1406) Lương Phú <b><i>Hùng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1407) Lý Thái <b><i>Hùng </i></b> (Bình Luận Gia), California, USA (sau 08-04-2006) <br />
1408) Ngô Tấn <b><i>Hùng</i></b> / Dallas, Texas, USA (18-04-2006) <br />
1409) Nguyễn Anh <b><i>Hùng</i></b> / Odense, Danmark (20-04-2006) <br />
1410) Nguyễn <b><i>Hùng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1411) Nguyễn <b><i>Hùng</i></b> / Canley Vale, Sydney, NSW 2166, Australia (14-04-2006) <br />
1412) Nguyễn Phi <b><i>Hùng</i></b> / Tokyo, Japan (21-04-2006) <br />
1413) Nguyễn Quốc-<b><i>Hùng</i></b> / 1565 Douglas Dr #202, Costa Mesa, Ca92626 (14-04-2006) <br />
1414) Nguyễn Văn <b><i>Hùng</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
1415) Nguyễn Văn <b><i>Hùng</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam-Việt Nam (14-04-2006) <br />
1416) Nham Chấn <b><i>Hùng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1417) Phạm Thế <b><i>Hùng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1418) Trương Đức <b><i>Hùng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1419) Từ Văn <b><i>Hùng</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
1420) Vũ <b><i>Hùng</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1421) Nguyễn <b><i>Hùng</i></b> / Sydney, NSW 2164, Australia (20-04-2006) <br />
1422) Phạm Ngọc <b><i>Hưng</i></b> / NamĐịnh, Việt Nam (01-03-2010) <br />
1423) Lê Văn <b><i>Hưng</i></b> / Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam (13-04-2006)<br />
1424) Nguyễn Việt <b><i>Hưng</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (14-04-2008)<br />
1425) Đặng Văn <b><i>Hưng</i></b> / Perth. West, Australia (14-04-2006) <br />
1426) Lã Văn <b><i>Hưng </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1427) Đặng Văn <b><i>Hưng </i></b> (Kỹ Sư), Kiên Giang (sau 08-04-2006) <br />
1428) Nguyễn Đình <b><i>Hưng </i></b> (Kỹ Sư), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1429) Lại Thế <b><i>Hưng</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1430) Lê Phục <b><i>Hưng</i></b> / TorontoOntario Canada (30-04-2006) <br />
1431) Lê Quốc <b><i>Hưng</i></b> / Droysden, Manchester, England (13-04-2006) <br />
1432) Nguyễn <b><i>Hưng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1433) Nguyễn Quang <b><i>Hưng</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1434) Nguyễn Quang <b><i>Hưng</i></b> / Bremen, Germany (06-12-2010)<br />
1435) Trần Phùng <b><i>Hưng</i></b> / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1436) Trần Nam<b><i> Hưng, </i></b>Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1437) <b><i>Hung </i></b><i>Le</i>, 936 Forestwood Dr, Missiissauga, ONT L5c_1G8 (14-04-2006) <br />
1438) <b><i>Hung </i></b><i>Tran</i>, Sydney, Australia (20-04-2006) <br />
1439) Pham Khac <b><i>Hung</i></b> / Ha Noi, Việt Nam (01-05-2006) <br />
1440) Cao Thanh <b><i>Huong</i></b> / Vermont, Vic 3133, Australia (13-04-2006) <br />
1441) Chu Thanh <b><i>Huong</i></b> / Việt Trì, Phú Thọ, Việt Nam (16-04-2010)<br />
1442) Nguyen Thi <b><i>Huong</i></b> / Melbourne, Victoria, 3195, Australia. (28-05-2006) <br />
1443) Nguyen Thi <b><i>Huong</i></b> / 65929Frankfurt,Main, Germany (14-04-2006) <br />
1444) Pham Mai <b><i>Huong</i></b> / Sugarland, Texas77478, USA (24-04-2006) <br />
1445) Thai Quoc <b><i>Huong</i></b> / Huntington Beach, California, USA (22-04-2006) <br />
1446) Tran Hoai <b><i>Huong</i></b> / Frankfurt, Germany (19-04-2006) <br />
1447) Tran Quynh <b><i>Huong</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006) <br />
1448) Tran Van <b><i>Huong</i></b> / 765 Stantion, St Richmond, Vic, Australia (15-04-2006) <br />
1449) Nguyen <b><i>Huong</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (19-04-2006) <br />
1450) Tran <b><i>Huong</i></b> / Fremont, USA (21-04-2006) <br />
1451) Bùi T. Lan <b><i>Hương</i></b> / Moscova (trước 08-04-2008) <br />
1452) Đặng Hoài <b><i>Hương</i></b> / Lawrenceville, GA30433 (30-04-2006) <br />
1453) Đặng Trầm <b><i>Hương</i></b> / Seattle, USA (trước 08-04-2008) <br />
1454) Đỗ Thị Liên <b><i>Hương</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1455) Đỗ Thị Minh <b><i>Hương </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1456) Tạ Thị Thu <b><i>Hương </i></b> (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1457) Lâm Thiên <b><i>Hương</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1458) Ngô Thị <b><i>Hương, </i></b>Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1459) Nguyễn <b><i>Hương</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1460) Nguyễn Ngọc Xuân <b><i>Hương</i></b> / Seattle, Washington, USA (15-04-2006) <br />
1461) Nguyễn Thu <b><i>Hương</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1462) Phạm <b><i>Hương</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1463) Phan <b><i>Hương</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
1464) Phan Thị <b><i>Hương, </i></b>Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1465) Phan Thị Ngọc <b><i>Hương</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1466) Quách Thị <b><i>Hương</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
1467) Mai Thu <b><i>Hương </i></b> (Thạc Sĩ), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1468) <i>Thien<b>Huong</b></i>, Finland (14-04-2006) <br />
1469) Trần Thiên <b><i>Hương</i></b> / Seattle, USA (trước 08-04-2008) <br />
1470) Trần Thu <b><i>Hương </i></b> (Y Tá), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1471) Đặng Cẩm <b><i>Hường</i></b> / Washington, USA (trước 08-04-2008) <br />
1472) Mai <b><i>Huu</i></b> / Cypress-Fairbanks, HoustonTexas, USA (15-04-2006) <br />
1473) Nguyen Van <b><i>Huu</i></b> / Paris (23-04-2006) <br />
1474) Nguyen <b><i>Huu</i></b> / Bayern-Germany (26-05-2006) <br />
1475) Nguyen Pham <b><i>Huu</i></b> / Melbourne, Australia (15-04-2006) <br />
1476) Nguyen Tue <b><i>Huu</i></b> / Melbourne, Australia (14-04-2006) <br />
1477) Đương Tấn <b><i>Hữu</i></b> / 8 Sherwood Pl North Ryde NSW 2113, Australia (25-04-2006) <br />
1478) Đặng Ngọc <b><i>Hữu</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1479) Nguyễn Văn <b><i>Hữu</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1480) Đoàn <b><i>Hựu</i></b> / Texas, USA (trước 08-04-2008) <br />
1481) Lam Viet <b><i>Huy</i></b> / Wichita, Kansas67207, USA (12-04-2010)<br />
1482) Phạm Công <b><i>Huy,</i></b> Biên hòa - Đồng Nai (24-10-2009) <br />
1483) <b><i>Huy </i></b>Nguyen, Newport News, Virginia, USA (10-10-2006)<br />
1484) David <b><i>Hu</i>y</b> / Atlanta, Georgia, USA (14-04-2006) <br />
1485) Doan <b><i>Hu</i>y</b> / Øreåsen Moss, Norway (15-04-2006) <br />
1486) Bùi <b><i>Hu</i>y (</b>Doanh Nhân<b>) </b> / Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1487) Bùi Văn <b><i>Hu</i>y (</b>Giáo Viên<b>) </b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1488) Mã Văn <b><i>Hu</i>y (</b>Giáo Viên<b>) </b> / Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1489) Phan Ngọc <b><i>Hu</i>y (</b>Giáo Viên<b>) </b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1490) Trương Quang <b><i>Hu</i>y (</b>Giáo Viên<b>) </b> / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
1491) Ha Huu <b><i>Hu</i>y</b> / Sydney, AustraliaNSW 2204, Australia (23-04-2006) <br />
1492) Hoàng <b><i>Hu</i>y</b> / San Diego, California, USA (14-04-2006) <br />
1493) <b><i>Hu</i>y</b> / Quan 10, Sài Gòn, Việt Nam (12-05-2006) <br />
1494) Kinh <b><i>Hu</i>y</b> / Minnesota, USA (sau 08-04-2006) <br />
1495) Lê Xuân Huy, Xuân <b><i>Hu</i>y</b> / Santa Ana, California, 92703, USA<br />
1496) Lee Tuong <b><i>Hu</i>y</b> / Houston, Texas, USA (14-04-2006) <br />
1497) Nguyen <b><i>Hu</i>y</b> / Cabramatta NSW 2166, Australia (29-04-2006) <br />
1498) Nguyễn <b><i>Hu</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1499) Nguyễn Quang <b><i>Hu</i>y</b> / Melbourne, Australia (20-04-2006) <br />
1500) Nham Chấn <b><i>Hu</i>y</b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1501) Phạm Thế <b><i>Hu</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1502) Phan Ngoc <b><i>Hu</i>y</b> / Bloomington, Minesota, 55437, USA (14-04-2006) <br />
1503) Tràn Đức <b><i>Hu</i>y</b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1504) Tran Gia <b><i>Hu</i>y</b> / 7 Rue Jean Macé 78210 ST Cyr L'école FRANCE (15-04-2006) <br />
1505) Tran Van <b><i>Hu</i>y</b> / Praha, Czech (14-04-2006) <br />
1506) Tuan-<b><i>Hu</i>y</b> / Việt Nam (16-04-2006) <br />
1507) Vũ <b><i>Hu</i>y</b> / Los Angeles, California, USA (15-04-2006) <br />
1508) Nguyen <b><i>Hu</i>y</b> / Jonesboro, Georgia, USA (14-04-2006) <br />
1509) Tran <b><i>Hu</i>y</b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
1510) <b><i>Huy </i></b><i>Le</i>, Clayton, Georgia, USA (13-04-2006) <br />
1511) <b><i>Huy </i></b><i>Le</i>, Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006) <br />
1512) <b><i>Huy </i></b><i>Le</i>, USA (15-04-2006) <br />
1513) Mai Kim <b><i>Huyen</i></b> / Vancouver, B. C, Canada (17-04-2006) <br />
1514) <b><i>Huyen </i></b><i>Le</i>, Columbus-Ohio43207, USA (15-04-2006) <br />
1515) Nguyễn Quang <b><i>Huyên</i></b> / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1516) Lê Thị Thanh <b><i>Huyền </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1517) Hoàng Thị <b><i>Huyền</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1518) Nguyễn Bích <b><i>Huyền</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1519) Nguyễn Thanh <b><i>Huyền</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (14-04-2006) <br />
1520) Vũ <b><i>Huyền</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
1521) Bui Ngoc <b><i>Huynh</i></b> / Kien Giang, Việt Nam (08-04-2010) <br />
1522) Dang <b><i>Huynh</i></b> / 1590 VictorSt.MorganCity, LA70380 (18-04-2006) <br />
1523) Du <b><i>Huynh</i></b> / Brisbane, Australia (17-05-2006) <br />
1524) Hang <b><i>Huynh</i></b> / Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006) <br />
1525) Henry <b><i>Huynh</i></b> / Perth, Wa, Australia (16-05-2006) <br />
1526) Henry <b><i>Huynh</i></b> / San Jose, California, USA (24-04-2006) <br />
1527) Hoang <b><i>Huynh</i></b> / TorontoOntarioM6N 3S3Canada (15-04-2006) <br />
1528) Hong <b><i>Huynh</i></b> / Brisbane, Australia (17-05-2006) <br />
1529) Hung <b><i>Huynh</i></b> / Vancouver, BC, Canada (15-04-2006) <br />
1530) Long X <b><i>Huynh</i></b> / Sydy, Australia (13-05-2006) <br />
1531) Quang Kim <b><i>Huynh</i></b> / 10251 Woodbury Road, #A, Garden Grove, California92843, USA (21-05-2006) <br />
1532) Thanh <b><i>Huynh</i></b> / Kristiansand, Norway (14-04-2006) <br />
1533) Thanh Van <b><i>Huynh</i></b> / Osldhjast. 45, LondonEngland (14-04-2006) <br />
1534) Thi <b><i>Huynh</i></b> / Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006) <br />
1535) Thuy <b><i>Huynh</i></b> / Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006) <br />
1536) Vinh <b><i>Huynh</i></b> / ATLANTA, GA, 30260, USA (13-04-2006) <br />
1537) Nguyen Van <b><i>Huynh</i></b> / Qui Nhon, Việt Nam (15-04-2006) <br />
1538) Lê Ken <b><i>Ichi</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1539) Jimmy R <b><i>Ingles</i></b> / Overlanpark, KS 66223, USA (22-04-2006) <br />
1540) Malikhanova <b><i>Inna</i></b> / Moscova (trước 08-04-2008) <br />
1541) Christy Phan <b><i>Inthisone</i></b> / Minneapolis, Minesota, USA (14-04-2006) <br />
1542) <b><i>Jaccolynn </i></b>Tran, BurnabyBC Canada (15-04-2006) <br />
1543) Nguyễn <b><i>Jackson</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1544) Reynolds <b><i>James</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1545) <b><i>James </i></b>Tran, Cabramatta, Australia (20-04-2006) <br />
1546) <b><i>Jason </i></b>Nguyen, San Jose, CA (29-05-2006) <br />
1547) Võ <b><i>Jeanie</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1548) Tran <b><i>Jeanlan</i></b> / Phap Quoc 92700 (16-04-2006) <br />
1549) Lê <b><i>Jeff</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1550) Tran-Nguyen-<b><i>Jennifer</i></b> / South, Australia (19-04-2006) <br />
1551) Huỳnh <b><i>Jennifer</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1552) Đỗ Thu <b><i>Jennifer</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1553) Nguyễn <b><i>Jennifer</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1554) <b><i>Jennifer </i></b><i>Le</i>, Lake Forest, California92630, USA (25-04-2006) <br />
1555) Chanmany Phiv <b><i>Jenn</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1556) Huỳnh <b><i>Jenn</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1557) <b><i>Jenny </i></b>Tran, Cabramatta NSW2166, Australia (20-04-2006) <br />
1558) <b><i>Jerry </i></b>Nguyen, Saint Paul, Mn, USA (23-04-2006) <br />
1559) Nguyễn <b><i>Jesse</i></b> / Cambridge, Ontảio, Cânda (26-04-2006) <br />
1560) Loutef <b><i>Jessica</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1561) Pang <b><i>Jéssica</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1562) <b><i>Jim </i></b>Tran, 952 Wachington StBraitree Ma 02184 (20-04-2006) <br />
1563) Inthachack <b><i>Jimm</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1564) <b><i>Jimmy </i></b>Tran, Mesa, Arizona, USA (14-04-2006) <br />
1565) <b><i>Jimmy </i></b>Tran, RaleighNC 27604 (13-04-2006) <br />
1566) <b><i>Jo </i></b>Vu, 104 Sawyer Circle #493Memphis, TN38103 (18-04-2006) <br />
1567) <b><i>Joaquin </i></b>Nguyen, Oslo-Norway (14-04-2006) <br />
1568) Tran <b><i>Joeph</i></b> / 28500 Vernoillet-France (22-04-2006) <br />
1569) <b><i>John</i></b>-Le, 13362 Newhope-St, Garden-Grove, CA. 92843 (01-09-2006)<br />
1570) Phạm <b><i>John</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1571) <b><i>John </i></b>Nguyen, Vienna, Virginia22182, USA (24-05-2006) <br />
1572) <b><i>John </i></b>Truong, Australia (21-04-2006) <br />
1573) <b><i>John </i></b>Truong, Grand Rapids, Michigan, USA (14-04-2006) <br />
1574) <b><i>John </i></b>VU, Garden Grove, California, USA (18-04-2006) <br />
1575) <b><i>Johnny </i></b><i>Le</i>, 3309 Westley St, F. Worth, Texas76111, USA (25-04-2006) <br />
1576) Việt Sĩ, San <b><i>Jose</i></b> / USA (sau 08-04-2006) <br />
1577) Garoufalis <b><i>Josee</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1578) Brunelle <b><i>Josée</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1579) <b><i>Joseph </i></b>Nguyễn, Westminster, California, USA (16-04-2006) <br />
1580) <b><i>Joseph </i></b>Pham, Canberra, Australia (09-05-2006) <br />
1581) <b><i>Joseph </i></b>Pham, Seattle. Washington. 98118, USA (13-04-2006) <br />
1582) Ramirez <b><i>Juan</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1583) Brian <b><i>Jules</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1584) Larocque <b><i>Julie</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1585) <b><i>Julie </i></b>Tran, Cabramatta, NSW Postcode 2166 Sydney, Australia (15-04-2006) <br />
1586) <b><i>Julie </i></b>Tran, NSW, Sydney, 2166, Australia (16-04-2006) <br />
1587) Conack <b><i>Jullian</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1588) <b><i>Kan</i></b> Nguyen, SYD NSW, Australia (16-05-2006) <br />
1589) Thorsell <b><i>Karen</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1590) <b><i>Kathlyn </i></b>Tran, WellingtonPoint QLD 4160, Australia (02-05-2006) <br />
1591) Goodill <b><i>Kath</i>y</b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1592) <b><i>Kathy </i></b><i>Le</i>, Ontario, California, USA., USA (14-04-2006) <br />
1593) Stenning <b><i>Katie</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1594) <b><i>Kavinvu</i></b> / Westminster, California92683, USA (25-04-2006) <br />
1595) Nguyễn Ngọc <b><i>Kế </i></b> (Phó Tiến Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1596) Luu Manh <b><i>Ken</i></b> / Toronto, M6K 2T8OntarioCanada (16-04-2006) <br />
1597) Lê Thị <b><i>Kẻn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1598) Lê Thị <b><i>Kẻn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
1599) Chan <b><i>Kerda</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1600) Nguyễn Chính <b><i>Kết </i></b> (Giáo Sư), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1601) <b><i>Kevin</i></b> Phan, El Paso, Texas-79912, USA (02-09-2006)<br />
1602) Trịnh <b><i>Kevin</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1603) Hebert <b><i>Kévin</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1604) Lê <b><i>Kévin</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
1605) Lại Vũ Nguyên <b><i>Kha</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1606) M. <b><i>Kha </i></b><i>Le</i>, Sài Gòn (22-04-2006) <br />
1607) Phan <b><i>Khai</i></b> / Atlanta, Georgia, USA (14-04-2006) <br />
1608) Phan Van <b><i>Khai</i></b> / Ha Noi Việt Nam (18-05-2006) <br />
1609) Vu Trong <b><i>Khai</i></b> / NSW, Australia (17-05-2006) <br />
1610) <b><i>Khai </i></b>Tran, Dorchester, Massachusetts02125, USA (25-04-2006) <br />
1611) Vũ Văn <b><i>Khải</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1612) Đặng Văn <b><i>Khải</i></b> / 2240 Kenwood Ct, Maplewood, Minesota55117, USA (22-04-2006) <br />
1613) Nguyễn Quốc <b><i>Khải </i></b><i> (Giáo sư) </i>, Maryland, USA (sau 08-04-2006) <br />
1614) Trần Quang<b><i> Khải </i></b>/ Sài Gòn, Việt Nam (26-10-2010)<br />
1615) Kiều Trung <b><i>Khải</i></b> / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1616) Nguyễn Văn <b><i>Khải</i></b> / Bình Phước (sau 01-05-2006) <br />
1617) Le Thanh <b><i>Kham</i></b> / 21, Emile Gebhart 54000 NancyCentre France (18-05-2006) <br />
1618) Nguyen <b><i>Kham</i></b> / Aahus, Denmark (17-04-2006) <br />
1619) Nguyen <b><i>Khan</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006) <br />
1620) <b><i>Khan </i></b>My <i>Le</i>, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1621) <b><i>Khang</i></b> Nguyen, Olathe, Kansas66062, USA (02-09-2006)<br />
1622) Ngô Duy <b><i>Khang</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (29-05-2009)<br />
1623) Dương Tấn <b><i>Khang</i></b> / Sydney, Australia (22-04-2006) <br />
1624) Nguyễn Đức <b><i>Khang</i></b> / Hilliard, OH 43026 (22-04-2006) <br />
1625) Nguyễn Tấn <b><i>Khang</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1626) Trần An <b><i>Khang</i></b> / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1627) Trần Phi <b><i>Khanh</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (28-08-2006)<br />
1628) Lương Minh <b><i>Khanh</i></b> / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1629) Dang Xuan <b><i>Khanh</i></b> / Singapore (14-04-2006) <br />
1630) Đinh Thị Phương <b><i>Khanh</i></b> / Melbourne, Victoria, Australia, 3023 (15-04-2006) <br />
1631) Do Cong <b><i>Khanh</i></b> / Bien Hoa, Dong Nai (17-05-2006) <br />
1632) Dương Thị <b><i>Khanh</i></b> / 10,19 Barremma Rd, Lakemba. NSW, Australia (21-04-2006) <br />
1633) Lê Mai <b><i>Khanh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1634) Le Ngoc <b><i>Khanh</i></b> / 3,11 Mc Burney Rd. Cabramatta NSW 2166, Australia (23-04-2006) <br />
1635) Lưu Hồng <b><i>Khanh</i></b> / 60320 Frankfurt Am Main, Hessen, Germany (25-04-2006) <br />
1636) Mai Kim <b><i>Khanh</i></b> / Vancouver, Canada (17-04-2006) <br />
1637) Ngo Thi Minh <b><i>Khanh</i></b> / 200 VictoriaSquareAdelaideSA 5000 (09-05-2006) <br />
1638) Nguyễn An <b><i>Khanh</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
1639) Nguyễn Đào <b><i>Khanh</i></b> / Virginia, USA (20-04-2006) <br />
1640) Nguyen Hoang <b><i>Khanh</i></b> / Japan (14-04-2006) <br />
1641) Nguyễn <b><i>Khanh</i></b> / Århus, Denmark (17-04-2006) <br />
1642) Nguyen Minh <b><i>Khanh</i></b> / Henderson, Nevada, 89012USA (04-05-2006) <br />
1643) Nguyễn Phương <b><i>Khanh</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1644) Nguyen Thi Chuc <b><i>Khanh</i></b> / 221 Khu Vuc Thanh Hoa Phuong Thuong Thanh Quan Cai, Rang Tp Can Tho (23-04-2006) <br />
1645) Phạm Quân <b><i>Khanh</i></b> / 661 Island Park Dr. Ottawa, ON, K1Y 0B8, Canada (14-04-2006) <br />
1646) Trần Quang <b><i>Khanh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1647) Trần Thị Vân <b><i>Khanh</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1648) Nguyen <b><i>Khanh, </i></b>Sparks, 89436 NV, USA (13-04-2006) <br />
1649) Nguyen <b><i>Khanh</i></b> / Bothell, Washington98011, USA (14-04-2006) <br />
1650) Nguyen <b><i>Khanh</i></b> / Illinois, USA (18-04-2006) <br />
1651) Nguyen <b><i>Khanh</i></b> / Lawrenceville, Georgia-, USA (11-05-2006) <br />
1652) Pham <b><i>Khanh</i></b> / Ottawa, Ontario, K2K 2R9, Canada (13-04-2006) <br />
1653) Tran <b><i>Khanh</i></b> / Grand Prairie, Texas75052, USA (22-04-2006) <br />
1654) Tran <b><i>Khanh</i></b> / Nha Trang, Việt Nam (19-04-2006) <br />
1655) Huỳnh Kim <b><i>Khánh</i></b> / Marlton, New Jersey08053, USA (14-04-2006) <br />
1656) Nguyễn Ngọc <b><i>Khánh </i></b> (Mục Sư), Wichita, Kansas, USA (13-04-2006) <br />
1657) Nguyễn Thị Kim <b><i>Khánh</i></b> / Kiên Giang (sau 27-04-2006) <br />
1658) Pham Kim <b><i>Khánh</i></b> / Da Lat, Việt Nam (23-04-2006) <br />
1659) Nguyễn Quốc <b><i>Khánh </i></b> (Thạc Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1660) Trần Minh <b><i>Khánh</i></b> / Pittsburgh, Pennsylvania, USA15236 (13-04-2006) <br />
1661) Trần Quốc <b><i>Khánh</i></b> / Quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam (14-04-2006) <br />
1662) Lưu Trung <b><i>Khảo </i></b><i> (Giáo sư) </i>, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
1663) Lee <b><i>Khasnh</i></b> / Houston, Texas, USA (14-04-2006) <br />
1664) Nguyen Si <b><i>Khiem</i></b> / Sunshine, Victoria, Australia (14-04-2006) <br />
1665) Nguyễn Bỉnh <b><i>Khiêm</i></b> / Germantown, MD (25-04-2006) <br />
1666) Lê Trang <b><i>Khiêm</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1667) Vu <b><i>Khieu</i></b> / Fresno, CA93702, USA (15-04-2006) <br />
1668) Đặng-Vũ <b><i>Khiêu </i></b><i> (Giáo sư) </i>, Hà-Nội, Việt Nam (19-04-2006) <br />
1669) Vuong Tuan <b><i>Khoa, </i></b>P.O Box218Midway City, CA92655 (07-08-2009).<br />
1670) Ngô Anh <b><i>Khoa </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1671) Nguyễn Đăng <b><i>Khoa </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1672) Le Ba <b><i>Khoa</i></b> / Montreal, Quebec, Canada (17-05-2006) <br />
1673) Le Hung Anh <b><i>Khoa</i></b> / Kita 8, Nishi 5 Kita-KuHokkaido, Japan (15-04-2006) <br />
1674) Ngô T. <b><i>Khoa</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1675) Nguyễn Đăng <b><i>Khoa</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1676) Nguyễn Hữu <b><i>Khoa</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-05-2006) <br />
1677) Nguyễn Minh <b><i>Khoa</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1678) Nguyễn Tăng <b><i>Khoa</i></b> / Danmark (18-04-2006) <br />
1679) Nguyễn Thanh <b><i>Khoa</i></b> / Nagoya, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1680) Trần Kim <b><i>Khoa</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (13-04-2006) <br />
1681) Vu Dinh <b><i>Khoan</i></b> / Mississauga, Ontario, Canada (14-04-2006) <br />
1682) Nguyễn <b><i>Khoang </i></b> (Giáo Viên), Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1683) Tạ Quang <b><i>Khoi</i></b> / Arlington, Virginia22203-1080, USA (13-04-2006) <br />
1684) Anh <b><i>Khoi </i></b>Tran, 3345 S Graham St.Seattle, Washington 98118, USA (19-05-2006) <br />
1685) Hoàng Duy <b><i>Khôi </i></b>/ Hải phòng - Việt nam (19-10-2010)<br />
1686) Trần Minh <b><i>Khôi</i></b> / Pittsburgh, Pennsylvania15215, USA (13-04-2006) <br />
1687) Châu Minh <b><i>Khôi</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1688) Nguyễn <b><i>Khôi</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1689) Ngo Van <b><i>Khuong</i></b> / Moscow, Cong Hoa Lien Bang Nga (15-04-2006) <br />
1690) Trang Thế <b><i>Khương = </i></b>Trà Bồng<b><i>, </i></b>Sydney NSW 2033, Australia (sau 08-04-2006) <br />
1691) Mai Văn <b><i>Khương</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1692) Nguyễn Thị <b><i>Khương</i></b> / Bác Sĩ, Paris, France (sau 08-04-2006) <br />
1693) Nguyễn T. <b><i>Khương</i></b> (Bác sĩ), Paris, France (sau 08-04-2006) <br />
1694) Mai Văn <b><i>Khương</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
1695) Nguyen <b><i>Kiet</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
1696) Vo Van <b><i>Kiet</i></b> / Sài Gòn (17-05-2006) <br />
1697) Nguyen Trieu Anh <b><i>Kiet</i></b> / USA (22-05-2006) <br />
1698) Nguyen <b><i>Kiet</i></b> / Phoenix, Arizona, USA (13-04-2006) <br />
1699) Tran <b><i>Kiet</i></b> / Raleigh, NC27816 (16-04-2006) <br />
1700) Nông Tuân <b><i>Kiêt</i></b> / Tuyen Quang, Việt Nam (25-04-2006) <br />
1701) Nguyễn Thế <b><i>Kiệt</i></b> / Denver, CO, USA (19-04-2006) <br />
1702) Vũ Ngọc <b><i>Kiều</i></b> / Melbourne, Australia (20-04-2006) <br />
1703) <b><i>Kim </i></b>Tran, Los Angeles, California, USA (??-10-2006)<br />
1704) Trần Anh <b><i>Kim </i></b> (Cựu Sĩ Quan), Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1705) Huynh <b><i>Kim</i></b> / Po. Box 2133Westminster, California 92684, USA (18-04-2006) <br />
1706) <b><i>Kim</i></b> / Zurich. Switzerland (15-04-2006) <br />
1707) Lương <b><i>Kim</i></b> / Gaithersburg, Maryland, USA (sau 08-04-2006) <br />
1708) Nguyễn An <b><i>Kim</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1709) Nguyễn <b><i>Kim</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1710) Nguyễn T. <b><i>Kim</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1711) Nguyễn Thị Mỹ <b><i>Kim</i></b> / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1712) Nguyễn Thị Mỹ <b><i>Kim</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1713) Phan Ngọc <b><i>Kim</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
1714) Quy <b><i>Kim</i></b> / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (22-04-2006) <br />
1715) Trần <b><i>Kim</i></b> / Melbourne, Australia (02-05-2006) <br />
1716) Trần Nhật <b><i>Kim</i></b> / Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
1717) Vong <b><i>Kim</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1718) Nguyen Anh <b><i>Kim</i></b> / Austin, Texas, 78753, USA (15-04-2006) <br />
1719) Tran <b><i>Kim</i></b> / San Jose, California, USA (13-04-2006) <br />
1720) Tran <b><i>Kim</i></b> / Texas, USA (16-04-2006) <br />
1721) Huynh <b><i>Kim </i></b>= Nguyen N. Son<b><i>, </i></b>PO. BOX1133estminster, California 92684, USA (18-04-2006) <br />
1722) <b><i>Kim </i></b><i>Le</i>, PerthWestern, Australia (18-05-2006) <br />
1723) <b><i>Kim</i></b>-Luc <i>Lê</i>, Suisse (14-04-2006) <br />
1724) Chu <b><i>Kinh</i></b> / San Jose, CA. US (13-04-2006) <br />
1725) Duong Minh <b><i>Kinh</i></b> / Riverside, California92509, USA (14-04-2006) <br />
1726) Đặng Thị <b><i>Kính</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1727) Vũ <b><i>Kính </i></b> (Cựu Thiếu Tá), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1728) Tran Ba <b><i>Kong</i></b> / Australia (09-05-2006) <br />
1729) Robert <b><i>Krzysztoń</i></b> / Warsaw, Poland (14-04-2006) <br />
1730) <b><i>Ky</i></b> Vo, Sydney, Nsw, Australia,<br />
1731) Nguyễn <b><i>Ký</i></b> / NamCali, USA (trước 08-04-2008)<br />
1732) Bùi Cao <b><i>Kỳ</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1733) Phạm Xuân <b><i>Kỳ</i></b> / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1734) Đỗ Trần <b><i>Kỳ </i></b> (Doanh Nhân), Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1735) Trần Minh <b><i>Kỳ </i></b> (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1736) Lưu Nghiệp <b><i>Kỳ</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1737) Nguyễn Sơn <b><i>La </i></b> (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1738) Charles <b><i>La</i></b> / Ellicott City, MD, USA (13-04-2006) <br />
1739) Étienne <b><i>Lachaine</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1740) Charlie <b><i>Lai</i></b> / Melbourne, Australia (21-04-2006) <br />
1741) Trương Thới <b><i>Lai</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1742) Nguyen <b><i>Lai</i></b> / Garden Grove, California, USA (14-04-2006) <br />
1743) Hoàng Thanh <b><i>Lam</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1744) Khanh <b><i>Lam</i></b> / Richmond, Vic 3121, Australia (25-04-2006) <br />
1745) Le <b><i>Lam</i></b> / Vung Tau Việt Nam (16-04-2006) <br />
1746) Pham Thanh <b><i>Lam</i></b> / Copenhagen, Denmark (14-04-2006) <br />
1747) Thong <b><i>Lam</i></b> / Westminster, California92683, USA (03-05-2006) <br />
1748) Tin <b><i>Lam</i></b> / Huế, Việt Nam (21-04-2006) <br />
1749) Tran Thanh <b><i>Lam</i></b> / Ninh Binh, Việt Nam (15-04-2006) <br />
1750) Trung N <b><i>Lam</i></b> / Herning--Denamrk (15-04-2006) <br />
1751) Nguyen <b><i>Lam</i></b> / Perth, Wa, Australia (16-05-2006) <br />
1752) Pham The <b><i>Lam</i></b> / Thủ Đức Việt Nam (19-04-2006) <br />
1753) Tran Thanh<b><i> Lam </i></b>/ Phuong 4 Quan 8 Tp Ho (28-07-2010)<br />
1754) Trần Thái <b><i>Lâm</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (28-09-2006)<br />
1755) Trần Hoài <b><i>Lâm </i></b> (Giáo Sư), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1756) Hoàng Hùng <b><i>Lâm</i></b> / Wiesloch Germany (19-05-2006) <br />
1757) Lý Văn <b><i>Lâm</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
1758) Nguyễn Hàn <b><i>Lâm</i></b> / Bakersfield, California, USA (15-04-2006) <br />
1759) Nguyễn Tùng <b><i>Lâm</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1760) Trần <b><i>Lâm</i></b> / Hải Phòng, Việt Nam (13-04-2006) <br />
1761) Trần Sơn <b><i>Lâm</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1762) Trần Mộng <b><i>Lâm </i></b><i> (Bác sĩ) </i>, Montreal, Canada (sau 08-04-2006) <br />
1763) <b><i>Lan </i></b>N. Truong, San Jose, California. USA (13-09-2006)<br />
1764) Nguyễn Thị Ngọc <b><i>Lan </i></b> (Cư Sĩ PGHHTT), Cần Thơ, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1765) Đặng Hạ <b><i>Lan</i></b> / London, Canada (14-04-2006) <br />
1766) Lê Thị Ngọc <b><i>Lan </i></b> (Doanh Nhân), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1767) Nguyễn Văn <b><i>Lan </i></b> (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1768) Hoàng La <b><i>Lan</i></b> / Århus, Đan Mạch (16-04-2006) <br />
1769) Khanh <b><i>Lan</i></b> / Praha 2 Cong Hoa Sec (16-04-2006) <br />
1770) Lê Thái-<b><i>Lan</i></b> / 10722 Saber Hills Dr. #232SanDiegoCalifornia92128, USA (03-05-2006) <br />
1771) Lê Thị <b><i>Lan</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1772) Lê Thị <b><i>Lan</i></b> / Krông Buk, Daklak, Việt Nam (16-04-2006) <br />
1773) Ngô <b><i>Lan</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1774) Nguyen <b><i>Lan</i></b> / BillericaMassachusetts01821, USA (22-04-2006) <br />
1775) Nguyen Thi Xuan <b><i>Lan</i></b> / 12 Hollows Pl Bonnyrrigg NSW 2177, Australia (21-04-2006) <br />
1776) Nguyễn Xuân <b><i>Lan</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1777) Pham Thanh <b><i>Lan</i></b> / Vũng Tầu, Việt Nam (16-04-2006) <br />
1778) Pham Thu <b><i>Lan</i></b> / Papenburg, Germany (14-04-2006) <br />
1779) Phan Ha <b><i>Lan</i></b> / Luan Don, Anh Quoc (21-04-2006) <br />
1780) Quản Mỹ <b><i>Lan</i></b> / Provence, France (sau 08-04-2006) <br />
1781) Thân <b><i>Lan</i></b> / Boston, USA (trước 08-04-2008) <br />
1782) Vũ Thúy <b><i>Lan</i></b> / 62 Jane Sutherland Street, Conder, Act 2906, Australia (30-04-2006) <br />
1783) Tran Thi <b><i>Lan</i></b> / 13 Nicholson Street, Burwood, Australia, NSW 2134, Australia (04-05-2006) <br />
1784) Tran <b><i>Lan</i></b> / Florida, USA (15-04-2006) <br />
1785) Tôn Thất Hoàng <b><i>Lân </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1786) Hoàng Thế <b><i>Lân</i></b> / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1787) Lê Phổ <b><i>Lân</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1788) Nguyễn Quốc <b><i>Lân </i></b><i> (Luật sư) </i>, Garden Grove, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
1789) Đoàn <b><i>Lân</i></b> / Sóc Trăng (trước 08-05-2006) <br />
1790) Ho Ngoc <b><i>Lang</i></b> / 29. Sittellast Inala 4077 Queensland, Australia (21-04-2006) <br />
1791) Nguyen Thi <b><i>Lang</i></b> / Portland, Oregon,USA (08-05-2006) <br />
1792) Hoàng Thị <b><i>Lang</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
1793) Bùi <b><i>Lăng</i></b> / Phan Thiết (First 118 / 08-04-2006) <br />
1794) Nguyễn Bá <b><i>Lãng</i></b> / BankstownNSW 2200, Australia (08-05-2006) <br />
1795) Pham <b><i>Lanh</i></b> / Dallas-Texas-USA (02-05-2006) <br />
1796) Đỗ <b><i>Lành </i></b> (Doanh Nhân), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1797) Nguyễn <b><i>Lành </i></b> (Doanh Nhân), Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1798) Võ Văn <b><i>Lành</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1799) Lê Thành <b><i>Lâp</i></b> / Birmingham. United Kingdom (14-04-2006) <br />
1800) Nguyễn <b><i>Lập</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1801) Lê Thanh <b><i>Lập</i></b> / Hưu Trí, London, England (sau 08-04-2006) <br />
1802) Dương Tự <b><i>Lập</i></b> / München, Germany (sau 08-04-2006) <br />
1803) Hoàng Lê <b><i>Lập</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1804) Normand <b><i>Lapointe</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1805) <b><i>Larry </i></b>Nguyen, Laurel, Maryland, US (14-04-2006) <br />
1806) Stevens <b><i>Laura</i></b> / Kansas, USA (trước 08-04-2008) <br />
1807) Nguyen <b><i>Lawrence</i></b> / Humble, Texas77345, USA (13-04-2006) <br />
1808) Bui Gia <b><i>Le</i></b> / Hurst, Texas, USA (17-05-2006) <br />
1809) Pham <b><i>Le</i></b> / Ha Noi Việt Nam (04-05-2006) <br />
1810) Trần Tỉnh <b><i>Lê</i></b> / Munich, Germany (sau 08-04-2006) <br />
1811) Nguyễn Hữu <b><i>Lễ </i></b><i> (Linh mục) </i>, Auckland, New Zealand (sau 08-04-2006) <br />
1812) Phạm Ngọc <b><i>Lễ</i></b> / Provence, France (sau 08-04-2006) <br />
1813) Nguyễn <b><i>Lệ</i></b> / Montreal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1814) Terry <b><i>Lee</i></b> / Sydney, Australia (13-04-2006) <br />
1815) De Monteiro <b><i>Lenna</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1816) <b><i>Lenox </i></b>S<b><i>, </i></b>Canada (trước 08-04-2008) <br />
1817) Ngô Văn <b><i>Leo</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1818) Nguyễn <b><i>Leo</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1819) Marcel <b><i>Lesage</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1820) Sharpe <b><i>Leslie</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1821) Jean <b><i>Libb</i>y (Giáo sư) </b> / California, USA (sau 08-04-2006) <br />
1822) Nguyễn Văn <b><i>Lịch</i></b> / Thủ Đức, Tp. Sài Gòn (25-05-2009)<br />
1823) Claude <b><i>Liebersan</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1824) <b><i>Liem</i></b> / Sydney, NSW, Australia (07-05-2006) <br />
1825) Phan Dinh <b><i>Liem</i></b> / Westminster, USA (19-04-2006) <br />
1826) Tran <b><i>Liem</i></b> / California94085, USA (15-04-2006) <br />
1827) Lê Quang <b><i>Liêm</i></b> (Hội Trưởng PGHHTT), SGN (First 118 / 08-04-2006) <br />
1828) Nguyễn <b><i>Liêm</i></b> / Raleigh, NC, USA (15-04-2006) <br />
1829) Hồ <b><i>Liêm</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1830) Nguyễn Văn <b><i>Liêm</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1831) Cao Thi <b><i>Lien</i></b> / Sydney, AustraliaNSW 2204, Australia (23-04-2006) <br />
1832) Kim <b><i>Lien</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006) <br />
1833) Nguyen Van <b><i>Lien</i></b> / Melbourne, Australia (01-05-2006) <br />
1834) Nguyen <b><i>Lien</i></b> / AlamedaCalifornia, USA (11-05-2006) <br />
1835) Chung Mai <b><i>Liên</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1836) Đặng Thị <b><i>Liên</i></b> / 2240 Kenwood Ct, Maplewood, Minesota55117, USA (22-04-2006) <br />
1837) Đoàn Thị Bích <b><i>Liên</i></b> / Paris, 75020, France (23-04-2006) <br />
1838) Bạch Thị <b><i>Liên </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1839) Khổng Thị Mai <b><i>Liên </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
1840) Lê Thị <b><i>Liên </i></b> (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1841) Lê Thị Bích <b><i>Liên</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1842) Nguyễn Hồng <b><i>Liên</i></b> / UBĐTNQVN, New York (sau 08-04-2006) <br />
1843) Nguyễn Thị <b><i>Liên</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1844) Nguyễn-Văn-<b><i>Liên</i></b> / Sydney. N. S. W, Australia (20-04-2006) <br />
1845) Trần Thị Kim <b><i>Liên</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1846) Nguyen Ngo <b><i>Lieu</i></b> / Garden Grove, California, USA (14-04-2006) <br />
1847) Pham <b><i>Lieu</i></b> / Melbourne, Australia (03-05-2006) <br />
1848) Đỗ Đăng <b><i>Liêu</i></b> / Adelaide, Autralia (22-04-2006) <br />
1849) Phan <b><i>Liêu</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1850) Phạm Thị Thu <b><i>Liễu</i></b> / Orange County, California, USA (14-04-2006) <br />
1851) Mariotti <b><i>Liliana</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1852) Trần <b><i>Liliane</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1853) <b><i>Lily </i></b>Nguyen, Iindianapolis, IN46229 (11-05-2006) <br />
1854) Mathieu <b><i>Lim</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1855) Charon <b><i>Lin</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1856) Nguyễn <b><i>Lina</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1857) Nguyễn Minh Châu <b><i>Linda</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1858) Hesten <b><i>Line</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1859) Vũ Thị Hoa <b><i>Linh </i></b> (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1860) Đào <b><i>Linh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1861) Đoàn Văn <b><i>Linh</i></b> / Paris, France (23-04-2006) <br />
1862) Gia <b><i>Linh</i></b> / UtrechtNederland (19-04-2006) <br />
1863) Bùi Quang <b><i>Linh </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1864) Mã Văn <b><i>Linh </i></b> (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1865) Nguyễn Mỹ <b><i>Linh </i></b> (Giáo Viên), Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1866) Trần Đoàn <b><i>Linh </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1867) Hà Mỹ <b><i>Linh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1868) Mai Thuy <b><i>Linh</i></b> / Pessac, France (14-04-2006) <br />
1869) Nguyển Duy <b><i>Linh</i></b> / 3 Pinoak Ave. Eggharbor, NJ 08234 (18-04-2006) <br />
1870) Nguyễn <b><i>Linh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1871) Nguyễn <b><i>Linh</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1872) Nguyễn Tường <b><i>Linh</i></b> / Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
1873) Phạm Thanh <b><i>Linh</i></b> / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1874) Pham Van Hoai <b><i>Linh</i></b> / Sefton, Sydney NSW 2162, Australia (23-04-2006) <br />
1875) Thanh <b><i>Linh</i></b> / Hòa Lan (13-04-2006) <br />
1876) Trần <b><i>Linh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1877) Tran Nhat <b><i>Linh</i></b> / Vancouver, BC, V5L 4K7, Canada (15-04-2006) <br />
1878) Tran Van <b><i>Linh</i></b> / Cam Ranh, Việt Nam (15-04-2006) <br />
1879) Mai <b><i>Lĩnh </i></b> (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1880) Ngô Văn <b><i>Lộ</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1881) Nguyen Thi Bich <b><i>Loan</i></b> / Edmonton, Canada (21-09-2006)<br />
1882) Bich <b><i>Loan</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006) <br />
1883) Cao Thị Ngọc <b><i>Loan</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1884) Công Nhân Hồ Thị Hồng <b><i>Loan</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1885) Đinh <b><i>Loan</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1886) Nguyễn Thị Minh <b><i>Loan </i></b> (Doanh Nhân), Huế (sau 08-04-2006) <br />
1887) Nguyễn Thị Thanh <b><i>Loan</i></b> / Việt Trì, Phú Thọ, Việt Nam (16-04-2010)<br />
1888) Trần Thị Bích <b><i>Loan </i></b> (Doanh Nhân), Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1889) Lê Thị Hồng <b><i>Loan </i></b> (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1890) Mai Thanh <b><i>Loan </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1891) Kim <b><i>Loan</i></b> / Da Lat Việt Nam (23-04-2006) <br />
1892) Phạm Thị Như-<b><i>Loan</i></b> / 1565 Douglas Dr #202, Costa Mesa, California 92626, USA (14-04-2006) <br />
1893) Pham Thi Thanh <b><i>Loan</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006) <br />
1894) Pham Thi Thuy <b><i>Loan</i></b> / Bronx, NY 10462 (26-04-2006) <br />
1895) Pham To <b><i>Loan</i></b> / San Jose, California, USA (13-04-2006) <br />
1896) Tran Thanh <b><i>Loan</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006) <br />
1897) Tran Thi Kim <b><i>Loan</i></b> / Oslo, Norwashingtony, USA (19-04-2006) <br />
1898) Trương Bạch <b><i>Loan</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1899) Nguyen <b><i>Loan</i></b> / Mountain View, California, USA (19-04-2006) <br />
1900) Pham <b><i>Loan</i></b> / Iowa, USA (11-05-2006) <br />
1901) Tran <b><i>Loan</i></b> / California, USA (19-04-2006) <br />
1902) Luong-Xuan-<b><i>Loc</i></b> / Illinois, USA (14-04-2006) <br />
1903) Ton <b><i>Loc</i></b> / Fremont, California94555, USA (13-04-2006) <br />
1904) Phạm Thị <b><i>Lộc</i></b> / Thị Trấn Kép. Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1905) L. <b><i>Lộc</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1906) G. B. Nguyễn Cao <b><i>Lộc</i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1907) Nguyễn <b><i>Lộc</i></b> / Dayton, Ohio, USA (17-04-2006) <br />
1908) Nguyễn <b><i>Lộc</i></b> / Santa Ana, California, Hoa Kỳ, USA (13-04-2006) <br />
1909) Chung Quoc <b><i>Loi</i></b> / Trà Vinh Việt Nam (18-04-2006) <br />
1910) Huynh Dai <b><i>Loi</i></b> / 51 Verobeach Blvd.Toronto. Canada. M9M-, 1p7, Canada (15-04-2006) <br />
1911) Nguyen <b><i>Loi</i></b> / Sydney, Australia (16-05-2006) <br />
1912) Nguyen <b><i>Loi</i></b> / New South Wales, Australia (20-04-2006) <br />
1913) Phung Nhi <b><i>Loi</i></b> / Berlin, Germany (18-04-2006) <br />
1914) Pham Thiên <b><i>Lôi</i></b> / CaliUS (30-04-2006) <br />
1915) Châu Đình <b><i>Lợi</i></b> / Melbourne, Victoria, Australia (26-04-2006) <br />
1916) Nguyễn Vĩnh <b><i>Lợi</i></b> / Quảng Bình (sau 01-05-2006) <br />
1917) Đoàn Văn <b><i>Lợi</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1918) Đoàn Văn <b><i>Lợi</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1919) Phêrô Phan Văn <b><i>Lợi </i></b> (Linh Mục), Bắc Ninh (First 118 / 08-04-2006) <br />
1920) Nguyễn Thành <b><i>Lợi</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1921) Nguyễn Thị <b><i>Lợi</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1922) Phan Văn <b><i>Lợi</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1923) Phùng Nhĩ <b><i>Lợi</i></b> / Hoạt Động Nhân Quyền, Berlin, Germany (sau 08-04-2006) <br />
1924) Nguyen Thanh <b><i>Long</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)<br />
1925) Bùi Ngọc <b><i>Long</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
1926) Nguyễn Thanh <b><i>Long</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1927) Nguyễn Văn <b><i>Long</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1928) Phan <b><i>Long</i></b><i>,<b> </b></i>Hồng Long<b><i>, </i></b>Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1929) Phan Thanh <b><i>Long</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1930) Do Huu <b><i>Long</i></b> / 1894 Schulte Dr #202SanJose. California95133, USA (09-05-2006) <br />
1931) Trần Công Thanh <b><i>Long </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1932) Hoang <b><i>Long</i></b> / Muenchen-Germany (07-05-2006) <br />
1933) Huynh Xuan <b><i>Long</i></b> / 63 Wilson RoadHinchinbrook Nsw, Australia (21-04-2006) <br />
1934) Khiếu Đức <b><i>Long</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1935) Le Van <b><i>Long</i></b> / San Diego, California, USA (29-04-2006) <br />
1936) Đinh Xuân <b><i>Long </i></b><i> (Linh mục) </i>, USA (sau 08-04-2006) <br />
1937) Nguyễn Thanh <b><i>Long </i></b><i> (Linh mục) </i>, Maryland, USA (sau 08-04-2006) <br />
1938) Trần <b><i>Long </i></b> (Mục Sư HTTL), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
1939) Ngô Hải <b><i>Long</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1940) Nguyên Hoàng <b><i>Long</i></b> / Montréal, Canada, Québec, Canada (24-04-2006) <br />
1941) Nguyễn Hoàng <b><i>Long</i></b> / Tuy Hoà, Việt Nam (25-04-2006) <br />
1942) Nguyễn Huy <b><i>Long</i></b> / Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
1943) Nguyen <b><i>Long</i></b> / Ho Chi Minh (19-05-2006) <br />
1944) Nguyễn Ngọc <b><i>Long</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (19-04-2006) <br />
1945) Nguyễn Phương <b><i>Long</i></b> / 7205 Cartier Montreal, Quebec, Canada (12-05-2006) <br />
1946) Nguyễn Thanh <b><i>Long</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1947) Nguyễn Thành <b><i>Long</i></b> / PGHH, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
1948) Nguyễn Văn <b><i>Long</i></b> / Melbourne, Australia (20-04-2006) <br />
1949) Nguyễn Xuân <b><i>Long</i></b> / Sài Gòn (16-04-2006) <br />
1950) Phạm Trương <b><i>Long</i></b> / Frankfurt, CHLB Đức (14-04-2006) <br />
1951) Phan Kim <b><i>Long</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1952) Phan <b><i>Long</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1953) Trần <b><i>Long</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1954) Tran <b><i>Long</i></b> / Santa Ana, California, USA (16-04-2006) <br />
1955) Trần Thanh <b><i>Long</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1956) Trần Văn <b><i>Long</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
1957) Nguyen <b><i>Long</i></b> / Bergen, Norway (14-04-2006) <br />
1958) Guillemin <b><i>Louise</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1959) Bergeron <b><i>Louise</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1960) Trần Hoa <b><i>Lư</i></b> / Sydney, NSW, Australia (15-04-2006) <br />
1961) Vo Cong <b><i>Luan</i></b> / 5721 Stockton Blvd, Sacramento, California95824, USA (14-04-2006) <br />
1962) Nguyen Duc <b><i>Luan</i></b> / Westminster, California92683, USA (15-04-2006) <br />
1963) Nguyen Thanh <b><i>Luan</i></b> / Kanagawa, KawasakiCity, Takatsu District, Shimosakunobe, 48-1 Japan (21-05-2006) <br />
1964) Tran <b><i>Luan</i></b> / 3500 S Graham St SeattleWashington98118, USA (19-04-2006) <br />
1965) Vũ Minh <b><i>Luân</i></b> / 1905 Orolette PlaceSan JoseCalifornia95131, USA (14-04-2006) <br />
1966) Nguyễn Văn <b><i>Luân</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
1967) Nguyễn <b><i>Luân</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1968) Cam <b><i>Luân</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
1969) Nguyễn Vũ Kinh <b><i>Luân</i></b> / Saint Paul, Minnnesota, USA (20-04-2006) <br />
1970) Trần Thị <b><i>Luận</i></b> / Quảng Bình (sau 01-05-2006) <br />
1971) Tran Phap <b><i>Luat</i></b> / CA (14-04-2006) <br />
1972) <b><i>Luc, California, USA (14-04-2006) </i></b><br />
1973) Le Van <b><i>Luc</i></b> / Vic, Australia (15-04-2006) <br />
1974) Tran <b><i>Luc</i></b> / Milpitas, California, USA (17-05-2006) <br />
1975) Phan Thanh <b><i>Lục</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1976) Nguyễn Tiến <b><i>Lựa</i></b> / Tiền Phong, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1977) Nguyễn <b><i>Lực</i></b> / 3424, 25St NE Calgary, ABT1Y6C1 Canada (21-05-2006) <br />
1978) Dương Văn <b><i>Lung, </i></b>Nội Hoàng, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1979) Hoang T <b><i>Luong</i></b> / 4522 N. 19th Ave.Phoenix, AZ85015, USA (31-08-2006)<br />
1980) Ba <b><i>Luong</i></b> / Berlin Germany (09-05-2006) <br />
1981) Binh Bao <b><i>Luong</i></b> / 319 Beamish Street Campsie NSW 2194, Australia (20-04-2006) <br />
1982) Steven K. <b><i>Luong</i></b> / 1100 1,2 Grant Avenue, Waterloo, Iowa50702, USA (19-04-2006) <br />
1983) Steven <b><i>Luong</i></b> / Liverpool, NSW, Australia (20-04-2006) <br />
1984) Lê Văn <b><i>Lương</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1985) Nguyễn <b><i>Lương</i></b> / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008) <br />
1986) Trần Hữu <b><i>Lương</i></b> / Quảng Bình (sau 01-05-2006) <br />
1987) Phạm <b><i>Lương</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
1988) Trần <b><i>Lương</i></b> / Midway City, California, USA (16-04-2006) <br />
1989) Dương Văn <b><i>Lượng</i></b> (Giáo Viên), Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1990) Chinh <b><i>Luu</i></b> / 24912121 PL SE. Kent, Washington98030, USA (03-05-2006) <br />
1991) Nghiep So <b><i>Luu</i></b> / 16 Walder RdHammondville 2170 (24-04-2006) <br />
1992) Tran Van <b><i>Luu</i></b> / VictoriaBC. Canada (19-04-2006) <br />
1993) Nguyễn Thanh <b><i>Lưu</i></b> (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1994) Nguyễn Văn <b><i>Lưu</i></b> / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1995) Phạm Thị <b><i>Lưu</i></b> (Phật Tử Lão Thành), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
1996) Phương Hòang <b><i>Lưu</i></b> / München- Bayern- BRD (17-04-2006) <br />
1997) Ma Văn <b><i>Lựu</i></b> (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
1998) Lê Bạch <b><i>Lựu</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
1999) Phạm <b><i>Lu</i>y</b> / Thương Gia, London, England (sau 08-04-2006) <br />
2000) Ngo Dac <b><i>Lu</i>y</b> (Muc Su), Hue, Thua Thien, Việt Nam (23-04-2006) <br />
2001) Nguyen N<b><i>. Luyen</i></b> / Santa Ana, California92707, USA (19-04-2006) <br />
2002) Đỗ Thị <b><i>Luyện</i></b> / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2003) Đỗ Thị <b><i>Luyện</i></b> / Bắc Giang, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
2004) Bùi Thị <b><i>L</i>y</b> / Cộng Hòa Liên Bang Đức (15-04-2006) <br />
2005) Nguyễn Thị Lưu <b><i>L</i>y (</b>Giáo Viên<b>) </b> / Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2006) Le Hoa <b><i>L</i>y</b> / Cary, North Carolina, USA (14-04-2006) <br />
2007) Nguyen Van <b><i>L</i>y</b> / Hamburg, Germany (26-05-2006) <br />
2008) Pham <b><i>L</i>y</b> / California, USA (19-04-2006) <br />
2009) Pham Thi <b><i>L</i>y</b> / Houston, Texas77072, USA (14-04-2006) <br />
2010) Triệu T. Kim <b><i>L</i>y</b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2011) Van Hai <b><i>L</i>y</b> / Houston, Texas, USA (13-04-2006) <br />
2012) Nguyễn Văn <b><i>Lý </i></b> (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
2013) Nguyễn Thị <b><i>Lý </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2014) Nguyễn Văn <b><i>Lý </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2015) Nguyễn Văn <b><i>Lý </i></b> (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2016) Nguyễn Văn <b><i>Lý </i></b> (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2017) Tađêô Nguyễn Văn <b><i>Lý </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2018) Nguyễn Thiên <b><i>Lý</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2019) Thanh <b><i>Lý</i></b> / Tumwater, Washington, USA (17-04-2006) <br />
2020) Trần Ngọc <b><i>Lý</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2021) Wrights <b><i>Lynne</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2022) Bùi Thị <b><i>Mạc</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2023) Long <b><i>Mach, </i></b>Auburn, WA, US (15-07-2009).<br />
2024) <b><i>Mai</i></b>NamNguyen, Houston, TexasUSA (02-09-2006)<br />
2025) Têresa Trần Hoàng <b><i>Mai, </i></b>Xóm 2 Hương Canh Vĩnh Phú VN (24-07-2009).<br />
2026) Vũ Thị <b><i>Mai</i></b> / Melbourne, Victoria, Australia (08-04-2008)<br />
2027) Bạch Tuyết <b><i>Mai</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2028) Đao <b><i>Mai</i></b> / Cypress-Fairbanks, Houston, Texas, USA (14-04-2006) <br />
2029) Duc <b><i>Mai</i></b> / Santa Ana, California, USA., USA (14-04-2006) <br />
2030) Cái Thị <b><i>Mai </i></b> (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2031) Cao Thị Xuân <b><i>Mai </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2032) Lê Thị Phương <b><i>Mai </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2033) Nguyễn Văn <b><i>Mai </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2034) Thân Thị <b><i>Mai </i></b> (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2035) Trần Thị Thanh <b><i>Mai </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2036) Hau <b><i>Mai</i></b> / Sefton, NSW, Australia (25-05-2006) <br />
2037) Huỳnh T. Tuyet <b><i>Mai</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2038) Lê Như <b><i>Mai</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2039) Trần <b><i>Mai </i></b> (Mục Sư), Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006) <br />
2040) Ngo Phuong <b><i>Mai</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006) <br />
2041) Nguyen Hoang <b><i>Mai</i></b> / Canada (15-04-2006) <br />
2042) Nguyen <b><i>Mai</i></b> / San Jose, California, USA (18-05-2006) <br />
2043) Nguyễn Sao <b><i>Mai</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2044) Nguyễn Thị Hoa <b><i>Mai</i></b> / Calgary, Alberta, Canada (16-04-2006) <br />
2045) Nguyen Thi <b><i>Mai</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (20-04-2006) <br />
2046) Nguyen Thi <b><i>Mai</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
2047) Nguyễn Văn <b><i>Mai</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
2048) Nguyễn Văn <b><i>Mai</i></b> / Channahon, IL60410, USA (13-04-2006) <br />
2049) Francis <b><i>Mai</i></b> Nguyen, 26421 W. Fox Trail Rd, Channahon, IL60410 (14-04-2006) <br />
2050) Nguyễn <b><i>Mai</i></b> / Giáo Viên, London, England (sau 08-04-2006) <br />
2051) Nguyen <b><i>Mai</i></b> / Vadumveien 23 (18-04-2006) <br />
2052) Nguyen <b><i>Mai</i></b> / 12,125 Napier St, Fitzroy, Vic, Australia (14-04-2006) <br />
2053) Nguyễn Văn <b><i>Mai</i></b> / Tiến Phan, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2054) Mouhamed <b><i>Maiga</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2055) Bùi <b><i>Mân </i></b> (Kế Toán), Quảng Trị (sau 01-05-2006) <br />
2056) Bùi <b><i>Mân </i></b><i> (Kế toán viên) </i>, Quảng Trị (trước 08-05-2006) <br />
2057) Văn <b><i>Mẫn</i></b> / Fairfax, Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
2058) Nguyễn Thị <b><i>Mạn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2059) Nguyễn Thị <b><i>Mạn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
2060) Nguyen Duc <b><i>Manh</i></b> / Lạng Sơn, Việt Nam (18-04-2006) <br />
2061) Ma Duc <b><i>Manh</i></b> / Bac Can, Việt Nam (25-04-2006) <br />
2062) Tran <b><i>Manh</i></b> / Saddle Brooklahoma. NJ07663, USA (13-04-2006) <br />
2063) Phù <b><i>Mãnh</i></b> / Arcadia, California, USA (16-04-2006) <br />
2064) Lê Văn <b><i>Mạnh</i></b> / Sydney, N. S. W, Australia2165, Australia (05-05-2006) <br />
2065) Trần Cao <b><i>Mạnh</i></b> / 21 Bud Greenspan Circuit, Lidcombe 2141 NSW, Australia (10-05-2006) <br />
2066) R. Lê Văn <b><i>Mão</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2067) Carrier <b><i>Marcel</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2068) Pannunzio <b><i>Maria</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2069) Santos<b><i>Maria</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2070) <b><i>Maria </i></b>Tran, FairfieldOf SydneyNSW Post Code 2166 Country, Australia (15-04-2006) <br />
2071) Beaupré <b><i>Martin</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2072) Deschamps <b><i>Martin</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2073) Dion <b><i>Martin</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2074) Thái T. Lạc Eve <b><i>Mar</i>y</b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2075) Doucet <b><i>Marylaine</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2076) <b><i>Mason </i></b>Nguyen, Glendale, California, USA., USA (14-04-2006) <br />
2077) Nguyen <b><i>Mat</i></b> / Sydney, Australia (15-04-2006) <br />
2078) <b><i>Matthew </i></b>Trần, HoustonTexas, USA (20-04-2006) <br />
2079) Nguyễn Dương <b><i>Mau</i></b> / Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2080) Hà Văn <b><i>Mầu</i></b> / Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2081) Phan Văn <b><i>Mậu </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2082) <b><i>Maximus Vuong</i></b><b><i>, Australia</i></b><b><i> (22-05-2006) </i></b><br />
2083) Nguyễn Thị <b><i>Mâ</i>y (</b>Giáo Viên<b>) </b> / Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2084) Vu Khanh Thanh <b><i>Mbe</i></b> / London, N1 4LS, UK (15-04-2006) <br />
2085) Paquet <b><i>Mélanie</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2086) Phạm <b><i>Mến </i></b> (Giáo Viên), Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2087) <b><i>Ménard </i></b>A<b><i>, </i></b>Canada (trước 08-04-2008) <br />
2088) Godet <b><i>MF</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2089) <b><i>Michael </i></b>Nguyen, Norfolk, Vorginia (14-04-2006) <br />
2090) <b><i>Michael </i></b>Nguyen, Toronto, Ontario, CanadaM6R 1W9, Canada (15-04-2006) <br />
2091) <b><i>Michael </i></b>Tran, 3948 ArdenFarms Place. San Jose, CA 95111 (22-04-2006) <br />
2092) Nguyễn N.T.T <b><i>Michael</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (06-03-2010) <br />
2093) Vu <b><i>Michael</i></b> / California (01-01-2010) <br />
2094) Goodill <b><i>Micheal</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2095) Bùi <b><i>Michel</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2096) Cartier <b><i>Michel</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2097) Dupont <b><i>Michèle</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2098) Vu <b><i>Michelle</i></b> / Tustin, California, USA (16-04-2006) <br />
2099) Tôn Nữ Triều <b><i>Miên </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2100) Do Van <b><i>Mike</i></b> / Dallas, Texas, USA (15-04-2006) <br />
2101) <b><i>Mike </i></b>Nguyen, Madison. Wi, 53719 (25-05-2006) <br />
2102) <b><i>Mike </i></b>Nguyen, Orange, California, USA (15-04-2006) <br />
2103)<b><i> Micheal</i></b> Nguyen / San Jose, California (14-04-2006) <br />
2104) <b><i>Minh </i></b><i>Le</i>, SydneyNSW 2166, Australia (14-05-2006) <br />
2105) Le <b><i>Minh</i></b> / Malmo, Sweden (30-08-2006)<br />
2106) Nguyen Duc <b><i>Minh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)<br />
2107) Bùi Tấn <b><i>Minh </i></b> (Bác Sĩ), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2108) Cao Xuân Ái <b><i>Minh</i></b> / Sydney, Australia (26-04-2006) <br />
2109) Dang Le Son-<b><i>Minh</i></b> / Seattle, Washington, USA (09-05-2006) <br />
2110) Đặng <b><i>Minh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2111) Lê Viết <b><i>Minh </i></b> (Doanh Nhân), Cần Thơ, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2112) Nguyễn Bình <b><i>Minh </i></b> (Giám Đốc), Quảng Trị (sau 01-05-2006) <br />
2113) Nguyễn Bình <b><i>Minh </i></b> (Giáo Sư), Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
2114) Ma Văn <b><i>Minh </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2115) Nguyễn Anh <b><i>Minh </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2116) Ho Van <b><i>Minh</i></b> / Houston, Texas, USA77077 (14-04-2006) <br />
2117) Hoang <b><i>Minh</i></b> / Paris,Phap (14-04-2006) <br />
2118) Huynh <b><i>Minh</i></b> / Melbourne, Vic, Australia (20-04-2006) <br />
2119) Lê Đ. <b><i>Minh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (10-05-2006) <br />
2120) Lê <b><i>Minh</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2121) Lê <b><i>Minh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2122) Lê Uyên <b><i>Minh</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (22-04-2006) <br />
2123) G. Đinh Xuân <b><i>Minh </i></b><i> (Linh mục) </i>, Mainz, Germany (sau 08-04-2006) <br />
2124) Luong <b><i>Minh</i></b> / Gerolstein, RP, Germany (14-04-2006) <br />
2125) <b><i>Minh</i></b> / Hai Phong Việt Nam (23-04-2006) <br />
2126) <b><i>Minh</i></b> / 50 Roland StWetherillParkNSN 2164 (21-04-2006) <br />
2127) Nguyễn Hoàng Anh <b><i>Minh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2128) Nguyen Hoang <b><i>Minh</i></b> / Columbus, OHIO (14-04-2006) <br />
2129) Nguyen Hoang <b><i>Minh</i></b> / 64 Goldfinch St.Inala. QLD 4077, Australia (22-05-2006) <br />
2130) Nguyễn Huy <b><i>Minh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2131) Nguyen <b><i>Minh</i></b> / Lille, FRACE (04-05-2006) <br />
2132) Nguyễn <b><i>Minh</i></b> / Santa Ana City, California, USA (15-04-2006) <br />
2133) Nguyen Quang <b><i>Minh</i></b> / Ha Tay (18-04-2006) <br />
2134) Nguyễn Thanh <b><i>Minh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2135) Nguyen Thi Ngoc <b><i>Minh</i></b> / Melbourne, Victoria, Australia (25-04-2006) <br />
2136) Nguyen Trong <b><i>Minh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
2137) Nguyen Van <b><i>Minh</i></b> / Nghe An, Việt Nam (15-04-2006) <br />
2138) Lê Thị Thu <b><i>Minh</i></b> / Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2139) Pham Duy <b><i>Minh</i></b> / Hamburg- Germany (28-04-2006) <br />
2140) Phạm <b><i>Minh</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
2141) Phạm Quang <b><i>Minh</i></b> / Garland, Texas 75042, USA (21-04-2006) <br />
2142) Đặng Thị <b><i>Minh </i></b> (Phật Tử), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2143) Sinh Cam <b><i>Minh</i></b> / 423 West 2nd Liberal, KS67901 (15-04-2006) <br />
2144) Thich Tue <b><i>Minh</i></b> / 19823 Westminster Ave, Garden Grove, CA92863 (21-04-2006) <br />
2145) Tran Cong <b><i>Minh</i></b> / Prahan, Vic 3081, Australia (15-04-2006) <br />
2146) Trần Đức <b><i>Minh</i></b> / Seatle, Washington, USA (14-04-2006) <br />
2147) Tran Ly Phuong <b><i>Minh</i></b> / Tay Ninh Việt Nam (23-04-2006) <br />
2148) Trần Ngọc <b><i>Minh</i></b> / Worcester, Massachusetts, 01605, USA (27-04-2006) <br />
2149) Tran Thanh <b><i>Minh</i></b> / 2812 HerefordSaint Louis, MO 63139, USA (08-05-2006) <br />
2150) Trịnh Thị <b><i>Minh</i></b> / Montréal, Canada, Québec, CanadaH4L 4B2 (14-04-2006) <br />
2151) Van <b><i>Minh</i></b> / Kappelgatan 15, 458 32 GoteborgSweden (28-04-2006) <br />
2152) Võ Tất <b><i>Minh</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2153) Võ Văn <b><i>Minh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2154) Vũ Thị Châu <b><i>Minh</i></b> / Los Angeles, California, USA (15-04-2006) <br />
2155) Xuan <b><i>Minh</i></b> / Westminster, California92683, USA (19-04-2006) <br />
2156) Lê <b><i>Minh</i></b> / Montréal, Canada, Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2157) Nguyen <b><i>Minh</i></b> / Aahus Denmark (14-04-2006) <br />
2158) Nguyen <b><i>Minh</i></b> / Annandale, Virginia22041, USA (19-04-2006) <br />
2159) Nguyen <b><i>Minh</i></b> / New Orleans, La.70131 (30-04-2006) <br />
2160) Nguyen <b><i>Minh</i></b> / Nha Trang, Việt NamViệt Nam (21-04-2006) <br />
2161) Nguyen <b><i>Minh</i></b> / Sacramento, California, USA (13-05-2006) <br />
2162) Nguyễn Thế <b><i>Minh</i></b> / Linh Hai Phong, Việt Nam (14-04-2006) <br />
2163) Tran Ngoc <b><i>Minh</i></b> / Cerritos, CA 90703, USA (14-04-2006) <br />
2164) Tran <b><i>Minh</i></b> / Union City, California, USA (13-04-2006) <br />
2165) Tran <b><i>Minh</i></b> / 101 Rosedown Dr2b CaryNc27513 (11-05-2006) <br />
2166) Trương Quang <b><i>Minh</i></b> / Sydney, Australia (29-05-2006) <br />
2167) Truong <b><i>Minh</i></b> / Lynnwood, Washington 98037, USA (15-04-2006) <br />
2168) Nguyễn Đang <b><i>Mộc</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2169) Khong <b><i>Mon</i></b> / Paris (15-04-2006) <br />
2170) <b><i>Mong </i></b><i>Le</i>, WV, USA (15-04-2006) <br />
2171) Cao Xuân <b><i>Mộng</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
2172) <b><i>Monlous </i></b>L<b><i>, </i></b>Canada (trước 08-04-2008) <br />
2173) Babin <b><i>Monorito</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2174) Nguyen Trung <b><i>Mùi</i></b> / Nghê An, Việt Nam (17-04-2006) <br />
2175) Nguyễn Văn <b><i>Mùi</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
2176) Nguyen <b><i>Muoi</i></b> / West Palm Beach, Florida. 33412, USA (21-04-2006) <br />
2177) Nguyen Pham <b><i>Muoi</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (08-05-2006) <br />
2178) Tạ Thị <b><i>Mười</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2179) Lai Uyen <b><i>M</i>y</b> / Santa Ana, California, USA (18-04-2006) <br />
2180) Tran <b><i>M</i>y</b> / Santa Ana, California, USA (24-05-2006) <br />
2181) Vũ Thị Huệ, Toàn <b><i>Mỹ</i></b> / Thị Trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2182) Nguyễn Văn <b><i>Mỹ </i></b> (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2183) Văn Phú <b><i>Mỹ </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2184) Lê <b><i>Mỹ</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2185) Nguyễn Thị <b><i>Mỹ</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2186) Trần <b><i>Mỹ</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2187) Nguyễn Anh <b><i>Mỹ</i></b> / USA (23-04-2006) <br />
2188) Linda <b><i>Myring</i></b> / 6 Goodacre AveWinston Hills (25-04-2006) <br />
2189) Ngo Khac <b><i>N</i></b> / Morley, West, Australia (16-04-2006) <br />
2190) Hoang T Q <b><i>Nam</i></b> / 4522 N. 19th Ave.Phoenix, AZ85015. USA (31-08-2006)<br />
2191) Nguyễn Vũ Duy <b><i>Nam</i></b> / Sài Gòn (06-09-2006)<br />
2192) Nguyễn Tiến <b><i>Nam</i></b> / Yên Bái, Việt Nam (??-04-2008) <br />
2193) Vũ <b><i>Nam</i></b> / Hà Nội (01-07-2009)<br />
2194) Châu <b><i>Nam</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2195) Chi <b><i>Nam</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
2196) Trần <b><i>Nam</i></b><i> (Kỹ sư) </i>, WashingtonDC, USA (sau 08-04-2006) <br />
2197) Trần Văn <b><i>Nam </i></b> (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2198) Lê Bình <b><i>Nam</i></b> / Tasmania, Australia (30-04-2006) <br />
2199) <b><i>Nam</i></b>Hien <i>L</i><b>y</b> / EdmontonAlberta Canada (12-05-2006) <br />
2200) Lý Ngọc <b><i>Nam</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2201) Ngo Huu <b><i>Nam</i></b> / Sydney, Australia (09-05-2006) <br />
2202) Ngô Lĩnh <b><i>Nam</i></b> / Melbourne, Vic, Australia (16-04-2006) <br />
2203) Ngô Văn <b><i>Nam</i></b> / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2204) Nguyen Dinh <b><i>Nam</i></b> / Pre Saint Gervais, FRANCE (21-04-2006) <br />
2205) Nguyen Hieu <b><i>Nam</i></b> / Paris, France (14-04-2006) <br />
2206) Nguyễn Hoài <b><i>Nam</i></b> / Rennes, Pháp (09-05-2006) <br />
2207) Nguyen Hoang <b><i>Nam</i></b> / INALA Queenslad, Australia (15-05-2006) <br />
2208) Nguyễn <b><i>Nam</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2209) <b><i>Nam</i></b> Nguyen / hai phong viet nam (27-08-2010)<br />
2210) Nguyen <b><i>Nam</i></b> / 60 Sir Joseph Banks, Bankstown, NSW, 2200, Australia (20-04-2006) <br />
2211) Nguyễn Quốc <b><i>Nam</i></b> / Fountain Valley, California, USA (13-04-2006) <br />
2212) Nguyển Sơn <b><i>Nam</i></b> / P. O. Box24, Artarmon, NSW 1570, Australia (27-04-2006) <br />
2213) Nguyễn Thanh <b><i>Nam</i></b> / Phd, USA (sau 08-04-2006) <br />
2214) Nguyen Trong <b><i>Nam</i></b> / P. O. Box 6924Huntington BeachCalifornia92615, USA (14-04-2006) <br />
2215) <b><i>Nam</i></b>Nguyen Van <b><i>Nam</i></b> / Santa Ana, USA (15-04-2006) <br />
2216) Nguyen Việt Nam, Seattle, Washington, USA (13-04-2006) <br />
2217) Phan <b><i>Nam</i></b> / Praha-CzechRepublic (15-04-2006) <br />
2218) Phan Nhật <b><i>Nam</i></b> / South California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2219) Tiêu Hoàng <b><i>Nam</i></b> / San Diego, California92105, USA (13-04-2006) <br />
2220) Trần Bình <b><i>Nam</i></b> / California, USA (sau 08-04-2006) <br />
2221) Trần Kỳ <b><i>Nam</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2222) Trần <b><i>Nam</i></b> / Kỹ Sư, Washington, USA (sau 08-04-2006) <br />
2223) Trần <b><i>Nam</i></b> / Viallawood, NSW 2163, Australia (14-04-2006) <br />
2224) Trần Ngọc <b><i>Nam</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2225) Nguyen Sa <b><i>Nam</i></b> / Bathurst St Liverpool, Nsw, Australia (05-05-2006) <br />
2226) Nguyen Việt Nam, Toronto. Canada (04-05-2006) <br />
2227) Trân Hồ <b><i>Nam</i></b> (Tiến-Sĩ), Ecublens, Vaud, Switzerland, CH-1024 (12-05-2006) <br />
2228) Trần Thị <b><i>Năm</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2229) Trần Thị <b><i>Năm</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2230) Nguyễn <b><i>Nanc</i>y</b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2231) Bessette <b><i>Nanc</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2232) Doulger <b><i>Natalia</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2233) Khưu <b><i>Natalie</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2234) <b><i>Nenny </i></b>Nguyen, Denver, Colorado, USA (15-04-2006) <br />
2235) Doanh Nhân Tô Văn <b><i>Nết</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2236) Lê Thị Thanh <b><i>Nga </i></b><i> (Bác sĩ) </i>, Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
2237) Bui Ngoc <b><i>Nga</i></b> / San Jose, California, USA (13-05-2006) <br />
2238) Bui Thuy <b><i>Nga</i></b> / Dong Thap Việt Nam (22-04-2006) <br />
2239) Lê Thị Kiều <b><i>Nga </i></b> (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2240) Ha Thi <b><i>Nga</i></b> / Footscray Vic 3012 Autralia (25-05-2006) <br />
2241) Lương Bạch <b><i>Nga</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2242) Luu To <b><i>Nga</i></b> / St. Paul, Minesota 55102 (16-04-2006) <br />
2243) <b><i>Nga</i></b> / Vĩnh Long, Việt Nam (23-04-2006) <br />
2244) Nguyển Bạch <b><i>Nga</i></b> / Adelaide, Australia (13-04-2006) <br />
2245) Nguyễn Quỳnh <b><i>Nga</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2246) Nguyễn Thị <b><i>Nga</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2247) Nguyễn Thị <b><i>Nga</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2248) Nguyen Thi Thuy <b><i>Nga</i></b> / Århus Danmark (17-04-2006) <br />
2249) Nguyen Thy <b><i>Nga</i></b> / Hamburg, Germany (14-04-2006) <br />
2250) Trần Thị <b><i>Nga</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2251) Trương Bạch <b><i>Nga</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2252) Vu <b><i>Nga</i></b> / Atlanta, Ga, USA (21-05-2006) <br />
2253) Lê Thanh <b><i>Ngà</i></b> / Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2254) Le Dong <b><i>Ngac</i></b> / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006) <br />
2255) Bùi Kim <b><i>Ngân</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2256) Lê Văn <b><i>Ngân</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2257) Thạc Sĩ Đặng Hoài <b><i>Ngân</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2258) Trần Vũ Đăng <b><i>Ngân</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (02-05-2006) <br />
2259) Hồ Thị <b><i>Ngăn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2260) Đỗ Văn <b><i>Ngạn </i></b> (Doanh Nhân), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2261) <b><i>Nghe</i></b>Vu, Auburn, WA98001, USA (24-09-2006)<br />
2262) Nguyễn Văn <b><i>Nghề</i></b> / Lục Ngạn, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2263) Trương Công <b><i>Nghệ</i></b> / Sydney, Australia (14-04-2006) <br />
2264) Đinh Trung <b><i>Nghệ</i></b> / Waarszawashington Poland, USA (14-04-2006) <br />
2265) Phạm Đăng <b><i>Nghi</i></b> / Seattle, Washington, USA (02-02-2010) <br />
2266) Ho Dac <b><i>Nghi</i></b> / 1649 Devon Way, Virginia Beach-VA 23456, USA (15-04-2008)<br />
2267) Lê Thanh <b><i>Nghị</i></b> / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2268) Nghia Van <b><i>Nghia</i></b> / 111 The Boulevarde, FairfieldNSW 2165, Australia (19-04-2006) <br />
2269) Nguyen Van <b><i>Nghia</i></b> / Liege Belgique (19-04-2006) <br />
2270) Dominic <b><i>Nghia</i></b> / Fairfield, NSW 2165, Australia (20-05-2006) <br />
2271) Cao Xuân <b><i>Nghĩa</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2272) Dương Minh <b><i>Nghĩa</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2273) Lê Trung <b><i>Nghĩa</i></b> / Tacoma, Washington, USA (13-04-2006) <br />
2274) Nguyễn <b><i>Nghĩa</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2275) Nguyễn Xuân <b><i>Nghĩa</i></b> / Hải Phòng, Việt Nam (??-?-?--2006) <br />
2276) Trần Chính <b><i>Nghĩa</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (24-04-2006) <br />
2277) Trần <b><i>Nghĩa</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2278) Trương <b><i>Nghĩa</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2279) Nguyen Van <b><i>Nghiem</i></b> / Auburn Nsw, Australia (14-04-2006) <br />
2280) Vo Minh <b><i>Nghiem</i></b> / Portland, Oregon,USA (08-05-2006) <br />
2281) Thích Đàm <b><i>Nghiêm </i></b> (Hòa Thượng), Hà Nội, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
2282) G. B. Lê Văn <b><i>Nghiêm </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2283) Võ Ngọc <b><i>Nghiêm</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
2284) Ngô Thị <b><i>Nghiên</i></b> / Tân Sỏi, Yên Thế, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2285) Phạm Thanh <b><i>Nghiên, </i></b>Hải Phòng, Việt Nam (??-?-?--2006) <br />
2286) Pham Cong <b><i>Nghiep</i></b> / Anderstopsvägen 23 Box 33533 Gnosjö, Sweden (20-04-2006) <br />
2287) Belinda <b><i>Ngo</i></b> / BankstownNSW, Australia (24-04-2006) <br />
2288) Danny <b><i>Ngo</i></b> / Kansas, KS 66210 (17-04-2006) <br />
2289) Hy-<b><i>Ngo</i></b> / Saratoga, California, USA (20-04-2006) <br />
2290) Jason <b><i>Ngo</i></b> / 58 Cairds AveBankstown2200 Nsw, Australia (22-04-2006) <br />
2291) Khiem <b><i>Ngo</i></b> / Stanford, California, USA (08-05-2006) <br />
2292) Minh <b><i>Ngo</i></b> / 6781 Columbus Road MissisaugaOntarioL5T 2G9, Canada (14-04-2006) <br />
2293) Thai <b><i>Ngo</i></b> / Victoria, Australia (16-04-2006) <br />
2294) Thomas V. <b><i>Ngo</i></b> / Warrenville, Illinois60555 (15-04-2006) <br />
2295) Đinh <b><i>Ngô</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2296) Nguyễn Thị <b><i>Ngoa</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2297) Trần Thị Bích <b><i>Ngoan </i></b> (Giáo Viên), Nha Trang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2298) Lê <b><i>Ngoạn</i></b> / San Jose, California 95117, USA (11-05-2006) <br />
2299) Nguyễn Ngọc <b><i>Ngoạn</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2300) <b><i>Ngoc </i></b>Bon <i>Le</i>, Western, Australia, Washington6028, USA (20-04-2006) <br />
2301) <b><i>Ngoc </i></b><i>Le</i>, San JoseCA 95122 (16-04-2006) <br />
2302) Cuong Hoang <b><i>Ngoc</i></b> / Cape CoralFlorida33914, USA (15-04-2006) <br />
2303) Le <b><i>Ngoc</i></b> / San Jose California95122, USA (14-04-2006) <br />
2304) Mai Bich <b><i>Ngoc</i></b> / Biên Hoà, Việt Nam (18-04-2006) <br />
2305) Nguyen Dinh <b><i>Ngoc</i></b> / 14320Currie Dr. SurreyCanadaV3R 8 A4 (19-04-2006) <br />
2306) Nguyen K. <b><i>Ngoc</i></b> / 1037 Hight Star, Houston, Texas77072, USA (14-04-2006) <br />
2307) Nguyen Khanh <b><i>Ngoc</i></b> / 2302 Fannin Street, Houston, Texas77002, USA (18-04-2006) <br />
2308) Nguyen Thuy <b><i>Ngoc</i></b> / Montreal, Quebec, Canada (18-04-2006) <br />
2309) Pham Minh <b><i>Ngoc</i></b> / Val De Marne France (25-05-2006) <br />
2310) Than Duc <b><i>Ngoc</i></b> / Sydney, Australia (21-04-2006) <br />
2311) Tony <b><i>Ngoc</i></b> / Chicago, IL, USA (15-04-2006) <br />
2312) Nguyen Lan <b><i>Ngoc</i></b> / 3 Rue Louis Asrmtrong _ 69200 FRANCE (15-04-2006) <br />
2313) Nguyen Tuc <b><i>Ngoc</i></b> / 9 Nicolaidis Crescent, Rooty Hill 2766, Australia (26-04-2006) <br />
2314) Tran Hanh <b><i>Ngoc</i></b> / Anaheim, USA (19-04-2006) <br />
2315) Tran <b><i>Ngoc</i></b> / Alameda, California94501, USA (13-04-2006) <br />
2316) Cao Thị Bích <b><i>Ngọc</i></b> / Canada. (sau 08-04-2006) <br />
2317) Cấn Thị Bích <b><i>Ngọc</i></b> / Montréal, Canada, Québec, Canada, H2C 2X4 (13-04-2006) <br />
2318) Nguyễn Thị Bích <b><i>Ngọc</i></b> / Bình Định (sau 01-05-2006) <br />
2319) Dương Huỳnh <b><i>Ngọc</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2320) Lê Thúy <b><i>Ngọc</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2321) Mai Thị Kim <b><i>Ngọc</i></b> / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2322) Nguyễn <b><i>Ngọc</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2323) Nguyễn <b><i>Ngọc</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2324) Nguyễn <b><i>Ngọc</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2325) Nguyen Cu <b><i>Ngoc</i></b> / Sydney, NSW Australia (01-01-2010) <br />
2326) Nguyễn Thị <b><i>Ngọc</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2327) Nguyễn Thị Yến <b><i>Ngọc</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2328) Phạm Hồng <b><i>Ngọc</i></b> / Nha Trang, Việt NamViệt Nam (03-05-2006) <br />
2329) Trần Văn <b><i>Ngọc</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2330) Trần <b><i>Ngọc</i></b> / Sinh Viên, TP London, England (sau 08-04-2006) <br />
2331) Pham Công <b><i>Ngôn</i></b> / Florida, USA (09-09-2009)<br />
2332) Trần Thị <b><i>Ngôn</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2333) Kiều Mai <b><i>Ngự</i></b> / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2334) <b><i>Nguyen </i></b><i>Le</i>, Texas, USA (14-04-2006) <br />
2335) Nguyen <b><i>Nguyen, </i></b>Vung Tau, Viet Nam (20-07-2009).<br />
2336) Duc <b><i>Nguyen</i></b> / Californa, USA (15-04-2006) <br />
2337) H <b><i>Nguyen</i></b> / Heart Land, USA (13-04-2006) <br />
2338) J. <b><i>Nguyen</i></b> / Duivenkamp 245 3607 ALMaarssen Netherland (22-04-2006) <br />
2339) Mary And Andrew <b><i>Nguyen</i></b> / Saint Paul, Minesota, USA (23-04-2006) <br />
2340) <b><i>Nguyen</i></b> / Canoga Park, California, USA (13-04-2006) <br />
2341) <b><i>Nguyen</i></b> / Esonne, Evry, Phap (09-05-2006) <br />
2342) Thérese <b><i>Nguyen</i></b> / Strasbourg, Pháp (15-04-2006) <br />
2343) Tran <b><i>Nguyen</i></b> / Q. 1, Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006) <br />
2344) Trinh <b><i>Nguyen</i></b> / Huế, Việt Nam (22-04-2006) <br />
2345) Trần Khôi <b><i>Nguyên</i></b> / Newyork, USA (02-01-2010) <br />
2346) Trần Khôi <b><i>Nguyên,</i></b> 87 Levin Lane,Eastamherst,NY14051 (8-01-2010) <br />
2347) Dương Minh <b><i>Nguyên</i></b> (JimmieAngel), Sài Gòn, Việt Nam (02-06-2010)<br />
2348) Lê Minh <b><i>Nguyên </i></b> (sau 08-04-2006) <br />
2349) Lê Quang <b><i>Nguyên </i></b><i> (Kỹ sư) </i>, Sydney, Australia (14-04-2006) <br />
2350) Nguyễn Thị <b><i>Nguyên</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2351) Trần Đình <b><i>Nguyên</i></b> / Dalat, Lam Dong (16-04-2006) <br />
2352) <b><i>Nguyễn </i></b>H<b><i>, </i></b>Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2353) T. T. <b><i>Nguyễn</i></b> / Sydney, Australia (21-05-2006) <br />
2354) Nguyển Như <b><i>Nguyện</i></b> / Melbourne, Australia (14-04-2006) <br />
2355) Do Thi Minh <b><i>Nguyet</i></b> / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006) <br />
2356) Nguyễn Thanh <b><i>Nguyệt</i></b> / San Diego, California, USA (13-04-2006) <br />
2357) Nguyễn Thị <b><i>Nguyệt</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2358) Trần Thị <b><i>Nguyệt</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2359) Nguyen <b><i>Nha</i></b> / San JoseCaliforniaCalifornia95136, USA (14-04-2006) <br />
2360) Ha <b><i>Nha</i></b> / Sacramento, California, USA (14-04-2006) <br />
2361) Tôn Hoàng Thúy <b><i>Nhã</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2362) Trần Đức <b><i>Nhã</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2363) Hoang-Phuong Thi <b><i>Nham</i></b> / 4 Seymour St, B'meadowrs, Vic: 3047, Australia (14-04-2006) <br />
2364) <b><i>Nhan </i></b>Vi Huu Tran, 30025Mickelson Way. Murrieta, CA92563, USA (27-09-2006)<br />
2365) Huỳnh Công <b><i>Nhan</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2366) Lam Tri <b><i>Nhan</i></b> / Fairfield, California, USA (15-04-2006) <br />
2367) Nguyen Thi <b><i>Nhan</i></b> / Milwaukie, Oregon,, USA (08-05-2006) <br />
2368) Thien Dia Nhan Thich Thien <b><i>Nhan</i>, </b>That Son, Nui Cam, NamViệt Nam (22-04-2006) <br />
2369) Nguyễn Kim <b><i>Nhàn</i></b> / Tổ 4, Khu 34- Song Mai, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2370) Huỳnh Thanh <b><i>Nhàn</i></b> / Haiphong--Việt Nam (16-04-2006) <br />
2371) Nguyễn <b><i>Nhàn</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
2372) Nguyễn Thị <b><i>Nhàn</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2373) Trần Thanh <b><i>Nhàn</i></b> / Sydney, Australia (01-05-2006) <br />
2374) Nguyễn Viết <b><i>Nhân</i></b> / 4940 Kimball Hillcir, Stockton, CA.95210, USA (28-08-2006)<br />
2375) Hoàng Hữu <b><i>Nhân</i></b> / Phan Thiết, Bình Thuận, Việt Nam (28-08-2006)<br />
2376) Hồ Văn <b><i>Nhân</i></b> / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2377) Đình Văn <b><i>Nhân </i></b> (Dn), Kiên Giang (trước 08-05-2006) <br />
2378) Lê Thị Công <b><i>Nhân</i></b> (Luật sư), Hà Nội, Việt Nam (??-?-?--2006) <br />
2379) Ly Dai <b><i>Nhan</i></b> / Minnesota, USA (09-04-2010)<br />
2380) Doanh Nhân Vũ Văn <b><i>Nhân</i></b> / Sóc Trăng (sau 27-04-2006) <br />
2381) Hoàng Chiều <b><i>Nhân</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2382) Nguyễn <b><i>Nhân</i></b> / Toronto, Canada (sau 08-04-2006) <br />
2383) Nguyễn Thiếu <b><i>Nhẫn</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2384) Nguyễn Thị <b><i>Nhạn</i></b> / 3660 Harmeling Dr.Dayton, OH45440 (02-05-2006) <br />
2385) Đặng Thị Hồng <b><i>Nhạn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2386) Đặng Văn <b><i>Nhạn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2387) Trương Bạch <b><i>Nhạn</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2388) Phan Minh <b><i>Nhat</i></b> / 17,258 Le Van Sy, Q3 TP Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006) <br />
2389) Vu Duy <b><i>Nhat</i></b> / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006) <br />
2390) Lê Minh <b><i>Nhật</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2391) Trần thị Mỹ <b><i>Nhật</i></b> / Philadelphia, Pennsylvania, USA (07-06-2010)<br />
2392) Nguyen Minh <b><i>Nhat</i></b> / Dong Nai, Viet Nam (02-01-2010) <br />
2393) Tạ Thị Kiều <b><i>Nhi </i></b> (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2394) Hai <b><i>Nhi</i></b> / Long Island, NY 11784 (15-04-2006) <br />
2395) Nguyen <b><i>Nhi</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006) <br />
2396) Tieu Nhi <b><i>Nhi</i></b> / Hannover. Germany (16-04-2006) <br />
2397) Trần Anh <b><i>Nhi</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2398) Trịnh <b><i>Nhi</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2399) Huyền Tôn Nữ Phương <b><i>Nhiên </i></b> (Bác Sĩ), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2400) Đỗ Thái <b><i>Nhiên </i></b><i> (Luật sư) </i>, Littlesaigon, California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2401) Tôn Nữ Thùy <b><i>Nhiên</i></b> / London (10-05-2006) <br />
2402) Phạm Văn <b><i>Nho</i></b> / Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2403) Trần Thị <b><i>Nhơn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2404) <b><i>Nhu</i></b> Hoang, Mississauga-ON- Canada (30-09-2006)<br />
2405) Do-Tien-<b><i>Nhu</i></b> / 109 Hickory Grove Lane, Savannah, GA, USA31405 (14-04-2006) <br />
2406) Lê Thị <b><i>Nhu</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2407) Nguyen Thi Ngoc <b><i>Nhu</i></b> / 23,1 Duong 2 Thang 9 Phuong 1 T X V L, Tinh Vĩnh Long, Việt NamViệt Nam (02-05-2006) <br />
2408) Nguyễn Quỳnh <b><i>Như</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2409) Nguyễn Thị Ngọc <b><i>Như</i></b> / P. O BOX8138Danong Vic (23-05-2006) <br />
2410) Phạm <b><i>Như</i></b> / Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
2411) Trần Thị Quỳnh <b><i>Như</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2412) Lê Uyên <b><i>Như</i></b> / Texas, USA (sau 08-04-2006) <br />
2413) Nguyễn Thị <b><i>Nhuận</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2414) Trần Văn <b><i>Nhum</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2415) Phạm Thị <b><i>Nhung</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2416) Do Thi <b><i>Nhung</i></b> / Houston, Texas, USA77030 (01-05-2006) <br />
2417) Trần Thị Thuỳ <b><i>Nhung </i></b> (Kiến Trúc Sư), Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2418) Le Van <b><i>Nhung</i></b> / Boston. Mass, USA (14-05-2006) <br />
2419) Nguyễn N. <b><i>Nhung</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2420) Tran T. Tuyet <b><i>Nhung</i></b> / Orange, California, USA (17-04-2006) <br />
2421) Tran Thi <b><i>Nhung</i></b> / 2665 South Dr. Santa ClaraCalifornia95051, USA (18-04-2006) <br />
2422) Nguyễn Bá <b><i>Nhượng</i></b> / San Jose, California, USA (15-04-2006) <br />
2423) Le Van <b><i>Nhut</i></b> / 192 Remount San AntonioTexas78218, USA (15-04-2006) <br />
2424) Lê Văn <b><i>Nhựt</i></b> / U. S (15-04-2006) <br />
2425) Vo Thi <b><i>Nhu</i>y</b> / Anderstopsvägen 23 Box 33533Gnosjö, Sweden (20-04-2006) <br />
2426) Luong Thanh <b><i>Ni</i></b> / Garden Grove, CA, USA (22-04-2006) <br />
2427) Nguyen Van <b><i>Ni</i></b> / Espoo, Finland (01-05-2006) <br />
2428) Nguyen Van <b><i>Ni</i></b> / Saarniraiviontie 5 B11 02770 EspooFinland (22-04-2006) <br />
2429) Boisclair <b><i>Nicholas</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2430) Nguyễn Tấn <b><i>Niên</i></b> / MoscowCHLBN (14-04-2006) <br />
2431) Đỗ <b><i>Ninh</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
2432) Nguyen Nam<b><i>Ninh</i></b> / Germany (15-04-2006) <br />
2433) Congtang Tonnu <b><i>Ninhthuan</i></b> / PD, Rockville, Maryland, USA (14-04-2006) <br />
2434) Ngô Hoài <b><i>Nở </i></b> (Mục Sư HTTL), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2435) Đặng <b><i>Noel</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
2436) Baxter <b><i>Noemie</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2437) Nguyễn Văn <b><i>Non</i></b> / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2438) Tran Thi <b><i>Nu</i></b> / 6 Warwick Street, Punchbowl, NSW, Australia., Australia (24-05-2006) <br />
2439) Nguyễn Quý <b><i>Nữ</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2440) Nguyễn Thị <b><i>Nữ</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2441) Trần Tố <b><i>Nữ</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2442) Tran My <b><i>Nuong</i></b> / FairfieldOf Sydney, NSW Post Code 2166 Country, Australia (15-04-2006) <br />
2443) Lê Văn <b><i>O</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2444) Nguyen Quoc Thanh <b><i>Oai</i></b> / Sài Gòn (22-04-2006) <br />
2445) Hà Thế <b><i>Oai</i></b> / 9602 Maureen Dr, Garden Grove, California92841, USA (21-04-2006) <br />
2446) Lê Thị Kim <b><i>Oanh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2447) Nguyen Hoang <b><i>Oanh</i></b> / Brisbane, Queensland, Australia (17-04-2006) <br />
2448) Nguyen Hoang Thu <b><i>Oanh</i></b> / 1819 56 St. NE, Calgary, Alberta, Canada, T1Y 1W6 (16-04-2006) <br />
2449) Nguyen Ngoc <b><i>Oanh</i></b> / 45500Northport Loop West, Fremont, CA. 94587 (18-04-2006) <br />
2450) Nham Mỹ <b><i>Oanh</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2451) Thy Hoàng <b><i>Oanh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2452) Tran Thi <b><i>Oanh</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (15-04-2006) <br />
2453) Trương Kiều <b><i>Oanh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2454) Trần Thị <b><i>Ơi</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2455) <b><i>Oliver </i></b>Vu, Sacramento, California, USA (14-04-2006) <br />
2456) David <b><i>Ong </i></b><i> (Bác sĩ) </i>, Hessen, Germany (23-04-2006) <br />
2457) Quoc <b><i>Ong</i></b> / Dallas, Texas, USA (24-04-2006) <br />
2458) <b><i>Oscar </i></b>Hoàng, Houston, Texas77036, USA (14-09-2006)<br />
2459) Dunno <b><i>Pablo</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2460) Hồng <b><i>Pao</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2461) Nguyễn L Nguyên <b><i>Paris</i></b> / France (sau 08-04-2006) <br />
2462) Quintal <b><i>Patricia</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2463) <b><i>Patrick </i></b>Nguyen, Garden Grove, California92844, USA (14-04-2006) <br />
2464) Gendron <b><i>Patrick</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2465) <b><i>Paul </i></b><i>Le</i>, Abbotsford, British Columbia. Canada (18-05-2006) <br />
2466) Guyon Jean-<b><i>Paul</i></b> / Gentilly, France (16-04-2006) <br />
2467) Phan <b><i>Paul</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2468) Amagada <b><i>Paula</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2469) Vien <b><i>Paulette</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2470) Dancause <b><i>Pauline</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2471) <b><i>Pedro </i></b>Nguyen, San Jose, California, USA (23-04-2006) <br />
2472) <b><i>Peter </i></b>Nguyen, LondonEngland (14-04-2006) <br />
2473) <b><i>Peter </i></b>Nguyen, 10015 48th Avenue North, PlymouthMinesota55442, USA (02-05-2006) <br />
2474) Nguyen P <b><i>Peter</i></b> / Anaheim, California, USA (17-04-2006) <br />
2475) Chu <b><i>Peter</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2476) Huỳnh <b><i>Peter</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2477) Mai <b><i>Peter</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
2478) Nguyễn <b><i>Peter</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2479) <b><i>Peter</i></b> / San Jose, California 95121, USA (15-04-2006) <br />
2480) <b><i>Peter </i></b>Tran, SydneyNew South Wales, Australia (20-04-2006) <br />
2481) Lê Thị <b><i>Phải</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2482) Nguyen <b><i>Pham</i></b> / Everett, Washington98208, USA (11-05-2006) <br />
2483) Đặng Duy <b><i>Phẩm</i></b> / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2484) Andy <b><i>Phan</i></b> / Dallas, Texas, USA (14-04-2006) <br />
2485) Anna <b><i>Phan</i></b> / Dallas, Texas75253, USA (13-04-2006) <br />
2486) Hà Tĩnh <b><i>Phan </i></b> (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2487) Josephan <b><i>Phan</i></b> / Seattle, Tieu BangWashington, USA (19-04-2006) <br />
2488) Trinh <b><i>Phan</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2489) Bảo <b><i>Phạng</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2490) Bảo <b><i>Phạng</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
2491) Phan Ngoc <b><i>Phat</i></b> / Phap Quoc (14-04-2006) <br />
2492) Chau Van <b><i>Phat</i></b> / TorontoCanada (20-04-2006) <br />
2493) Tân Vĩnh <b><i>Phát</i></b> / Dà Nẵng. Việt Nam (09-05-2006) <br />
2494) Dương Tấn <b><i>Phát</i></b> / Sydney, Australia (16-05-2006) <br />
2495) Nham Chấn <b><i>Phát</i></b> / Phương Diện, USA (trước 08-04-2008) <br />
2496) Trinh Hong <b><i>Phat </i></b>/ Bến Tre, Việt Nam (15-07-2010)<br />
2497) Le Truong <b><i>Phi</i></b> / CecilHills, N. S. W, Australia (19-04-2006) <br />
2498) Hoang Hung <b><i>Phi</i></b> / Australia (04-05-2006) <br />
2499) Trần <b><i>Phi</i></b> / Boston, USA (trước 08-04-2008) <br />
2500) Trần <b><i>Phi</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2501) Lê Văn <b><i>Phiên</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
2502) Trần Nguơn <b><i>Phiêu</i></b> / 4014 Gatewood, Amarillo, Texas79109, USA (14-04-2006) <br />
2503) <b><i>Phil </i></b>Tran, 13 Borneo CtBossley Park, Australia (06-05-2006) <br />
2504) <b><i>Philip</i></b> / San JoseCalifornia, USA (14-04-2006) <br />
2505) <b><i>Philip</i></b> / Santa Ana, USA (17-04-2006) <br />
2506) Phạm <b><i>Philippe</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2507) Lý Văn <b><i>Phin</i></b> / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2508) Nguyen <b><i>Pho</i></b> / California95122, California-USA (19-04-2006) <br />
2509) Kim <b><i>Pho</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2510) Ngô Văn <b><i>Phôn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2511) Phạm Đình <b><i>Phong</i></b> / Kiên Giang, Việt Nam (19-04-2010)<br />
2512) Phan NamThiên <b><i>Phong</i></b> / Paris, France (22-04-2010)<br />
2513) Võ Đoàn <b><i>Phong </i></b> (Tranh hung), Sài Gòn - Việt Nam (27-04-2009)<br />
2514) Trần Truy <b><i>Phong</i></b> / Sài Gòn, Việt (,?-?--20??)09<br />
2515) Trần Lê <b><i>Phong</i></b> / 89 Hannans Road-Narwee - New South Wales–2209, Australia (16-09-2006)<br />
2516) Nguyễn Thanh <b><i>Phong</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (18-09-2006)<br />
2517) Ngo Thanh <b><i>Phong</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (11-10-2006)<br />
2518) Phạm <b><i>Phong</i></b> / Santa Barbara, California, USA (21-04-2006) <br />
2519) Pham Dinh <b><i>Phong</i></b> / Kien Giang, Việt Nam (15-04-2010)<br />
2520) Trần Văn <b><i>Phong</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2521) Đỗ Anh Tài <b><i>Phong</i></b> / Nam California, USA (sau 08-04-2006) <br />
2522) Lê Hồng <b><i>Phong </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2523) Hoang Anh <b><i>Phong</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
2524) Le <b><i>Phong</i></b> / Anaheim, California92801, USA (09-05-2006) <br />
2525) Lê Toàn <b><i>Phong</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2526) Nguyen Do Thanh <b><i>Phong</i></b> / NSW, Australia (17-04-2006) <br />
2527) Nguyễn <b><i>Phong</i></b> / Tampa, Florida, USA (18-04-2006) <br />
2528) Nguyễn Phú <b><i>Phong</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2529) Nguyen Thai <b><i>Phong</i></b> / Baton Rouge, La 70808 (16-04-2006) <br />
2530) Nguyễn Thanh <b><i>Phong</i></b> / Aichiken_Nagoyashi_Japan (19-04-2006) <br />
2531) Trần <b><i>Phong</i></b> / Linh Hai Phong, Việt Nam (14-04-2006) <br />
2532) Trần Đức Thanh <b><i>Phong</i></b> / N. Cali, USA (trước 08-04-2008) <br />
2533) Tran <b><i>Phong</i></b> / TP Can Tho-ViệtNam (15-05-2006) <br />
2534) Tran Thi <b><i>Phong</i></b> / 62 Chersy AveBankstown2200, NSW, Australia (20-04-2006) <br />
2535) Nguyễn Kỳ <b><i>Phong </i></b><i> (Tiến sĩ) </i>, Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
2536) Võ <b><i>Phong</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
2537) Tran <b><i>Phong</i></b> / Sydney, Australia (20-04-2006) <br />
2538) Vo Khac <b><i>Phong</i></b> / Daly City, California94015, USA (15-04-2006) <br />
2539) Huỳnh <b><i>Phou</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2540) <b><i>Pht, </i></b>Sài Gòn, Việt Nam (25-06-2008)<br />
2541) Nguyen <b><i>Phu</i></b> / SydneyNew South Wales, Australia (20-04-2006) <br />
2542) Vinh Huynh <b><i>Phu</i></b> / Moundsville, WV (14-04-2006) <br />
2543) Trần Hai <b><i>Phú</i></b> / Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2544) Vương Thị Hà, Trần <b><i>Phú</i></b> / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2545) Đặng <b><i>Phú</i></b> / Ontario, Canada (14-04-2006) <br />
2546) Huỳnh Văn <b><i>Phú</i></b> / Philadelphia, Pennsylvania19134, USA (20-04-2006) <br />
2547) Lê Thị <b><i>Phú</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2548) Nguyễn Văn <b><i>Phú</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2549) Trần <b><i>Phú</i></b> / San Diego, California92105, USA (13-04-2006) <br />
2550) <b><i>Phuc </i></b>Van <i>Le</i>, San Jose, California, USA95111, USA (15-04-2006) <br />
2551) Hoang Van <b><i>Phuc</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)<br />
2552) <b><i>Phuc </i></b>Nguyen, Vancouver, Bc, Can (21-09-2006)<br />
2553) Dao <b><i>Phuc</i></b> / Garden Grove, CA, USA92841 (16-04-2006) <br />
2554) Nguyen Huu <b><i>Phuc</i></b> / Dallas, Texas, USA (17-04-2006) <br />
2555) Nguyen <b><i>Phuc</i></b> / Aahus, Denmark (17-04-2006) <br />
2556) Nguyen Quang <b><i>Phuc</i></b> / Versailles, FRANCE (15-04-2006) <br />
2557) Nguyen Xuan <b><i>Phuc</i></b> / 84 Harvard Av, Allston, Mass 02135, USA (15-04-2006) <br />
2558) Tran Van <b><i>Phuc</i></b> / Green Valley NSW 2168, Australia (12-05-2006) <br />
2559) Trần Quý <b><i>Phúc</i></b> / 108-21 Trần Quang Diệu, Kv10, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, Việt Nam (21-04-2009)<br />
2560) Bảo <b><i>Phúc</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2561) Lê Hồng <b><i>Phúc </i></b> (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2562) Nguyễn <b><i>Phúc</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
2563) Nguyễn <b><i>Phúc</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2564) Nguyễn Thanh <b><i>Phúc</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2565) Nguyễn Xuân <b><i>Phúc</i></b> / Sacramento, Elk Grove, CA95757 (02-05-2006) <br />
2566) Chau <b><i>Phung</i></b> / Perth, Wa, Australia (16-05-2006) <br />
2567) Danh <b><i>Phung</i></b> / Springfield, Virginia, USA (14-04-2006) <br />
2568) Dung Van <b><i>Phung</i></b> / Bình Chánh, Việt Nam (19-04-2006) <br />
2569) Huong <b><i>Phung</i></b> / Perth, Wa, Australia (16-05-2006) <br />
2570) Thomas <b><i>Phung</i></b> / Lawndale, California, USA (13-04-2006) <br />
2571) Trần Trùng <b><i>Phùng </i></b> (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2572) Lý Văn <b><i>Phùng</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
2573) Poet Nhất Tâm Lê Bá <b><i>Phùng</i></b> / Atlanta, Georgia Hoa Kỳ (14-04-2006) <br />
2574) Đào Công <b><i>Phụng</i></b> / OsloNa Uy (14-04-2006) <br />
2575) Hoàng Khánh <b><i>Phụng </i></b> (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2576) Từ Văn <b><i>Phụng </i></b> (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2577) Huỳnh Công <b><i>Phụng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2578) La T. <b><i>Phụng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2579) Mai Xuân <b><i>Phụng</i></b> / Melbourne, Victoria, Australia (14-04-2006) <br />
2580) Do Ngoc <b><i>Phuoc</i></b> / Perth, Australia (17-04-2006) <br />
2581) Le Van Hong <b><i>Phuoc</i></b> / PensacolaFlorida, USA (21-05-2006) <br />
2582) Nguyen Huu <b><i>Phuoc</i></b> / 7339 W 111th St, Worth IL60482, USA (14-04-2006) <br />
2583) Ton <b><i>Phuoc</i></b> / Fremont, California94555, USA (13-04-2006) <br />
2584) Hồ Văn <b><i>Phước</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2585) Hồ Văn <b><i>Phước</i></b> / South California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2586) Huỳnh Tấn <b><i>Phước</i></b> / Adelaide, South, Australia (14-04-2006) <br />
2587) Võ Lâm <b><i>Phước </i></b> (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2588) Đa Minh Phan <b><i>Phước </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2589) Nguyễn Hữu <b><i>Phước</i></b> / Amsterdam, Netherlands (14-04-2006) <br />
2590) Nguyễn <b><i>Phước</i></b> / Greenacre NSW, Australia (06-05-2006) <br />
2591) Nguyễn Thanh <b><i>Phước</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2592) Trang Thiên <b><i>Phước</i></b> / Sydney NSW 2033, Australia (17-04-2006) <br />
2593) Nguyen <b><i>Phuong</i></b> / AucklandNew Zealand (14-04-2006) <br />
2594) Pham Dinh <b><i>Phuong</i></b> / San JoseCalifornia, USA (15-04-2006) <br />
2595) Pham <b><i>Phuong</i></b> / San JoseCalifornia, USA (15-04-2006) <br />
2596) Pham Thi <b><i>Phuong</i></b> / Haugesund Norway (22-04-2006) <br />
2597) Bui Thi Thu <b><i>Phuong</i></b> / 18 Georges AveBarela, Australia (24-05-2006) <br />
2598) Duong Nguyen Nha <b><i>Phuong</i></b> / San JoseCA 95116 (18-04-2006) <br />
2599) Le <b><i>Phuong</i></b> / LA, California, USA (14-04-2006) <br />
2600) Le The Binh <b><i>Phuong</i></b> / Ottawa, Ontario, Canada, K2M 2V4 (16-04-2006) <br />
2601) Mai Boi <b><i>Phuong</i></b> / 15221Raymond Ave #C GardenaCA 90247 (23-04-2006) <br />
2602) Nguyễn <b><i>Phuong</i></b> / Tampa, Florida, USA (18-04-2006) <br />
2603) Nguyen Tri <b><i>Phuong</i></b> / Singapore (19-04-2006) <br />
2604) Pham Thanh <b><i>Phuong</i></b> / Sydney-Australia (19-05-2006) <br />
2605) Pham Thi Bich <b><i>Phuong</i></b> / Hannover, Germany (06-05-2006) <br />
2606) Phan Khanh <b><i>Phuong</i></b> / Calgary, Alberta Canada (20-04-2006) <br />
2607) <b><i>Phuong</i></b> / Stockholm-Sweden (16-04-2006) <br />
2608) Tran Thi Quynh <b><i>Phuong</i></b> / Ha Noi Việt Nam (23-04-2006) <br />
2609) Tran-Van Hoang-<b><i>Phuong</i></b> / 4 Seymour St, B'meadows. Vic: 3041, Australia (14-04-2006) <br />
2610) <b><i>Phuong</i></b> / Syd Nsw 2166, Australia (20-04-2006) <br />
2611) Tran My <b><i>Phuong</i></b> / Oakland, California 94607, USA (24-04-2006) <br />
2612) Nguyễn Văn <b><i>Phương, </i></b>Thị Trấn Vôi, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2613) Nguyễn Thị Hồng <b><i>Phương </i></b> (Giáo Viên), Huế (sau 01-05-2006) <br />
2614) Tôn Thất Mai <b><i>Phương </i></b> (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2615) Lê H. Thiên <b><i>Phương</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2616) Lê Ngọc <b><i>Phương</i></b> / Adelaide (sau 08-04-2006) <br />
2617) Mai Ngọc <b><i>Phương</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2618) Nam<b><i>Phương</i></b> / Canley Vale NSW, Australia (20-04-2006) <br />
2619) Nguyễn Hà Nam<b><i>Phương</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2620) Nguyễn Nhật <b><i>Phương</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2621) Nguyễn <b><i>Phương</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2622) Nguyễn <b><i>Phương</i></b> / Ottawa (trước 08-04-2008) <br />
2623) Nguyễn <b><i>Phương</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2624) Nguyễn Thị <b><i>Phương</i></b> / Biên Hoà, Đồng Nai, Việt Nam (18-04-2006) <br />
2625) Nguyễn Văn <b><i>Phương</i></b> / Công Nhân, London, England (sau 08-04-2006) <br />
2626) Tạ Văn <b><i>Phương</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2627) Trân Huy <b><i>Phương</i></b> / Đà Nẵng, Việt Nam, Việt Nam (14-04-2006) <br />
2628) Trần Thị Lan <b><i>Phương</i></b> / Nha Trang, Việt NamViệt Nam (20-04-2006) <br />
2629) Vũ Hoài <b><i>Phương</i></b> / Japan (22-04-2006) <br />
2630) Vũ Thanh <b><i>Phương</i></b> / Đồng Nai, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
2631) Nguyễn <b><i>Phượng </i></b><i> (Giáo sư) </i>, London, England (sau 08-04-2006) <br />
2632) Lê Thị <b><i>Phượng</i></b> / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2633) Giuse Cái Hồng <b><i>Phượng </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2634) Nguyễn <b><i>Phượng</i></b> / Giáo Sư, London, England (sau 08-04-2006) <br />
2635) Nguyễn Thị Kim <b><i>Phượng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2636) Trương Bạch <b><i>Phượng</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2637) Cadet J. <b><i>Pierre</i></b> / Limoges, France (14-04-2006) <br />
2638) Mignault <b><i>Pierre</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2639) <b><i>Polosport cafe</i></b> / San JoseCalifornia95148, USA (14-04-2006) <br />
2640) Dan <b><i>Quach</i></b> / Laguna Niguel, California92677, USA (13-04-2006) <br />
2641) Lee <b><i>Quach</i></b> / Calgary, AlbertaCanada (13-04-2006) <br />
2642) Minh T <b><i>Quach</i></b> / Diamond Bar, California 91765, USA (15-04-2006) <br />
2643) Vu Phan <b><i>Quan</i></b> / La CaliUSA (21-09-2006)<br />
2644) Nguyen H <b><i>Quan</i></b> / Newyork, NY, USA (14-04-2006) <br />
2645) Le Hoang <b><i>Quan</i></b> / Vancouver, BC, Canada (06-05-2006) <br />
2646) Nguyen Nam<b><i>Quan</i></b> / MLPS, Minesota55438, USA (13-04-2006) <br />
2647) The <b><i>Quan</i></b> / Virginia-, USA (19-04-2006) <br />
2648) Tran <b><i>Quan</i></b> / Minesota, USA (20-04-2006) <br />
2649) Lê Nguyên Minh <b><i>Quân </i></b> (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2650) Trần Hồng <b><i>Quân </i></b> (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2651) Tạ Minh <b><i>Quân </i></b> (Kỹ Sư), Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2652) Lê Anh <b><i>Quân</i></b> / Frankfurt, Germany (04-05-2006) <br />
2653) Nguyen Minh <b><i>Quân</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (21-04-2006) <br />
2654) Thái Trung <b><i>Quân</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
2655) Trương Tịnh <b><i>Quân</i></b> / Connecticut, USA (14-05-2006) <br />
2656) Vũ Cao <b><i>Quận </i></b> (Nhà Văn), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2657) <b><i>Quang </i></b><i>Le</i>, San Jose, California 95123, USA (14-04-2006) <br />
2658) <b><i>Quang </i></b><i>Le</i>, Syned N. S. W, Australia (22-04-2006) <br />
2659) Dương Văn <b><i>Quang,</i></b> Sydney, NSW, Australia (13-01-2010) <br />
2660) David Nguyễn Đức <b><i>Quang</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2661) Nguyen <b><i>Quang</i></b> / Tulsa, OKLAHOMA, USA (15-04-2006) <br />
2662) Pham <b><i>Quang</i></b> / 222 Kansas St, El Segundo, CA90245 (17-05-2006) <br />
2663) Phan Trung <b><i>Quang</i></b> / Perth, Australia (15-04-2006) <br />
2664) Dang Tran <b><i>Quang</i></b> / 16531 Bowling Green, Westminster, California92683, USA (12-05-2006) <br />
2665) Dao Duy <b><i>Quang</i></b> / 830 Stainton DriveMississauga, OntarioL5W 2R3, Canada (14-04-2006) <br />
2666) Đỗ Xuân <b><i>Quang</i></b> / Sydney, Australia (28-04-2006) <br />
2667) Dương Thanh <b><i>Quang</i></b> / Thừa Thiên Huế (15-01-2011)<br />
2668) Hong Thanh <b><i>Quang</i></b> / OrangeCounty. California, USA (08-05-2006) <br />
2669) Lâm Xuân <b><i>Quang</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2670) Lê Đình <b><i>Quang</i></b> / 12246, 3rd Ave SW, Seattle, Washington98146, USA (16-04-2006) <br />
2671) Lê <b><i>Quang</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
2672) Nguyễn Hồng <b><i>Quang </i></b> (Mục Sư HTTL), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2673) Nguyen Do Thanh <b><i>Quang</i></b> / Brisbane, Queensland, Australia (15-04-2006) <br />
2674) Nguyen Duy <b><i>Quang</i></b> / Houston, Texas, USA (14-04-2006) <br />
2675) Nguyễn Hữu <b><i>Quang</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
2676) Nguyen Ngoc <b><i>Quang</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006) <br />
2677) Nguyen <b><i>Quang</i></b> / Calgary, Alberta, Canada (15-04-2006) <br />
2678) Nguyễn <b><i>Quang</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2679) Phạm Văn <b><i>Quang</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2680) Phan Thanh <b><i>Quang</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
2681) Tran Thanh <b><i>Quang</i></b> / Sysdney, Australia (17-05-2006) <br />
2682) Trieu <b><i>Quang</i></b> / Halan, Daklac, Việt Nam (05-05-2006) <br />
2683) Trinh <b><i>Quang</i></b> / Footscray, Vic, 3011, Australia (13-04-2006) <br />
2684) Trần <b><i>Quang</i></b> / Aurora, Colorado, USA (13-04-2006) <br />
2685) Tran <b><i>Quang</i></b> / St JohnPark, NSW, Australia (20-04-2006) <br />
2686) Nguyễn Đình <b><i>Quảng</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2687) Đỗ <b><i>Quê </i></b><i> (Giáo sư) </i>, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
2688) Đỗ Doãn <b><i>Quế</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2689) Dương Ngọc <b><i>Quế</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2690) Nguyễn Hoàng <b><i>Qui</i></b> / Hải Dương, Việt Nam, Việt Nam (09-05-2006) <br />
2691) Vo V <b><i>Qui</i></b> / 4825SE86th Ct PortlandOregon07266, USA (06-05-2006) <br />
2692) Đinh Thị <b><i>Quí</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2693) Nguyen Q <b><i>Quinc</i>y</b> / Mesquite, Texas75150, USA (14-04-2006) <br />
2694) Nguyen Giang Luong <b><i>Quoc</i></b> / TPHCM (18-05-2006) <br />
2695) Nguyen <b><i>Quoc</i></b> / Milpitas, California95035, USA (25-04-2006) <br />
2696) Tran <b><i>Quoc</i></b> / San JoseCalifornia95121, USA (15-04-2006) <br />
2697) Võ Minh <b><i>Quốc</i></b> / Vancouver:British Columbia:Canada (02-09-2006)<br />
2698) Trần Cứu <b><i>Quốc</i></b> / Tp Can Tho (26-09-2006)<br />
2699) Nguyên <b><i>Quốc</i></b> / Tampa, Florida, USA (15-04-2006) <br />
2700) Trần Anh <b><i>Quốc</i></b> / Lâm Đồng (trước 08-05-2006) <br />
2701) Nguyễn Hà Kiến <b><i>Quốc</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2702) Phan H. <b><i>Quốc</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2703) Trần Quang <b><i>Quốc</i></b> / Yokohama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2704) Trần <b><i>Quốc</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2705) Trần <b><i>Quốc</i></b> / Oxford, London, England (sau 08-04-2006) <br />
2706) Trần <b><i>Quới</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2707) Trần Nguyên <b><i>Quởn </i></b> (Cư Sĩ PGHHTT), An Giang, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2708) Hoang <b><i>Qu</i>y</b> / Villawood, NSW 2163, Australia (03-05-2006) <br />
2709) Lê Kim <b><i>Qu</i>y</b> / Ottawa (trước 08-04-2008) <br />
2710) Đàm <b><i>Quý</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2711) Augustinô Hồ Văn <b><i>Quý </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2712) Giuse Trần Văn <b><i>Quý </i></b> (Linh Mục), Bùi Chu (First 118 / 08-04-2006) <br />
2713) Trần Doãn <b><i>Quý</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2714) Nguyen Nhan <b><i>Quyen</i></b> / 4702 W. Adams Ct, New Orleans, LA70128 (14-04-2006) <br />
2715) Le <b><i>Quyen</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006) <br />
2716) Trần Bích <b><i>Quyên</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2717) Trương Bạch <b><i>Quyên</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2718) Võ Văn <b><i>Quyền </i></b> (Bác Sĩ), Vĩnh Long, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2719) Đào Trọng <b><i>Quyền</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2720) Nguyễn Cao <b><i>Quyền</i></b> / Maryland, USA (sau 08-04-2006) <br />
2721) Trong <b><i>Quyen</i></b> Nguyen, Anh Quoc (240-50-2010)<br />
2722) Nguyen Kien <b><i>Quyet</i></b> / Tp Ho Chi Minh (29-05-2006) <br />
2723) Tran <b><i>Quyet</i></b> / San Diego, California, USA (14-04-2006) <br />
2724) Doanh Nhân Hoàng Trọng <b><i>Quyết</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2725) Hoang Manh <b><i>Quynh</i></b> / Sydney, Australia (15-04-2006) <br />
2726) Le Ai <b><i>Quynh</i></b> / Tokyo, Japan (22-04-2006) <br />
2727) Tran Bao <b><i>Quynh</i></b> / Seattle, Washington 98115, USA (23-04-2006) <br />
2728) Cao Ngọc <b><i>Quỳnh</i></b> / Warsaw, Poland (13-04-2006) <br />
2729) Đổ <b><i>Quỳnh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2730) Dương <b><i>Quỳnh </i></b> (Doanh Nhân), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2731) Hà <b><i>Quỳnh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2732) Nguyễn Đổ Như <b><i>Quỳnh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2733) Nguyễn Gia <b><i>Quỳnh</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2734) Vũ <b><i>Quỳnh</i></b> / Sydney,Australia (14-04-2006) <br />
2735) Vũ Văn <b><i>Quỳnh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2736) Audy <b><i>Réal</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2737) To T <b><i>Riep</i></b> / 4522 N. 19th Ave.Phoenix, AZ85015 (31-08-2006)<br />
2738) ToursSheldent <b><i>Robert</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2739) Nemeth <b><i>Rose</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2740) Benoit <b><i>Ro</i>y</b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2741) Hang <b><i>Rubio</i></b> / Phap Paris (29-04-2006) <br />
2742) Rao <b><i>Ruc</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (21-04-2006) <br />
2743) Reynolds <b><i>Ruth</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2744) <b><i>Ryan </i></b>Minh <i>Le</i>, 3425 Sierra RdSan Jose, CA95132 (27-04-2006) <br />
2745) Le Van <b><i>Sa</i></b> / 45 Delamere St, Canley Vale NSW2166-Australia (02-05-2006) <br />
2746) Nguyễn Thị <b><i>Sa</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2747) Al-<b><i>Saadi</i></b> / Van, Toronto, ONCanada (15-04-2006) <br />
2748) Akli Ait <b><i>Saadi</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2749) Nguyễn <b><i>Sall</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2750) Hoang <b><i>Sall</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2751) <b><i>Sam </i></b><i>Le</i>, Sydney, NSW 2164, Australia (20-04-2006) <br />
2752) Sodanis <b><i>Sam</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2753) Ngô Văn <b><i>Sâm</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2754) Khiếu Thị <b><i>Sâm</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2755) Đinh <b><i>Sam</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2756) Dương Thị <b><i>Sang</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2757) Lê Minh <b><i>Sang</i></b> / Tổ 63 Cụm 9, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà, Nội (18-04-2006) <br />
2758) Ngô Tấn <b><i>Sang</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2759) Nguyen Phu <b><i>Sang</i></b> / 12 Hollows Pl Bonnyrigg NSW 2177, Australia (20-04-2006) <br />
2760) Phạm Minh <b><i>Sang</i></b> / Tiền Giang, Việt Nam, Viêt Nam (14-04-2006) <br />
2761) Lê <b><i>Sáng </i></b> (Doanh Nhân), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2762) <b><i>Sanh </i></b><i>Le</i>, Hồng Ngự, Việt Nam (28-05-2006) <br />
2763) Huỳnh Thị <b><i>Sanh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2764) Lưong Van <b><i>Sanh</i></b> / 1618SW, Emigrant. Ave. Pendleton, OR97801 (16-04-2006) <br />
2765) Nguyen <b><i>Sanh</i></b> / Illinois, USA (22-04-2006) <br />
2766) Lê <b><i>Sành</i></b> / Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2767) Ton <b><i>Sao</i></b> / Fremont, California94555, USA (13-04-2006) <br />
2768) Văn <b><i>Sáu</i></b> / Bình Phước (sau 27-04-2006) <br />
2769) Hồ Ngọc <b><i>Sáu</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2770) Lương Thị <b><i>Sáu</i></b> / Tân Trung, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2771) Trần Thị <b><i>Sáu</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2772) Olaaz <b><i>Sebastien</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2773) Trần Thị <b><i>Sen</i></b> (Bác Sĩ), Nha Trang, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2774) Nguyễn Thị <b><i>Sen</i></b> / Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2775) Lý Hồng <b><i>Sen</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2776) Pham Hoa <b><i>Sen</i></b> / Hà Tĩnh, Việt Nam (16-04-2006) <br />
2777) Lemonde <b><i>Serge</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2778) Hoang <b><i>Shirle</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2779) Phan Thị <b><i>Si</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2780) Trần <b><i>Sĩ</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
2781) Hoàng Trọng <b><i>Sĩ </i></b> (Giáo Viên), Đồng Nai, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
2782) <b><i>Sidegrove, </i></b>8000 Larson Ave #120, Garden Grove, CA92844 (08-04-2008)<br />
2783) <b><i>Simon</i></b> / Nguyen, Ontario, Canada (14-04-2006) <br />
2784) Casgrain <b><i>Simon</i></b> / Canada370- (trước 08-04-2008) <br />
2785) Nguyễn <b><i>Simon</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2786) Tran Quoc <b><i>Sinh</i></b> / Texas76014, USA (18-09-2006)<br />
2787) Nguyen <b><i>Sinh</i></b> / Norcross, GA30093, USA (15-04-2006) <br />
2788) Nguyễn Văn <b><i>Sinh</i></b> / Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2789) Đoàn Thị <b><i>Sinh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2790) Lê Văn <b><i>Sinh </i></b> (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2791) Hồ Văn <b><i>Sinh</i></b> / SouthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
2792) Lê Thanh <b><i>Sô</i></b> (Doanh Nhân), Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
2793) Trần Đức <b><i>Sô</i></b> / 116 Grampian Way, Boston, Massachusetts02125) (16-05-2006) <br />
2794) Võ <b><i>Sô</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2795) Nguyễn Thị <b><i>Soan</i></b> / Thôn Chùa, Xuân Lương, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2796) Lê Văn <b><i>Sóc </i></b> (Cư Sĩ PGHHTT), Vĩnh Long, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2797) Franci Andre <b><i>Solvang</i></b> / Oslo, Norway (14-04-2006) <br />
2798) Pham Hong <b><i>Son</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)<br />
2799) Nguyen Hoang <b><i>Son</i></b> / New Port Rchey, Florida, USA (15-04-2006) <br />
2800) Nguyen <b><i>Son</i></b> / Westminster, California, USA (06-05-2006) <br />
2801) Nguyen <b><i>Son</i></b> / 12004 Ashton Road, Huntsville, Alabama35803 (18-04-2006) <br />
2802) Pham <b><i>Son</i></b> / FairfaxVirginia, USA (15-04-2006) <br />
2803) Lê Minh <b><i>Son</i></b> / 17 Panania AvenuePanania N-S-W 2113, Australia (20-04-2006) <br />
2804) Long <b><i>Son</i></b> / 15891 Hesperian Blvd (14-04-2006) <br />
2805) Nguyen Quang <b><i>Son</i></b> / El Monte, California91733, USA (24-04-2006) <br />
2806) Nguyen Thanh <b><i>Son</i></b> / SAN JOSE, California 95125, USA (19-05-2006) <br />
2807) Pham Thai <b><i>Son</i></b> / Garden Grove, CA, 92841, USA (13-04-2006) <br />
2808) Phan Binh <b><i>Son</i></b> / 148 Sage Sparrow Cir. Vacaville, CA95687 (23-05-2006) <br />
2809) Phạm Thị <b><i>Son</i></b> (Phật Tử), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2810) Trần <b><i>Son</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2811) Vu Dinh <b><i>Son</i></b> / Weimar, BRD (26-04-2006) <br />
2812) TranKy<b><i>Son</i></b> / Saskatoon, SKCanada (14-04-2006) <br />
2813) Trần Ngọc Đôn, Liên <b><i>Sơn</i></b> / Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2814) Đặng-Vũ Từ-<b><i>Sơn</i></b> / Liège, Belgium (19-04-2006) <br />
2815) Huỳnh Ngọc <b><i>Sơn</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2816) Khiếu Danh <b><i>Sơn</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2817) Hoàng <b><i>Sơn </i></b> (Kỹ Sư), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2818) Nguyễn Mạnh <b><i>Sơn </i></b> (Kỹ Sư), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2819) Nguyễn Minh <b><i>Sơn </i></b> (Kỹ Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2820) Lê Hoàng Liên <b><i>Sơn</i></b> / Huế (trước 08-05-2006) <br />
2821) Phaolô Ngô Thanh <b><i>Sơn </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2822) Nguyễn Lam <b><i>Sơn</i></b> / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2823) Nguyễn <b><i>Sơn</i></b> / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008) <br />
2824) Nguyễn <b><i>Sơn</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
2825) Nguyễn Thanh <b><i>Sơn</i></b> / Warsaw, Poland (13-04-2006) <br />
2826) Nguyễn Văn <b><i>Sơn</i></b> / Cần Thơ, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2827) Phạm Minh <b><i>Sơn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (15-04-2006) <br />
2828) Phạm <b><i>Sơn</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2829) Phạm Hồng <b><i>Sơn</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (sau khi được thả tù 02-09-2006) <br />
2830) Phạm Tấn <b><i>Sơn</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2831) Trần Ngọc <b><i>Sơn</i></b> / Paris, France (sau 08-04-2006) <br />
2832) Trần <b><i>Sơn</i></b> / San Diego, California, CA 92111, USA., USA (24-04-2006) <br />
2833) Văn Viết Thanh <b><i>Sơn</i></b> / PerthWa, Australia (15-04-2006) <br />
2834) Vũ <b><i>Sơn</i></b> / Miền NamViệt Nam (20-04-2006) <br />
2835) Boudroul <b><i>Sonathan</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2836) Phan Văn <b><i>Song </i></b><i> (Tiến sĩ) </i>, Paris, France (sau 08-04-2006) <br />
2837) Polo-<b><i>Sport</i></b> / San JoseCalifornia95148, USA (14-04-2006) <br />
2838) Huyen <b><i>Stefan</i></b> / Tustin, California, USA92782, USA (13-04-2006) <br />
2839) Hà <b><i>Stephane</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2840) <b><i>Stephen </i></b>Tran, Houston, Texas, USA (16-04-2006) <br />
2841) <b><i>Steve </i></b>Nguyen, Westminster, California, USA (21-04-2006) <br />
2842) <b><i>Steve </i></b>Phan, 19211 Newport Avenue, Tustin, CA, USA (16-04-2006) <br />
2843) Nguyễn <b><i>Steve</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2844) <b><i>Steve </i></b>Trần, San Jose, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
2845) <b><i>Steven </i></b>Pham, Australia (14-04-2006) <br />
2846) Nguyễn <b><i>Steven</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2847) Tăng Garry <b><i>Steven</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2848) <b><i>Steven </i></b>Tran, 84 Woodpark Rd Woodpark NSW 2164, Australia (30-05-2006) <br />
2849) Le Da <b><i>Su</i></b> / Helsinki, Finland (01-05-2006) <br />
2850) Lê Thị <b><i>Sử, </i></b>Thị Trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2851) Ngô Văn <b><i>Sua </i></b> (Cư Sỹ Pghh), Adelaide, South, Australia (20-04-2006) <br />
2852) Meng <b><i>Suin</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2853) Nguyễn <b><i>Sum</i></b> / 42 Hawkins St.2FL (15-04-2006) <br />
2854) Lê <b><i>Sung</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2855) Trần <b><i>Sunn</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2856) Tran <b><i>Suong</i></b> / Sydney Revesby NSW, Australia2212, Australia (20-04-2006) <br />
2857) <b><i>Susan </i></b>Nguyen, SydneyNew South Wales, Australia (20-04-2006) <br />
2858) <b><i>Susan </i></b>Tran, Sydney, Australia (20-04-2006) <br />
2859) Lê Thị <b><i>Sửu</i></b> / 84 Tuổi, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2860) Nguyen Dinh <b><i>S</i>y</b> / Santa Ana, California92704, USA (26-04-2006) <br />
2861) Nguyễn Văn <b><i>Sỹ</i></b> / Sydney-NSW-Australia (31-08-2006)<br />
2862) Nguyễn <b><i>Sylvia</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2863) Huan Trung <b><i>Ta</i></b> / Spijkenisse, Zuid-Holland The Netherlands (15-04-2006) <br />
2864) Khanh <b><i>Ta</i></b> / Santa Ana, CA (14-04-2006) <br />
2865) Thanh <b><i>Ta</i></b> / 2229 S. Cooper Wichita Kansas67207, USA (25-04-2006) <br />
2866) Nguyen <b><i>Tai</i></b> / Auckland, New Zealand (14-04-2006) <br />
2867) Duong Dac <b><i>Tai</i></b> / 55. Ferndell. Streert. Chesterhill. Nsw, Australia (21-05-2006) <br />
2868) Ly Phuc <b><i>Tai</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
2869) Nguyen Van <b><i>Tai</i></b> / Helsinki, Finland (01-05-2006) <br />
2870) Truong <b><i>Tai</i></b> / CecilHillsNSW, Australia (16-05-2006) <br />
2871) Nguyễn Anh <b><i>Tài </i></b> (Giáo Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2872) Nguyễn <b><i>Tài</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2873) Vũ Văn <b><i>Tài</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2874) Trần Vân <b><i>Tài</i></b> / Langson, Việt Nam (17-04-2006) <br />
2875) Trương Hửu <b><i>Tài</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2876)<b><i> taidenxq </i></b>/ Đồng Nai, Việt Nam (15-11-2010)<br />
2877) Kole <b><i>Talar</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2878) <b><i>Tam </i></b><i>Le</i>, LA, USA (15-04-2006) <br />
2879) <b><i>Tam </i></b><i>Le</i>, Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
2880) Bui Thanh <b><i>Tam</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)<br />
2881) Nguyen <b><i>Tam</i></b> / CalgaryAb Canada (20-04-2006) <br />
2882) Diệp Thị <b><i>Tam</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2883) Duong <b><i>Tam</i></b> / 160 Bdidge RdRichmondVic, Australia (20-04-2006) <br />
2884) Ho Hoang <b><i>Tam</i></b> / Cracauer Str. 25 47799 KrefeldGermany (22-04-2006) <br />
2885) Larry <b><i>Tam </i></b> (trước 08-04-2008) <br />
2886) Le <b><i>Tam</i></b> / Oakland, CA, 94606, USA (15-04-2006) <br />
2887) Ngo Thi Minh <b><i>Tam</i></b> / Adelaide, South, Australia (09-05-2006) <br />
2888) Nguyen Hoang <b><i>Tam</i></b> / Manitoba, Canada (15-04-2006) <br />
2889) Nguyen <b><i>Tam</i></b> / Lausanne, Suisse (15-04-2006) <br />
2890) Nguyen <b><i>Tam</i></b> / Toronto, Ontario, Canada (04-05-2006) <br />
2891) Nguyen Van <b><i>Tam</i></b> / Tp. Sài Gòn, Việt Nam (19-04-2006) <br />
2892) <b><i>Tam</i></b> / Houston, Texas, USA (11-05-2006) <br />
2893) Tran Chanh <b><i>Tam</i></b> / 1325 S. Walnut Street, Anhaheim, CA. 92802 (15-04-2006) <br />
2894) Tran Cong <b><i>Tam</i></b> / Ben Tre, Việt Nam (22-04-2006) <br />
2895) Truong Binh <b><i>Tam</i></b> / Vung Tau, Việt Nam (14-04-2006) <br />
2896) Vũ <b><i>Tam</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2897) Văn Đại <b><i>Tám,</i></b> 15A tổ 62 khu vực 9 Phường Hưng Phú Quận Cái Răng Thành Phố Cần Thơ (15-11-2009) <br />
2898) Tạ Minh <b><i>Tâm </i></b> (Bác Sĩ), Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2899) Đặng Đông <b><i>Tâm</i></b> / Osaka, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2900) Diêu H. Thanh <b><i>Tâm</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2901) Đỗ Kiên <b><i>Tâm</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam, Việt Nam (16-04-2006) <br />
2902) Dương Thị <b><i>Tâm</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2903) Dương Thiện <b><i>Tâm</i></b> / Sydney, Australia (22-04-2006) <br />
2904) Nguyễn Thành <b><i>Tâm </i></b> (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2905) Tạ Thị Minh <b><i>Tâm </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2906) Tôn Nữ Thanh <b><i>Tâm </i></b> (Giáo Viên), Sóc Trăng (sau 27-04-2006) <br />
2907) Hoàng Minh <b><i>Tâm</i></b> / Vinh, Việt Nam (17-04-2006) <br />
2908) Hứa Ngọc <b><i>Tâm</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2909) Đỗ Hồng <b><i>Tâm </i></b> (Kỹ Sư), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2910) Lê Hữu <b><i>Tâm</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
2911) Nguyễn Thành <b><i>Tâm </i></b>/ Long xuyên, An Giang, Việt Nam (01-09-2010)<br />
2912) Trần Xuân <b><i>Tâm </i></b><i> (Linh mục) </i>, Maryland, USA (sau 08-04-2006) <br />
2913) Mai <b><i>Tâm</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2914) Ngô Thị <b><i>Tâm</i></b> / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2915) Nguyễn Duy <b><i>Tâm</i></b> / Germany (sau 08-04-2006) <br />
2916) Nguyen Duy <b><i>Tâm</i></b> / Sonla, Việt Nam (24-04-2006) <br />
2917) Nguyễn <b><i>Tâm</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2918) Nguyễn Thành <b><i>Tâm</i></b> / Boston, USA (trước 08-04-2008) <br />
2919) Nguyễn Thành <b><i>Tâm</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2920) Trần Đan <b><i>Tâm</i></b> / Nhà Giáo, London, England (sau 08-04-2006) <br />
2921) Trần Nhân <b><i>Tâm</i></b> / 81739München, Bayern, Germany (15-04-2006) <br />
2922) Võ <b><i>Tâm</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2923) Nguyễn Đan <b><i>Tăm</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2924) <b><i>Tammy </i></b>Pham, Portland-Oregon-USA (02-05-2006) <br />
2925) Nguyen <b><i>Tan</i></b> / Sài Gòn (22-04-2006) <br />
2926) Nguyen <b><i>Tan</i></b> / San Jose, California, USA (22-04-2006) <br />
2927) Pham <b><i>Tan</i></b> / Virginia, USA (14-04-2006) <br />
2928) Huynh <b><i>Tan</i></b> / Toronto, ONM7H 3K3, Canada (15-04-2006) <br />
2929) Nguyen <b><i>Tan</i></b> / Clearwater, Florida, USA (16-04-2006) <br />
2930) Nguyen Van <b><i>Tan</i></b> / TorontoOntario Canada (25-05-2006) <br />
2931) Phan <b><i>Tan</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2932) Bùi Văn <b><i>Tân</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2933) Đỗ Văn <b><i>Tân</i></b> / Bắc Giang,ViệtNam (10-12-2010)<br />
2934) Mai Duy <b><i>Tân</i></b> / Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2935) Đinh Kim <b><i>Tân</i></b> / Abraham 15, 26122 Oldenburg, Germany (25-04-2006) <br />
2936) Huỳnh-Văn-<b><i>Tân</i></b> / Melbourne, Victoria, Australia (20-04-2006) <br />
2937) Lê Đức <b><i>Tân</i></b> / Torstilgaardsvej 8, 1. Tv, 8381 Tilst, Danmark (14-05-2006) <br />
2938) Nguyễn Ngọc <b><i>Tân</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
2939) Nguyễn <b><i>Tân</i></b> / NamCali, USA (trước 08-04-2008) <br />
2940) Nguyễn Văn <b><i>Tân</i></b> / Tiểu Thương, London, England (sau 08-04-2006) <br />
2941) Nguyễn Việt <b><i>Tân</i></b> / Melbourne, Australia (14-04-2006) <br />
2942) Phạm Hồng <b><i>Tân</i></b> / Stuttgart, Germany (14-05-2006) <br />
2943) Trần <b><i>Tân</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
2944) Đỗ <b><i>Tấn</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
2945) Huỳnh Ngọc <b><i>Tấn</i></b> / 9 Nguyễn Văn Đậu, F5 QPN, Sài Gòn, Việt Nam (25-04-2006) <br />
2946) Phạm Ngọc <b><i>Tấn</i></b> / Dayton, Ohio, USA (03-05-2006) <br />
2947) Nguyễn Văn <b><i>Tẫn </i></b> (Cựu Hiệu Trưởng), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2948) Nguyễn Văn <b><i>Tẫn</i></b> / Hải Phòng, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
2949) Diana <b><i>Tang</i></b> / Westminster, California92683, USA (17-04-2006) <br />
2950) Hanh <b><i>Tang</i></b> / Springfield, Virginia, USA (23-04-2006) <br />
2951) Chu Vu <b><i>Tap</i></b> / Hamburg, Germany (17-04-2006) <br />
2952) Tran <b><i>Ta</i>y</b> / CanogaPark, California91306, USA (13-04-2006) <br />
2953) Richard <b><i>Taylor</i></b> / Houston, Texas 77020, USA (15-04-2006) <br />
2954) Kok Hor <b><i>Tê</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2955) Quang <b><i>Tề</i></b> / Westminster, California, USA (14-04-2006) <br />
2956) Nguyen <b><i>Teo</i></b> / California, USA (15-04-2006) <br />
2957) <b><i>Terra </i></b>Pham, Portland-Oregon-USA (02-05-2006) <br />
2958) Hoong <b><i>Tevang</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2959) Đặng Văn <b><i>Tha</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2960) Nguyen <b><i>Thach</i></b> / Westminster, California, USA (13-04-2006) <br />
2961) Phạm Ngọc <b><i>Thạch </i></b> (Mục Sư HTTL), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
2962) Hà Văn <b><i>Thạch</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2963) Nguyễn Văn <b><i>Thạch</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2964) Pham <b><i>Thai</i></b> / Westminster, California, USA (18-04-2006) <br />
2965) Nguyen <b><i>Thai</i></b> / 14301 Riverton Cir Westminster, California92683, USA (22-04-2006) <br />
2966) Thomas Nguyen <b><i>Thai</i></b> / New York, USA (16-04-2006) <br />
2967) Bui Quang <b><i>Thai</i></b> / London, United Kingdom (08-05-2006) <br />
2968) Ngo Tat <b><i>Thai</i></b> / 125 Avenue De La Division Leclerc, 93350 Le Bourget, France (21-04-2006) <br />
2969) Nguyễn văn <b><i>Thái</i></b> / Ph.D., Philadelphia, Pennsylvania, USA (07-06-2010)<br />
2970) Tan-<b><i>Thai</i></b> / Hamburg, Germany (28-04-2006) <br />
2971) Tran Viet <b><i>Thai</i></b> / Ha Noi Việt Nam (18-05-2006) <br />
2972) Xoi <b><i>Thai</i></b> / Toronto. Ontario. Canada., Canada (14-04-2006) <br />
2973) Đỗ Quốc <b><i>Thái</i></b> / Sydney, Australia (14-04-2006) <br />
2974) Nguyễn <b><i>Thái</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
2975) Đinh Quang Anh <b><i>Thái</i></b> / California, USA (sau 08-04-2006) <br />
2976) Trần <b><i>Thái</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2977) Trịnh Hữu <b><i>Thái</i></b> / Florida, USA (sau 08-04-2006) <br />
2978) Vũ Văn <b><i>Thái</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
2979) Nguyễn Thị <b><i>Thắm</i>, </b>Xóm 8 Bl, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam (20-04-2008)<br />
2980) Nguyễn Thị <b><i>Thắm</i></b> / Nghệ An, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
2981) Nguyễn Thị <b><i>Thắm </i></b> (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2982) Nguyễn Văn <b><i>Thẩm</i></b> / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
2983) Vu Dinh <b><i>Than</i></b> / CaliforniaUSA (21-09-2006)<br />
2984) Tran Thai <b><i>Than</i></b> / S El Monte-California 91733, USA (13-04-2006) <br />
2985) Nguyễn Văn <b><i>Thân</i></b> / Thị Trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
2986) Nguyễn Văn <b><i>Thân</i></b> / California, USA., USA (18-04-2006) <br />
2987) Vu Quoc <b><i>Thang</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)<br />
2988) Nguyen Tat <b><i>Thang</i></b> / Sài Gòn (02-09-2006)<br />
2989) Tony Nguyen <b><i>Thang</i></b> / 11646 SW Pacific Hwy TigardOregon 97223, USA (20-04-2006) <br />
2990) Hoang <b><i>Thang</i></b> / 1277 Briarcreek Ct, San Jose, California95131, USA (02-05-2006) <br />
2991) Huynh Dung <b><i>Thang</i></b> / Vinh, Nghe An, Việt Nam (18-04-2006) <br />
2992) Le Viet <b><i>Thang</i></b> / Binh Thuan, Việt Nam (03-01-2010) <br />
2993) Nguyen Duc <b><i>Thang</i></b> / Da NangViệt Nam (15-04-2006) <br />
2994) Nguyễn <b><i>Thang</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
2995) Nguyên Thi <b><i>Thang</i></b> / Phú Tho, Hà Nội, Việt Nam (19-04-2006) <br />
2996) Tran Van <b><i>Thang</i></b> / Hopkinsville, Ky42204, USA (13-04-2006) <br />
2997) Vo Cong <b><i>Thang</i></b> / 95150Taverny_France (15-04-2006) <br />
2998) Vu Duc <b><i>Thang</i></b> / Lakemba, NSW 2195, Australia (13-05-2006) <br />
2999) Lê Thế <b><i>Thăng</i></b> / Uddevalla, Sweden (15-04-2006) <br />
3000) Trần Hữu <b><i>Thăng</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3001) Đỗ Toàn <b><i>Thắng</i></b> / Hà Nội-Việt Nam (hoặc Detroit-Michigan- USA (09-04-2009)<br />
3002) Nguyễn Mạnh <b><i>Thắng</i></b> / Montréal, Canada, Québec, Canada (17-04-2006) <br />
3003) Tạ Đức <b><i>Thắng</i></b> / 97 Spring Garden. Ville Dollard Des, Ormeaux. Quebec. Canada. H9B 2L5 (03-05-2006) <br />
3004) Trần Đình <b><i>Thắng</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3005) Trương Công <b><i>Thắng</i></b> / CecilHills, Australia (29-05-2006) <br />
3006) <b><i>Thanh </i></b>Hai <i>Le</i>, Wasawa, Poland (25-05-2006) <br />
3007) <b><i>Thanh </i></b><i>Le</i>, Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
3008) <b><i>Thanh </i></b>Tong <i>Le</i>, Bankstown, 2199, N. S. W, Australia (02-05-2006) <br />
3009) Duy <b><i>Thanh</i></b> / Hải Phòng (05-11-2008)<br />
3010) Nguyen <b><i>Thanh, </i></b>Khánh Hoà, Việt Nam (16-07-2009)<br />
3011) Phan <b><i>Thanh</i></b> / 4073 Fairmount AveSan Diego, CA92105 (14-10-2006)<br />
3012) Vu Duy <b><i>Thanh,</i></b> Werneweg 115,48163 Münster, Westfalen, Germany (27-09-2009) <br />
3013) Nguyễn Thị <b><i>Thanh</i></b> / Đoan Bái, Hiệp Hoà, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3014) Nguyen <b><i>Thanh</i></b> / Everett, Washington, USA (14-04-2006) <br />
3015) Nguyen <b><i>Thanh</i></b> / FairfieldNSW 2165, Australia (24-04-2006) <br />
3016) Nguyen <b><i>Thanh</i></b> / Palm Bay, Florida. 32905, USA (26-05-2006) <br />
3017) Nguyen <b><i>Thanh</i></b> / Q4, Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006) <br />
3018) Nguyen <b><i>Thanh</i></b> / San JoseCalifornia, USA (17-04-2006) <br />
3019) Nguyển <b><i>Thanh</i></b> / Sydney, Australia (19-04-2006) <br />
3020) Nguyen <b><i>Thanh</i></b> / 39 Smiths AveCabramatta (20-04-2006) <br />
3021) Nguyen T <b><i>Thanh</i></b> / 3412 Orange Ave, Roanoke, Virginia24012, USA (24-04-2006) <br />
3022) Nguyen Xuan <b><i>Thanh</i></b> / 13511 Verbena Ln, Houston, TX77083 (14-04-2006) <br />
3023) Pham V<b><i>. Thanh, 5</i></b>965 E Fountain Cir, Mesa, Arizona 85205, USA (16-04-2006) <br />
3024) Pham <b><i>Thanh</i></b> / Surrey, BCCanada (21-04-2006) <br />
3025) Hoàng Phi <b><i>Thanh </i></b> (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
3026) Nguyễn Thị Kim <b><i>Thanh </i></b> (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
3027) Bùi Nguyễn Đan <b><i>Thanh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
3028) Chu Vũ <b><i>Thanh</i></b> / Paris, France (sau 08-04-2006) <br />
3029) Bùi Nguyễn Đan <b><i>Thanh</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
3030) Nguyễn Thị <b><i>Thanh</i></b> / Thị Trấn Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3031) Dang C. <b><i>Thanh</i></b> / Hamburg, West Germany (15-04-2006) <br />
3032) Diệp Yến <b><i>Thanh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3033) Đinh Lâm <b><i>Thanh</i></b> / Paris, Pháp (01-05-2006) <br />
3034) Đoàn Thị <b><i>Thanh</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (14-04-2006) <br />
3035) Nguyễn Văn <b><i>Thanh </i></b> (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3036) Trần Thiên <b><i>Thanh </i></b> (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3037) Lê <b><i>Thanh</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
3038) Nguyên <b><i>Thanh </i></b><i> (Linh mục) </i>, USA (sau 08-04-2006) <br />
3039) Ly <b><i>Thanh</i></b> / NSW, Australia (13-04-2006) <br />
3040) Mai <b><i>Thanh</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
3041) Nguyễn Chí <b><i>Thanh</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3042) Nguyen D. <b><i>Thanh</i></b> / Thôn Tân Khánh, Xã Ninh Xim, Ninh Hoà, Khánh Hoà, Việt-Nam (14-04-2006) <br />
3043) Nguyễn Đan <b><i>Thanh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3044) Nguyễn Diệu Hương <b><i>Thanh</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (03-05-2006) <br />
3045) Nguyen Doan <b><i>Thanh</i></b> / Brisbane, QLD, Australia (14-04-2006) <br />
3046) Nguyen Duy <b><i>Thanh</i></b> / Bonn, Germany (14-04-2006) <br />
3047) Nguyen Duy <b><i>Thanh</i></b> / Würzburg 97070 Germany (14-04-2006) <br />
3048) Nguyễn Khắc <b><i>Thanh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3049) Nguyễn N. <b><i>Thanh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3050) Nguyen Ngoc <b><i>Thanh</i></b> / USA (15-04-2006) <br />
3051) Nguyễn P. <b><i>Thanh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3052) Nguyen Tat <b><i>Thanh</i></b> / Bankstown, NEW SOUTH Wales, Australia (23-04-2006) <br />
3053) Nguyen <b><i>Thanh</i></b> / OdenseDanmark (15-04-2006) <br />
3054) Nguyen <b><i>Thanh</i></b> / Surrey, BC, Canada (15-04-2006) <br />
3055) Nguyen Thi <b><i>Thanh</i></b> / 17830 47th Ave W, 3671ynnwood, Wạ 98037 (21-04-2006) <br />
3056) Nguyen Van <b><i>Thanh</i></b> / Thanhpho Vinh, Việt Nam (22-04-2006) <br />
3057) Nguyen Van <b><i>Thanh</i></b> / 35,93-97 NewtonRdWetherillParkNSW 2166, Australia (20-04-2006) <br />
3058) Ma Văn <b><i>Thanh</i></b> / Kiên Giang (sau 08-04-2006) <br />
3059) Ma Văn <b><i>Thanh</i></b> / Kiên Giang (trước 08-05-2006) <br />
3060) Pham Le Binh <b><i>Thanh</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (19-05-2006) <br />
3061) Pham Nhat <b><i>Thanh</i></b> / 23 Bowden BVD, Yagoona, Nsw 2199, Australia (20-04-2006) <br />
3062) Pham <b><i>Thanh</i></b> / TorontoCanada (21-05-2006) <br />
3063) Phạm Văn <b><i>Thanh</i></b> / Ann Arbor, MI48106, USA (17-04-2006) <br />
3064) Phan <b><i>Thanh</i></b> / 5224 52 St. San DiegoCalifornia92105, USA (21-04-2006) <br />
3065) <b><i>Thanh</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (20-05-2006) <br />
3066) Tiêu Như <b><i>Thanh</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3067) Tran Minh <b><i>Thanh</i></b> / Toronto, ON M3L 2K1Canada (30-04-2006) <br />
3068) Trần Ngọc <b><i>Thanh</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3069) Trần Tử <b><i>Thanh</i></b> / Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
3070) Trần Văn <b><i>Thanh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3071) Trịnh <b><i>Thanh</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3072) Trung <b><i>Thanh</i></b> / OsloNauy (15-04-2006) <br />
3073) Trương Tản <b><i>Thanh</i></b> / Monreal, Quebec, Canada (22-04-2006) <br />
3074) Trương Tuấn <b><i>Thanh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3075) Từ <b><i>Thanh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3076) Tran <b><i>Thanh</i></b> / Sydney, Australia (28-04-2006) <br />
3077) Tran <b><i>Thanh</i></b> / 20808 Rodax Street, Winnetka, CA.91306, USA (15-04-2006) <br />
3078) Tran V <b><i>Thanh</i></b> / Virginia, 22044, USA (15-04-2006) <br />
3079) Truong <b><i>Thanh</i></b> / Sydney, Australia (19-05-2006) <br />
3080) Giuse Nguyễn Minh <b><i>Thành, </i></b>Xóm 2, Hương Canh, Vĩnh Phú VN (24-07-2009) <br />
3081) Việt Chí <b><i>Thành, </i></b>Hải Phòng, Việt Nam (10-08-2009).<br />
3082) Chu Vũ <b><i>Thành</i></b> / Hamburg, Germany (sau 08-04-2006) <br />
3083) Mai <b><i>Thành</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3084) Trương Tấn <b><i>Thành</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3085) Đặng Văn <b><i>Thành</i></b> / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3086) Mai Văn <b><i>Thành </i></b> (Dn), Đà Nẵng, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
3087) Mai Văn <b><i>Thành </i></b> (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3088) Nguyễn Bình <b><i>Thành </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3089) Nguyễn Công <b><i>Thành </i></b> (Giáo Viên), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3090) Nguyễn Tất <b><i>Thành </i></b> (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3091) Văn Bá <b><i>Thành </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3092) Hà <b><i>Thành</i></b> / Hà Nội, Việt NamViệt Nam (22-04-2006) <br />
3093) Hoàng <b><i>Thành</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam, Quan 5, Việt Nam (24-04-2006) <br />
3094) Lê Minh <b><i>Thành</i></b> / Rotterdam, The Netherlands (18-04-2006) <br />
3095) Ngọc <b><i>Thành</i></b> / Århus, Danmark (18-04-2006) <br />
3096) Nguyễn <b><i>Thành</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3097) Nguyễn Thượng <b><i>Thành</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (14-04-2006) <br />
3098) Nguyễn Viết <b><i>Thành</i></b> / Yennora NSW 2161, Australia (20-04-2006) <br />
3099) Nguyễn Chí <b><i>Thành</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3100) Phan Công <b><i>Thành</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3101) Trần <b><i>Thành</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3102) Vũ Văn <b><i>Thành</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3103) Nguyễn Ngọc <b><i>Thạnh</i></b> / Sydney, Australia (01-05-2006) <br />
3104) Nguyen Thanh <b><i>Thao</i></b> / BankstownNSW 2200, Australia (20-04-2006) <br />
3105) Nguyen Thi Da <b><i>Thao</i></b> / CecilHillsNSW 2177, Australia (07-05-2006) <br />
3106) Pham Thanh <b><i>Thao</i></b> / Nghe An (22-04-2006) <br />
3107) <b><i>Thao</i></b> / Thao Hai Phong (23-04-2006) <br />
3108) Tran <b><i>Thao</i></b> / ParisPhap (29-04-2006) <br />
3109) Tran <b><i>Thao</i></b> / VancouverBCCanada (15-04-2006) <br />
3110) Vo Thu <b><i>Thao</i></b> / FairfaxVirginia, USA (22-04-2006) <br />
3111) Đỗ Hiếu <b><i>Thảo</i></b> / Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
3112) Lê Thanh <b><i>Thảo</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
3113) Lê <b><i>Thảo</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
3114) Vũ Phương <b><i>Thảo</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3115) Trần Kim <b><i>Thập</i></b> / Perth, Western, Australia (29-04-2006) <br />
3116) Peter Tôn <b><i>Thất</i></b> / Tiến Sĩ, London, England (sau 08-04-2006) <br />
3117) Peter <b><i>Thất </i></b><i> (Tiến sĩ) </i>, London, England (sau 08-04-2006) <br />
3118) Nguyen Thanh <b><i>The</i></b> / Phú Nhuận, Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006) <br />
3119) Huynh Van <b><i>The</i></b> / Nha Trang, Việt Nam (15-04-2006) <br />
3120) <b><i>The</i></b> / San Jose, California95121, California95111, USA (15-04-2006) <br />
3121) Lê <b><i>Thế</i></b> / Dayton, OHIO, USA (17-04-2006) <br />
3122) Trần Văn <b><i>Thế</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3123) Âu Dương <b><i>Thệ </i></b><i> (Tiến sĩ) </i>, Dortmunt, Germany (sau 08-04-2006) <br />
3124) Hà Hữu <b><i>Thệ</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
3125) Lasalle <b><i>Thérese</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3126) Trần Thị Minh <b><i>Thi </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
3127) Nguyễn Văn <b><i>Thi</i></b> / Birmingham, United Kingdom (14-04-2006) <br />
3128) Nguyễn <b><i>Thi</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3129) Vũ Phương <b><i>Thi</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3130) Tran Thuy <b><i>Thi</i></b> / Sydney, Australia (23-04-2006) <br />
3131) Trần Thị <b><i>Thì</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3132) Trần Thị <b><i>Thiềm</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3133) Nguyen <b><i>Thien</i></b> / Los Angeles, California, USA (15-04-2006) <br />
3134) Nguyen <b><i>Thien</i></b> / Sydney, Australia (20-04-2006) <br />
3135) Le Huu <b><i>Thien</i></b> / 5930 La Chateau Pl, Tucker, GA 30084, USA (15-04-2006) <br />
3136) Nguyen Loc <b><i>Thien</i></b> / Pomona, California, USA (14-04-2006) <br />
3137) Trinh Quoc <b><i>Thien</i></b> / Esq, WashingtonD. C., USA (14-04-2006) <br />
3138) Cao Hữu <b><i>Thiên</i></b> / 9502- Mc Kinley-Ave, Tacoma, Washington-98445, USA (16-04-2006) <br />
3139) Tôn Thất <b><i>Thiện </i></b><i> (Giáo sư) </i>, Ottawa, Canada. (sau 08-04-2006) <br />
3140) Hoàng Công <b><i>Thiện</i></b> / Boondall, Brisbane, Queensland, 4034, Australia (20-04-2006) <br />
3141) Huỳnh Ngọc <b><i>Thiện </i></b> (Kỹ Sư), Sóc Trăng (sau 27-04-2006) <br />
3142) Trần Quý <b><i>Thiện </i></b><i> (Linh mục) </i>, USA (sau 08-04-2006) <br />
3143) Nguyễn Chí <b><i>Thiện </i></b> (Thi Sĩ), California, USA (sau 08-04-2006) <br />
3144) Nguyễn Văn <b><i>Thiện</i></b> / Calgary, Alberta, Canada (16-04-2006) <br />
3145) Trần Chí <b><i>Thiện</i></b> / California, USA (sau 08-04-2006) <br />
3146) Nguyễn Chí <b><i>Thiệp</i></b> / Houston, Texas, USA (sau 08-04-2006) <br />
3147) Nguyen Huu <b><i>Thiet</i></b> / P. O. Box 720048, HoustonTexas77272, USA (16-04-2006) <br />
3148) Nguyen <b><i>Thiet</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006) <br />
3149) Dao Quang <b><i>Thiet</i></b> / 249 HoustonTexas, USA (15-04-2006) <br />
3150) Hoàng Đình <b><i>Thiết</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3151) Trần <b><i>Thiệu</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3152) Đỗ Thị <b><i>Thìn </i></b> (Cụ Bà), 90 Tuổi, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3153) Trần <b><i>Thìn</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3154) Nguyễn Dịch <b><i>Thìn</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3155) Nguyễn Văn <b><i>Thinh,</i></b> Phường Bắc Sơn, Thị Xã Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (27-06-2009)<br />
3156) Nguyen <b><i>Thinh</i></b> / 701 S Mnt Vernon Ave, San Bernadino, California92410, USA (14-04-2006) <br />
3157) Nguyen Quoc <b><i>Thinh</i></b> / Melbourne City, Victoria, Australia (14-04-2006) <br />
3158) Nguyen <b><i>Thinh</i></b> / Melbourne, Victoria, Australia (15-04-2006) <br />
3159) Tran Van <b><i>Thinh</i></b> / Nha Trang, Việt Nam (15-04-2006) <br />
3160) Trinh <b><i>Thinh</i></b> / BournemouthBH1 4AG, UK (15-04-2006) <br />
3161) Tran <b><i>Thinh</i></b> / Poole, Dorset, Uk (26-04-2006) <br />
3162) Nguyễn <b><i>Thịnh</i></b> / Orlando, Florida, USA (15-04-2006) <br />
3163) Hà Trọng <b><i>Thịnh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3164) Hoàng <b><i>Thịnh</i></b> / Nha Trang, Việt Nam (14-04-2006) <br />
3165) Văn <b><i>Thịnh </i></b> (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3166) Nguyễn Xuân <b><i>Thịnh</i></b> / Adelaide, South, Australia (11-05-2006) <br />
3167) Trần Đức <b><i>Thịnh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3168) Chu Van <b><i>Tho</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)<br />
3169) Cao Huu <b><i>Tho</i></b> / 9502 Mckinley Ave, Tacoma, Washington-98445, USA (11-05-2006) <br />
3170) Tran <b><i>Tho </i></b><i> (Kỹ sư) </i>, Fairfax, Virginia, USA (16-05-2006) <br />
3171) Le Dinh <b><i>Tho</i></b> / San Jose, California, USA (28-04-2006) <br />
3172) Tran <b><i>Tho</i></b> / Fairfax, Virginia, USA (13-04-2006) <br />
3173) Vu Ngoc <b><i>Tho</i></b> / P. O. Box2044, Ellenbrook, Washington6069, Australia, USA (14-04-2006) <br />
3174) Nguyễn Văn <b><i>Thơ </i></b> (Cư Sĩ PGHHTT), Đồng Tháp, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3175) Trần T. Hoàng <b><i>Thơ</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3176) Hoàng Vỉnh <b><i>Thọ</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3177) Vũ Ngọc <b><i>Thọ </i></b><i> (Kỹ sư) </i>, Perth, Châu Úc (sau 08-04-2006) <br />
3178) Lâm Chấn <b><i>Thọ</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3179) Nguyễn Phúc <b><i>Thọ</i></b> / Paris, Pháp (15-05-2006) <br />
3180) Phan Bá <b><i>Thọ</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
3181) Trần Đình <b><i>Thọ</i></b> / Adelaide, South, Australia (22-04-2006) <br />
3182) Đàm <b><i>Thoa </i></b> (Thích Nữ), Chùa Nguyệt Nham, Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3183) Ngo Thi Kim <b><i>Thoa</i></b> / Stanton, California, USA (15-04-2006) <br />
3184) Trần Kim <b><i>Thoa</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3185) Lương Thị Kim <b><i>Thoa</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3186) Hoàng <b><i>Thoa</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3187) Pham Duy <b><i>Thoai </i></b><i> (Bác sĩ) <b>, </b></i>Berlin-Germany (04-05-2006) <br />
3188) Le Đang <b><i>Thoai</i></b> / Deuschland (15-04-2006) <br />
3189) Nguyen Thanh <b><i>Thoai</i></b> / Montreal, P. Q. Canada (17-04-2006) <br />
3190) Phan Kế <b><i>Thoại</i></b> / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3191) Hà Văn <b><i>Thoại </i></b><i> (Kỹ sư) </i>, Orlando, Florida, USA (13-04-2006) <br />
3192) Nguyễn Huy <b><i>Thoại</i></b> / Krông Buk, Daklak, Việt Nam (16-04-2006) <br />
3193) Nguyen <b><i>Thoan</i></b> / USA (14-04-2006) <br />
3194) Mai Huu <b><i>Thoi</i></b> / Tolouse, France (15-04-2006) <br />
3195) Nguyễn Văn <b><i>Thời</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3196) <b><i>Thomas </i></b>Pham, Phoenix. Arizona, USA (04-05-2006) <br />
3197) <b><i>Thomas </i></b>Nguyễn, Greenacre, NSW, Australia (04-05-2006) <br />
3198) <b><i>Thomas </i></b>Pham, MontereyParkCA. 91754 (06-05-2006) <br />
3199) Nguyen <b><i>Thong</i></b> / Sydney, NSW, Australia2204, Australia (22-04-2006) <br />
3200) Le Huy <b><i>Thong</i></b> / 20 André Rouy-94420 Le Plessis Trévise-FRANCE (03-05-2006) <br />
3201) Le Ngoc <b><i>Thong</i></b> / 68 Atheldene Drive, St Albans 3021, Australia (14-04-2006) <br />
3202) Thich Thien <b><i>Thong = </i></b>Ngoa Thanh Long, That Son, An Giang, Việt Nam (22-04-2006) <br />
3203) Nguyen <b><i>Thong</i></b> / California, USA (18-04-2006) <br />
3204) Tran <b><i>Thong</i></b> / 14 Kim Close. Cabramatta. Nsw. Autralia., Australia (20-04-2006) <br />
3205) Đặng Thị <b><i>Thông</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3206) Lưu Quốc <b><i>Thông</i></b> / Georgia, USA (19-05-2006) <br />
3207) Nguyễn Nhứt <b><i>Thông</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3208) Nguyễn Xuân <b><i>Thông</i></b> / SydneyNSW, Australia (20-04-2006) <br />
3209) Nguyễn Hữu <b><i>Thống</i></b> (Luật sư), MLNQVN, San Jose (sau 08-04-2006) <br />
3210) <b><i>Thu </i></b><i>Le</i>, BostonMassachusetts (13-04-2006) <br />
3211) Nguyen Thi Mong <b><i>Thu</i></b> / 49 Williamst Condell PkNSW 2200, Australia (21-04-2006) <br />
3212) Vũ Thị <b><i>Thu</i></b> / 67 Tuổi, Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3213) Dinh <b><i>Thu</i></b> / Laguna Hills, California, USA (14-04-2006) <br />
3214) Trần Thị <b><i>Thu </i></b> (Doanh Nhân), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3215) Ngô Thị Phương <b><i>Thu </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3216) Trần Thị <b><i>Thu </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3217) Hong <b><i>Thu</i></b> / Westminster, California, USA (15-04-2006) <br />
3218) Le ANH <b><i>THU</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (17-05-2006) <br />
3219) Lê Anh <b><i>Thu</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3220) Le Xuan <b><i>Thu</i></b> / Thap Cham, Phanrang, Việt Nam (15-04-2006) <br />
3221) Nguyen Duc <b><i>Thu</i></b> / StuttgartGermany (15-04-2006) <br />
3222) Phan <b><i>Thu</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3223) Đỗ Thị <b><i>Thu </i></b> (Phật Tử), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3224) Phong <b><i>Thu</i></b> / Silver Spring, Maryland, USA (sau 08-04-2006) <br />
3225) Trần Mạnh <b><i>Thu </i></b> (Thạc Sĩ), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3226) Than Thi Nguyet <b><i>Thu</i></b> / TPHCM (18-05-2006) <br />
3227) Tran Bich <b><i>Thu</i></b> / South Pasadena, California, USA (14-04-2006) <br />
3228) Nguyễn Văn <b><i>Thư</i></b> / Thanh Hóa-Việt Nam (28-04-2008)<br />
3229) Đinh Quang Anh <b><i>Thư</i></b> / Little Sài Gòn, Việt Nam, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
3230) Trần Hồng <b><i>Thư </i></b> (Giáo Sư Ts), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3231) Vũ Văn <b><i>Thư </i></b><i> (Kỹ sư) </i>, Montreal, Canada (sau 08-04-2006) <br />
3232) Lữ Anh <b><i>Thư</i></b> / Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
3233) Nguyen Anh <b><i>Thư</i></b> / Gia Lâm, Hà Nội, Việt Nam (16-04-2006) <br />
3234) Trần Đức Anh <b><i>Thư</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3235) Trần Đức Thiên <b><i>Thư</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3236) Đào Văn <b><i>Thụ</i></b> / Bắc Ninh (sau 01-05-2006) <br />
3237) Nguyễn <b><i>Thụ</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3238) Trần Ngọc <b><i>Thụ</i></b> / Warsaw, Ba Lan (sau 08-04-2006) <br />
3239) Trần <b><i>Thứ </i></b> (Luật Sư), Costa Mesa, California92626, USA (07-05-2006) <br />
3240) Luong <b><i>Thuan</i></b> / 15 Feusi Ct, Sacramento, CA95820 (07-05-2006) <br />
3241) Nguyen Quoc <b><i>Thuan</i></b> / Binh Thuan, Việt Nam (16-05-2006) <br />
3242) Đỗ Thị <b><i>Thuấn </i></b><i> (Giáo sư) </i>, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
3243) Phạm Văn <b><i>Thuấn</i></b> / Quảng Bình (trước 08-05-2006) <br />
3244) Phạm Văn <b><i>Thuấn</i></b> / Quảng Bình (sau 01-05-2006) <br />
3245) Lê Bá <b><i>Thuần</i></b> / Australia (15-04-2006) <br />
3246) Ngô Đình <b><i>Thuần</i></b> / Sài Gòn (14-04-2006) <br />
3247) Nguyễn Trọng <b><i>Thuần</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3248) Nguyễn Thị <b><i>Thuần</i></b> / Cầu Thương, Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3249) Vũ Thị <b><i>Thuận</i></b> / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3250) Nguyễn Đình Lê <b><i>Thuận </i></b> (Dn), Bình Phước (trước 08-05-2006) <br />
3251) Nguyễn Đình Lê <b><i>Thuận </i></b> (Tiểu Thương), Bình Phước (sau 01-05-2006) <br />
3252) Trương Nguyên <b><i>Thuận</i></b> / Spring, Texas77373, USA (13-04-2006) <br />
3253) Nguyen Thien <b><i>Thuat</i></b> / Kew East, Victoria, Australia (14-04-2006) <br />
3254) Dương <b><i>Thục</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3255) Vũ Đức <b><i>Thục</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3256) Trần Thị <b><i>Thức</i></b> / Annadale, Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
3257) Lê Dinh <b><i>Thung</i></b> / 11300 Warner Avenue Apt. D211FountainValley, CA, 92708, USA. (25-04-2006) <br />
3258) Kim <b><i>Thương</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3259) Nguyen <b><i>Thuvan</i></b> / Houston, Texas 77047, USA (10-05-2006) <br />
3260) Truong Ba <b><i>Thuy</i></b> / Thu Duc - Sài Gòn -Việt Nam (05-01-2009)<br />
3261) Nguyen Hien <b><i>Thu</i>y (</b>GS, TS Thu Y<b>) </b> / Bac Ninh (16-05-2006) <br />
3262) Nguyen Huong <b><i>Thu</i>y</b> / Loveland, USA (13-04-2006) <br />
3263) Nguyen <b><i>Thu</i>y</b> / Abbvillele LA 70510 (13-04-2006) <br />
3264) Cao Quang <b><i>Thu</i>y</b> / Norway (14-04-2006) <br />
3265) Hoang Thu <b><i>Thu</i>y</b> / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006) <br />
3266) Le Thi Bich <b><i>Thu</i>y</b> / Quan 4 Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006) <br />
3267) Nguyen Thi Thanh <b><i>Thu</i>y</b> / Odense, Danmark (20-04-2006) <br />
3268) Nguyen Thi <b><i>Thu</i>y</b> / Danmark (15-04-2006) <br />
3269) Nguyen Van <b><i>Thu</i>y</b> / Sydney, Australia (15-04-2006) <br />
3270) Pham Thai <b><i>Thu</i>y</b> / 8551 Emerson Cir #1, Garden Grove, CA92844, USA (20-04-2006) <br />
3271) Pham Thu <b><i>Thu</i>y</b> / Houston, USA (18-04-2006) <br />
3272) Vo Ngoc <b><i>Thu</i>y</b> / Hà Nội, Việt Nam (16-04-2006) <br />
3273) Tran An <b><i>Thu</i>y</b> / Frankfurt, Germany (02-05-2006) <br />
3274) Tran <b><i>Thu</i>y</b> / Gardena, California, USA (18-04-2006) <br />
3275) Truong Tan <b><i>Thu</i>y</b> / Raphael StGreenfieldPark NSW, Australia2176, Australia (20-04-2006) <br />
3276) Lê Thị Thanh <b><i>Thuý </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
3277) Lê Thanh <b><i>Thuý</i></b> / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3278) Lê Thị Thanh <b><i>Thuý</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
3279) Lê Thị <b><i>Thuý</i></b> / Quảng Bình (sau 01-05-2006) <br />
3280) Vương <b><i>Thuỷ, </i></b>Quân Giải Phóng (Trong THT-ND-20C ), Hà Nội,<br />
3281) Lê Thị Thu <b><i>Thuỷ </i></b> (Giáo Viên), Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3282) Nguyễn Thị <b><i>Thuỷ</i></b> / Quảng Bình (sau 01-05-2006) <br />
3283) Phạm Bích <b><i>Thuỷ </i></b> (Phật Tử), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3284) Nguyễn Kim <b><i>Thú</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3285) Trần Thu <b><i>Thù</i>y</b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3286) Đoàn Đình <b><i>Thủ</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3287) Hà Thanh <b><i>Thủ</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3288) Nguyễn Phước Chu <b><i>Thủ</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3289) Nguyễn Thị Thu <b><i>Thủ</i>y</b> / Sài Gòn, Việt Nam (17-04-2006) <br />
3290) Nguyễn Thụy Ngọc <b><i>Thủ</i>y</b> / Biên Hòa,Đồng Nai, Việt Nam (14-04-2006) <br />
3291) Trần Nguyên <b><i>Thủ</i>y</b> / Pittsburgh, Pennsylvania, USA (17-04-2006) <br />
3292) Đoàn Đình <b><i>Thụ</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3293) Nguyễn B. <b><i>Thụ</i>y</b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3294) Trương Anh <b><i>Thụ</i>y</b> / Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
3295) Pham Quốc <b><i>Thụ</i>y</b> / Smithfield, NSW 2164, Australia (20-04-2006) <br />
3296) Lương Thị <b><i>Thuyên</i></b> / Tiền Phong, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3297) Nguyễn <b><i>Thuyên, </i></b>Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3298) Nguyen <b><i>Thuyet</i></b> / MPLS, Minesota55438, USA (13-04-2006) <br />
3299) Pham Cong <b><i>Thuyet</i></b> / 228 Westbury Court-DowningtownPennsylvania19335 (17-05-2006) <br />
3300) Lê Văn <b><i>Th</i>y (</b>Bác Sĩ<b>) </b> / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
3301) Lê Phương <b><i>Th</i>y</b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
3302) Trần Quang <b><i>Tích </i></b> (Ns), Houston, USA (sau 08-04-2006) <br />
3303) <b><i>Tien </i></b><i>Le</i>, Thủ Đức, Việt Nam (21-04-2006) <br />
3304) Nguyen <b><i>Tien</i></b> / Deer Park, Victoria3023, Australia (17-04-2006) <br />
3305) Nguyen <b><i>Tien</i></b> / Sydney, Australia (14-04-2006) <br />
3306) Nguyen Sy <b><i>Tien</i></b> / Sydney, Nsw, Australia, Australia (21-04-2006) <br />
3307) Ngo Thi Quynh <b><i>Tien</i></b> / Sydney, Australia (09-05-2006) <br />
3308) Pham <b><i>Tien</i></b> / Westminster, California92683, USA (14-05-2006) <br />
3309) Tran Đuc <b><i>Tien</i></b> / Thanh Tri, Hà Nội, Việt Nam (15-04-2006) <br />
3310) Tuong Nang <b><i>Tien</i></b> / 3341 Methilhaven Court, San Jose, California95121, USA (28-04-2006) <br />
3311) Vo Minh <b><i>Tien</i></b> / Australia (17-04-2006) <br />
3312) Bui Du <b><i>Tiên</i></b> / Germany (14-04-2006) <br />
3313) Hoàng Thi Thuy <b><i>Tiên</i></b> / Quan5, Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006) <br />
3314) Trương Minh <b><i>Tiên</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3315) Vương Thủy <b><i>Tiên</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3316) Vo <b><i>Tiên</i></b> / Australia (15-04-2006) <br />
3317) Nguyễn <b><i>Tiến</i></b> / 4834 Winamac Dr SacramentoCalifornia95835, USA (14-04-2006) <br />
3318) Nguyễn Mạnh <b><i>Tiến </i></b><i> (Bác sĩ) </i>, Australia (sau 08-04-2006) <br />
3319) Hà Văn Thao, Gia <b><i>Tiến</i></b> / Tân Trung, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3320) Nguyễn Hữu <b><i>Tiến</i></b> (Cựu Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3321) Trần Dũng <b><i>Tiến</i></b> (Cựu Sĩ Quan), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3322) Đặng Đông <b><i>Tiến</i></b> / Osaka, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3323) Đỗ Mạnh <b><i>Tiến</i></b> / Thủ Đô Wellington, Tân Tây Lan. (21-04-2006) <br />
3324) Nguyễn Hữu <b><i>Tiến </i></b><i> (Giáo viên) </i>, Hải Phòng, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
3325) Kiến Trúc Sư Bùi Mạnh <b><i>Tiến</i></b> / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3326) Lê-Mạnh-<b><i>Tiến</i></b> / Nieuwegein, Holland (20-04-2006) <br />
3327) Lương Ngọc <b><i>Tiến</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006) <br />
3328) Ngô Hữu <b><i>Tiến</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3329) Nguyễn Ngọc <b><i>Tiến</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3330) Nguyễn Thế <b><i>Tiến</i></b> / Vancouver, BC, Canada (25-05-2006) <br />
3331) Nguyễn <b><i>Tiến</i></b> / Toronto, Ontario, Canada (13-04-2006) <br />
3332) Nguyễn Trọng <b><i>Tiến</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3333) Nhà Văn Hoàng <b><i>Tiến</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3334) Mai Văn <b><i>Tiến</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3335) Mai Văn <b><i>Tiến</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
3336) Phạm Trọng <b><i>Tiến</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3337) Vũ Anh <b><i>Tiến </i></b> (Tb), Cà Mâu, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
3338) Vũ Anh <b><i>Tiến </i></b> (Thương Binh), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3339) Trần Văn <b><i>Tiến</i></b> / Thành Phố Praha Cộng Hoà Séc (14-05-2006) <br />
3340) Trịnh <b><i>Tiến</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3341) Nguyen Van <b><i>Tiep</i></b> / Wetherill Park, New South Wales, 2176, Australia (25-04-2006) <br />
3342) Ha Van <b><i>Tiep</i></b> / Son La, Việt Nam (25-04-2006) <br />
3343) Nguyễn <b><i>Tiếp</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3344) Lê Văn <b><i>Tiệp </i></b> (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
3345) <b><i>Tim </i></b><i>Le</i>, Kien Giang, Việt Nam (20-04-2006) <br />
3346) <b><i>Timothy </i></b>Nguyen, Westminter, California92683, USA (13-04-2006) <br />
3347) <b><i>Timothy </i></b>Vo, 12120Branicole Lane, SD, California92129, USA (14-04-2006) <br />
3348) <b><i>Tin </i></b><i>Le</i>, San Francisco, California, USA (22-04-2006) <br />
3349) Huynh Trung <b><i>Tin</i></b> / Vinh Long, Viet Nam (06-06-2009)<br />
3350) Nguyen <b><i>Tin</i></b> / Hue, Việt Nam (22-04-2006) <br />
3351) Nguyen Quang <b><i>Tin</i></b> / Huntington Beach, CA, USSA (17-04-2006) <br />
3352) Bùi <b><i>Tín</i></b> / La Courneuve, France (13-04-2006) <br />
3353) Bùi <b><i>Tín</i></b> / Nhà Văn, Paris, France (sau 08-04-2006) <br />
3354) Nguyễn Đăng <b><i>Tín</i></b> (Doanh Nhân), Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
3355) Têphanô Chân <b><i>Tín</i></b> (Linh Mục), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3356) Lý Trung <b><i>Tín</i></b> / Postfach 500162, 44871 Bochum, Germany (23-04-2006) <br />
3357) Nguyễn Trọng <b><i>Tín</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (13-04-2006) <br />
3358) Trần Kim <b><i>Tín</i></b> / 3 MurrayStAbbotsford Vic 3067, Australia (23-05-2006) <br />
3359) <b><i>Tina </i></b>Nguyễn, Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3360) Nguyen <b><i>Tinh</i></b> / CamdenNew Jersey, USA (19-04-2006) <br />
3361) Nguyen Ha <b><i>Tinh</i></b> / 5319 NE. 49 Th AvePortland Oregon, USA., USA (16-04-2006) <br />
3362) Quang <b><i>Tinh</i></b> / Huntington Beach, California, USA (19-04-2006) <br />
3363) Truong Minh <b><i>Tinh</i></b> / SydneyNew South Wales, Australia (05-05-2006) <br />
3364) Nguyễn Bá <b><i>Tính</i></b> / Gahanna, Ohio, USA, 43230 (13-04-2006) <br />
3365) Nguyễn Văn <b><i>Tỉnh</i></b> / Chicago, Illinois, USA (13-04-2006) <br />
3366) Siriphong <b><i>To</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3367) Hoàng Thị <b><i>Toan</i></b> / Cầu Thượng, Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3368) Do <b><i>Toan</i></b> / 2911 Story Rd San JoseCalifornia95127, USA (14-04-2006) <br />
3369) Duong Thien <b><i>Toan</i></b> / 1143 E 16st (22-04-2006) <br />
3370) Ly Kim <b><i>Toan</i></b> / CORONA, CA. 92880 (17-04-2006) <br />
3371) Nguyen Dinh <b><i>Toan</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006) <br />
3372) Nguyen Quang <b><i>Toan</i></b> / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (25-04-2006) <br />
3373) Pham Kim <b><i>Toan</i></b> / MunichGermany (14-05-2006) <br />
3374) Pham <b><i>Toan</i></b> / Shop Video Thanh Nga 2 (23-05-2006) <br />
3375) Phan Ngoc <b><i>Toan</i></b> / Boston, Massachussets, USA (15-04-2006) <br />
3376) <b><i>Toan</i></b> / Bien Hoa (22-05-2006) <br />
3377) Tran Van <b><i>Toan</i></b> / Da Nang (22-04-2006) <br />
3378) Vo Thien <b><i>Toan</i></b> / Gaithersburg, MD (14-04-2006) <br />
3379) Lee Viet <b><i>Toàn</i></b> / LuxembourgVille (02-09-2006)<br />
3380) Võ <b><i>Toàn </i></b> (Bác Sĩ), Kiên Giang (sau 27-04-2006) <br />
3381) Đỗ <b><i>Toàn</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
3382) Dương <b><i>Toàn</i></b> / Sydney, NSW, Australia (20-04-2006) <br />
3383) Đỗ Quý <b><i>Toàn </i></b> (sau 08-04-2006) <br />
3384) Nguyễn Đức <b><i>Toàn</i></b> / Đà Nẵng, Việt Nam (17-04-2010)<br />
3385) Nguyễn Khắc <b><i>Toàn </i></b> (Giáo Viên), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3386) Nguyễn Quốc <b><i>Toàn </i></b><i> (Giáo sư) </i>, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3387) Nguyễn Trọng <b><i>Toàn</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3388) Nguyễn Văn <b><i>Toàn</i></b> / London, England (sau 08-04-2006) <br />
3389) Phạm Ninh <b><i>Toàn</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3390) Phan <b><i>Toàn</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3391) Trần Đan <b><i>Toàn</i></b> / London, England (sau 08-04-2006) <br />
3392) Nguyen Van <b><i>Toi</i></b> / 8655e Alba StBayoulabatre, Al 36509 (24-05-2006) <br />
3393) <b><i>Tom</i></b> Ph, CA, USA (14-09-2006)<br />
3394) <b><i>Tom </i></b>Nguyen, Portland, Oregon, USA (18-04-2006) <br />
3395) Frank <b><i>Tom</i></b> / Sydney, AustraliaNSW, Australia (21-04-2006) <br />
3396) <b><i>Tommy </i></b>Nguyen, 1124 Windsor (16-04-2006) <br />
3397) <b><i>Ton </i></b><i>Le</i>, Minneapolis, Minesota, USA (14-04-2006) <br />
3398) Gia <b><i>Ton</i></b> / UtrechtHolland (15-04-2006) <br />
3399) Tran Van <b><i>Ton</i></b> / 34 SeaEagleCrsGreenValleyNsw, Australia (30-04-2006) <br />
3400) Lý <b><i>Tôn</i></b> / Tiền Giang, Việt Nam, Viêt Nam (14-04-2006) <br />
3401) Nguyễn <b><i>Tôn</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
3402) Võ Đại <b><i>Tôn</i></b> / Sydney, Australia (21-05-2006) <br />
3403) Hai <b><i>Tong</i></b> / San Diego CA.92126, USA (16-04-2006) <br />
3404) Dương <b><i>Tòng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3405) Trương Thị <b><i>Tống</i></b> / Lục Nam, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3406) Lý <b><i>Tống</i></b> / Bắc Cali, USA (trước 08-04-2008) <br />
3407) Tran <b><i>Tonni</i></b> / Turku, Finland (14-04-2006) <br />
3408) <b><i>Tony </i></b>Nguyen, Garden Grove, California, USA (22-04-2006) <br />
3409) <b><i>Tony </i></b>Nguyen, 3542 Corte Bella Dr, San Jose, California, USA (15-04-2006) <br />
3410) Nguyen <b><i>Ton</i>y</b> / Strasbourg, France (15-04-2006) <br />
3411) Nguyễn <b><i>Ton</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3412) Nguyễn <b><i>Tốt</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3413) Nguyen Ngoc <b><i>Trac</i></b> / Santa Clara, California, USA (18-04-2006) <br />
3414) Phạm Hữu <b><i>Trác</i></b> / MontrealCanadaH1P 3G1, Canada (13-04-2006) <br />
3415) Bùi Gia <b><i>Trạch</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3416) Hồ Văn <b><i>Trai</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3417) Pham <b><i>Tram</i></b> / 647 North Lakeview Parkway, Vernon Hills, IL, 60061, USA (27-04-2006) <br />
3418) Le <b><i>Tram</i></b> / Australia (15-04-2006) <br />
3419) Tran Le <b><i>Tram</i></b> / City Canberra, Australia (15-04-2006) <br />
3420) Nguyễn <b><i>Trâm</i></b> / Dallas, Texas, USA (12-04-2006) <br />
3421) Cao <b><i>Trâm</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
3422) Nguyễn Bích <b><i>Trâm</i></b> / Nghệ An, Việt Nam (18-04-2006) <br />
3423) Nguyễn Phúc Quỳnh <b><i>Trâm </i></b> (Y Tá), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3424) Hiep <b><i>Tran</i></b> / Seattle, Washington98106, USA (14-04-2006) <br />
3425) Huy <b><i>Tran</i></b> / Fremont, California, USA (02-01-2010) <br />
3426) L <b><i>Tran</i></b> / SydneyNSW, Australia (30-04-2006) <br />
3427) Vũ <b><i>Trân </i></b><i> (Tiến sĩ) </i>, Paris, France (sau 08-04-2006) <br />
3428) Phạm <b><i>Trần</i></b> / Nhà Văn Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
3429) Nguyễn Văn <b><i>Trần </i></b><i> (Tiến sĩ) </i>, Paris, France (sau 08-04-2006) <br />
3430) <b><i>Trang</i></b> Nguyen, Guam, USA (01-09-2006)<br />
3431) Pham Van <b><i>Trang</i></b> / 17, 156 Lach Tray- Ngo Quyen - Hai Phong (09-07-2009)<br />
3432) Nguyễn <b><i>Trang</i></b> / USA (14-04-2006) <br />
3433) Nguyễn Văn <b><i>Trang, </i></b>Chung <b><i>1</i></b> / Xã Tiên Sơn, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3434) Lê Thi Minh <b><i>Trang </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
3435) Nguyễn Thanh <b><i>Trang </i></b><i> (Giáo sư) </i>, MLNQVN, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
3436) Lê Thi Minh <b><i>Trang </i></b><i> (Giáo viên) </i>, Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
3437) Ha Thu <b><i>Trang</i></b> / Sydney, Australia (18-04-2006) <br />
3438) Ha <b><i>Trang</i></b> / Bourder, Colorador, HoaKy (16-04-2006) <br />
3439) Huynh Tan <b><i>Trang</i></b> / Baden-WürttembergGermany (09-05-2006) <br />
3440) Lâm Hoàng <b><i>Trang</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3441) Le Thu <b><i>Trang</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006) <br />
3442) Lê Văn <b><i>Trang</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3443) Nguyễn Phước <b><i>Trang</i></b> / Texas, USA (trước 08-04-2008) <br />
3444) Nguyễn Thanh <b><i>Trang</i></b> / South California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3445) Nguyen Thi Kim <b><i>Trang</i></b> / Vĩnh Long, Việt Nam (02-05-2006) <br />
3446) Tôn Nữ Minh <b><i>Trang</i></b> / Phan Thiết (First 118 / 08-04-2006) <br />
3447) Phạm Thị Diễm <b><i>Trang</i></b> / Sydney, Australia (02-05-2006) <br />
3448) Phan <b><i>Trang</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3449) Trần Thị Thanh <b><i>Trang</i></b> / Mỷ Tho, Việt Nam (18-04-2006) <br />
3450) Trần <b><i>Trang</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3451) Vu Thuy <b><i>Trang</i></b> / 8402, S- Ainsworth, ST-Tacoma-Washington-98444-USA, Australia, USA (11-05-2006) <br />
3452) Nguyễn Diệu <b><i>Trang </i></b> (Y Tá), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3453) Hà Vũ <b><i>Tránh </i></b> (Doanh Nhân), Kiên Giang (sau 08-04-2006) <br />
3454) Nguyen <b><i>Tri</i></b> / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (22-04-2006) <br />
3455) Phan <b><i>Tri</i></b> / Dalat, Việt Nam (20-04-2006) <br />
3456) Pham Minh <b><i>Tri</i></b> / Denver, Colorado, USA (23-04-2006) <br />
3457) Tran Kim <b><i>Tri</i></b> / 3 MurrayStAbbotsford Vic 3067, Australia (23-05-2006) <br />
3458) Tran Minh <b><i>Tri</i></b> / Phap (29-04-2006) <br />
3459) Bùi Cao <b><i>Trí</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3460) Nguyễn Bưủ <b><i>Trí</i></b> / Houston,Texas 77012, USA (23-04-2006) <br />
3461) Nguyễn Đỗ Cao <b><i>Trí</i></b> / Adelaide, Australia (05-05-2006) <br />
3462) Nguyễn Minh <b><i>Trí</i></b> / Sàigòn,Việt Nam (20-12-2010)<br />
3463) Nguyễn Minh <b><i>Trí</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3464) Trương Minh <b><i>Trí</i></b> / Ottawa (trước 08-04-2008) <br />
3465) Võ Nhân <b><i>Trí </i></b> (sau 08-04-2006) <br />
3466) Thích Nguyên <b><i>Trí </i></b><i> (Tiến sĩ) (</i>TT), Garden Grove, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
3467) Nguyễn Thanh <b><i>Trì </i></b> (Kỹ Sư), Bắc Ninh (sau 01-05-2006) <br />
3468) Trần Minh <b><i>Triết </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3469) Nguyễn Văn <b><i>Triết</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
3470) Vo Quang <b><i>Trieu</i></b> / 2A Martin AveFitzroy 5082 SA (03-05-2006) <br />
3471) Vũ <b><i>Triệu</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3472) Vũ Trọng <b><i>Triệu</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3473) Vũ Kiều <b><i>Trinh</i></b> / SaPa, Lao Cai (sau 01-05-2006) <br />
3474) Dương Văn <b><i>Trinh</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3475) Erika <b><i>Trinh</i></b> / Sandiego, California, USA (13-04-2006) <br />
3476) Giam <b><i>Trinh</i></b> / San Diego, California, USA (13-04-2006) <br />
3477) Chế Thị Hồng <b><i>Trinh </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3478) Lâm Lễ <b><i>Trinh </i></b><i> (Luật sư) </i>, MLNQVN, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
3479) Luu Mong <b><i>Trinh</i></b> / Marrickville, 2204 NSW, Australia (24-04-2006) <br />
3480) Nguyen-Mau <b><i>Trinh</i></b> / Rockville, Maryland, USA (14-04-2006) <br />
3481) Si Tien <b><i>Trinh</i></b> / 366 Woodlawn AveJersey CityNj07305 (18-04-2006) <br />
3482) Tu <b><i>Trinh</i></b> / Tiền Giang, Việt Nam (19-04-2006) <br />
3483) Nguyen <b><i>Trinh</i></b> / 151 North St PortlandME04101, USA (14-04-2006) <br />
3484) Trương Trọng <b><i>Trò</i></b> / Texas, USA (sau 08-04-2006) <br />
3485) Dương Thị <b><i>Tròn</i></b> (Cư Sĩ PGHHTT), Đồng Tháp, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
3486) Lê Văn <b><i>Tròn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3487) Hoàng <b><i>Trong</i></b> / Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
3488) Pham Quan <b><i>Trong</i></b> / 2,32 Arthur StMarrickville Nsw 2204, Australia (02-05-2006) <br />
3489) Tran D <b><i>Trong</i></b> / Edmonton, Alberta, Canada (16-04-2006) <br />
3490) Tran <b><i>Trong</i></b> / LasvegasNevada, USA (15-04-2006) <br />
3491) Kim <b><i>Trọng</i></b> / Atlanta, Georgia30094 (05-06-2009)<br />
3492) Huỳng <b><i>Trọng </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3493) Huỳnh Ngọc <b><i>Trọng</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3494) Huỳnh Ngọc <b><i>Trọng</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3495) P. Tống Thanh <b><i>Trọng </i></b> (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
3496) Phạm Đình <b><i>Trọng</i></b> / 62 Jane Sutherland St, CONDER, ACT 2906, Australia (09-05-2006) <br />
3497) Trần Bình <b><i>Trọng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3498) Trần Công <b><i>Trọng</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3499) Phạm Văn <b><i>Trội</i></b> / Hà Tây, Việt Nam (??-?-?--2006) <br />
3500) Nguyen Quyen <b><i>Truc</i></b> / 66b Gallipoli StreetBankslown 2200 (21-04-2006) <br />
3501) Nguyen Quynh <b><i>Truc</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006) <br />
3502) Huỳnh N. <b><i>Trúc</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
3503) Bùi Trung <b><i>Trực</i></b> / Paris, France (14-04-2006) <br />
3504) Nguyễn Trung <b><i>Trực</i></b> / Wichita, Kansas, USA (14-04-2006) <br />
3505) Nguyễn Zuy-<b><i>Trực</i></b> / Austin, Texas 78727, USA (13-04-2006) <br />
3506) Cat <b><i>Trung</i></b> / Ha Noi Việt Nam (28-04-2006) <br />
3507) Nguyễn Quang <b><i>Trung</i></b> / Sài Gòn (03-09-2006)<br />
3508) Lê Văn <b><i>Trung</i></b> / Hải Dương, Việt Nam (27-09-2006)<br />
3509) Nguyễn Quyết <b><i>Trung</i></b> / Geneve, Thụy Sĩ (09-04-2008)<br />
3510) Nguyễn Văn <b><i>Trung</i></b> (Mục sư), Salt Lake City, Ut84104, USA (24-05-2009)<br />
3511) <b><i>Trung</i></b> / Syd Nsw 2166, Australia (20-04-2006) <br />
3512) Tran <b><i>Trung</i></b> / San Jose, California, USA (14-04-2006) <br />
3513) Tran <b><i>Trung</i></b> / 18 Geer St, BonnyriggHeights2177 NSW, Australia (20-04-2006) <br />
3514) Bùi Ngọc <b><i>Trung</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3515) Trần Văn <b><i>Trung</i></b> / Nga Sơn, Thanh Hoá (17-04-2010)<br />
3516) Dương Thế <b><i>Trung</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (14-04-2006) <br />
3517) Đoàn Việt <b><i>Trung </i></b><i> (Kỹ sư) </i>, Victoria, USA (sau 08-04-2006) <br />
3518) Lê <b><i>Trung </i></b>/ Thái Nguyên, Việt Nam (17-10-2010)<br />
3519) Ma <b><i>Trung</i></b> / Sài Gòn (22-05-2006) <br />
3520) Ngo Huu <b><i>Trung</i></b> / Sydney, Australia (09-05-2006) <br />
3521) Nguyễn Đức <b><i>Trung</i></b> / Fort Worth, Texas76131, USA (13-04-2006) <br />
3522) Nguyen Kien <b><i>Trung</i></b> / P. O Box4228WestFootscray, Vic 3012, Australia (19-04-2006) <br />
3523) Nguyễn Thái <b><i>Trung</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
3524) Nguyen Thanh <b><i>Trung</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006) <br />
3525) Nguyễn Tiến <b><i>Trung</i></b> / Rennes, France (14-04-2006) <br />
3526) Nguyen Viet <b><i>Trung</i></b> / Minnesota, USA (20-04-2006) <br />
3527) Phạm Thành <b><i>Trung</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3528) Trần <b><i>Trung</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3529) Tran-Van-<b><i>Trung</i></b> / 4é Rue Boucicaut 92260 Fontenay-Aux-Roses, FRANCE (24-04-2006) <br />
3530) Vo Thanh <b><i>Trung</i></b> / Jonkoppin, Anderstorp, Sweden (16-04-2006) <br />
3531) Vu <b><i>Truong</i></b> / OstravaCzechRepublic (08-10-2006)<br />
3532) Nguyen <b><i>Truong</i></b> / GA, USA (13-04-2006) <br />
3533) Nguyen Manh <b><i>Truong</i></b> / Montreal, Quebec, Canada (02-05-2006) <br />
3534) Nguyen Xuan <b><i>Truong</i></b> / Thái Bình, Việt NamViệt Nam (15-04-2006) <br />
3535) Tran Lam <b><i>Truong</i></b> / Nghe An, - Việt Nam (15-04-2006) <br />
3536) Trung <b><i>Truong</i></b> / Sydney, Australia (20-05-2006) <br />
3537) Nguyên Trọng <b><i>Trương</i></b> / Pinehust, North Carolina, USA (15-04-2006) <br />
3538) Diệp Miêng <b><i>Trường</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
3539) Lê Viết Trường, Thanh Hóa, Việt Nam (31-05-2010)<br />
3540) Nguyễn Duy <b><i>Trường</i></b> / Texas, USA (sau 08-04-2006) <br />
3541) Nguyễn <b><i>Trường</i></b> / Seattle, USA (trước 08-04-2008) <br />
3542) Nguyễn Việt <b><i>Trường</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3543) Hoang <b><i>TruongSa,</i></b> Oslo-Norway (19-10-2009) <br />
3544) Nguyễn Đức <b><i>Truyền</i></b> / Sandiego, California, USA. 92105, USA (13-04-2006) <br />
3545) Mai Thanh <b><i>Truyết </i></b><i> (Tiến sĩ) </i>, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
3546) Nguyen Manh <b><i>Tu</i></b> / Sài Gòn Việt Nam (22-09-2006)<br />
3547) Duong Thien <b><i>Tu</i></b> / 1143 E 16st (22-04-2006) <br />
3548) Long <b><i>Tu</i></b> / Trị Thiên, Việt Nam (20-04-2006) <br />
3549) Pham <b><i>Tu</i></b> / Freising Germany (20-04-2006) <br />
3550) Thanh <b><i>Tu</i></b> / 8712 Meadow Drive, Fort Smith, Arkansas, 72908 (23-05-2006) <br />
3551) Nguyễn Anh <b><i>Tú </i></b> (Bác Sĩ), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3552) Hoa Anh <b><i>Tú</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3553) Hoàng <b><i>Tú</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
3554) Nguyễn Anh <b><i>Tú</i></b> / San Jose, CA. (16-04-2006) <br />
3555) Nguyễn Thị Hương <b><i>Tú</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3556) Đỗ Thị <b><i>Tư </i></b> (Cụ ), Kiên Giang (sau 01-05-2006) <br />
3557) Đặng Văn <b><i>Tư </i></b> (Lão Nông), 94 Tuổi, Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3558) Nguyễn Văn <b><i>Tư</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3559) Nguyễn Bá <b><i>Tư</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3560) Phạm Ngọc <b><i>Tư</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3561) Phan Thanh <b><i>Tứ</i></b> / Minnesota, USA (sau 08-04-2006) <br />
3562) Trần Thanh <b><i>Từ</i></b> / Lakemba, NSW 2195, Australia (04-05-2006) <br />
3563) <b><i>Tuan </i></b>H. <i>Le</i>, Tacoma, Washington 98418, USA (04-05-2006) <br />
3564) Hoang <b><i>Tuan</i></b> / Tân Bình - Sài Gòn, Việt Nam (17-06-2008)<br />
3565) Luong Ngoc <b><i>Tuan</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)<br />
3566) Huynh Ngoc <b><i>Tuan</i></b> / Tam Kỳ, Quảng Nam, Việt Nam (19-07-2007)<br />
3567) Nguyen <b><i>Tuan</i></b> / OrangeCity, Orange County, California, USA (17-04-2006) <br />
3568) Tran Thuy <b><i>Tuan</i></b> / Phương Diện, Sydney, NSW, Australia (27-04-2006) <br />
3569) Tran <b><i>Tuan</i></b> / Massachusetts, USA (13-04-2006) <br />
3570) Nguyen D <b><i>Tuan </i></b><i> (Bác sĩ) </i>, Chatswood, NSW, Australia (08-05-2006) <br />
3571) Duong Thien <b><i>Tuan</i></b> / 1143 E 16st (22-04-2006) <br />
3572) Nguyen Anh <b><i>Tuan</i></b> / San Diego, California92116, USA (13-04-2006) <br />
3573) Nguyen Anh <b><i>Tuan</i></b> / South SA, Australia (13-04-2006) <br />
3574) Ton <b><i>Tuan</i></b> / Fremont, CA94555, USA (13-04-2006) <br />
3575) Tran Kim <b><i>Tuan</i></b> / Philadelphia, Pennsylvania. 19145, USA (16-04-2006) <br />
3576) Tran Manh <b><i>Tuan</i></b> / NamĐịnh, Việt Nam (19-04-2006) <br />
3577) Tran Ngoc <b><i>Tuan</i></b> / PlzenCzechRepublic (16-04-2006) <br />
3578) Tran Thanh <b><i>Tuan</i></b> / 241 Cedric StBalcatta W. A 6021, Australia (03-05-2006) <br />
3579) Tran <b><i>Tuan</i></b> / Lafayette, LA, USA (15-04-2006) <br />
3580) Nguyen <b><i>Tuan</i></b> / Atlanta, Georgia, USA (13-04-2006) <br />
3581) Vu <b><i>Tuan</i></b> / Houston, Texas, USA (23-04-2006) <br />
3582) Nguyễn Văn <b><i>Tuân</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3583) Phan <b><i>Tuân</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3584) Phùng Đức <b><i>Tuân</i></b> / Hà Đông (02-05-2006) <br />
3585) <b><i>Tuấn </i></b><i>Lê</i>, Sterling, Vỉginia, USA (29-05-2006) <br />
3586) Nguyễn Anh <b><i>Tuấn</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (16-05-2008)<br />
3587) Đỗ Văn <b><i>Tuấn</i></b> / Gretna, Louisiana, USA (21-04-2010)<br />
3588) Đoàn Minh <b><i>Tuấn </i></b> (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3589) Hoàng Kim <b><i>Tuấn</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3590) Trần <b><i>Tuấn </i></b> (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3591) Nguyễn Anh <b><i>Tuấn</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3592) Nguyễn Anh <b><i>Tuấn</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3593) Nguyễn Anh <b><i>Tuấn</i></b> / Mátxcơva, Liên Bang Nga (14-04-2006) <br />
3594) Nguyễn Khắc <b><i>Tuấn</i></b> / Thüringen, Deutschland (25-04-2006) <br />
3595) Nguyễn Minh <b><i>Tuấn</i></b> / Oslo, Nauy (01-05-2006) <br />
3596) Nguyễn Thanh <b><i>Tuấn</i></b> / Hải Phòng, Việt Nam (18-04-2006) <br />
3597) Phạm Quốc <b><i>Tuấn</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3598) Trần Anh <b><i>Tuấn</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3599) Trần Châu <b><i>Tuấn</i></b> / Bình Dương, Việt Nam (14-04-2006) <br />
3600) Trần <b><i>Tuấn</i></b> / San Francisco, California, USA (sau 08-04-2006) <br />
3601) Trương Quốc <b><i>Tuấn</i></b> / Arlington, Texas, USA (13-04-2006) <br />
3602) Ngô Văn <b><i>Tuấn </i></b><i> (Tiến sĩ) </i>, Amsterdam, Hòa Lan (sau 08-04-2006) <br />
3603) Vĩnh <b><i>Tuấn = </i></b>Vinny Tran<b><i>, </i></b>Pensacola, Florida, USA (15-04-2006) <br />
3604) Võ Thành <b><i>Tuấn</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3605) Vũ Gia <b><i>Tuấn</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3606) Nguyễn Thị <b><i>Tuất</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3607) Nguyễn Văn <b><i>Túc</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3608) Nguyen <b><i>Tue</i></b> / Victoria, Australia (15-04-2006) <br />
3609) Phạm Văn <b><i>Tuệ</i></b> / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3610) Phan Quang <b><i>Tuệ</i></b> (Thẩm Phán), California, USA (sau 08-04-2006) <br />
3611) Tưởng Quốc <b><i>Tuệ</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3612) Lê Trí <b><i>Tuệ </i></b> (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3613) Nguyen Thanh <b><i>Tung</i></b> / 32 View RD Hoxton NSW 2171, Australia (16-05-2006) <br />
3614) Duong Thien <b><i>Tung</i></b> / 1143 E 16st (22-04-2006) <br />
3615) Nguyễn <b><i>Tung</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3616) Pham Hac <b><i>Tung</i></b> / Melboune,, Australia (16-04-2006) <br />
3617) Phan <b><i>Tung</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3618) Tran Thanh <b><i>Tung</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (18-04-2006) <br />
3619) Trinh Ba <b><i>Tung</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (15-04-2006) <br />
3620) Đoàn Thanh <b><i>Tùng </i></b> (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
3621) Đỗ Nguyễn Sơn <b><i>Tùng</i></b> / Cần Thơ, Việt Nam (29-04-2006) <br />
3622) Lê Suy <b><i>Tùng </i></b> (Giám Đốc), Quảng Trị (sau 01-05-2006) <br />
3623) Huỳnh Thanh <b><i>Tùng</i></b> / Tân Châu, An Giang, Việt Nam (23-04-2006) <br />
3624) Huỳnh Thanh <b><i>Tùng</i></b> / TP Rạch Gía, Kiên Giang,Việt Nam (28-12-2010)<br />
3625) Lê Thanh <b><i>Tùng</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (??-?-?--2006) <br />
3626) Lê Vũ <b><i>Tùng </i></b> (Kỹ Sư), Hà Nội, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
3627) Lê Văn <b><i>Tùng</i></b> / Vitry Sur Seine, France (06-05-2006) <br />
3628) Ngô <b><i>Tùng</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3629) Nguyễn Xuân <b><i>Tùng</i></b> / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008) <br />
3630) Phạm <b><i>Tùng</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3631) Vũ <b><i>Tùng</i></b> / Sweden (13-04-2006) <br />
3632) Tong Kim <b><i>Tuoc</i></b> / San Jose, California 95121, USA (13-04-2006) <br />
3633) Võ Văn <b><i>Tước</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3634) Nguyễn Văn <b><i>Tươi</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3635) Tram Tu Mac <b><i>Tuong</i></b> / Ninhthuan Việt Nam (15-04-2006) <br />
3636) Tran Gia <b><i>Tuong</i></b> / Denver, CO 80236, USA (15-04-2006) <br />
3637) Tri Luc, Pham Van <b><i>Tuong</i></b> / Thuy Dien (21-04-2006) <br />
3638) Ngô Văn <b><i>Tưởng</i></b> / Warszawa, Ul. Gwiaździsta 27,99 Ba Lan (13-04-2006) <br />
3639) La Thành <b><i>Tựu</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3640) Tran Thanh <b><i>Tu</i>y</b> / Hamburg, Germany (14-04-2006) <br />
3641) <b><i>Tuyen </i></b><i>Le</i>, Hà Nội, Việt Nam (19-04-2006) <br />
3642) Hoang Ngoc <b><i>Tuyen</i></b> / Louise St-Auburn NSW-Australia (04-05-2006) <br />
3643) Le Tan <b><i>Tuyen</i></b> / 201 HoxtonParkRoadCartwright 2168 NSW, Australia (21-04-2006) <br />
3644) Tran Thanh <b><i>Tuyen</i></b> / Trang Bang Việt Nam (23-04-2006) <br />
3645) Trương Văn <b><i>Tuyên</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3646) Nguyễn Minh <b><i>Tuyến</i></b> / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3647) Ng Thi <b><i>Tuyet</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006) <br />
3648) Cao Thị Ánh <b><i>Tuyết</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3649) Nguyễn Thị Hồng <b><i>Tuyết </i></b> (Giáo Viên), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3650) Gomel Bạch <b><i>Tuyết</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3651) Nguyễn Bạch <b><i>Tuyết</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3652) Nguyễn N. B. <b><i>Tuyết</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3653) Tăng Thị <b><i>Tuyết</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3654) Võ <b><i>Tuyết</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3655) Dao Van <b><i>Tuynh</i></b> / SeattleWashington, USA (25-05-2006) <br />
3656) Nguyen Van <b><i>T</i>y</b> / Adelaide, South, Australia (09-05-2006) <br />
3657) <b><i>T</i>y</b> / Santa Ana, CA92703, USA (09-05-2006) <br />
3658) Nguyễn Gia <b><i>Tỵ</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3659) Nguyễn Gia <b><i>Tỵ</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (trước 08-05-2006) <br />
3660) Đỗ <b><i>Sung</i></b> / Hưu Trí, Leicester, London, England (sau 08-04-2006) <br />
3661) Nguyễn <b><i>Ước</i></b> / 532 Dufferin St.Toronto, Ontario, CanadaM6K 2A7, Canada (14-05-2006) <br />
3662) Trương Thị<b><i>Ut</i></b> / 87 Rue Des Orteaux 75020 Paris France (23-04-2006) <br />
3663) Ngô Thị Bảy <b><i>Út</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3664) Lê Văn <b><i>Út</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3665) Phạm Thị <b><i>Út</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3666) <b><i>Uu</i></b>Tan Hoang, Lang Son, Việt Nam (03-09-2006)<br />
3667) Vo Cao <b><i>U</i>y</b> / Portland, Oregon, USA (08-05-2006) <br />
3668) Nhữ, Văn, <b><i>Ú</i>y</b> / 47C Avenue De Paris, 68000Colmar, France (14-04-2006) <br />
3669) Ha <b><i>Uyen</i></b> / Malden, Boston, Massachusett, USA (07-07-2009)<br />
3670) Ngoc <b><i>Uyen</i></b> / Abbeville La 70510 (13-04-2006) <br />
3671) Lê <b><i>Uyên</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3672) Ngô Thúy <b><i>Uyên</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3673) Trần <b><i>Uyên</i></b> / Đồng Nai, Việt Nam (19-04-2006) <br />
3674) Từ <b><i>Uyên</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3675) Jeanneret <b><i>Valérie</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3676) <b><i>Van </i></b>Cong <i>Le</i>, Berlin, Germany (15-04-2006) <br />
3677) <b><i>Van </i></b><i>Le</i>, Bạc Liêu, Việt Nam (14-04-2006) <br />
3678) <b><i>Van </i></b><i>Le</i>, Nha Trang, Việt Nam (15-04-2006) <br />
3679) <b><i>Van </i></b>Ngo <i>Le</i>, FairfieldNew South Wale, Australia (22-05-2006) <br />
3680) <b>Văn</b> Nguyễn, Daknong, Việt Nam (01-04-2010)<br />
3681) Ngo Thanh <b><i>Van</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (24-05-2006) <br />
3682) Nguyen Bi <b><i>Van</i></b> / PalmHarbor, Fl 34685 (15-04-2006) <br />
3683) Nguyen Đinh <b><i>Van</i></b> / Michelstadt Brd (15-04-2006) <br />
3684) Nguyen Lai <b><i>Van</i></b> / 6,16 Dewitt Street Banstown NSW, Australia (01-05-2006) <br />
3685) Nguyen <b><i>Van</i></b> / Anaheim, California,USA (22-04-2006) <br />
3686) Nguyen <b><i>Van</i></b> / Richmond, Virginia, USA (18-04-2006) <br />
3687) Nguyen Phi <b><i>Van</i></b> / Collingwood Vic 3066, Australia (14-04-2006) <br />
3688) Tran C <b><i>Van</i></b> / Connecticut, USA (22-04-2006) <br />
3689) Ho <b><i>Van</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3690) Huu <b><i>Van</i></b> / USA (18-04-2006) <br />
3691) Lam <b><i>Van</i></b> / Tiền Giang, Việt Nam (21-04-2006) <br />
3692) Le Thi Ngoc <b><i>Van</i></b> / Bée, Verbania, Italia 28813 (17-04-2006) <br />
3693) Nguyen Ba <b><i>Van</i></b> / Bien Hoa, Việt Nam (15-04-2006) <br />
3694) Nguyen Quang <b><i>Van</i></b> / 9511, Westacre Pl.Houston, Texas. 77083 (29-05-2006) <br />
3695) Nguyen Thi Bich <b><i>Van</i></b> / Bonn, Germany (14-04-2006) <br />
3696) Nguyen <b><i>Van</i></b> / 2,230 Railway Pde Cabramatta 2165 Sydney, Australia (22-04-2006) <br />
3697) Pham Thi A <b><i>Van</i></b> / Australia (13-04-2006) <br />
3698) Tran <b><i>Van</i></b> / Canley Vale, NSW 2166, Australia., Australia (16-04-2006) <br />
3699) Truong <b><i>Van</i></b> / SydneyNew South Wales, Australia (06-05-2006) <br />
3700) Vo <b><i>Van</i></b> / Da Nang (25-04-2006) <br />
3701) Bùi Cẩm <b><i>Vân</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3702) Nguyễn Thị <b><i>Vân</i></b> / Hải Dương, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3703) Đào <b><i>Vân</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3704) Lê Thanh <b><i>Vân </i></b> (Giáo Viên), Cần Thơ, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3705) Hồ Thị Thanh <b><i>Vân</i></b> / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3706) Lâm Thu <b><i>Vân</i></b> / Montreal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3707) Lương Thị <b><i>Vân</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3708) Lý Thiên <b><i>Vân</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
3709) Mai Thị <b><i>Vân</i></b> / Y Tá, London, England (sau 08-04-2006) <br />
3710) Nguyễn Mai Giang <b><i>Vân</i></b> / Kỹ Sư, London, England (sau 08-04-2006) <br />
3711) Nguyễn Thanh <b><i>Vân</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3712) Nguyễn Thị Ngọc <b><i>Vân</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3713) Nguyễn <b><i>Vân</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3714) Phan Bích <b><i>Vân</i></b> / Dallas, Texas, USA (12-04-2006) <br />
3715) Phan Thanh <b><i>Vân</i></b> / Schäfereiweg 2, 04838 Jesewitz Germany (17-04-2006) <br />
3716) Tạ Thị <b><i>Vân</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3717) Trần Thị Hồng <b><i>Vân</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3718) Trần Thị Hoài <b><i>Vân </i></b> (Y Tá), Nha Trang, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3719) Trần <b><i>Văn</i></b> / Cabramatta, NSW2166, Australia (15-04-2006) <br />
3720) Lê Thị Oanh Anh, Tân <b><i>Văn</i></b> / Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3721) Nguyễn Thị Cậy, Tân <b><i>Văn</i></b> / Tân Dĩnh. Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3722) Dương Thị <b><i>Vang</i></b> / Lục Nam, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3723) Ngô Thị Thanh <b><i>Vang</i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3724) Phàng Sao <b><i>Vàng</i></b> / Sơn La (sau 01-05-2006) <br />
3725) <b><i>Vangia</i></b> / Amsterdam (26-04-2006) <br />
3726) Lê Văn <b><i>Vẽn</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3727) Khon <b><i>Véronique</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3728) <b><i>Véronique </i></b>Lê, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3729) Nguyễn Chính Huyền <b><i>Vi</i></b> / Gò Vấp, Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2009) <br />
3730) Ngô Thị Tường <b><i>Vi </i></b> (Giáo Viên), Quảng Ngãi, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3731) Ho <b><i>Vi</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3732) Nguyễn Từ Hữu <b><i>Vi</i></b> / Adelaide, Australia (29-04-2006) <br />
3733) Nham Bảo <b><i>Vi</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3734) Tuong <b><i>Vi</i></b> / San JoseCalifornia, USA (23-04-2006) <br />
3735) Võ Tường <b><i>Vi</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3736) Lưu Văn <b><i>Vỉ</i></b> / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3737) <b><i>Victor </i></b>Quang <i>Le</i>, 12912 Adelle St, Garden Grove, California92841, USA (16-04-2006) <br />
3738) <b><i>Victor </i></b>Nguyen, AmsterdamNetherland (15-04-2006) <br />
3739) Trịnh <b><i>Victor</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3740) Dương <b><i>Victoria</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
3741) Vinh Quang <b><i>Video</i></b> / Vinh Quang Video Richmond3121 (23-05-2006) <br />
3742) Nguyen Van <b><i>Vien</i></b> / 19 Seventh Ave.Woonsocket, RI02895 (15-04-2006) <br />
3743) Nguyen <b><i>Vien</i></b> / Louisiana, USA (13-04-2006) <br />
3744) Vu Dinh <b><i>Vien</i></b> / Kaiserstr. 168- 41061 Mönchengladbach Germany (15-04-2006) <br />
3745) Nguyen-Van-<b><i>Vien</i></b> / 34782 Siward Dr, California94555, USA (17-04-2006) <br />
3746) Ngô Văn <b><i>Viễn</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3747) Vo Quoc <b><i>Viet</i></b> / P. O Box62163, VieginiaBeach, VA23466-2163 (28-08-2006)<br />
3748) Hoang T Q <b><i>Viet</i></b> / 4522 N. 19th Ave.Phoenix, AZ85015, USA (31-08-2006)<br />
3749) Ho Quoc <b><i>Viet</i></b> / Ca Mau, Việt Nam (12-10-2006)<br />
3750) Nguyen <b><i>Viet</i></b> / San Diego, California95126, USA (13-04-2006) <br />
3751) Nguyen <b><i>Viet</i></b> / 338 San Petra Connecticut # 2, Milpitas, California 95035, USA (01-05-2006) <br />
3752) Tran <b><i>Viet</i></b> / Houston, Texas77042, USA (18-04-2006) <br />
3753) Tran <b><i>Viet</i></b> / San Jose, California, USA (14-04-2006) <br />
3754) Dai <b><i>Viet</i></b> / Anaheim, CA92805 (27-04-2006) <br />
3755) Le Duc <b><i>Viet</i></b> / Santa Ana, California92703, USA (06-05-2006) <br />
3756) Ngo <b><i>Viet</i></b> / Montreal, Quebec, CanadaH2A-2W1, Canada (15-04-2006) <br />
3757) Nguyen Hung <b><i>Viet</i></b> / 15654 Hillview Ln, GranadaHills, CA91344 (14-04-2006) <br />
3758) Quoc <b><i>Viet</i></b> / Hai Phong-Việt Nam (17-04-2006) <br />
3759) Tran Bac <b><i>Viet</i></b> / Ha Giang Việt Nam (14-05-2006) <br />
3760) Tran Quoc <b><i>Viet</i></b> / San Josen, Cali, USA (30-04-2006) <br />
3761) Tran Van <b><i>Viet</i></b> / Cabramatta, NSW, 2166, Australia., Australia (14-04-2006) <br />
3762) Tran <b><i>Viet</i></b> / Frankfurt, Hessen, Germany (14-04-2006) <br />
3763) Vo Hoang <b><i>Viet</i></b> / Oslo, Norway (22-04-2006) <br />
3764) Hoàng Quốc <b><i>Việt,</i></b> TP.Hải Phòng.Việt Nam (17-10-2009) <br />
3765) Nguyễn <b><i>Việt</i></b> / ArlingtonTexas76014, USA (16-04-2006) <br />
3766) Nguyên <b><i>Việt</i></b> / Trěboň 37901. CZ (16-04-2006) <br />
3767) Nguyen Quoc <b><i>Viet </i></b>/ Haverhill, MA 01832, USA (24-08-2010)<br />
3768) Cấn Hùng <b><i>Việt</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3769) Đặng Văn <b><i>Việt</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3770) Lâm <b><i>Việt</i></b> / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3771) Hoàng Quốc <b><i>Việt</i></b> / Sydney,, Australia (20-04-2006) <br />
3772) Hoàng Trọng <b><i>Việt</i></b> / 4 ClevelandSt.Ermington 2115, New South Wales, Australia (07-05-2006) <br />
3773) Nguyễn Nam<b><i>Việt</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006) <br />
3774) Nguyễn Vũ <b><i>Việt</i></b> / Florida, USA (sau 08-04-2006) <br />
3775) Thái <b><i>Việt</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3776) Trần Đức <b><i>Việt</i></b> / HamiltonOhio, USA45011 (15-05-2006) <br />
3777) Trần Hoài <b><i>Việt</i></b> / Pittsburgh, Pennsylvania, USA (13-04-2006) <br />
3778) Trần <b><i>Việt</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3779) Trần <b><i>Việt</i></b> / San Diego, CA92126 (14-04-2006) <br />
3780) Văn Quốc <b><i>Việt</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3781) <b><i>Vincent </i></b>Nguyen, Campbellfield, Victoria3061, Australia (15-04-2006) <br />
3782) <b><i>Vincent </i></b>Tran, Springfield, NJ. 07081 (28-05-2006) <br />
3783) Bouchard <b><i>Vincent</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3784) <b><i>Vinh </i></b><i>Le</i>, Calgary, Alberta, Canada (13-04-2006) <br />
3785) Tran Duy <b><i>Vinh</i></b> / 01 To Hien Thanh, Tp Hue, Việt Nam (05-10-2006)<br />
3786) Nguyen Đac <b><i>Vinh</i></b> / Vermont, Vic 3133, Australia (13-04-2006) <br />
3787) Ngô <b><i>Vinh</i></b> / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3788) Ngô <b><i>Vinh </i></b> (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3789) Nguyễn Lê Xuân <b><i>Vinh </i></b> (Giáo Viên), Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3790) Đỗ Thành <b><i>Vinh </i></b> (Kỹ Sư), Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
3791) Le <b><i>Vinh</i></b> / 8061 East Edison Street, Tucson, Arizona85715 (15-04-2006) <br />
3792) Mai Thị <b><i>Vinh</i></b> / London, England (sau 08-04-2006) <br />
3793) Nguyễn Đắc <b><i>Vinh</i></b> / Vermont, Vic 3133, Australia (13-04-2006) <br />
3794) Nguyễn Văn <b><i>Vinh</i></b> / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3795) Nguyễn Văn <b><i>Vinh</i></b> / 2173 FairmontDr.San Jose, California95148, USA (19-04-2006) <br />
3796) Nguyễn <b><i>Vinh</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3797) Nguyễn <b><i>Vinh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3798) Nguyễn Xuân <b><i>Vinh</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3799) Cao Khoa <b><i>Vinh</i></b> / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
3800) Phạm <b><i>Vinh</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
3801) Phan <b><i>Vinh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3802) Tấn <b><i>Vinh</i></b> / New York, USA (trước 08-04-2008) <br />
3803) Tang Quang <b><i>Vinh</i></b> / Westminster, California, USA (19-04-2006) <br />
3804) Tran Van <b><i>Vinh</i></b> / Oslo, Norway (14-04-2006) <br />
3805) Trần <b><i>Vinh</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3806) Tran <b><i>Vinh</i></b> / 2417 Bolsa Ave, California, California92683, USA (14-04-2006) <br />
3807) Vu Kim <b><i>Vinh</i></b> / Warsaw, Poland (15-05-2006) <br />
3808) Lâm Đình <b><i>Vĩnh </i></b> (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3809) Hồ Ngọc <b><i>Vĩnh </i></b> (Thạc Sĩ), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006) <br />
3810) Phạm Bá <b><i>Vịnh</i></b> / Bloomingdale, Illinoirs, USA. (19-04-2006) <br />
3811) Bigaouette Stonge <b><i>Violaine</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3812) <b><i>Vivian </i></b>Phạm, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3813) <b><i>Vivian </i></b>Nguyễn, Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3814) <b><i>Viviane Trinh</i></b><b><i>, Canada</i></b><b><i> (trước 08-04-2008) </i></b><br />
3815) Ben <b><i>Vo</i></b> / AnaheimCA (15-04-2006) <br />
3816) Chien <b><i>Vo</i></b> / Việt Nam (19-04-2006) <br />
3817) Hoang-<b><i>Vo</i></b> / Santa Ana, USA (13-04-2006) <br />
3818) Hung <b><i>Vo</i></b> / Maryland, USA (15-04-2006) <br />
3819) James <b><i>VO</i></b> / SurreyBCCanadaV3S9K7 (14-04-2006) <br />
3820) Lien <b><i>VO</i></b> / SurreyBCCanadaV3S9K7 (14-04-2006) <br />
3821) Loan <b><i>Vo</i></b> / 8 Mytton Close, St Albans Vic 3021, Australia (15-05-2006) <br />
3822) Luong <b><i>Vo</i></b> / Bà Rịa, Việt Nam (19-04-2006) <br />
3823) Luong <b><i>Vo</i></b> / Milpitas, California, USA (15-04-2006) <br />
3824) <b><i>Võ </i></b><i>Lê</i>, Sydney, NSW. 2142 Autralia, Australia (20-04-2006) <br />
3825) Hà Anh <b><i>Võ</i></b> / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3826) Quân <b><i>Võ</i></b> / 15130Brookhurst St, California92683, USA (19-04-2006) <br />
3827) Thanh <b><i>Võ</i></b> / Lacey, Washington, USA (17-04-2006) <br />
3828) Nguyen <b><i>Vu</i></b> / PerthWa, Australia (21-09-2006)<br />
3829) Nguyen <b><i>Vu</i></b> / ArlingtonTexas76014, USA (14-04-2006) <br />
3830) Tran <b><i>Vu</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006) <br />
3831) Aiden Khoa <b><i>Vu</i></b> / Houston, Texas, USA (16-04-2006) <br />
3832) Dinh <b><i>Vu</i></b> / Sacramento, California, USA (29-05-2006) <br />
3833) Nguyen Hoang <b><i>Vu</i></b> / 2709 Centennial, Garland, Texas, USA (15-04-2006) <br />
3834) Nguyen <b><i>Vu</i></b> / Atlanta, GA, USA (14-04-2006) <br />
3835) Thanh Binh <b><i>Vu</i></b> / Sydney, Australia (15-04-2006) <br />
3836) <b><i>Vu</i></b> / Bienhoa (10-05-2006) <br />
3837) Phạm <b><i>Vũ</i></b> / Houston, Texas77047, USA (09-05-2006) <br />
3838) Trân <b><i>Vũ</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3839) Nguyễn Mai Giang <b><i>Vũ </i></b><i> (Kỹ sư) </i>, London, England (sau 08-04-2006) <br />
3840) Nguyễn Duy <b><i>Vũ </i></b> (Ktviên), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006) <br />
3841) Lê <b><i>Vũ</i></b> / HoustonTexas, USA (24-04-2006) <br />
3842) Lê <b><i>Vũ </i></b>/ Go Vap, Sai Son, Nam Viet Nam (23-07-2010)<br />
3843) Nguyễn Hồng <b><i>Vũ</i></b> / California, USA (24-05-2006) <br />
3844) Phan Xuân <b><i>Vũ</i></b> / Đà Nẵng, Việt Nam (09-05-2006) <br />
3845) Trâm <b><i>Vũ</i></b> / Adelaide, South, Australia (17-04-2006) <br />
3846) Trần Phong <b><i>Vũ</i></b> / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008) <br />
3847) Trọng Thiệu <b><i>Vũ</i></b> / 18 Darra Station Rd Darra Q. 4076, Australia (20-04-2006) <br />
3848) Nguyễn Văn <b><i>Vui</i></b> / New Orleans,Louisiana, USA (15-04-2006) <br />
3849) Vũ Văn <b><i>Vui</i></b> / New York (trước 08-04-2008) <br />
3850) Giáp Thị <b><i>Vừng </i></b> (Giáo Viên), Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3851) Văn <b><i>Vương</i></b> / Los Altos, CA (11-09-2006)<br />
3852) Ma Văn <b><i>Vương </i></b> (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3853) Nguyễn Ngọc <b><i>Vương, </i></b>Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3854) Đoàn Văn <b><i>Vượng</i></b> / Everett, Washington, USA (20-04-2006) <br />
3855) Hoàng <b><i>Vượng</i></b> / Milpitas, California, USA (14-04-2006) <br />
3856) Trần Văn <b><i>Vượng</i></b> / 91300 Massy, France (14-04-2006) <br />
3857) Nguyen Tuong <b><i>V</i>y</b> / Sydney, NSW, 2166, Australia (20-04-2006) <br />
3858) Nguyễn Thành <b><i>V</i>y</b> / Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3859) Đặng-Vũ Tường-<b><i>V</i>y</b> / Liège, Belgium (19-04-2006) <br />
3860) Lê Trúc <b><i>V</i>y</b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3861) Nguyễn Thảo <b><i>V</i>y</b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3862) Phạm Lê <b><i>Vỹ</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3863) Phan <b><i>Vỹ</i></b> / Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
3864) Lixin <b><i>Wang</i></b> / SYDNEY, NSW, Australia (20-05-2006) <br />
3865) Jackie Bong-<b><i>Wright</i></b> / Falls Church, Virginia, USA (sau 08-04-2006) <br />
3866) Tran Van <b><i>Xa</i></b> / Phú Thọ, Việt Nam (14-05-2006) <br />
3867) Phạm Văn Mùi, Cao <b><i>Xá</i></b> / Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3868) Nguyễn Văn <b><i>Xá</i></b> / Sugar Land, Texas, USA (16-04-2006) <br />
3869) Nguyễn <b><i>Xá</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3870) Trần Văn Biên, Cao <b><i>Xanh</i></b> / Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3871) Bessette <b><i>Xavier</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3872) Lại Văn <b><i>Xê</i></b> / Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
3873) Tran <b><i>Xinh</i></b> / Copenhagen-Denmark (26-05-2006) <br />
3874) Vo Van <b><i>Xo</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (09-05-2006) <br />
3875) Lê Văn <b><i>Xoa </i></b> (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3876) Trần Bá <b><i>Xử</i></b> / Massachusett, USA (trước 08-04-2008) <br />
3877) <b><i>Xuan </i></b><i>Le</i>, San Jose, California, USA (23-04-2006) <br />
3878) Mua <b><i>Xuan</i></b> / Finland (13-04-2006) <br />
3879) Nguyen <b><i>Xuan</i></b> / Birmingham, UK (18-04-2006) <br />
3880) Tran Thanh <b><i>Xuan</i></b> / Paris, France (18-04-2006) <br />
3881) Diệu <b><i>Xuân</i></b> / Québec, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3882) Cấn Văn <b><i>Xuân</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3883) Huỳnh Thị <b><i>Xuân</i></b> / Đắc Lắc (sau 01-05-2006) <br />
3884) Đinh <b><i>Xuân</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3885) Huỳnh <b><i>Xuân</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3886) Lê-Thị-<b><i>Xuân</i></b> / Garden-Grove, California, USA (15-04-2006) <br />
3887) Minh <b><i>Xuân</i></b> Nguyễn / Boston, MA (28-01-2011)<br />
3888) Nguyễn Thị Thanh <b><i>Xuân</i></b> / Birmingham, United Kingdom (14-04-2006) <br />
3889) Nguyễn Văn <b><i>Xuân</i></b> / Connecticut, USA (trước 08-04-2008) <br />
3890) Tiểu Thương Trần Thị Minh <b><i>Xuân</i></b> / Bình Phước (sau 01-05-2006) <br />
3891) Trần Minh <b><i>Xuân</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3892) Chương Thị <b><i>Xuất</i></b> / Vĩnh Phú (sau 01-05-2006) <br />
3893) Nguyễn Gia <b><i>Xương</i></b> / Union City, California94587, USA (17-04-2006) <br />
3894) Trần Bá <b><i>Xuyên</i></b> / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008) <br />
3895) Nguyễn Thị Kim <b><i>Xuyến, </i></b>Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3896) Vo <b>Y</b> / Saint Louis, Missouri, USA (05-05-2006) <br />
3897) Lê Văn <b>Y</b> / Calgary, Alberta, Canada (16-04-2006) <br />
3898) Mai Duy <b>Y</b> / Rennes, France (15-04-2006) <br />
3899) Nông Wu Lữ <b>Y</b> / Chapel Hill, N. Carolina, USA (23-04-2006) <br />
3900) Pham Thi Phuong <b>Y</b> / 4 BasildonRDCanleyHeights2166 NSW, Australia (15-05-2006) <br />
3901) Trần <b><i>Ý</i></b> / North California, USA (trước 08-04-2008) <br />
3902) Phạm Xuân <b><i>Yêm</i></b> / 92340Bourg La Reine, France (20-05-2006) <br />
3903) <b><i>Yen </i></b><i>Le</i>, Q. 5, Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006) <br />
3904) Lam Xuong <b><i>Yen</i></b> / 1109. W. Stanfrod, St. Santa Ana, CA92707, USA (12-09-2006)<br />
3905) Nguyen Minh <b><i>Yen</i></b> / 10729E. BOSTONSt.Wichita, KS67207 (24-04-2006) <br />
3906) Nguyen <b><i>Yen</i></b> / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006) <br />
3907) Chau Phuc <b><i>Yen</i></b> / 20 Glamorgan StBlacktown2148, Australia (21-04-2006) <br />
3908) Dang Hong <b><i>Yen</i></b> / 106 Clarence St Bankstown 2200 NSW, Australia (21-04-2006) <br />
3909) Hai <b><i>Yen</i></b> / Finland (15-04-2006) <br />
3910) Tran Thanh <b><i>Yen</i></b> / Vung Tau Việt Nam (15-04-2006) <br />
3911) Nguyễn <b><i>Yên</i></b> / Montréal, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3912) Nguyễn Thị <b><i>Yên</i></b> / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006) <br />
3913) Trần Việt <b><i>Yên</i></b> / USA (sau 08-04-2006) <br />
3914) Nguyễn Thị <b><i>Yến </i></b> (Bác Sĩ), Vinh (sau 08-04-2006) <br />
3915) Nguyễn Thị <b><i>Yến </i></b> (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006) <br />
3916) Chu Bá <b><i>Yến</i></b> / Florida, USA (sau 08-04-2006) <br />
3917) Trương Bạch <b><i>Yến</i></b> / Toronto, Canada (trước 08-04-2008) <br />
3918) Võ Hồng <b><i>Yến</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3919) Vũ Kim <b><i>Yến, </i></b>Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật) <br />
3920) Theberge <b><i>Yvon</i></b> / Canada (trước 08-04-2008) <br />
3921) Фан <b><i>Евгениий</i></b> / Moscow (10-05-2006)</div><span style="font-size: 130%;"><b><br />
</b></span><br />
<div style="text-align: center;"><span style="font-size: 130%;"><b>TRỞ VỀ</b><br />
<b>TRANG ĐẦU TIÊN</b></span><br />
<br />
<br />
______________________________________________________</div>Khoi 8406http://www.blogger.com/profile/11341713098799807536noreply@blogger.com0tag:blogger.com,1999:blog-1829474564664937759.post-14438137485147892582010-11-24T14:47:00.000-08:002010-11-24T14:47:21.634-08:00Tables_columns_rows2 columns, 1 rows<br />
<table border:="" border="“1”" cellpadding="“0”" cellspacing="“0”" class="“MsoTableGrid”" collapse;="" medium="" none;”=""><tbody>
<tr> <td 0cm="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext;=""><br />
<br />
<br />
</td> <td 0cm="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" none;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> </tr>
</tbody></table><br />
<br />
<br />
<br />
2 columns, 2 rows<br />
<table border:="" border="“1”" cellpadding="“0”" cellspacing="“0”" class="“MsoTableGrid”" collapse;="" medium="" none;”=""><tbody>
<tr> <td 0cm="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext;=""><br />
</td> <td 0cm="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" none;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> </tr>
<tr> <td 0cm="" 1pt;="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium="" none="" padding:="" solid;="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext;="" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> <td 0cm="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" medium="" none;="" none="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> </tr>
</tbody></table><br />
<br />
<br />
<br />
2 columns, 3 rows<br />
<table border:="" border="“1”" cellpadding="“0”" cellspacing="“0”" class="“MsoTableGrid”" collapse;="" medium="" none;”=""><tbody>
<tr> <td 0cm="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext;=""><br />
<br />
<br />
</td> <td 0cm="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" none;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> </tr>
<tr> <td 0cm="" 1pt;="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium="" none="" padding:="" solid;="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext;="" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> <td 0cm="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" medium="" none;="" none="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> </tr>
<tr> <td 0cm="" 1pt;="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium="" none="" padding:="" solid;="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext;="" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> <td 0cm="" 1pt="" 300pt;”="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" medium="" none;="" none="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“400”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> </tr>
</tbody></table><br />
<br />
<br />
<br />
3 column, 1 rows<br />
<table border:="" border="“1”" cellpadding="“0”" cellspacing="“0”" class="“MsoTableGrid”" collapse;="" medium="" none;”=""><tbody>
<tr> <td 0cm="" 169.8pt;”="" 1pt="" 5.4pt;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“226”" windowtext;=""><br />
<br />
<br />
</td> <td 0cm="" 169.8pt;”="" 1pt="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" none;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“226”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> <td 0cm="" 169.8pt;”="" 1pt="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" none;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“226”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> </tr>
</tbody></table><br />
<br />
<br />
<br />
2 columns, 3 rows<br />
<table border:="" border="“1”" cellpadding="“0”" cellspacing="“0”" class="“MsoTableGrid”" collapse;="" medium="" none;”=""><tbody>
<tr> <td 0cm="" 169.8pt;”="" 1pt="" 5.4pt;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“226”" windowtext;=""><br />
<br />
<br />
</td> <td 0cm="" 169.8pt;”="" 1pt="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" none;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“226”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> <td 0cm="" 169.8pt;”="" 1pt="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" none;="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“226”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> </tr>
<tr> <td 0cm="" 169.8pt;”="" 1pt;="" 1pt="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium="" none="" padding:="" solid;="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“226”" windowtext;="" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> <td 0cm="" 169.8pt;”="" 1pt="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" medium="" none;="" none="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“226”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> <td 0cm="" 169.8pt;”="" 1pt="" 5.4pt;="" border-style:="" border-width:="" medium;="" medium="" none;="" none="" padding:="" solid="" valign="“top”" width:="" width="“226”" windowtext=""><br />
<br />
<br />
</td> </tr>
</tbody></table><br />
<br />
xxxxxxxxxxxxxxxxxx<br />
<br />
2 columns, 1 rows, transparent<br />
<table border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="MsoTableGrid" style="border-collapse: collapse; border: medium none;"><tbody>
<tr> <td style="border: medium none; padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff1</td> <td style="border: medium none; padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff2</td> </tr>
</tbody></table><br />
<br />
<br />
<br />
2 columns, 2 rows, transparent<br />
<table border="0" cellpadding="0" cellspacing="0" class="MsoTableGrid" style="border-collapse: collapse;"><tbody>
<tr> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff1</td> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff2</td> </tr>
<tr> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff3</td> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff4</td> </tr>
</tbody></table><br />
<br />
<br />
<br />
2 columns, 3 rows, transparent<br />
<table border="0" cellpadding="0" cellspacing="0" class="MsoTableGrid" style="border-collapse: collapse;"><tbody>
<tr> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff1</td> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff2</td> </tr>
<tr> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff3</td> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff4</td> </tr>
<tr> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff5</td> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 254.7pt;" valign="top" width="340"><br />
Cff6</td> </tr>
</tbody></table><br />
<br />
<br />
<br />
3 column, 1 rows, transparent<br />
<table border="0" cellpadding="0" cellspacing="0" class="MsoTableGrid" style="border-collapse: collapse;"><tbody>
<tr> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 169.8pt;" valign="top" width="226"><br />
Cff1</td> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 169.8pt;" valign="top" width="226"><br />
Cff2</td> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 169.8pt;" valign="top" width="226"><br />
Cff3</td> </tr>
</tbody></table><br />
<br />
<br />
<br />
2 columns, 3 rows, transparent<br />
<table border="0" cellpadding="0" cellspacing="0" class="MsoTableGrid" style="border-collapse: collapse;"><tbody>
<tr> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 169.8pt;" valign="top" width="226"><br />
Cff1</td> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 169.8pt;" valign="top" width="226"><br />
Cff2</td> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 169.8pt;" valign="top" width="226"><br />
Cff3</td> </tr>
<tr> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 169.8pt;" valign="top" width="226"><br />
Cff4</td> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 169.8pt;" valign="top" width="226"><br />
Cff5</td> <td style="padding: 0cm 5.4pt; width: 169.8pt;" valign="top" width="226"><br />
Cff6</td> </tr>
</tbody></table>Khoi 8406http://www.blogger.com/profile/11341713098799807536noreply@blogger.com0tag:blogger.com,1999:blog-1829474564664937759.post-30651015149497963082010-11-24T14:14:00.000-08:002010-11-24T14:14:23.433-08:00logo8406<div style="text-align: center;">Bloc 8406</div><div style="text-align: center;">Manifesto on Freedom and Democracy for Vietnam 2006</div><div style="text-align: center;"></div><div style="text-align: center;">Web: <a href="http://khoi8406vn.blogspot.com/">http://khoi8406vn.blogspot.com/</a></div><div style="text-align: center;"></div><div style="text-align: center;">Email: <a href="mailto:vanphong8406@gmail.com">vanphong8406@gmail.com</a></div><div style="text-align: center;"><br />
</div><div style="text-align: center;"><img border="0" height="197" src="https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEg9wH4wwUncQEAn2UWhcFZMorJ8aB94ip38sZSV3wDva_UbdzFcjNqVvUywVISTJ0EWvIRVjmnHL1ljjOgtN-x0_I9j5MbFYUJVBBOPfWEGeajuz3YUZEDmGkY-emtki5ZsgU3lTzG60ccH/s200/Bloc+8406+Logo+%2528Color%2529.jpg" width="200" /></div><br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
cfff<br />
<br />
<div class="separator" style="clear: both; text-align: center;"></div><div style="text-align: center;">Bloc 8406<br />
Manifeste sur la Liberté et la Democratie pour Vietnam 2006<br />
<br />
Web: <a href="http://bloc8406vn.blogspot.com/">http://bloc8406vn.blogspot.com/</a><br />
<br />
Email: <a href="mailto:vanphong8406@gmail.com">vanphong8406@gmail.com</a><br />
<br />
<img border="0" height="196" src="https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEh3lyKXzNYcdO3ATg8_eMtisnIyPvSOJHuaOR0ky0dd-qBFgNZfk5C-Tp53wprYEZkWz0z66RJ_R3JvVSxLDIBxMykR1hB7DFD0m1vXy7zDIiLQrTRx08jEX83tGJbcNJr2F4E_V3se8vuW/s200/Bloc+8406+Logo+%2528francais%2529.jpg" width="200" /></div>cfff<br />
<br />
<div style="text-align: center;">Khối 8406</div><div style="text-align: center;">Tuyên Ngôn Tự do Dân chủ cho Việt Nam 2006</div><div style="text-align: center;"></div><div style="text-align: center;">Web: <a href="http://khoi8406vn.blogspot.com/">http://khoi8406vn.blogspot.com/</a></div><div style="text-align: center;"></div><div style="text-align: center;">Email: <a href="mailto:vanphong8406@gmail.com">vanphong8406@gmail.com</a></div><div style="text-align: center;"><br />
</div><div style="text-align: center;"><img border="0" height="197" src="https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjnjergALf78Cavx5y1Ir7EVLk8xaX-A6e-MDzIto0Tpo0hwr7YjmKsuDS_w0RBEmSUGmTn7eoaSjkAYW1YL73KTUWew8QmApizlorU97u4Z2MX4V7VYeQ7jGihTDuMzQzhvkxPmrUu1C-i/s200/Logo+Khoi+8406+%2528mau%2529.jpg" width="200" /></div>Khoi 8406http://www.blogger.com/profile/11341713098799807536noreply@blogger.com0