Sunday, February 13, 2011

Danhsachtonghopcu

Danh sách tổng hợp các thành viên tham gia
tham gia Khối 8406

(Lưu ý:
Danh sách này được lập từ những bản danh sách
mà cá nhân người lập trang blog này thu thập được,
chắc chắn còn rất nhiều người đã ghi danh
nhưng chưa có tên trong danh sách này.
Quý Vị nào đã ghi danh nhưng chưa có tên,
xin thông cảm cho, và xin vui lòng ghi danh lại
trong trang blog http://khoi8406.blogspot.com.
Rất mong nhận được những bản danh sách khác
để có thể bổ xung.
Chân thành cám ơn.
NCK)

Một số tập thể đã ghi danh tham gia Khối 8406:

1) Tập thể gồm 420 Gia Đình Xã Lai Vu, Huyện Kim Thành, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam (Danh sách Khối 8406 nhận được có kèm theo chữ ký của 420 người, ghi danh sau ngày 08-05-2006, nhân kỷ niệm Khối 8406 thành lập được một tháng)
2) Tap Chi Thong Tin Berlin, Berlin, Germany (Ghi danh ngày 18-04-06 trên trang web Đàn Chim Việt)
3) Hiệp Hội Người Việt Tại Nhật (Ghi danh tại Nhật)
4) Cộng Đồng Người Việt Tự Do Úc Châu, PO Box 606, Cabramatta NSW 2166, Australia (Ghi danh ngày 28-04-06 trên trang web Đàn Chim Việt)


Một số cá nhân đã ghi danh tham gia Khối 8406:
(gồm 3921 thành viên, xếp tên riêng [given name] theo thứ tự ABC)

1) Lazaro Abraham / Canada (trước 08-04-2008)
2) Barata Adelin / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3) Jean-Pierre Ader / Bruyère, France (15-04-2006)
4) Doan Thi Ai / 5 Leo Avenue Lurnea, NSW 2170, Australia (20-04-2006)
5) Pham Lien Ai / Sydney, NSW, Australia (20-04-2006)
6) Lê Ái / Portland, Oregon, USA (08-05-2006)
7) Phạm Thị Ái, Thị Trấn Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
8) Ngô Thị Diễm Ái (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006)
9) Kiêm Ái / North California, USA (trước 08-04-2008)
10) Pam Alain / Canada (trước 08-04-2008)
11) Nguyen Huu Alan / Oakland, California, USA (13-04-2006)
12) Alan Nguyen, P. O. BOX 4262 Garden Grove, California92843, USA (28-05-2006)
13) Alan Vu, Bellevue, Washington, USA (13-04-2006)
14) Albert Le, Braybrook 3019, Australia (14-04-2006)
15) Albert Le, 1496 Berona WaySan Jose, CA95122 (16-04-2006)
16) Shhegol Aleksey / Canada (trước 08-04-2008)
17) Perrin Alex / Canada (trước 08-04-2008)
18) Thái Alex / Canada (trước 08-04-2008)
19) Mohamed XV Ali / Canada (trước 08-04-2008)
20) Abdelry Ali / Canada (trước 08-04-2008)
21) Alicia L. D Nguyễn, Sydney, Australia (02-05-2006)
22) Damico Amanda / Canada (trước 08-04-2008)
23) Amy Nguyen, Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006)
24) An Toan Pham, ?? (24-06-2008)
25) Lê Nguyễn Bình An / Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
26) HT Thích Nguyên An / Seatlle, Washington, USA (sau 08-04-2006)
27) Le-Thu An / Houston, Texas77078, USA (14-04-2006)
28) Tri An / Melbourne, Australia (15-04-2006)
29) Vo Ngoc An / Winnetka, California 91306, USA (17-04-2006)
30) Phước An / Anaheim, California, USA (19-04-2006)
31) Nguyen Van An / Hamburg, Deutschland (26-04-2006)
32) Nguyen Thi Thu An / PerthWa, Australia (03-05-2006)
33) Nong Van An / Po Box1156Cabramatta NSW, Australia (16-05-2006)
34) Lê Nguyễn Bình An / Nghệ An, Việt Nam (trước 08-05-2006)
35) Phan An / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
36) Vũ Nguyên An / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
37) Mai Thị An / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
38) Trần Tâm An / North California, USA (trước 08-04-2008)
39) Nguyễn Xuân An (Bác Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
40) An Nguyen, Des Moines, IA, USA (19-04-2006)
41) An Nguyễn, Garden Grove, California, USA (sau 08-04-2006)
42) An Nguyen, Hayward, California, USA (19-05-2006)
43) Nguyễn Tri Hồng Ân / Australia (sau 08-04-2006)
44) Phan Thiên Ân / San Jose, California, USA (sau 08-04-2006)
45) Nguyễn Ân (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
46) Nguyễn Ấn / Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006)
47) Võ Long Ẩn / Melbourne, Victoria, Australia (14-04-2006)
48) Võ Ngọc Ẩn / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
49) Nguyễn Ngọc Ẩn / New York (trước 08-04-2008)
50) Đổ Ana / Canada (trước 08-04-2008)
51) Hoàng Ana / Canada (trước 08-04-2008)
52) Bélard Marc-André / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
53) Nguyễn Andrew / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
54) Nguyễn Andy / Tampa, Florida, USA (18-04-2006)
55) Lương Andy / Canada (trước 08-04-2008)
56) Andy Nguyen, P. O. Box 32533, San Jose, California 95152, USA (19-04-2006)
57) Dang Dinh Ang / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)
58) Angeline Tran, USA (10-09-2006)
59) Nguyễn Angie / Canada (trước 08-04-2008)
60) Long-Anh / Westminster, CA, USA (06-09-2006)
61) AnhVu Tran, Dorchester, Massachusset, USA (25-09-2006)
62) Dao Duy Anh / Hai Duong -Việt Nam (19-11-2007)
63) HTTL Cao Trần Văn Tuấn Anh (Giáo Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
64) Lê Tâm Anh (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
65) Bùi Đình Anh (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006)
66) Bui Van Anh / Sai Gon, Viet Nam (01-04-2010)
67) Trịnh Ngọc Anh / Radio Hoa Mai, California, USA (sau 08-04-2006)
68) Cao Tuệ Anh / Garden Grove, California, USA (13-04-2006)
69) Tran Nguyen Bao Anh / Adelaide, Australia (13-04-2006)
70) Ton Van Anh / Warsaw, Poland (14-04-2006)
71) Le Anh / Sydney, Australia (14-04-2006)
72) Do Thi Mai Anh / Berlin, Germany (14-04-2006)
73) Nguyen Bao Anh / Md, 14327 Rainy Sun Cir, Houston, Texas77049, USA (14-04-2006)
74) Nguyen Van Anh / Vancouver, BC, Canada (14-04-2006)
75) Quang Anh / Capecoral, Florida33914, USA (15-04-2006)
76) Trần Quán Anh / Edmonton, AB T5H 0V4, Canada (15-04-2006)
77) Ngoc Anh / Ha Noi, Việt Nam (23-04-2006)
78) Huynh Hoang Anh / Akerhus, Norway (24-04-2006)
79) Tran Ngoc Anh / Perth, WA, Australia (03-05-2006)
80) Lý Vân Anh / SF, USA (06-05-2006)
81) Lê Tâm Anh (Giáo viên) , Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006)
82) Lê Thị Anh / Autralia (trước 08-04-2008)
83) Đinh Tuấn Anh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
84) Phạm Thúy Anh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
85) Nguyễn Anh / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
86) Nham Chấn Anh / Florida, USA (trước 08-04-2008)
87) Nguyễn Anh / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
88) Trần Tú Anh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
89) Trần Trâm Anh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
90) Lê T. Tuyết Anh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
91) Nguyễn Trâm Anh / Canada (trước 08-04-2008)
92) Hoang Nhu Anh / Canada (trước 08-04-2008)
93) Nguyễn Mai Anh / Canada (trước 08-04-2008)
94) Lê Văn Anh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
95) Trần Minh Anh / Canada (trước 08-04-2008)
96) Đổ Bùi Ngọc Anh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
97) Nguyễn Anh / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
98) Nguyễn Anh / New York, USA (trước 08-04-2008)
99) Đặng Hoài Anh (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
100) Đặng Văn Anh (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
101) Lê Hoài Anh (Bác Sĩ), Nha Trang, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
102) Nguyễn Kim Anh (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
103) Nguyễn Ngọc Anh (Giáo Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
104) Nguyen Anh / Aahus, Denmark (22-04-2006)
105) Nguyen Anh / Highland, California, USA (13-04-2006)
106) Nguyen Kim Anh / 600 Dulany St.Alexandria, Va22314 (20-04-2006)
107) Nguyen Thi Anh / 168 ParramattaRoad, Auburn NSW 2144, Australia (20-04-2006)
108) Pham Thao Anh / Kansas City, 64114 (13-04-2006)
109) Tran Anh / Milton, Massachusetts, USA (20-05-2006)
110) Vu Anh / Westminster, California, USA (13-04-2006)
111) Anh Le, Q. 3 Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006)
112) Trần Ngọc Ánh / BedfordPerth, WA, Australia (11-06-2008)
113) Lê Viết Ánh / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
114) Lê Viết Ánh / Đà Nẵng, Việt Nam (trước 08-05-2006)
115) Trần Huệ Ánh / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
116) Anthony Nguyen, Bankstown, NSW 2166 Australia (08-04-2009)
117) Anthony Nguyen, 2092 Purcell PlSan Jose, California95131, USA (15-04-2006)
118) Ly Ati / Canada (trước 08-04-2008)
119) Jack Minhchau Aulachong / San FranciscoCalifornia, USA (15-04-2006)
120) Avienxu / HelmondHolland (09-05-2006)
121) Đặng Thị Ba / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
122) Phạm Văn Ba / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
123) Trần Văn Ba / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
124) Pham Ba / Sydney, NSW, Australia (20-04-2006)
125) Phan Quy Ba / BankstownN. S. W, Australia (20-04-2006)
126) Nguyễn Tường (Bác sĩ) , California, USA (sau 08-04-2006)
127) Trần Văn / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
128) Nguyen Van Bac / Danmark (15-04-2006)
129) Vuong Binh Bac / 29 King St.Inala. Qld. 4077, Australia (15-04-2006)
130) Nguyễn Hoài Bắc / Hưng Yên, Việt Nam (26-05-2008)
131) Phạm Công Bắc / North California, USA (trước 08-04-2008)
132) Dương Văn Bậc / Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
133) Thu Bach / Garden GroveCA, USA (25-05-2006)
134) Nguyễn Tường Bách (Bác sĩ) , South California, USA (sau 08-04-2006)
135) Hùynh Thanh Bách / Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006)
136) Trang Thiên Bách / SydneyNSW 2033, Australia (17-04-2006)
137) Nguyễn Thanh Bạch / Canada (trước 08-04-2008)
138) Lê Thị Bạch / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
139) Tran Huu Ban / San Jose, California, USA (15-04-2006)
140) Nguyễn Văn Ban / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
141) Tran Ban / 20 Browning Ave Lakemba NSW, Australia (02-05-2006)
142) Nguyễn Hữu Bàn (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
143) Nguyễn Hữu Bàn (Giáo viên) , Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006)
144) Trần Bân (Kiến Trúc Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
145) Cái Viết Bản (Doanh Nhân), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006)
146) Phạm Văn Bản / Lynnwood, Washington, USA (150406) Phạm Kim Bang / Seattle, Washington, USA (14-04-2006)
147) Bang / Ha Noi, Việt Nam (03-03-2010)
148) Le Cong Bang / Tiền Giang, Việt Nam (22-04-2006)
149) Truong Bang / Reservoir, Melbourne, Victoria, Australia (10-05-2006)
150) Tô Bang / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
151) Trần Quốc Bàng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
152) Trần Bành / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
153) Dinh Anh Thien Bao (Khang), Sài Gòn (06-04-2009)
154) Hoang T Q Bao / 4522 N. 19th Ave.Phoenix, AZ85015, USA (31-08-2006)
155) Bao Hoang, Toronto, Ontario, Canada (02-09-2006)
156) Nguyen Phuc Lien Bao / Gentilly, France (15-04-2006)
157) Vo Quoc Bao / Vĩnh Long, Việt Nam (22-04-2006)
158) Hoai Vu Bao / Japan (24-04-2006)
159) Nguyen Thien Bao / 7418 Add Drive, Falls Church, Virginia 22042, USA (30-04-2006)
160) Nguyen Long Bao / Los Angeles, California, USA (22-04-2006)
161) Bao Le, Connecticut, USA (05-05-2006)
162) Trần Phong Bão / Garden Grove92843, California, USA (01-05-2006)
163) Ngô Công Bão / North California, USA (trước 08-04-2008)
164) Bùi Quốc Bảo / K204, Ap Xeo Ro, Huyen An Bien, Tinh Kien Giang, Viet Nam (08-07-2009)
165) Lê Bảo / Việt Nam- Đồng Nai (08-07-2009)
166) Trương Bảo, Sông Cầu,Phú Yên, Việt Nam (19-11-2009)
167) Nguyễn An Bảo / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
168) Lê Minh Bảo / Canada (trước 08-04-2008)
169) Cao Văn Bảo / Canada (trước 08-04-2008)
170) Nguyễn Văn Bảo / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
171) Đoàn Bấp / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
172) Đặng Ngọc Báu (Mục sư) , California, USA (sau 08-04-2006)
173) BuiTanBay / Shoreline, Washington. 98133, USA (17-04-2006)
174) Vu Bay / Sv. Vincenta 2. 821 03 Bratislava, Slovirginiakia (02-05-2006)
175) TruongBay / Torrance, USA (14-04-2006)
176) Lê Văn Bảy / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
177) Bùi Văn Bảy / Sài Gòn, Việt Nam (21-05-2006)
178) Lê Văn Bảy / Đà Nẵng, Việt Nam (trước 08-05-2006)
179) Lê Văn (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
180) Nguyễn Văn / Sydney, NSW, Australia (16-05-2006)
181) Trịnh Thị / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
182) Vũ Thị / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
183) Nguyễn Văn / Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006)
184) Lại Văn (Kỹ Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
185) Huỳnh Văn (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
186) Nguyễn Văn / Đồng Nai, Việt Nam (trước 08-05-2006)
187) Lại Văn (Kỹ sư) , Đà Nẵng, Việt Nam (trước 08-05-2006)
188) Châu Văn / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
189) Fx. Bean / Đà Lạt, Lâm Đồng, Việt Nam (27-04-2009)
190) Nguyen Ben / Barling, Arknasas, USA (23-05-2006)
191) Đặng Văn Bền / New York, USA (trước 08-04-2008)
192) Benjamin Tran, New York, USA (05-09-2006)
193) Tabet Berna / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
194) Mai Betty / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
195) Lê Betty / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
196) Tardif Bianca / Canada (trước 08-04-2008)
197) Tran Huy Bich / Los Angeles, California, USA (15-04-2006)
198) Phan Dong Bich / 1 Terrene Street, REGENTS Pennsylvaniark, NSW 2143, Australia (26-04-2006)
199) Ngô Xuân Bích (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
200) Nguyễn Thạch Bích / Santa Rosa, California, USA (18-04-2006)
201) Phạm Thị Bích / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
202) Lê Biếc / New York, USA (trước 08-04-2008)
203) Pham Van Bien / Canberra, Australia (15-04-2006)
204) Phan Van Bien / Australia (15-04-2006)
205) Trần Biên / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
206) Nguyễn Biểu / California, USA (sau 08-04-2006)
207) Bill Nguyen, Oklahoma City (15-04-2006)
208) Nghiem Xuan Binh (19-08-2008)
209) Thai Binh / Dalat, Việt Nam,
210) Yeu Hoa Binh / Rivervalley, Singapore (29-08-2006)
211) Cai Binh / Canada (trước 08-04-2008)
212) Dinh Van Binh / Dallas, Texas, USA (13-04-2006)
213) Nguyen Le Binh / Brisbane, QLD, Australia (02-05-2006)
214) Nguyen Hai Binh / San Jose, CA95132 (14-04-2006)
215) Nguyen Thai Binh / Seattle, Washington, USA (25-04-2006)
216) Nguyen Thanh Binh / Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006)
217) Nguyen Thi Quang Binh / San Jose, California, USA (17-04-2006)
218) Tran Ngoc Binh / Vancouver, Canada (17-04-2006)
219) Vu Thi Binh / Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006)
220) Nguyen Kien Binh / Costa MesaCalifornia, United States (08-05-2006)
221) Binh Nguyen, SpokaneWa, USA (15-04-2006)
222) Nguyen Quang Binh / Vung Tau Việt Nam (22-04-2006)
223) Nguyen Huu Binh / 6807 Arlington Blvd, Fairfax, Virginia. 22042, USA (07-05-2006)
224) Trần Ngọc Bính / 665 E. 12th Ave, Vancouver, BCV5T 2H7, Canada (08-04-2008)
225) Chu Thanh Bình / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
226) Nguyễn Thanh Bình / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006)
227) Nguyễn Bình (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
228) Dương Thanh Bình / North California, USA (trước 08-04-2008)
229) Huỳnh Quốc Bình (Giáo Sĩ), Oregon, USA (sau 08-04-2006)
230) Bùi Hoa Bình (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
231) Nguyễn Tân Bình (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006)
232) Trần Thanh Bình (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
233) Trần Thanh Bình (Giáo viên) , Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006)
234) Lai Tế Bình / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
235) Thích Đàm Bình (Ni cô) , Hà Tây, Việt Nam (trước 08-05-2006)
236) Nguyễn Bình, Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
237) Nguyễn Công Bình / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
238) Nguyễn Đoàn Bình / USA (17-04-2006)
239) Nguyễn Ngọc Bình / France, Lognes 77185 (18-04-2006)
240) Nguyễn Thanh Bình / Canada (trước 08-04-2008)
241) Nguyễn Văn Bình / Mississauga_Ontario_Canada (22-04-2006)
242) Pham Công Bình / 22 Clarke St, Berala Sydney 2141, Australia (02-05-2006)
243) Phạm Xuân Bình / Sài Gòn, Việt Nam (17-04-2006)
244) Phùng Quốc Bình / Garden Grove, California, USA (19-04-2006)
245) Trần Thanh Bình / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
246) Trần Văn Bình, Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
247) Truong Bình / Boston, USA (trước 08-04-2008)
248) Võ Bình / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
249) Vũ Bình / New York (trước 08-04-2008)
250) Phạm Bình / Garden Grove, California 92840, USA (26-05-2006)
251) Đỗ Văn / Phúc Lâm, Hoàng Minh, Việt Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
252) Bob Nguyen, Orlando, Florida, USA (15-04-2006)
253) Tran Bong / Detroit, USA (15-04-2006)
254) Boz0ne / Đà Nẵng (28-7-2010)) Roy Bruno / Canada (trước 08-04-2008)
255) BryanNguyen, Maryland, USA (15-04-2006)
256) Brian Bui / Huntington Beach, California, USA (18-04-2006)
257) Can N Bui / Antioch, CA, 94531, USA (13-04-2006)
258) Duc Bui / Ottawa, Ontario, CanadaK1G 1P2 (13-04-2006)
259) Hiep Bui / Waterford, Mi48328, USA (13-04-2006)
260) Le Bui / Q. 5, Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006)
261) Luong Bui / 1 Sharon St Doncaster Ivc 3108 (24-04-2006)
262) Peter Bui / South, Australia (20-04-2006)
263) Tom Bui / Los Angeles, California, USA (15-04-2006)
264) Tony Bui / Wesminster, California92683, USA (13-04-2006)
265) Tran Bui / Hue, Việt Nam (19-04-2006)
266) Van Hoa Bui / 35 CaryStMarrickville NSW 2204, Australia (20-04-2006)
267) Van Phep Bui / 223 Illawarra Road Marrickville NSW, Australia (16-05-2006)
268) Vinh Bui / 14771Moran Street, Westminster, California92683, USA (02-05-2006)
269) Bắc Q. Bùi / Irvine, CA (15-04-2006)
270) Thế Bùi / Olympia, Washington98516, USA (14-04-2006)
271) Nguyen Van Buu / Pasadena, Texas 77502, USA (28-04-2006)
272) Đặng Quốc Bửu / Perth, Western, Australia (03-05-2006)
273) Nguyễn Bửu / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
274) Trương Quốc Bửu / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
275) Võ Bửu / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
276) Le Dinh Cai / San Jose, California, USA (12-05-2006)
277) Calvin Le, 13772 Iowa St, Westminster, CA92683 (02-05-2006)
278) Trần Nguyên Các / Chadston, Victoria, Australia / 03-10-2010
279) Cam Vũ Chương. North California, USA (trước 08-04-2008)
280) Hoàng Thị Cam / Hà Tây, Việt Nam (sau 010506) Hoang Tu Cam / Montreal, Canada (17-04-2006)
281) Hoàng Hữu Cam / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
282) Pham Thi Ngoc Cam / Thai Binh (20-04-2006)
283) Nguyen Cam / Aahus, Denmark (22-04-2006)
284) Tran V Cam / 6028 Fleming St, Vancouver, BC, V5P3G6, Canada (22-04-2006)
285) Ưng Văn Cầm / Canada (trước 08-04-2008)
286) Đỗ Ngọc Cầm / New York, USA (trước 08-04-2008)
287) Trần Thị Minh Cầm (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
288) Nguyen Huu Can / 63wattle AVE Carramar NSW 2163 Australia (04-10-2006)
289) Dinh Can / Mississauga, Ontario, Canada (14-04-2006)
290) Dinh Viet Can / Hilliard, Ohio, USA (21-04-2006)
291) Tran V. Can / Washington, DC-USA (11-05-2006)
292) Lê Uy Cấn / Ottawa, Canada (sau 08-04-2006)
293) Lê Duy Cấn / Ottawa, Ontario, Canada (20-04-2006)
294) Đào Trọng Cần / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
295) Nguyễn Minh Cần / Moscova (trước 08-04-2008)
296) Lê Cẩn / North California, USA (trước 08-04-2008)
297) Nguyễn Văn Cẩn / North California, USA (trước 08-04-2008)
298) Lê Cẩn (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
299) Giuse Hoàng Cẩn (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
300) Đỗ Xuân Cang / Praha, Czech (05-09-2006)
301) Tu Minh Canh / Sài Gòn, Việt Nam (22-09-2006)
302) Van Cong Canh / Bonnyrigg, NSW 2177, Australia (20-04-2006)
303) Tôn Trịnh Canh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
304) Trịnh Thị Cảnh / Bắc Ninh (sau 01-05-2006)
305) Nguyễn Tiến Cảnh (Bác sĩ) , Florida, USA (sau 08-04-2006)
306) Trịnh Cảnh / Việt Nam (First 118 / 08-04--20-2006)
307) Alphonse Cao / Sacramento, USA (18-04-2006)
308) Huong Cao / Calgary-Alberta-Canada (13-04-2006)
309) F. X. Lê Văn Cao (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
310) Mai Timothy Cao / New York (trước 08-04-2008)
311) Tuyên Cao / Richmond, Virginia, USA (25-05-2006)
312) Tran Cao / 411 Arthur Mignault, Quebec, H7M4G5 Canada (14-04-2006)
313) Cao Nguyen , Los Angeles, USA (15-04-2006)
314) Trần Văn Cảo / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008)
315) Kamirez Carla / Canada (trước 08-04-2008)
316) Nguyễn Caroline / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
317) Nguyễn Carolyn / Canada (trước 08-04-2008)
318) Lus Carrey / Canada (trước 08-04-2008)
319) Kuok Carrie / Canada (trước 08-04-2008)
320) Florian Cassel / Canada (trước 08-04-2008)
321) Nguyễn Văn Cật / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
322) Nguyễn Văn Cật / Bến Tre, Việt Nam (trước 08-05-2006)
323) Huỳnh Catherine / New York, USA (trước 08-04-2008)
324) Richard Catherine / Canada (trước 08-04-2008)
325) Coutu Catherine / Canada (trước 08-04-2008)
326) Nguyễn Cathy / Canada (trước 08-04-2008)
327) Huỳnh Hữu Cầu / Cumming, GA 30040, USA (14-04-2006)
328) Hồ Văn Châm / New York, USA (trước 08-04-2008)
329) Trần Diệu Chân (Tiến sĩ Kt), California, USA (sau 08-04-2006)
330) Trần Diệu Chân / Sacramento, California, USA (18-04-2006)
331) Hoàng Bảo Chân / Canada (trước 08-04-2008)
332) Nguyễn Thị Chang, Shiga, JapanGd Tại Nhật)
333) Huynh Huu Chanh / Himeji, Hyogo, Japan (17-04-2006)
334) Le Trung Chanh / Victoville, California (19-04-2006)
335) Nguyen Cong Chanh / 123 5 Street SE Calgary, AlbertaCanada (23-04-2006)
336) To Chanh / Elmonte, California91732 (23-04-2006)
337) Tran Chanh / Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006)
338) Vĩnh Chánh / Mission Viejo, OrangeCounty, California92692, USA (13-04-2006)
339) G. Nguyễn Văn Chánh (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
340) Trần Thị Chảnh / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
341) Goulet Chantal / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
342) Coté Chantal / Canada (trước 08-04-2008)
343) Nguyễn Sĩ Chấp / Houston, Texas, USA (sau 08-04-2006)
344) Nguyễn Charles / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
345) Melanson Charles / Canada (trước 08-04-2008)
346) Lê Charles / Canada (trước 08-04-2008)
347) Nguyen Chat / 2451 Columbine CtHaywardCA.84545, USA (04-05-2006)
348) Le Minh Chau / Texas, USA (11-09-2006)
349) Chau / Ha Noi Việt Nam (06-05-2006)
350) Huynh Minh-Chau / Bonnyriggheights, N. S. W. 2177, Australia (20-04-2006)
351) Minh Chau / Frankfurt Am Main, Germany (14-04-2006)
352) Tran Loan Chau / Tay Linh Việt Nam (20-04-2006)
353) Nguyen A Chau / Anaheim, California 92806, USA (13-04-2006)
354) Pham Khac Chau / NSW, Australia (16-04-2006)
355) Trần Thanh Châu (Bác Sĩ), Vĩnh Long, Việt Nam (sau 01-05-2006)
356) Châu M. G, Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
357) Nguyễn Thị Châu / Bình Phước (sau 01-05-2006)
358) Giao Châu / Atlanta, Georgia, USA (08-05-2006)
359) Lê Anh Châu / Bremen, Germany (30-05-2006)
360) Lê Châu / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
361) Lê Tùng Châu / Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006)
362) Nghiêm Minh Châu / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
363) Nguyễn Châu / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
364) Nguyễn Hà Bảo Châu, Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
365) Nguyễn Minh Châu / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
366) Nguyễn Trung Châu / New York, USA (trước 08-04-2008)
367) Quỳnh Long Châu / Seattle, Washington, USA (14-04-2006)
368) Trần Hoàng Châu / Canada (trước 08-04-2008)
369) Trần Thị Châu / Canada (trước 08-04-2008)
370) Vũ Quốc Châu / VA, USA (sau 08-04-2006)
371) Nguyễn Thị Châu / Bình Phước
372) Trần Châu / Garden Grove, California, USA (14-04-2006)
373) Nguyễn Ngọc Châu / 5317, 53rd- Court- TacomaWashington, USA (16-04-2006)
374) Steven Chef / Perth, Western, Australia (21-04-2006)
375) Nguyễn Cherry / Boston, USA (trước 08-04-2008)
376) Do Ngoc Chi / Seattle, WA, USA (21-09-2006)
377) Bùi Thúy Chi / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008)
378) Nguyễn Thị Lan Chi / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
379) Nguyễn Thị Linh Chi (Giáo Viên), Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
380) Trần Linh Chi (Giáo Viên), Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
381) Lê Chi / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
382) Le Chi / Bloomington, Minesota55438, USA (01-05-2006)
383) Lê Nguyên Chi / Sydney, Australia (22-05-2006)
384) Ls Hoang Lap Chi / 13 Nicholson Street, Burwood, Australia, NSW 2134, Australia (03-05-2006)
385) Ngô Cao Chi / Orlando, Florida 32806, USA (13-04-2006)
386) Nguyễn Quỳnh Chi / Canada (trước 08-04-2008)
387) Nguyen Thi Viet Chi / Germany (20-04-2006)
388) Phạm Linh Chi / Seattle, Washington, USA (16-04-2006)
389) Pham N. Chi / Orange, California, USA (13-04-2006)
390) Trương Chi / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
391) Nguyen Kim Chi, 122 N Euclid Santa Ana, CA92703 (19-04-2006)
392) Dương Tâm Chí / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
393) Hoàng Thị Chiêm / Boston, USA (trước 08-04-2008)
394) Nguyen Van Chien / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006)
395) Chien Pham, Long Khánh, Việt Nam (21-04-2006)
396) Phạm Văn Chiến / Mộc Châu - Sơn La - Việt Nam (14-09-2006)
397) Nguyen Van Chieu / Hai Phong Việt Nam (03-05-2006)
398) Tống Văn Chín (Cư Sĩ PGHHTT), An Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
399) Baybeeh Chinah / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
400) Chinh Nguyên, San Jose, California, USA (12-06-2008)
401) Bau T Chinh / Toronto, Ontario, Canada (23-04-2006)
402) Nguyễn Đình Chinh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
403) Nguyen Minh Chinh / Sài Gòn, Việt Nam (17-04-2006)
404) Nguyễn Thị Chinh, Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
405) Pham Duy Chinh / Hamburg- Germany (28-04-2006)
406) Dn Trần Thị Chính / Bình Phước (trước 08-05-2006)
407) Đoàn Chính / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
408) Hoàng Minh Chính (Giáo Sư), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
409) Hồ Minh Chính / Tu Sĩ PGHH, USA (sau 08-04-2006)
410) Nguyễn Công Chính (Mục Sư), Tây Nguyên (sau 27-04-2006)
411) Trần Thị Chính (Tiểu Thương), Bình Phước (sau 01-05-2006)
412) Bùi Thị Chỉnh / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
413) Godiva Chir / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
414) Rhéamie Chlai / Canada (trước 08-04-2008)
415) Bùi Văn Chời / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
416) Dương Chris / New York, USA (trước 08-04-2008)
417) Trudeau Anne Christine / Canada (trước 08-04-2008)
418) Phạm Christine / Canada (trước 08-04-2008)
419) Guy Christine / Canada (trước 08-04-2008)
420) Dan Chu / Việt Nam (29-08-2006)
421) Lê Đăng Chu (Kỹ sư) , Hannover, Germany (sau 08-04-2006)
422) Hung Chu / BostonMass (13-04-2006)
423) Thomas Chu / P. O. BOX 90147, SAN JOSE, California95109, USA. (14-04-2006)
424) Thanh Chu / Cabramatta, Sydney, NSW, Australia (16-04-2006)
425) Lý Văn Phin, Thị Trấn Chũ / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
426) Nguyen Chuc / San Jose, California, USA (16-04-2006)
427) Võ Thị Chúc / Sóc Trăng (sau 01-05-2006)
428) Nguyen Minh Chung / Hanoi (09-09-2006)
429) Mai Thi Bich Chung / Thu Dau Mot. Binh Duong. (17-04-2006)
430) Nguyễn Thành Chung / Hà Nam, Việt Nam (28-04-2006)
431) Nguyễn Thành Chung / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
432) Chuong Tap The, 151 Le Duan-Ha Noi _Việt Nam (30-08-2006)
433) Do Chuong / EdmontonAlbertaCanadaT6L 5E6, Canada (15-04-2006)
434) Le Thanh Chuong / Bad Schuusenried-,Baden Wüttenberg, Germany (16-04-2006)
435) Châu Anh Chương / Monterey Park, CA, USA (14-09-2006)
436) Hoàng Chương / New York, USA (trước 08-04-2008)
437) Lại Huy Chương / New York, USA (trước 08-04-2008)
438) Nguyễn Khắc Chương / 365 Palm Ave.Oakland, California, USA (20-04-2006)
439) Võ Đình Chương / Hamburg, Germany (sau 08-04-2006)
440) Dương Thiện Chường / 10,19 Barremma Rd, Lakemba. NSW, Australia (21-04-2006)
441) Nguyễn Thị Chút / Thanh Hóa (sau 01-05-2006)
442) Nguyễn Văn Chuyền / Xóm Hà, Mỹ Hà, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
443) Trần Cindy / Canada (trước 08-04-2008)
444) Lanoie Claire / Canada (trước 08-04-2008)
445) Wera Clara / Canada (trước 08-04-2008)
446) Irene Cloutier / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
447) Nguyen Co / Toronto, Ontario, Canada (22-04-2006)
448) Coffe, Boston, USA (05-09-2006)
449) Nguyễn Văn Cõi / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
450) Dang Thanh Cong / Brooklyn, New York11204 (16-04-2006)
451) Lan Cong / 2510 W. ChandlerSantaana California92704, USA (18-04-2006)
452) Le Cong / Sydney, Australia (14-04-2006)
453) Le Van Cong / Berlin, Germany (14-04-2006)
454) Nguyen Tin Cong / 112 Fellsway West, Medford, Massachusetts02155 (12-05-2006)
455) Cong Le, Q3, Sài Gòn, Việt Nam (19-04-2006)
456) Mai Đình Công / Hà Nội, Việt Nam (trước 08-05-2006)
457) Trần Minh Công (Giáo Viên), Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
458) Hồng Công / Gia Cẩm Việt Trì Phú Thọ, Việt Nam (10-05-2006)
459) Huỳnh Thành Công / Santa Ana, California92704, USA (20-04-2006)
460) Nguyễn Thành Công / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
461) Đoàn Công / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006)
462) Trần Công / Clearpark San JoseCalifornia 95136, USA (14-04-2006)
463) Trần Công / Matxcova (14-04-2006)
464) TOM Cruce / Irac (14-04-2006)
465) Nguyễn / Sài Gòn, Việt Nam (27-04-2006)
466) Huỳnh Ngọc / North California, USA (trước 08-04-2008)
467) Nguyễn Viết Cử (Giáo Viên), Quảng Ngãi, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
468) Cuc Pham, Hà Nội, Việt Nam (21-04-2006)
469) Nguyễn Thị Cúc (Giáo Viên), Nha Trang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
470) Vũ Thị Bình Cúc / Melbourne, Australia (20-04-2006)
471) Lương Cúc / Boston, USA (trước 08-04-2008)
472) Vương Thị Cúc / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
473) Nguyễn Thị Kim Cúc, Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật)
474) Pham Cung / Santa Ana, California92705, USA (19-05-2006)
475) Nguyễn Cung / Boston, USA (trước 08-04-2008)
476) Vu Dinh Cung / Rayjavik, Iceland (22-05-2006)
477) Nguyen Quang Cuong / Sachsen-Anhalt (13-04-2006)
478) Truong Tuyet Cuong / Bonnyrigg NSW, Australia2177, Australia (16-05-2006)
479) Nguyen Manh Cuong / Petrzilova 3297 Praha 4 Czech Republic (13-04-2006)
480) Nguyen Quoc Cuong / Bien Hoa Việt Nam (22-04-2006)
481) Nguyen The Cuong / Setagaya Tokyo Japan1580094 (14-04-2006)
482) Pham Nguyen Cuong / California, USA (01-02-2010)
483) Pham Nguyen Cuong / Malmö, Sweden (15-04-2006)
484) Tran Nguyen Cuong / Garden Grove, California92843, USA (13-04-2006)
485) Vu Manh Cuong, Kent, United Kingdom (24-05-2010)
486) La Cương / Canada (trước 08-04-2008)
487) Nguyễn Cương / 175 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam (18-05-2006)
488) Nguyễn Văn Cương / Canada (trước 08-04-2008)
489) Đinh Quốc Cường / Quảng Ngãi, Việt Nam (17-04-2010)
490) Đỗ Mạnh Cường / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006)
491) Phạm Văn Cường / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
492) Trần Văn Cường / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
493) Dương Mạnh Cường / 41466 Neuss, NRW, Germany (13-04-2006)
494) Nguyễn Quốc Cường (Giáo Viên), Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006)
495) Nguyễn Quốc Cường (Giáo Viên), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
496) Trần Quốc Cường (Kế toán viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
497) Lê Mạnh Cường / Urmston, Manchester, UK (16-04-2006)
498) Ngô Cường / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
499) Nguyễn Quốc Cường / Texas, USA (sau 08-04-2006)
500) Nguyễn Tiến Cường / Frankfurt, Germany (15-04-2006)
501) Nguyễn Trực Cường / Florida, USA (sau 08-04-2006)
502) Nguyễn Đắc Cường / Phan Thiết (First 118 / 08-04-2006)
503) Phạm Việt Cường / Birmingham, England (09-05-2006)
504) Phan Quốc Cường / Vienna, Virginia, USA (14-04-2006)
505) Đặng Quốc Cường (Thạc Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
506) Võ Văn Cường / Kempsey, NSW, Australia (16-04-2006)
507) Vũ Quốc Cường / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
508) Vũ Việt Cường / Grand Prairie, Texas, 75052, USA (27-04-2006)
509) Cường Phạm, London, England (sau 08-04-2006)
510) Nguyen D. Hanh / San Diego, California92126, USA (09-05-2006)
511) Tuyet Ngo-Da / Canberra, A. C. T, Australia, 2913 (05-05-2006)
512) Nguyễn Thị Dạ / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
513) Phí Ngọc Đắc / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
514) Mme Nguyễn Đắc / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
515) Tran Huu Dai / Ha Noi, Việt Nam (13-04-2006)
516) Nguyễn Văn Đài (Luật Sư), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
517) Nguyễn Đăng Cao Đại, Tân Bình, TPHCM, Việt Nam (14-08-2009)
518) Nguyễn Tuấn Đại / Hà Nội, Việt Nam (28-09-2006)
519) Nguyễn Đại / New York, USA (trước 08-04-2008)
520) Nguyen Dalat / Sydney, Australia (19-04-2006)
521) Parrafont Dam / Canada (trước 08-04-2008)
522) Pham Van Dam / BostonMass 02122 (23-05-2006)
523) Bùi Thị Dậm / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
524) Nguyễn Thế Đàm / Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
525) Nguyễn Văn Đàm / Thôn Trung, Đồng Việt, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
526) Đinh Lệnh Đạm / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
527) Ngo Thoi Dan / Melbourne, Australia (14-04-2006)
528) Hoang Trong Dan / 4 Wood FairfieldNSW 2165, Australia (10-05-2006)
529) Silver Dan / Canada (trước 08-04-2008)
530) Gabree Dan / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
531) Nguyen Thanh Dan / Houston, Texas 77066, USA (15-04-2006)
532) Tran Dan / Texas, USA (15-04-2006)
533) Nguyễn Chu Dân / Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006)
534) Nguyễn Dân / San Jose, California, USA (30-04-2006)
535) Nguyễn Văn Dần / P. 07, Q. Tân Bình, Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006)
536) Nguyễn Đan / Tampa, Florida, USA (18-04-2006)
537) Dang Quoc Dang / San Jose, California, USA (01-09-2006)
538) Caroline Ho Bich Tuyen Dang / 2,47 Station St, Katoomba NSW 2780, Australia (24-04-2006)
539) Danny Dang / Sacramento, California, USA (23-04-2006)
540) Henry DANG / PO Box3041BankstownSquareNSW 2200, Australia (03-05-2006)
541) Jim Dang / Maplewood, Mn, USA (23-04-2006)
542) Loi Dang / Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006)
543) Nguyen Linh Dang / Adelaide, South, Australia (08-05-2006)
544) Sarah Dang / 106 Clarence St Bankstown 2200 NSW, Australia (21-04-2006)
545) Ta Dang / Cabramatta Nsw, Australia (16-05-2006)
546) Thanh Dang / 29559Deutschland (16-04-2006)
547) Thao Dang / Austin Texas, USA (12-05-2006)
548) Thoa Dang / 4666 So WillowStSeattle, Wa98118 (15-04-2006)
549) Thu Dang / 686 Punchbowl Rd Punchbowl NSW 2196, Australia (16-04-2006)
550) Tran Dang / Anaheim, OrangeCounty, California92708, USA (13-04-2006)
551) Tri Dang / Oregon, USA (15-04-2006)
552) Van Luan Dang / Stuttgart, Germany (16-04-2006)
553) Vinh Q Dang / Cedar Park, Texas, TX78613, USA (25-04-2006)
554) Xuan Dang / Q. 5, Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006)
555) Nguyễn Đáng / Laurel, Maryland, USA (19-04-2006)
556) Nguyen Đâng / Melbourne,Australia (20-04-2006)
557) Nguyễn Bá Đăng / Hải Dương (03-10-2009)
558) Nguyễn Trí Đăng / Canada (trước 08-04-2008)
559) Nguyễn Văn Đăng / Phố Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
560) Nguyễn Phương Đằng / Adelaide, Australia (13-04-2006)
561) Nguyễn Vân Đằng / Adelaide, South, Australia (08-05-2006)
562) Nguyễn Linh Đằng / 8 Elderslie Avenue, Fitzroy SA 5082, Australia (10-05-2006)
563) Hữu Đặng / Montreal, Quebec, Canada (13-04-2006)
564) Nguyễn Cao Danh / California, USA (sau 08-04-2006)
565) Nguyen Thanh Danh / Bensalem, Pennsylvania 19020, USA (21-04-2006)
566) Dương Văn Danh / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
567) Ho Quang Danh / Santa Clara, North California, USA (19-04-2006)
568) Nguyen Le Daniel / 12 Hollows Pl Bonnyrigg NSW 2177, Australia (20-04-2006)
569) Gochir Daniel / Canada (trước 08-04-2008)
570) Lessarde Daniel / Canada (trước 08-04-2008)
571) Gingras Daniel / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
572) Phạm Danny / Canada (trước 08-04-2008)
573) Hồ Dany / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
574) Le Dao / USA (09-09-2006)
575) Hanh Dao / Louisville, Ky402119, USA (23-04-2006)
576) Keith Dao / Huntington Beach, California 92647, USA (14-04-2006)
577) Nguyen Anh Dao / Rostock, Germany (15-04-2006)
578) Nguyen Anh-Dao / Austin, Texas, USA (15-04-2006)
579) Tran Anh Dao / Sài Gòn, Việt Nam (18-04-2006)
580) Vo Thi Anh Dao / Can Tho, Việt Nam (15-04-2006)
581) Vu Dao / Biloxi, MS, USA (15-04-2006)
582) Xuan Dao / Thanh Pho Fairfax, TB Virginia, Hoa Ky, USA (14-04-2006)
583) Nguyen Dao / Bloomington, Minesota55438, USA (13-04-2006)
584) Hong Dào / Hà Nội, Việt Nam (22-04-2006)
585) Hoàng Thị Anh Đào / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006)
586) Tăng Ngọc Đào / North California, USA (trước 08-04-2008)
587) Trương Anh Đào / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
588) Nguyen Trong Dat / Nha Trang, Việt Nam (13-04-2006)
589) Nguyen Man Dat / San Jose, CA95125, USA (10-05-2006)
590) Nguyen Man Dat / 1850 Evans Ln #37, San Jose, California95125, USA (19-05-2006)
591) Nguyen Dat / 5214 N. Leclaire Avenue, Chicago, IL60630 (15-04-2006)
592) Tran Tuan Dat / Marseille, France (03-01-2010)
593) Nguyễn Đạt / Oklahoma73107, USA (17-04-2006)
594) Bùi Văn Dậu / North California, USA (trước 08-04-2008)
595) Nguyễn Thị Đậu / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
596) Povnafrat Dava / Canada (trước 08-04-2008)
597) Đổ Thăng David / Canada (trước 08-04-2008)
598) Phạm David / Canada (trước 08-04-2008)
599) Nguyen David / Ha Noi, Việt Nam (02-11-2009)
600) David Nguyễn, Garden Grove, California92843, USA (13-04-2006)
601) David Tran B, Pflugerville, Texas78660, USA (13-04-2006)
602) David Tran, Pomona, Los Angeles, California91766, USA (16-04-2006)
603) David Tran, Pucnhbowl NSW 2196, Australia (02-05-2006)
604) David Nguyen, 2301 Cripple Creek Dr.ArlingtonTexas76014, USA (21-05-2006)
605) David N Le, Lancaster, Pennsylvania, 17603, USA (03-05-2006)
606) DavisNguyen Hoang, 15527OceansideWaySan CA, 94579 (21-04-2006)
607) DavisNguyen, FairviewHeights, Il62208 (24-05-2006)
608) Hồ Thị Dậy / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
609) Mai Van De / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006)
610) Nguyen De / SYD NSW, Australia (16-05-2006)
611) Nguyễn Văn Đế / Wiley Park, NSW 2195, Australia (20-04-2006)
612) Trương Đăng Đệ / Ottawa, On, Canada (13-04-2006)
613) Nguyễn Thành Đệ / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
614) Dean Pham, Columbus, Ohio, USA (21-04-2006)
615) Dean Tran, Montclair, California, USA.. (14-04-2006)
616) Nguyen Den / Sài Gòn (22-04-2006)
617) Minjab Deng / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
618) Carigran Denis / Canada (trước 08-04-2008)
619) Nguyễn Denis / Canada (trước 08-04-2008)
620) Dennis Ho, 7715 Garvey Blvd, Rosemead, Ca 91770 USA (08-09-2006)
621) Phan Thị Đẹp / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
622) Després M, Canada (trước 08-04-2008)
623) Nguyen Le Diana / 12 Hollows Pl Bonnyrigg NSW 2177, Australia (20-04-2006)
624) Nguyễn Diana / Canada (trước 08-04-2008)
625) Ung Diana / Canada (trước 08-04-2008)
626) Bolland Diane / Canada (trước 08-04-2008)
627) Bui Van Dich / Berlin,Duc (22-05-2006)
628) Nguyễn Đích / South California, USA (trước 08-04-2008)
629) Nguyen Quang Diec / Haugesund, Norway (22-04-2006)
630) Kiem Diem / Santa Ana. California92703, USA (15-04-2006)
631) Le Quang Diem / SunnyvaleCA (26-04-2006)
632) Nguyen Kieu Diem / Can Tho Việt Nam (30-05-2006)
633) Hà Thị Diễm / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
634) Tôn Thất Điềm (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
635) Nguyễn Thị Điểm (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
636) Vu Van Dien / 315 Greatneck Rd. Va. Beach, Va. 23454,USA (16-04-2006)
637) Hoang V. Dien / Houston, Texas, USA (09-05-2006)
638) Châu Ngọc Diên / Canada (trước 08-04-2008)
639) Mạc Anh Điền / San Jose, California, USA (25-04-2006)
640) Nguyễn Phong Điền / Sydney, Australia (21-05-2006)
641) Trần Văn Điền / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008)
642) Trần Ngọc Điển / Canada (trước 08-04-2008)
643) Đỗ Như Điện (Kỹ sư) , California, USA (sau 08-04-2006)
644) Đỗ Quang Điện / North California, USA (trước 08-04-2008)
645) Duy Diep / 54 Amy Street, RegentsPark. NSW, Australia (21-04-2006)
646) Nguyen Tri Gia Diep / 12 Oriole DrWerribee 3030, Vic Aus. (02-05-2006)
647) Hồ Ngọc Diệp (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
648) Lê Ngọc Diệp / Canada (trước 08-04-2008)
649) Lương T. Diệp / Canada (trước 08-04-2008)
650) Nguyễn Văn Diệp, Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật)
651) Hà Mộng Điệp / New York, USA (trước 08-04-2008)
652) Nguyễn Ngọc Điệp, Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
653) Nguyễn Văn Điệp / Himeji, Hyogo, Japan (17-04-2006)
654) Phạm Văn Điệp / PetrozavodskCHLB Nga (13-04-2006)
655) Nguyễn Diêu / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
656) Mai Xuân Diệu (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
657) Tôn Thất Diệu / California, USA (sau 08-04-2006)
658) Phan Diệu / Texas, USA (trước 08-04-2008)
659) Nguyễn Thị Điều / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
660) Mileva Dilyana / Bulgaria (trước 08-04-2008)
661) Chu Quang Dinh / San Jose, California, USA (30-05-2006)
662) Cong Khanh Dinh / Sydney, Australia (29-05-2006)
663) Diep Dinh / California, USA (19-04-2006)
664) Khoa Dinh / Georgia, USA (20-04-2006)
665) Mai Dinh / Orlando, Florida. 32825, USA (05-05-2006)
666) Nhan Dinh / Berala, Sydney, New South Wales, Australia (20-04-2006)
667) Quang Bien Dinh / 7,17-25 Bartley St, Canley Vale NSW 2166, Australia (22-04-2006)
668) Nguyễn Thị Lan, Tân Dĩnh / Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
669) Dũng Đinh / 2872 Mc Laughlin Ave.San Jose, CA.95121, USA (14-04-2006)
670) Khiếu Đinh / Canada (trước 08-04-2008)
671) Nguyễn Ngọc Đính / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
672) Nguyễn Đình Hải, Thôn Đình / Xuân Lương, Lạng Giạng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
673) Bùi Thị Đỉnh / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
674) Đỗ Hữu Định / WashingtonDC, USA (sau 08-04-2006)
675) Dương Định / Sydney, NSW, Australia (23-04-2006)
676) Hoàng Cơ Định / San Jose, California, USA (sau 08-04-2006)
677) Nguyễn P. Bửu Định / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
678) Nguyên Định / 8463 Newby Way, Elk Grove, California95624, USA (04-05-2006)
679) Anh Do / NRW, Germany (15-04-2006)
680) Ba Trung Do / 7 Roebuck Street, Cabramatta, NSW, 2166, Australia (06-05-2006)
681) Dana Do / 16015 Camino Del Sol HoustonTexas 77083, USA (06-05-2006)
682) Dzung Do / Florida, USA (18-04-2006)
683) Hoc P. Do / Dublin, California94568, USA (14-04-2006)
684) Hung Do / 16 Branch StLowellMa 01851 (14-04-2006)
685) James Do / 69 Williamson Crescent, WarwickFarm, 2170, NSW, Australia (06-05-2006)
686) Keven Do / Bonnyrigg Nsw, Australia (16-05-2006)
687) Khach Do / Chicago, Illinois, HoaKy (13-04-2006)
688) Nguyễn Tự Do / Paris, FRANCE (02-05-2006)
689) Nguyễn Việt Tự Do / Garden Grove, California, USA (15-04-2006)
690) Thi Ha Quyen Do / 7 Roebuck StreetCabramatta, NSW, Australia (06-05-2006)
691) Thi My Quyen Do / 7 Roebuck StreetCabramatta, NSW, Australia (06-05-2006)
692) Van Dieu Do / 7 Roebuck StreetCabramatta, NSW, Australia (06-05-2006)
693) Vinh Do / Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006)
694) Chi Bá Đỗ / Philadelphia, Pennsylvania. 19134, USA (15-04-2006)
695) Cao Xuân Đỗ / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
696) Tâm Đỗ / Philadelphia, Pa19148, USA (23-04-2006)
697) Thảnh Đỗ / RegentsParkNSW, Australia (15-04-2006)
698) Chac Doan / 6223 Star LakeDr. Humble. Texas, USA (01-09-2006)
699) Chau Doan / Anaheim, California, USA (15-04-2006)
700) Nguyễn Khánh Doan, Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật)
701) Van Doan / Melbourne, Australia (24-05-2006)
702) Phuong Doan / Montreal, Canada (26-04-2006)
703) Trần Doãn (Giáo Viên), Quảng Ngãi, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
704) Phạm Doãn (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006)
705) Trần Văn Doãn (Kỹ Sư), Cần Thơ, Việt Nam (sau 01-05-2006)
706) Tôn Thất Đoan / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
707) Nguyễn Đạo Đoàn / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
708) Đỗ Đăng Doanh / Massachusett, USA (trước 08-04-2008)
709) Gaborry Dominic / Canada (trước 08-04-2008)
710) Bui Dominique / Canada (trước 08-04-2008)
711) Doan Don / Arlington, Texas76015, USA (01-05-2006)
712) Tran Don / 100 Japhet, Houston, Texas77020, USA (13-04-2006)
713) Don Le, Houston, Texas, USA (20-04-2006)
714) Nguyen Đon / 18 Georges Lidcombe, Australia (21-05-2006)
715) Kế Toán Trần Văn Đón / Phan Thiết (First 118 / 08-04-2006)
716) Phạm Quý Đôn / Hung Yen (25-04-2006)
717) Tạ Đôn / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
718) Trần Văn Đơn / Công Nhân, Manchester, England (sau 08-04-2006)
719) Dupuis Donald / Canada (trước 08-04-2008)
720) Hanh Dong / Pomona, CA, US (23-05-2006)
721) Pham Dong / Norcross, GA.30071, USA (19-04-2006)
722) Pham Bi Dong / TP. Can Tho, Việt Nam / 20-09-2010
723) Nguyen Dong / Sydney, Australia (24-04-2006)
724) Vu Dong / 236 Placentia, California 92870, USA (14-04-2006)
725) Nguyễn Hữu Dõng / Koeln, Germany (12-05-2006)
726) Phạm Khắc Đông / Norcross, GA30071, USA (28-09-2006)
727) Bác Sĩ Hồ Đông / Vĩnh Long, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
728) Đồng Văn Đông / Xóm Kép, An Hà, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
729) Hồ Đông (Giáo Viên), Vinh, Việt Nam (sau 08-04-2006)
730) Hồ Phan Đông / Houston, Tx77017, USA (21-04-2006)
731) Hoàng Đông / 131 W C St Port Hueneme, California93041, USA (14-04-2006)
732) Nham Chấn Đông / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
733) Vũ Như Đồng / Redwood City, California, USA (07-04-2008)
734) Hồ Anh Đồng (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
735) Đỗ Thị Luyện, Sơn Động / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
736) Douglas Nguyen, Anaheim, California, USA (22-05-2006)
737) Nguyen Van Du / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006)
738) Nguyen Xuan Du / Warszawa, Polska (15-04-2006)
739) Lê Văn Du / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
740) Vũ Thiên Du / Canada (trước 08-04-2008)
741) Trần Dũng Minh / Texas, USA (sau 08-04-2006)
742) Trịnh Văn Dụ / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
743) Khanh VU DUC / Ottawa, Ontario, CanadaK2P 0Z6 (29-05-2006)
744) Nguyen Thanh Duc / Austin, Texas 78759, USA (15-04-2006)
745) Nguyen Duc / Perth, Wa, Australia (15-05-2006)
746) Duc Le, Baton RougeLA 70816 (29-04-2006)
747) Nguyễn B. Dức / Minnesota-USA (20-04-2006)
748) Nguyen Đuc / Danmark (14-04-2006)
749) Trần Minh Đưc / Sydney, Australia (20-04-2006)
750) Lê Minh Đức / 55 Hutt RdMorley, WA6062, USA (08-09-2006)
751) Đức Nguyễn Ngọc, Denver, Colorado, USA (19-09-2006)
752) Đỗ Thị Huệ, Hồng Đức / Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
753) Nguyễn Thị Đức / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
754) Nguyễn Thị Trường, Dương Đức / Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
755) Trương Văn Đức (Cư Sĩ PGHHTT), An Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
756) Lâm Chí Đức / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
757) Lê Diễn Đức / Warsaw, Poland (12-04-2006)
758) Nguyễn Đức / BW Germany (23-04-2006)
759) Nguyễn Đức / Canada (trước 08-04-2008)
760) Nguyễn Đức / Houston, Texas, USA (16-04-2006)
761) Nguyễn Hữu Đức / Nieuwegein, Hòa Lan (15-04-2006)
762) Vũ Anh Đức / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
763) Trần Minh Đức / Copenhagen, Denmark (13-04-2006)
764) Trần Quốc Đức, Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
765) Trần Thị Đức / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
766) Võ Văn Đức / San Jose, California, USA (sau 08-04-2006)
767) Bui Anh Dung / Sydney, Nsw, Australia (20-04-2006)
768) Bùi Đắc Dung / Canada (trước 08-04-2008)
769) Bùi T. Mỹ Dung / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
770) Lê Thị Phú Dung / Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
771) Trần Thị Dung / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
772) Dang Dung / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
773) Lưu Thị Phương Dung (Dn), Bình Phước (trước 08-05-2006)
774) Do Boi Dung / Brington Le Sands NSW 2216, Australia (25-04-2006)
775) Hà Thị Dung / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
776) Hoang Trung Dung / Arlington, Texas, USA (15-04-2006)
777) Hoang Van Dung / TPHCM, Việt Nam (14-04-2006)
778) Huynh Kim Dung / Sóc Träng, Việt Nam (23-04-2006)
779) Lam V Dung / Sydney NswAustralia (20-04-2006)
780) Lê H. Thiên Dung / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
781) Lê Ngoc Dung / Phulý Hà Nội, Việt Nam (19-04-2006)
782) Lý Mỹ Dung / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
783) NamDung / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
784) Ngọc Dung / Greater Vancouver, Canada (sau 08-04-2006)
785) Nguyễn Dung / California, USA (sau 08-04-2006)
786) Nguyen Dung / Washington, Seattle, USA (15-04-2006)
787) Nguyen Ngoc Dung / Hannover Germany (14-04-2006)
788) Nguyễn Thị Dung / Ottawa (trước 08-04-2008)
789) Nguyễn Thị Kim Dung / SydneyNSW 2033, Australia (17-04-2006)
790) Nguyen Thuc Dung / Paris France (30-05-2006)
791) Nguyen Van Dung / Fairfield, California, USA (30-04-2006)
792) Nguyễn Văn Dung / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
793) Pham Anh Dung / 45 Rue Des Essarts, 78490Les Mesnuls, France (15-04-2006)
794) Phạm Thanh Dung / Canada (trước 08-04-2008)
795) Quynh Dung / Bonnyrigg NSW, Australia (20-04-2006)
796) Lưu Thị Phương Dung (Tiểu Thương), Bình Phước (sau 01-05-2006)
797) Tran Dung / San Jose, California95112, USA (14-04-2006)
798) Tran Dung / 164 Sydenham RdDelahey Victoria3037, Australia (15-05-2006)
799) Tran Tinh Dung / Hannover Germany (16-04-2006)
800) Vu Anh Dung / Anaheim, California, USA (20-04-2006)
801) Vu Dung / OsloNorway (15-04-2006)
802) Nguyen Dung / Calgary, Alberta, Canada, T2b-3c3 (21-04-2006)
803) Nguyen Dung / Everett, Washington. 98204, USA (19-05-2006)
804) Nguyen Dung / Garden Grove, California, USA (16-04-2006)
805) Nguyen Dung / Los Angeles, USA (13-04-2006)
806) Phan Dung / NJ07040, USA (14-04-2006)
807) Phan Thi Dung / NSW, Australia (22-04-2006)
808) Trần Dung / Houston, Texas97055, USA (06-05-2006)
809) Tran Dung / 14321 Bowen, GG California92648, USA (18-04-2006)
810) Dung Le, Long Khanh, Việt Nam (19-04-2006)
811) Nguyễn Quốc Dũng, Quy Nhơn-Bình Định-Việt Nam (24-09-2009)
812) Âu Minh Dũng, Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật)
813) Trần Văn Dũng / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
814) Vũ Chí Dũng / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006)
815) Đinh Hải Dũng / Quảng Ninh, Việt Nam (23-05-2006)
816) Đinh Thế Dũng / Melbourne, Victoria, Australia (23-04-2006)
817) Lê Ngọc Dũng (Doanh Nhân), Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006)
818) Nguyễn Ngọc Dũng (Doanh Nhân), Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006)
819) Trương Quang Dũng (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
820) Bùi Dũng (Giáo Viên), Cần Thơ, Việt Nam (sau 01-05-2006)
821) Hồ Anh Dũng (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
822) Lê Văn Dũng (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
823) Hoàng Trọng Dũng / Florida, USA (sau 08-04-2006)
824) Trần Quốc Dũng (Kỹ sư) , Herdon, USA (sau 08-04-2006)
825) Lâm Xuân Dũng / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
826) Lê Trần Tấn Dũng / Canada (trước 08-04-2008)
827) Ngô Quốc Dũng (Tự Trương Nhân Tuấn), Marseille, France (13-04-2006)
828) Ngô Tấn Dũng / SàiGòn,Việt Nam (16-12-2010)))
829Nguyễn Đăng Dũng / New York, USA (trước 08-04-2008)
830) Nguyễn Dũng / Canada (trước 08-04-2008)
831) Nguyễn Dũng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
832) Nguyễn Dũng / Florida, USA (sau 08-04-2006)
833) Nguyễn Tiến Dũng / Milwaukie, Oregon97222, USA (16-04-2006)
834) Lê Tấn Dũng / Sóc Trăng (sau 08-04-2006)
835) Phạm Trung Dũng / Nagoya City, Japan (17-04-2006)
836) Tiêu Quang Dũng / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
837) Trần Đức Dũng, Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
838) Trần Văn Dũng / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
839) Vũ Chí Dũng / Hà Nội, Việt NamViệt Nam (15-04-2006)
840) Duc Duong / Sydney, Australia (21-05-2006)
841) Huong Duong / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006)
842) Ngoc H. Duong / 39 Richwood Street. Toronto, OntarioM9N 3Y8Canada (23-04-2006)
843) Nguyen Bang Duong / 4 BasildonRDCanleyHeights2166 NSW, Australia (15-05-2006)
844) Nguyen Minh Duong / Seattle, Washington 98106, USA (22-04-2006)
845) Trucie Duong / WashingtonD. C, U. S., USA (17-04-2006)
846) Trung Duong / Canley Vale NSW 2166, Australia (08-05-2006)
847) Nguyen Le Duong / Australia (14-04-2006)
848) Hà Xuân Dương (Bác Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
849) Phạm Quế Dương (Cựu Đại Tá), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
850) Dương Đại Dương / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
851) Trần Văn Dương / NamDinh (08-05-2006)
852) Vũ Minh Dương / Toronto, Canada (13-04-2006)
853) Trương Đường / Tiệp Khắc (13-04-2006)
854) Nguyen Dustin / Troy, OH 45373, USA (15-04-2006)
855) Hồ Tư Duy / WashingtonDC, USA (sau 08-04-2006)
856) Kim Thanh Duy / Trà Vinh, Việt Nam (16-04-2006)
857) Lê Duy / Canada (trước 08-04-2008)
858) Nguyễn N. T. Duy / Canada (trước 08-04-2008)
859) Nguyen Quang Duy / Canberra, 2602, Uc Dai Loi (25-04-2006)
860) Nguyen Trung Duy / San Francisco, USA (15-04-2006)
861) Phạm Văn Duy / Quảng Bình (sau 01-05-2006)
862) Hoàng Tứ Duy (Tiến sĩ) / WashingtonDC, USA (sau 08-04-2006)
863) Nguyen Duyen / 7337 N. HeathcliffAveTucsonArizona85741 (22-05-2006)
864) Cao Duyên / Garden Grove, California, USA (13-04-2006)
865) Lư Thị Thu Duyên / Sàigòn, Việt Nam (sau 08-04-2006)
866) Nguyễn Lam Duyên / Sydney, Australia (02-05-2006)
867) Nguyễn Hữu Duyên / Quảng Bình (sau 01-05-2006)
868) Nguyễn Thị Ngọc Duyên / Cần Thơ, Việt Nam (15-11-2010)
869) Trần Duyên / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
870) Nguyen Dzung / Dayton, OH45414 (04-05-2006)
871) Tran Ngoc Dzung / 106 Brancourt AveYagoona 2199 (22-04-2006)
872) Đặng-Vũ Dzũng / Bruxelles, Belgium (19-04-2006)
873) EddieMai, 1188 Cartier QuebecG1R 2S7 Canada (05-10-2006)
874) Charle Einna / Canada (trước 08-04-2008)
875) Germain Elaine / Canada (trước 08-04-2008)
876) Labano Eliane / Canada (trước 08-04-2008)
877) Lê Éliane / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
878) Eskanasi Élise / Canada (trước 08-04-2008)
879) Tabet Elissa / Liban (trước 08-04-2008)
880) Phạm Elizabeth / Canada (trước 08-04-2008)
881) Elizabeth Xuan Nguyen, Sydney, NSW 2198, Australia (12-05-2006)
882) Veller Ellen / Canada (trước 08-04-2008)
883) Elvis Tran, Santa Ana, CA, 92704, USA (18-04-2006)
884) Gingras Eric / Canada (trước 08-04-2008)
885) Kovack Esther / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
886) Esther Vu, 106 Clarence St Bankstown 2200 NSW, Australia (21-04-2006)
887) Portilone Eva / Canada (trước 08-04-2008)
888) Nguyen Fang / Livermore, California, USA (15-04-2006)
889) Đinh Fanny / Canada (trước 08-04-2008)
890) Felix Nguyen, Moorestown, New Jersey, USA (14-04-2006)
891) Denis Francine / Canada (trước 08-04-2008)
892) Sengmanivanh Franco / Canada (trước 08-04-2008)
893) Lepine Jean Francois / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
894) Roy Francois / Canada (trước 08-04-2008)
895) Gendron Francois / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
896) Đổ Thanh Frank / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
897) Alex Franky / Canada (trước 08-04-2008)
898) HullFrédéric / Canada (trước 08-04-2008)
899) Mailhot Frédéric / Canada (trước 08-04-2008)
900) Gadovas P, Canada (trước 08-04-2008)
901) Delussy Gaetan / Canada (trước 08-04-2008)
902) Trần Thị Gái / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
903) Ngyễn Thị Gái / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
904) Nguyen Gam / 10382 Park Ave# B Garden Grove, California 92840, USA (18-04-2006)
905) Nguyễn Thị Gấm / Quảng Ninh (sau 01-05-2006)
906) Phan Văn Gấm / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
907) Lechasseur Genevìeve / Canada (trước 08-04-2008)
908) Fradette Gérémi / Canada (trước 08-04-2008)
909) Martin Gérémie / Canada (trước 08-04-2008)
910) Lê Thị Ghi / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
911) Lâm Gia / Sài Gòn (07-10-2006)
912) Nguyen Duy Gia / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
913) Triet Gia / Tra Vinh, Việt Nam (22-04-2006)
914) Pr Nguyễn Hữu Giải (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
915) Bùi T. Hương Giang / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
916) Thân Thị Giang / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
917) Đổ Chí Giang / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
918) Nguyễn Hoàng Giang / Tulsa, Oklahoma, Hoa-Kỳ (15-05-2006)
919) Nguyen Khac-Giang / 64846 Gross-Zimmern, Germany (22-04-2006)
920) Nhuệ Giang / Minnesota, USA (sau 08-04-2006)
921) Truc Giang / 5165 Bay View Cir. Stockton, California, HoaKy, USA (20-04-2006)
922) Thân Thị Giang / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
923) Nguyễn Giang / Kỹ Sư, London, England (sau 08-04-2006)
924) Trần Hữu Giảng (Kỹ Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
925) Trần Giảng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
926) Nguyễn Đức Gianh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
927) Nguyen Giao / San Diego, California, HoaKy, USA (14-04-2006)
928) Chế Nhật Giao / Federal Way, Washington 98023, USA (22-04-2006)
929) Ngo Thi Quynh Giao / Sydney, Australia (09-05-2006)
930) Phạm Ngọc Giao / Texas, USA (trước 08-04-2008)
931) Vo Van Giap / Mississauga, Ontario, Canada (13-04-2006)
932) Nguyễn Văn Giáp / Thôn Chùa, Xuân Lương, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
933) Trần Ngọc Giáp / Paris (trước 08-04-2008)
934) Christine Ginet / Paris, 75000 France (13-04-2006)
935) Trần Văn Giỏi / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
936) Garduan Grégoir / Canada (trước 08-04-2008)
937) Cynthia Guy / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
938) Sterl Guy / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
939) Ha / John, Santa Ana. California92704, USA (13-04-2006)
940) Trần Văn Ha (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
941) Khanh Ha / 1781 Indigo Oak Ln.San JoseCA. 95121 (13-05-2006)
942) Nguyen Cong Ha / Pressburger Str. 7, 81377 Muenchen, Germany (15-04-2006)
943) Nguyen Thanh Ha / WestminsterCalifornia92683, USA (18-04-2006)
944) Nguyen Thi Ha / Germany (14-04-2006)
945) Nguyen Trong Ha / Sydney, Australia (19-04-2006)
946) Nguyen Van Ha / Melbourne, Australia (03-05-2006)
947) Nguyenthanh Ha / 01159 DresdenDeutschland (15-04-2006)
948) Pham Thu Ha / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006)
949) Phan Ngoc Ha / 1601 S. Highland Ave, Berwyn, IL60402 (02-05-2006)
950) Son Ha / Northglenn, Colorado, USA (13-04-2006)
951) Tran Thu Ha / Köln, Germany (15-04-2006)
952) Tri Thuc Hai Ha / Hai Phong-Hà Nội, Việt Nam (07-05-2006)
953) Nguyen Ha / Berala, Sydney, New South Wale, Australia (20-04-2006)
954) Tran Ha / 3644, 55 Avenue, Whitecourt, AB, T7S1T1 (06-05-2006)
955) Ha ChuLe, 13 Charrmouth RdDavoren Pk (14-04-2006)
956) Đặng Hồng / Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội (16-02-2009)
957) Lê Thị Ngân (Bác Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
958) Vũ Thuý / Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
959) Đặng Hoàng / Philadelphia, Pennsylvania 19134, USA (13-04-2006)
960) Lê Hữu (Giáo Sư), Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006)
961) Hoàng Nhân (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
962) Lê Nguyễn Xuân (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
963) Lê Thị Bích (Giáo Viên), Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
964) Kỹ Sư Hoàng Minh / Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006)
965) Lê Thị / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
966) Lê Thu / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
967) Nguyễn Đình Như / Xuân Lộc Đồng Nai (17-05-2010)
968) Nguyễn Thanh / Hải Phòng, Việt Nam (16-04-2006)
969) Vân Việt / Quebec, Canada (14-04-2006)
970) Võ Ngân / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
971) Võ Thu / NamĐịnh, Việt Nam (16-04-2006)
972) , Stanton, California 90680, USA (19-05-2006)
973) Nguyễn Thị Bình, Thị Trấn Bố Hạ / Yên Thế, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
974) Đoàn Phương Hạ / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
975) Trần Quang Hạ / San Jose, California, USA (14-04-2006)
976) Nguyen Hac / Liverpool, NSW 2170, Australia (21-04-2006)
977) Trần Kim Hạc / Lakemba, 2195 NSW, Australia (06-05-2006)
978) Nguyễn Văn Hai (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
979) Nguyễn Văn Hai (Giáo Viên), Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006)
980) Lê Văn Hai / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
981) Lê Văn Hai / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
982) Leminh Hai / Nhatrang Việt Nam (13-04-2006)
983) Ly Phuoc Hai / 10906 Montverde LaneHoustonTexas77099, USA (17-04-2006)
984) Ngo Hai / Praha, Cong Hoa Sec. (20-04-2006)
985) Nguyễn Hai / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
986) Nguyễn T. Bé Hai / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
987) Nguyen Thanh Hai / Tanh Linh, Binh Thuan (22-04-2006)
988) Nguyen The Hai / Hà Nội, Việt Nam (28-04-2006)
989) Nguyen Van Hai / Sandiego, California 92126, USA (03-05-2006)
990) Ta Dinh Hai / Brockville, ON, K6V 6Z8, Canada (13-04-2006)
991) Tran Hai P, Westminster, California92683, USA (14-04-2006)
992) Nguyen Hai / 4376 N. First Street, San Jose, California95112, USA (02-05-2006)
993) Pham Quang Hai / Toronto, Ont. Canada (24-04-2006)
994) To Dinh Hai / Sài Gòn, Việt Nam (24-05-2006)
995) Vu Hai / Brisbane,Queensland,Australia (19-04-2006)
996) Đỗ Việt Hải / Fairfield, CA, USA (12-05-2008)
997) Nguyễn Hải / Fairfield, CA94533, USA (12-05-2008)
998) Nguyễn Hải / PhoenixDr# 21, Fairfield, Ca94533, USA (16-05-2008)
999) Bùi Văn Hải / Boston, Massachusetts (22-04-2006)
1000) Chu Văn Hải / North California, USA (trước 08-04-2008)
1001) Nguyễn Đình Hải / Xuân Hương, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1002) Đặng Thị Nhật Hải / Ontario, Canada (14-04-2006)
1003) Đào Hải / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1004) Trần Thạch Hải (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1005) Trần Thanh Hải (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1006) Hà Văn Hải / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
1007) Huỳnh Tấn Hải / Sài Gòn, Việt Nam (27-04-2006)
1008) Trần Việt Hải (Kế Toán), Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1009) Đỗ NamHải (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1010) Lê Văn Hải / Moscow, LB Nga (15-04-2006)
1011) Nguyễn Hải / San Francisco, California, USA (20-04-2006)
1012) Nguyễn Ngọc Hải / USA (sau 08-04-2006)
1013) Nguyễn Thanh Hải / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1014) Nguyễn Thanh Hải / Midway City, California, USA (19-04-2006)
1015) Nguyên Văn Hải / MontrealQuebec Canada (14-04-2006)
1016) Phạm Bá Hải / Tp. Sài Gòn, Việt Nam, Việt Nam (26-04-2006)
1017) Trần Kim Hải / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1018) Trần Thanh Hải / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1019) Trần Việt Hải / Los Angeles, California, USA (sau 08-04-2006)
1020) Hà Văn Hải (Tiến sĩ), Boston, USA (sau 08-04-2006)
1021) Vũ Hoàng Hải / Sài Gòn, Việt Nam (23-05-2006)
1022) Haleanddorr / Massachusetts, USA (14-04-2006)
1023) Dương Văn Thơ, Nội Hàm / Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1024) Art-Khegar Hamida / Canada (trước 08-04-2008)
1025) Nguyen Han / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006)
1026) Han Pham, GreenvilleSC29609, USA (13-04-2006)
1027) Tran Han / Jersey City, NJ, 07310 (13-04-2006)
1028) Nguyễn Văn Hàn / 108 Quang Trung, Thanh Hóa, Việt Nam (09-05-2006)
1029) Vũ Thiện Hân (Giáo sư) , Paris, France (sau 08-04-2006)
1030) Nguyễn Ngọc Hân / Việt Nam (12-04-2006)
1031) Nguyễn Ngọc Hân / Melbourne, Australia (20-04-2006)
1032) Nguyễn Kiều Hân / MelbourneVictoria (20-04-2006)
1033) Nguyễn Nhi Hân / Melbourne, Australia (20-04-2006)
1034) Ngô Sỹ Hân / 4995 Stoddard DriveTroy, MI 48085, USA (11-05-2006)
1035) Đổ Hân / Canada (trước 08-04-2008)
1036) Nguyen Minh Hang / Hamburg, Germany (15-04-2006)
1037) Nguyen Thi Hang / Quăn 8 TP Sài Gòn, Việt Nam. Việt Nam (14-05-2006)
1038) Ta So Hang / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1039) Nguyen Thuong Hang / Crochy 18. CH 1024 Switzerland (15-04-2006)
1040) Tran Hang / Boston, Massachusetts, USA (11-05-2006)
1041) Vu Hang / CORONA, California, USA (13-04-2006)
1042) Nguyễn Thu Hằng / Hà Nội, Việt Nam (24-09-2006)
1043) Lã Vĩnh Hằng (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1044) Lê Lệ Hằng (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1045) Lê Thanh Hằng (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1046) Lê Thị Thuý Hằng (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1047) Nguyễn Thị Lệ Hằng (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1048) Nguyễn Xuân Bích Hằng (Giáo Viên), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
1049) Trần Lệ Hằng (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1050) Nguyễn Xuân Bích Hằng (Giáo viên) , Đà Nẵng, Việt Nam (trước 08-05-2006)
1051) Trần Lệ Hằng (Giáo viên) , Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006)
1052) Lê Minh Hằng / New York, USA (trước 08-04-2008)
1053) Mai Thị Thúy Hằng / 38415 5th C-50 St W, Palmdale. California93551, USA (15-04-2006)
1054) Nham Xuân Hằng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1055) Lê Thị Hằng / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
1056) Ngô Lan Hằng / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
1057) Phùng Văn Diễm Hằng / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1058) Trần Hảng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1059) Nguyen Thi Hanh / Stuttgart, Germany (05-04-2010)
1060) Phung Van Hanh (Bac Si) , 5390 Duquesne Montréal, Canada, Québec, CanadaH1M-2K2 (16-04-2006)
1061) Tran Thi Hanh / Quan6, Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006)
1062) Truong Van Hanh / Evry. France (22-04-2006)
1063) Duong Thi My Hanh / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006)
1064) Lùng Thi Hanh / Thái Nguyen, Việt Nam (25-04-2006)
1065) Hanh Pham, 32 Antonietta St Cabramatta N. S. W 2166 (21-04-2006)
1066) Tran Hanh / Dallas, Texas, USA (18-04-2006)
1067) Vuong Hanh / 133 The Avenue Canley Vale Nsw 2166, Australia (20-04-2006)
1068) Cao Dung Hạnh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1069) Hoàng Xuân Hạnh / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1070) Trần Minh Hạnh / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1071) Đổ Phan Hạnh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1072) Nguyễn Thị Hạnh (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1073) Lê Hồng Hạnh (Giáo Viên), Nha Trang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1074) Phan Thị Minh Hạnh (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1075) Trần Thị Minh Hạnh (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1076) Đoàn Thị Diệu Hạnh (Kỹ Sư), Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1077) Lê Hạnh / Sài Gòn, Việt Nam (06-05-2006)
1078) Nguyễn Hạnh / Canada (trước 08-04-2008)
1079) Nguyễn T. Ngọc Hạnh / Canada (trước 08-04-2008)
1080) Phạm Hạnh / North California, USA (trước 08-04-2008)
1081) Phùng Văn Hạnh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1082) Trần Mỹ Hạnh / Perth, Australia (27-04-2006)
1083) Trần Thị Hạnh / Texas, USA (trước 08-04-2008)
1084) Trần Thị Mỹ Hạnh / Perth, Australia (23-04-2006)
1085) Nguyễn Thị Hạnh, Chùa Nguộn, Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1086) Hanna Nguyen, RichmonBC Canada (15-04-2006)
1087) Tran Manh Hao / Springvale, Victoria, Australia (30-08-2006)
1088) Nguyen Hao / St. Petersburg, Florida, USA (14-04-2006)
1089) Nguyễn Gia Hào / Nha Trang-Khánh Hòa, Việt Nam (12-08-2010)
1090) Trần Hào (Kỹ Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1091) Ngô Thế Hào / 261 Adams Street, Boston. Massachusetts02122 (14-04-2006)
1092) Đặng Minh Hảo (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1093) Nguyễn Văn Hảo / SydneyNew South Wales2176, Australia (20-04-2006)
1094) Trần Mạnh Hảo (Nhà Văn), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1095) Trần Hảo / Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1096) Vĩnh Hảo / Santa Ana, California92703, USA (19-05-2006)
1097) Harry Nguyen, Santa Clara, California, USA (15-04-2006)
1098) Hau Pham, Atlanta, Georgia. 30096, USA (16-05-2006)
1099) Nguyễn Phước Hậu (Cư Sĩ), An Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1100) Nguyễn Phước Hậu (Cs), An Giang, Việt Nam (trước 08-05-2006)
1101) Nguyễn Trung Hậu / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1102) Trần Hậu / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1103) Trần Hậu / North California, USA (trước 08-04-2008)
1104) Bùi Văn Hay, Nagano, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1105) Henry Nguyen, San Jose, California, USA (14-04-2006)
1106) Henry Nguyen, 273 Allison StreetSan FranciscoCalifornia, USA94112, USA (14-04-2006)
1107) Henry Le, Sacramento, California, USA (14-04-2006)
1108) Nguyen Hh / Ottawa, Canada (15-04-2006)
1109) Hien Huynh, Edmonton, AB, Canada (28-09-2006)
1110) Le Quang Hien / Toukley, NSW 2263, Australia (25-04-2006)
1111) Nguyen Trong Hien / Spring, Texas77373-4974, USA (14-04-2006)
1112) Nguyen Van Hien / Perth, Australia (14-04-2006)
1113) Pham Thi Thu Hien / Finland (15-04-2006)
1114) Pham Thu Hien / Helsinki, Finland (15-04-2006)
1115) Tran Hien / Sydney, New South Wales, Australia (20-04-2006)
1116) Nguyen Hien / Portland, Oregon97220, USA (25-04-2006)
1117) Hien Pham, Santa Rosa, California95407, USA (20-04-2006)
1118) Vu Hien / Arlington, Texas, USA (19-05-2006)
1119) Nguyễn Văn Hiên, Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1120) Vũ Thư Hiên / Nhà Văn, Paris, France (sau 08-04-2006)
1121) Lê Quang Hiến / Houston, Texas, USA (21-04-2006)
1122) Tống-Phước-Hiến / Garden-Grove, California, USA (15-04-2006)
1123) Huỳnh Hữu Hiền / Alberta, Canada (03-10-2006)
1124) Đặng Hiền / North California, USA (trước 08-04-2008)
1125) Đỗ Trọng Hiền / Wichita, Kansas, 67207, USA (13-04-2006)
1126) Lê Minh Hiền (Giáo viên) , Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006)
1127) Ngô Thị Hiền / UBTDTGVN, Maryland, USA (sau 08-04-2006)
1128) Nguyễn Phước Hiền / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1129) Nguyễn Thái Hiền / New York, USA (trước 08-04-2008)
1130) Trần Thị Hiền, Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1131) Diệu Hiển / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1132) Nguyễn Trung Hiển / Canada (trước 08-04-2008)
1133) Phan Hiển / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1134) Trương Chí Hiển / Canada (trước 08-04-2008)
1135) Nguyen Hiep / Brisbane, Queensland, Australia (14-04-2006)
1136) Nguyen Hiep / Sài Gòn, Việt Nam (13-04-2006)
1137) Nguyen Phi Hiep / Houston, Texas 77092, USA (13-04-2006)
1138) Đặng Đ. Hiệp / Houston, Texas, USA (14-04-2006)
1139) Huỳnh Thị Hiệp / New York (trước 08-04-2008)
1140) Huỳnh Văn Hiệp / PGHH, WashingtonDC, USA (sau 08-04-2006)
1141) Lâm Văn Hiệp / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1142) Lê Hiệp / Loma Linda, California, USA (13-04-2006)
1143) Nguyễn Xuân Hiệp / Redwood City, California94040, USA (19-04-2006)
1144) Hiệp Nguyễn / Boston, MA (28-01-2011)
1145) Tô Minh Hiệp / Milpitas, California 95035, USA (04-05-2006)
1146) Ho Van Hieu (Bác sĩ) , Sài Gòn, Việt Nam (27-04-2006)
1147) Nguyen Le Hieu (Bác sĩ) , Midwest City, Oklahoma73130, USA (15-04-2006)
1148) Ho Ngo Hieu / Minneapolis, Minesota 55405 (20-04-2006)
1149) Nguyen Trung Hieu / Villefranche S,S France (21-04-2006)
1150) Tran Chi Hieu / 170 CarmelClose Ne. Calgary Alberta, CanadaT1Y6Z4 (24-04-2006)
1151) Tran Trung Hieu / Hue, Việt Nam (15-04-2006)
1152) Tran D Hieu / Tucson, Arizona 85705, USA (14-04-2006)
1153) Tran Hieu / Perth, Western, Australia (05-05-2006)
1154) Hieu Le, Toronto, Ontario, Canada, M9M 2T6, Canada (02-05-2006)
1155) Lam Trong Hieu / Milpitas, California, USA (02-01-2010)
1156) Lê Thanh Hiếu / New York, USA (trước 08-04-2008)
1157) Lê Xuân Hiếu / Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006)
1158) Nguyễn Trung Hiếu / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1159) Nguyễn Văn Hiếu / Norway (16-04-2006)
1160) Phạm T. Hiếu / Canada (trước 08-04-2008)
1161) Phạm V. Hiếu / Pháp (15-04-2006)
1162) Giuse Nguyễn Đức Hiểu (Linh Mục), Bắc Ninh (First 118 / 08-04-2006)
1163) Nguyễn Duy Hinh / Virginia, USA (sau 08-04-2006)
1164) Ngoc Anh Hn / Ha Noi Việt Nam (23-04-2006)
1165) Dao Ho / San Francisco, California, USA (21-04-2006)
1166) Doan Ho / Australia (20-04-2006)
1167) Duc Ho / 11030 BRADFORD Washingtony Dr, Houston, Texas77075, USA (29-04-2006)
1168) Hieu Ho / 802 Pascoe Vale Road, Glenroy, Vic. 3046, Australia. (15-04-2006)
1169) Hoa Ho / DallasTexas, USA (25-04-2006)
1170) Tran Ho / Ottawa, Ontario, Canada (22-04-2006)
1171) Hà Văn Duy Hồ (Cư Sĩ PGHHTT), An Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1172) Hoàng Mai Hồ / 7632 21st St. #56, Westminster, California92683, USA (15-04-2006)
1173) Kiệt Anh Hồ / 157 Morley Drive, Nollamara, Perth, Wa6061, Australia (04-05-2006)
1174) Nguyễn Văn Hồ / Holt, Michigan, USA (15-04-2006)
1175) Nguyễn Bình Hổ / Australia (sau 08-04-2006)
1176) Nguyễn Văn Hổ / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1177) Trần Mai Hoa / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1178) Trần Thị Hoa / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1179) Đặng Thị Hoa, Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1180) Trần Thị Hoa (Doanh Nhân), Kiên Giang (sau 27-04-2006)
1181) Lê Thị Diệu Hoa (Giáo Viên), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
1182) Lê Thị Lệ Hoa (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1183) Hà Kim Hoa / Adelaide, South, Australia (08-05-2006)
1184) Ho Hoa / MishawakaIN46545 (14-04-2006)
1185) Hoàng Thị Hoa / Canada (trước 08-04-2008)
1186) Lâm Kim Hoa / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1187) Le Thanh Hoa / Vinh, Việt Nam (15-04-2006)
1188) Le Thi Hoa / Stavanger, Norway (15-04-2006)
1189) Ngo Thi Nguyen Hoa / Sydney, Australia (09-05-2006)
1190) Nguyễn Bá Hoa / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1191) Nguyen Phuong Hoa / Poland, Warszawa (14-04-2006)
1192) Nguyễn Thị Hoa / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1193) Nguyễn Thị Hoa / Florida, USA (sau 08-04-2006)
1194) Phạm Hoa / TDCVN, Munchen, Germany (sau 08-04-2006)
1195) Pham Huynh Hoa / An Giang, Việt Nam (18-05-2006)
1196) Pham Nguyen Hoa / San Diego, California92126, USA (14-04-2006)
1197) Pham Nguyen Hoa / San Diego, California92126, USA (14-04-2006)
1198) Phan Ngọc Hoa / Texas, USA (trước 08-04-2008)
1199) Tran Anh Hoa / Dong Anh, Hà Nội, Việt Nam (24-04-2006)
1200) Tran D Hoa / Garden Grove CA92843USA (15-04-2006)
1201) Tran Trung Hoa / 24 Glencoe Ave, Tarragindi, Briabane, Queensland, Australia, 4121 (02-05-2006)
1202) Nguyen Hoang Hoa / 6 Munro St. Sefton Nsw2162, Australia (23-04-2006)
1203) Nguyen Hoa / 1230shadowdale#5houston, Texas 77043, USA (14-04-2006)
1204) Pham Thi Hoa / 608 Grove SE #8 Albuquerque, NM 87108 (20-04-2006)
1205) Nguyễn Văn Hoá / Mississauga_Ontario_Canada (22-04-2006)
1206) Hoàng Văn Hóa / Xóm Đông, An Hà, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1207) Đinh Thị Hòa / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1208) Đặng Phi Hòa, Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1209) Lâm Bích Hòa / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1210) Nguyễn Đăng Hòa / Dallas, Texas, USA (12-04-2006)
1211) Nguyễn Hòa / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1212) Nguyễn Hòa / Midway City, California, USA (14-04-2006)
1213) Nguyễn Trung Hòa / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1214) Phan Đức Hòa / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1215) Trần D. Hòa / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1216) Trần Văn Hòa / Nha Trang, Việt Nam (14-04-2006)
1217) Văn Thanh Hòa / 13894Dawson StGarden Grove, California92843, USA (14-04-2006)
1218) Đinh Thị Hòa / Thôn Bái Thượng, Xã Đoan Bái, Hiệp Hoà, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1219) Hòa , Santa Clara, California, USA (22-04-2006)
1220) Lê Thu Hoài / Quảng Ngãi, Việt Nam (16-04-2006)
1221) Lê Hoan / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1222) Trần Hoàn (Kỹ Sư), Vinh, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1223) Trần Hoàn / San Jose, California, USA (13-04-2006)
1224) Trần Hoàn (Kỹ sư), Vinh, Việt Nam (trước 08-05-2006)
1225) Trương Văn Hoàn / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1226) Amiee Hoang / 1695 Tully Dr San JoseCA, 95122 (15-04-2006)
1227) Bau Hoang / 901 West First ST. #705SantaAnaCA92703 (18-04-2006)
1228) Binh Hoang / Boston, USA (15-04-2006)
1229) Binh Hoang / Boston, USA (15-04-2006)
1230) Cuong Hoang / Englewood, Colorado, USA (09-05-2006)
1231) Danny Hoang / 2567 Westminster, California, USA (22-04-2006)
1232) Duc Hoang / Denver, Colorado, USA (08-05-2006)
1233) Duy Hoang / Atlanta, GA, USA (10-05-2006)
1234) Kham Thi Hoang / Hue, Việt Nam (15-04-2006)
1235) Le Vu Hoang / Phuong 9, Quan 3, Sài Gòn, Việt Nam (26-04-2006)
1236) Long Thang Hoang / 11671Mcbean Dr. (14-04-2006)
1237) Michael T. Hoang / San Diego, California, USA (13-04-2006)
1238) Minh Hoang / Plzen, Cộng Hoà Séc. (20-05-2006)
1239) Ngo Hoang / Milton, On, Canada (24-04-2006)
1240) Nguyen Khai Hoang / Ontario, CanadaL5V 2J8 (15-04-2006)
1241) Phan Duy Hoang / Sydney, Australia (18-04-2006)
1242) Phan Hoang / Lansvale, NSW, Australia (15-04-2006)
1243) Phan Hoang / SeattleWashington, USA (26-04-2006)
1244) Phuong-Hoang / Vic: 3047, Australia (14-04-2006)
1245) Phuong-Hoang / 4 Seymour St, B'Meadow, Vic: 3047, Australia (14-04-2006)
1246) Tam Hoang / 2 Chertsey Avn, Bankstown, Nsw, Australia (21-04-2006)
1247) Tom Hoang / Hanoi, Việt Nam (10-04-2010)
1248) Thuy Hoang / San Jose, California95122, USA (20-04-2006)
1249) Tracy Hoang / Toronto, Ontario, Canada (15-04-2006)
1250) Nguyen Huy-Hoang (Bác sĩ) , Witten,Herdecke, Bundesrepublik Deutschland (20-04-2006)
1251) Nguyen Trinh Hoang / EsbjergDenmark (23-05-2006)
1252) Hoang Pham, Neworleans. Louisiana, USA (15-04-2006)
1253) Hoang Le, CABRAMATTA, NSW, Australia (20-04-2006)
1254) Đoàn Minh Hoàng / Sài Gòn, Việt Nam (270-50-2010)
1255) Vũ Thế Hoàng / Přerovská 26, Olomouc, Czech Republic (03-09-2006)
1256) Trần Thanh Hoàng / Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam (15-10-2006)
1257) Nguyễn Hoàng / Virginia, USA (08-04-2008)
1258) Châu Trần Hoàng / Canada (trước 08-04-2008)
1259) Lê Văn Hoàng (Cựu SQ VNCH), Quảng Ngãi, Việt Nam (sau 27-04-2006)
1260) Đặng Phương Hoàng, Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1261) Đào Đức Hoàng / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1262) Diêu Văn Hoàng / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1263) Dzũng Hoàng / Liverpool, NSW, Australia2168, Australia (14-04-2006)
1264) Hồ Hữu Hoàng / Đồng Nai, Việt Nam (24-04-2010)
1265) Nguyễn Bá Hoàng (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1266) Văn Đình Hoàng (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1267) Lê Hoàng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1268) Nguyễn Mậu Hoàng / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1269) Nguyễn Minh Hoàng / Canada (trước 08-04-2008)
1270) Nguyễn T. Hoàng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1271) Nguyễn Thế Hoàng / 10506 Cypress Trail Drive, OrlandoFlorida32825, USA (18-04-2006)
1272) Nguyễn-Hoàng / Sydney. NSW, Australia (21-04-2006)
1273) Phạm Thanh Hoàng / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1274) Phạm Văn Hoàng / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1275) Lê Văn Hoàng (Sq VNCH), Quảng Ngãi, Việt Nam (trước 08-05-2006)
1276) Trần Hoàng / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
1277) Trương Văn Hoàng / Boston, Massachusetts, USA (25-04-2006)
1278) Võ-Văn-Hoàng / Santa Ana, California, USA (14-04-2006)
1279) Chế Minh Hoàng (Y Tá), Nha Trang, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1280) Nguyễn Hoàng / Durham, NC (11-05-2006)
1281) Nguyễn Mạnh Hoằng / SeattleWashington98106, USA (14-04-2006)
1282) Nguyễn Hòang / New York, USA (trước 08-04-2008)
1283) Nguyen Hoanh / 2305 Cripple Creek Dr. ArlingtonTexas76014, USA (21-05-2006)
1284) Nguyễn Hoạt / 7708 Broadway HoustonTexas77061, USA (15-04-2006)
1285) Tran Quang Hoc / Los Angelescalifornia, USA (14-04-2006)
1286) Nguyễn Học / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1287) Nguyen Thai Hoc / Salisbury, Maryland, USA (11-04-2010)
1288) Ho Si Hoe / 1185 Evan CourtWest ChesterPennsylvania19380 (19-04-2006)
1289) Nguyễn Hòe / 5418 Duesenberg Dr.San Jose, CA95123 (16-04-2006)
1290) Vũ Hối / Laurel, Maryland, USA (sau 08-04-2006)
1291) Vi Đức Hồi / Lạng Sơn, Việt Nam (01-04-2008)
1292) Nguyễn Văn Hơn (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1293) Cung Tien Hong / 35200Rennes, France (14-04-2006)
1294) Hoang Phi Hong / HCM (17-04-2006)
1295) Nguyen Hong / Karlovy VaryCity, Karlovy Vary Province, Czech Republic36001 (28-04-2006)
1296) Vo Thi Hong / Bonnyrigg, Nsw 2177, Australia (27-04-2006)
1297) Nguyen Thi Minh Hong / Adelaide, South, Australia (09-05-2006)
1298) Nguyen Hong / Phú Nhuận, Việt Nam (19-04-2006)
1299) Vu Hong / Orlando, Florida. 32801, USA (25-04-2006)
1300) Lê Nguyên Hồng / Sài Gòn, Việt Nam (01-04-2008)
1301) Trần Thị Hồng / Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1302) Bùi Thị Lệ Hồng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1303) Lê Nguyên Hồng / Quận 8, Sàigòn, Việt Nam (trước 0804-03-2008)
1304) Trần Thị Hồng / Tây Nguyên (sau 27-04-2006)
1305) Đặng Thị Thu Hồng, Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1306) Đỗ Kim Hồng / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1307) Nguyễn Thị Bích Hồng (Giáo Viên), Vinh, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1308) Lê Thị Hồng (Giáo viên) , Nha Trang, Việt Nam (trước 08-05-2006)
1309) Huỳnh Hữu Hồng / Canada (trước 08-04-2008)
1310) Mạc Việt Hồng / Warsaw, Ba Lan. (sau 08-04-2006)
1311) Nguyễn Thị Hồng / Quảng Bình (trước 08-05-2006)
1312) Nguyễn Thị Hồng, Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1313) Nguyễn Thị Hồng / Cabramatta N. S. W, Australia (23-05-2006)
1314) Nguyễn Thị Hồng / Canada (trước 08-04-2008)
1315) Nguyễn Thị Hồng / Quảng Bình (sau 01-05-2006)
1316) Phạm Hồng / Neuss, Germany (13-05-2006)
1317) Phan Hồng / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1318) Trần Thị Hồng (Phật Tử Lão Thành), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1319) Trần Thị Kim Hồng / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1320) Hongxlinh / Việt Nam (15-04-2006)
1321) Dinh Bac Hop / Seattle, Washington 98106, USA (13-04-2006)
1322) Pham Huan / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006)
1323) Trần Huân (Bác sĩ) , Offenbach, Germany (sau 08-04-2006)
1324) Nguyễn Công Huân / Aalborg, Denmark (19-04-2006)
1325) Võ Thanh Huân / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1326) Lê Minh Huân / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
1327) Nguyen Hubert / AntonyFrance 91260 (15-04-2006)
1328) Ginette Hubert / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1329) Villeneuve Hubert / Canada (trước 08-04-2008)
1330) Nguyễn Xuân Phúc / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1331) Lương Diệu Phúc / Canada (trước 08-04-2008)
1332) Phan Ngoc Hue / San JoseCalifornia95121, USA (15-04-2006)
1333) Vu H Hue / Ha Noi Việt Nam (23-04-2006)
1334) Nguyen Ngoc Hue / Houston, Texas 77071, USA (18-04-2006)
1335) Nguyen Hue / San Jose, CA 95132, USA (14-04-2006)
1336) Tran Hue / 3701 S Woodland PLSanta AnaCalifornia92707, USA (15-04-2006)
1337) Bùi Chí Huê / Canada (trước 08-04-2008)
1338) Vũ Thị Huê / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1339) Lê Quang Huệ (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1340) Lê Thị Huệ / Gio-O. Com (13-04-2006)
1341) Nguyễn Ngọc Huệ / Houston, Texas 77071, USA (13-04-2006)
1342) Nguyễn Thị Huệ, Shigam Japan (Ghi danh tại Nhật)
1343) Phạm Thị Huệ / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1344) Nguyen Hung / Frankfurt, Germany (02-09-2006)
1345) Hoang Van Hung / 48-I9 Dhktqd, Hanoi, Việt Nam (07-10-2006)
1346) Nguyen Hung / Garden Grove, CaliforniaUSA (10-05-2008)
1347) Hung, An Giang Viet Nam (12-06-2009)
1348) Chau Xuan Hung / Melbourne, Victoria, Australia (20-04-2006)
1349) Hoang Phi Hung / Chicago, IL, USA (14-04-2006)
1350) Hoang Quoc Hung / 2479 JacksonAve.Rosemead, CA. 91770 (15-04-2006)
1351) Huynh Van Hung / Sài Gòn, Việt Nam (25-04-2006)
1352) Le Van Hung / Stuttgart, Germany (14-04-2006)
1353) Mai Ba Hung / 28 Fortune StreetRome, Georgia30165 (16-04-2006)
1354) Nguyen Cong Khoi Hung / TPHCM, Việt Nam (17-05-2006)
1355) Nguyen Hung / Oklahoma City (19-04-2006)
1356) Nguyen Minh Hung / Marseille-France (14-04-2006)
1357) Nguyen Ngoc Hung / Quan 3, Sài Gòn, Việt Nam (17-04-2006)
1358) Nguyen Phuc Hung / 5413 First St.# B Santa Ana, California92704, USA (24-04-2006)
1359) Nguyen Van Hung / WurzburgGermany (14-04-2006)
1360) Nguyen Van Hung / Zürich, Switzerland (15-04-2006)
1361) Nguyen Van Hung / 2,73 Mc Burney Rd-Cabramatta NSW2166-Australia (03-05-2006)
1362) Nguyen Van Hung / 4,39 Canning St, AvondaleHeightsVic3034, Australia (25-05-2006)
1363) Nguyen-Huy Hung / Fountain Valley, California, USA., USA (24-04-2006)
1364) Pham Dang Hung / Quan Tay Ho Ha Noi, Việt Nam (04-05-2006)
1365) Pham Van Hung / Sài Gòn (22-04-2006)
1366) Phan Quoc Hung / Praha, Czech (14-04-2006)
1367) Tien Hung / Rennes, Frabce (24-04-2006)
1368) Tran Hung / Westminster, California, USA (11-05-2006)
1369) Tran Phi Hung / Saint Yrieix, France (14-04-2006)
1370) Vu Duc Hung / OsloNorway (13-04-2006)
1371) Nguyen Huy Hung / Austin, Texas, USA (25-04-2006)
1372) Nguyen Ky Hung / Perth, Wa6060, Australia (11-05-2006)
1373) Nguyen Hung / Calgary, Alberta, Canada (14-04-2006)
1374) Nguyen Hung / Tucson, Arizona (13-04-2006)
1375) Nguyen Hung / Westminster, California, USA (20-04-2006)
1376) Nguyen Tuan Hung / Rosemead, CA 91770, USA (02-05-2006)
1377) Hung Pham, Garland, Texas 75043, USA (17-04-2006)
1378) Phan Thanh Hung / 6 (26-04-2006)
1379) Tran A Hung / OdessaTexas, USA (15-04-2006)
1380) Tran Hung / 16 BellVista, Foothill Ranch, CA. 92610 (26-05-2006)
1381) Tran Van Hung / FairfieldEast, NSW, 2165, Australia (08-05-2006)
1382) Vu Viet Hung / 74 Polding StFairfieldNSW 2165, Australia (24-04-2006)
1383) Hung Van Le, 7427 Little River Tnpk #T3 Annandales Va22003 (20-04-2006)
1384) Trần Thanh Hùng (Bồ Câu Trắng -11-2009), Tp. Düsseldorf (CHLB Đức (50109
1385) Hùng, Cần Thơ, Việt Nam (22-09-2006)
1386) Hồ Thanh Hùng / Sàigòn, Việt Nam (17-10-2010)
1387) Nguyễn Nam Hùng, Thanh Xuân - Hà Nội (29-06-2009)
1388) Trần Thanh Hùng / Bà Rịa-Vũng Tàu, Việt Nam (09-04-2008)
1389) Lê Hùng (Bác Sĩ), Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1390) Nguyễn Văn Hùng / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1391) Trần Hùng / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1392) Trần Văn Hùng (Dn), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006)
1393) Trần Văn Hùng (Dn), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1394) Đổ Hùng / Canada (trước 08-04-2008)
1395) Ma Thanh Hùng (Doanh Nhân), Vinh, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1396) Nguyễn Minh Hùng (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1397) Lê Thu Minh Hùng (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1398) Trần Đình Hùng (Giáo Viên), Sóc Trăng (sau 08-04-2006)
1399) Hoàng Văn Hùng / New York, USA (trước 08-04-2008)
1400) Lã Mạnh Hùng / Montréal, Canada, Québec, Canada (11-04-2006)
1401) Lâm Văn Hoài Hùng / Oxnard, California, USA (01-03-2010)
1402) Lê Hùng / Annandale, Virginia22003, USA (14-04-2006)
1403) Lê Hùng / Bruxelles, Belgique (15-04-2006)
1404) Gk Nguyễn Văn Hùng (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1405) Luong Duc Hùng / Hà Dông, Việt Nam (16-04-2006)
1406) Lương Phú Hùng / Canada (trước 08-04-2008)
1407) Lý Thái Hùng (Bình Luận Gia), California, USA (sau 08-04-2006)
1408) Ngô Tấn Hùng / Dallas, Texas, USA (18-04-2006)
1409) Nguyễn Anh Hùng / Odense, Danmark (20-04-2006)
1410) Nguyễn Hùng / Canada (trước 08-04-2008)
1411) Nguyễn Hùng / Canley Vale, Sydney, NSW 2166, Australia (14-04-2006)
1412) Nguyễn Phi Hùng / Tokyo, Japan (21-04-2006)
1413) Nguyễn Quốc-Hùng / 1565 Douglas Dr #202, Costa Mesa, Ca92626 (14-04-2006)
1414) Nguyễn Văn Hùng / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
1415) Nguyễn Văn Hùng / Sài Gòn, Việt Nam-Việt Nam (14-04-2006)
1416) Nham Chấn Hùng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1417) Phạm Thế Hùng / Canada (trước 08-04-2008)
1418) Trương Đức Hùng / Canada (trước 08-04-2008)
1419) Từ Văn Hùng / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
1420) Vũ Hùng / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1421) Nguyễn Hùng / Sydney, NSW 2164, Australia (20-04-2006)
1422) Phạm Ngọc Hưng / NamĐịnh, Việt Nam (01-03-2010)
1423) Lê Văn Hưng / Nha Trang, Khánh Hòa, Việt Nam (13-04-2006)
1424) Nguyễn Việt Hưng / Hà Nội, Việt Nam (14-04-2008)
1425) Đặng Văn Hưng / Perth. West, Australia (14-04-2006)
1426) Lã Văn Hưng (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1427) Đặng Văn Hưng (Kỹ Sư), Kiên Giang (sau 08-04-2006)
1428) Nguyễn Đình Hưng (Kỹ Sư), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1429) Lại Thế Hưng / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1430) Lê Phục Hưng / TorontoOntario Canada (30-04-2006)
1431) Lê Quốc Hưng / Droysden, Manchester, England (13-04-2006)
1432) Nguyễn Hưng / Canada (trước 08-04-2008)
1433) Nguyễn Quang Hưng / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1434) Nguyễn Quang Hưng / Bremen, Germany (06-12-2010)
1435) Trần Phùng Hưng / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1436) Trần Nam Hưng, Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1437) Hung Le, 936 Forestwood Dr, Missiissauga, ONT L5c_1G8 (14-04-2006)
1438) Hung Tran, Sydney, Australia (20-04-2006)
1439) Pham Khac Hung / Ha Noi, Việt Nam (01-05-2006)
1440) Cao Thanh Huong / Vermont, Vic 3133, Australia (13-04-2006)
1441) Chu Thanh Huong / Việt Trì, Phú Thọ, Việt Nam (16-04-2010)
1442) Nguyen Thi Huong / Melbourne, Victoria, 3195, Australia. (28-05-2006)
1443) Nguyen Thi Huong / 65929Frankfurt,Main, Germany (14-04-2006)
1444) Pham Mai Huong / Sugarland, Texas77478, USA (24-04-2006)
1445) Thai Quoc Huong / Huntington Beach, California, USA (22-04-2006)
1446) Tran Hoai Huong / Frankfurt, Germany (19-04-2006)
1447) Tran Quynh Huong / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006)
1448) Tran Van Huong / 765 Stantion, St Richmond, Vic, Australia (15-04-2006)
1449) Nguyen Huong / Sài Gòn, Việt Nam (19-04-2006)
1450) Tran Huong / Fremont, USA (21-04-2006)
1451) Bùi T. Lan Hương / Moscova (trước 08-04-2008)
1452) Đặng Hoài Hương / Lawrenceville, GA30433 (30-04-2006)
1453) Đặng Trầm Hương / Seattle, USA (trước 08-04-2008)
1454) Đỗ Thị Liên Hương / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1455) Đỗ Thị Minh Hương (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1456) Tạ Thị Thu Hương (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1457) Lâm Thiên Hương / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1458) Ngô Thị Hương, Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1459) Nguyễn Hương / Canada (trước 08-04-2008)
1460) Nguyễn Ngọc Xuân Hương / Seattle, Washington, USA (15-04-2006)
1461) Nguyễn Thu Hương / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1462) Phạm Hương / Canada (trước 08-04-2008)
1463) Phan Hương / North California, USA (trước 08-04-2008)
1464) Phan Thị Hương, Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1465) Phan Thị Ngọc Hương / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1466) Quách Thị Hương / New York, USA (trước 08-04-2008)
1467) Mai Thu Hương (Thạc Sĩ), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1468) ThienHuong, Finland (14-04-2006)
1469) Trần Thiên Hương / Seattle, USA (trước 08-04-2008)
1470) Trần Thu Hương (Y Tá), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1471) Đặng Cẩm Hường / Washington, USA (trước 08-04-2008)
1472) Mai Huu / Cypress-Fairbanks, HoustonTexas, USA (15-04-2006)
1473) Nguyen Van Huu / Paris (23-04-2006)
1474) Nguyen Huu / Bayern-Germany (26-05-2006)
1475) Nguyen Pham Huu / Melbourne, Australia (15-04-2006)
1476) Nguyen Tue Huu / Melbourne, Australia (14-04-2006)
1477) Đương Tấn Hữu / 8 Sherwood Pl North Ryde NSW 2113, Australia (25-04-2006)
1478) Đặng Ngọc Hữu / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1479) Nguyễn Văn Hữu / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1480) Đoàn Hựu / Texas, USA (trước 08-04-2008)
1481) Lam Viet Huy / Wichita, Kansas67207, USA (12-04-2010)
1482) Phạm Công Huy, Biên hòa - Đồng Nai (24-10-2009)
1483) Huy Nguyen, Newport News, Virginia, USA (10-10-2006)
1484) David Huy / Atlanta, Georgia, USA (14-04-2006)
1485) Doan Huy / Øreåsen Moss, Norway (15-04-2006)
1486) Bùi Huy (Doanh Nhân) / Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1487) Bùi Văn Huy (Giáo Viên) / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1488) Mã Văn Huy (Giáo Viên) / Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1489) Phan Ngọc Huy (Giáo Viên) / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1490) Trương Quang Huy (Giáo Viên) / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
1491) Ha Huu Huy / Sydney, AustraliaNSW 2204, Australia (23-04-2006)
1492) Hoàng Huy / San Diego, California, USA (14-04-2006)
1493) Huy / Quan 10, Sài Gòn, Việt Nam (12-05-2006)
1494) Kinh Huy / Minnesota, USA (sau 08-04-2006)
1495) Lê Xuân Huy, Xuân Huy / Santa Ana, California, 92703, USA
1496) Lee Tuong Huy / Houston, Texas, USA (14-04-2006)
1497) Nguyen Huy / Cabramatta NSW 2166, Australia (29-04-2006)
1498) Nguyễn Huy / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1499) Nguyễn Quang Huy / Melbourne, Australia (20-04-2006)
1500) Nham Chấn Huy / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1501) Phạm Thế Huy / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1502) Phan Ngoc Huy / Bloomington, Minesota, 55437, USA (14-04-2006)
1503) Tràn Đức Huy / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1504) Tran Gia Huy / 7 Rue Jean Macé 78210 ST Cyr L'école FRANCE (15-04-2006)
1505) Tran Van Huy / Praha, Czech (14-04-2006)
1506) Tuan-Huy / Việt Nam (16-04-2006)
1507) Vũ Huy / Los Angeles, California, USA (15-04-2006)
1508) Nguyen Huy / Jonesboro, Georgia, USA (14-04-2006)
1509) Tran Huy / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
1510) Huy Le, Clayton, Georgia, USA (13-04-2006)
1511) Huy Le, Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006)
1512) Huy Le, USA (15-04-2006)
1513) Mai Kim Huyen / Vancouver, B. C, Canada (17-04-2006)
1514) Huyen Le, Columbus-Ohio43207, USA (15-04-2006)
1515) Nguyễn Quang Huyên / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1516) Lê Thị Thanh Huyền (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1517) Hoàng Thị Huyền / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1518) Nguyễn Bích Huyền / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1519) Nguyễn Thanh Huyền / Hà Nội, Việt Nam (14-04-2006)
1520) Vũ Huyền / New York, USA (trước 08-04-2008)
1521) Bui Ngoc Huynh / Kien Giang, Việt Nam (08-04-2010)
1522) Dang Huynh / 1590 VictorSt.MorganCity, LA70380 (18-04-2006)
1523) Du Huynh / Brisbane, Australia (17-05-2006)
1524) Hang Huynh / Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006)
1525) Henry Huynh / Perth, Wa, Australia (16-05-2006)
1526) Henry Huynh / San Jose, California, USA (24-04-2006)
1527) Hoang Huynh / TorontoOntarioM6N 3S3Canada (15-04-2006)
1528) Hong Huynh / Brisbane, Australia (17-05-2006)
1529) Hung Huynh / Vancouver, BC, Canada (15-04-2006)
1530) Long X Huynh / Sydy, Australia (13-05-2006)
1531) Quang Kim Huynh / 10251 Woodbury Road, #A, Garden Grove, California92843, USA (21-05-2006)
1532) Thanh Huynh / Kristiansand, Norway (14-04-2006)
1533) Thanh Van Huynh / Osldhjast. 45, LondonEngland (14-04-2006)
1534) Thi Huynh / Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006)
1535) Thuy Huynh / Sydney N. S. W, Australia (20-04-2006)
1536) Vinh Huynh / ATLANTA, GA, 30260, USA (13-04-2006)
1537) Nguyen Van Huynh / Qui Nhon, Việt Nam (15-04-2006)
1538) Lê Ken Ichi / Canada (trước 08-04-2008)
1539) Jimmy R Ingles / Overlanpark, KS 66223, USA (22-04-2006)
1540) Malikhanova Inna / Moscova (trước 08-04-2008)
1541) Christy Phan Inthisone / Minneapolis, Minesota, USA (14-04-2006)
1542) Jaccolynn Tran, BurnabyBC Canada (15-04-2006)
1543) Nguyễn Jackson / Canada (trước 08-04-2008)
1544) Reynolds James / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1545) James Tran, Cabramatta, Australia (20-04-2006)
1546) Jason Nguyen, San Jose, CA (29-05-2006)
1547) Võ Jeanie / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1548) Tran Jeanlan / Phap Quoc 92700 (16-04-2006)
1549) Lê Jeff / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1550) Tran-Nguyen-Jennifer / South, Australia (19-04-2006)
1551) Huỳnh Jennifer / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1552) Đỗ Thu Jennifer / Canada (trước 08-04-2008)
1553) Nguyễn Jennifer / Canada (trước 08-04-2008)
1554) Jennifer Le, Lake Forest, California92630, USA (25-04-2006)
1555) Chanmany Phiv Jenny / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1556) Huỳnh Jenny / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1557) Jenny Tran, Cabramatta NSW2166, Australia (20-04-2006)
1558) Jerry Nguyen, Saint Paul, Mn, USA (23-04-2006)
1559) Nguyễn Jesse / Cambridge, Ontảio, Cânda (26-04-2006)
1560) Loutef Jessica / Canada (trước 08-04-2008)
1561) Pang Jéssica / Canada (trước 08-04-2008)
1562) Jim Tran, 952 Wachington StBraitree Ma 02184 (20-04-2006)
1563) Inthachack Jimmy / Canada (trước 08-04-2008)
1564) Jimmy Tran, Mesa, Arizona, USA (14-04-2006)
1565) Jimmy Tran, RaleighNC 27604 (13-04-2006)
1566) Jo Vu, 104 Sawyer Circle #493Memphis, TN38103 (18-04-2006)
1567) Joaquin Nguyen, Oslo-Norway (14-04-2006)
1568) Tran Joeph / 28500 Vernoillet-France (22-04-2006)
1569) John-Le, 13362 Newhope-St, Garden-Grove, CA. 92843 (01-09-2006)
1570) Phạm John / Canada (trước 08-04-2008)
1571) John Nguyen, Vienna, Virginia22182, USA (24-05-2006)
1572) John Truong, Australia (21-04-2006)
1573) John Truong, Grand Rapids, Michigan, USA (14-04-2006)
1574) John VU, Garden Grove, California, USA (18-04-2006)
1575) Johnny Le, 3309 Westley St, F. Worth, Texas76111, USA (25-04-2006)
1576) Việt Sĩ, San Jose / USA (sau 08-04-2006)
1577) Garoufalis Josee / Canada (trước 08-04-2008)
1578) Brunelle Josée / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1579) Joseph Nguyễn, Westminster, California, USA (16-04-2006)
1580) Joseph Pham, Canberra, Australia (09-05-2006)
1581) Joseph Pham, Seattle. Washington. 98118, USA (13-04-2006)
1582) Ramirez Juan / Canada (trước 08-04-2008)
1583) Brian Jules / Canada (trước 08-04-2008)
1584) Larocque Julie / Canada (trước 08-04-2008)
1585) Julie Tran, Cabramatta, NSW Postcode 2166 Sydney, Australia (15-04-2006)
1586) Julie Tran, NSW, Sydney, 2166, Australia (16-04-2006)
1587) Conack Jullian / Canada (trước 08-04-2008)
1588) Kan Nguyen, SYD NSW, Australia (16-05-2006)
1589) Thorsell Karen / Canada (trước 08-04-2008)
1590) Kathlyn Tran, WellingtonPoint QLD 4160, Australia (02-05-2006)
1591) Goodill Kathy / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1592) Kathy Le, Ontario, California, USA., USA (14-04-2006)
1593) Stenning Katie / Canada (trước 08-04-2008)
1594) Kavinvu / Westminster, California92683, USA (25-04-2006)
1595) Nguyễn Ngọc Kế (Phó Tiến Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1596) Luu Manh Ken / Toronto, M6K 2T8OntarioCanada (16-04-2006)
1597) Lê Thị Kẻn / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1598) Lê Thị Kẻn / Bến Tre, Việt Nam (trước 08-05-2006)
1599) Chan Kerda / Canada (trước 08-04-2008)
1600) Nguyễn Chính Kết (Giáo Sư), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1601) Kevin Phan, El Paso, Texas-79912, USA (02-09-2006)
1602) Trịnh Kevin / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1603) Hebert Kévin / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1604) Lê Kévin / New York, USA (trước 08-04-2008)
1605) Lại Vũ Nguyên Kha / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1606) M. Kha Le, Sài Gòn (22-04-2006)
1607) Phan Khai / Atlanta, Georgia, USA (14-04-2006)
1608) Phan Van Khai / Ha Noi Việt Nam (18-05-2006)
1609) Vu Trong Khai / NSW, Australia (17-05-2006)
1610) Khai Tran, Dorchester, Massachusetts02125, USA (25-04-2006)
1611) Vũ Văn Khải / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1612) Đặng Văn Khải / 2240 Kenwood Ct, Maplewood, Minesota55117, USA (22-04-2006)
1613) Nguyễn Quốc Khải (Giáo sư) , Maryland, USA (sau 08-04-2006)
1614) Trần Quang Khải / Sài Gòn, Việt Nam (26-10-2010)
1615) Kiều Trung Khải / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1616) Nguyễn Văn Khải / Bình Phước (sau 01-05-2006)
1617) Le Thanh Kham / 21, Emile Gebhart 54000 NancyCentre France (18-05-2006)
1618) Nguyen Kham / Aahus, Denmark (17-04-2006)
1619) Nguyen Khan / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006)
1620) Khan My Le, Canada (trước 08-04-2008)
1621) Khang Nguyen, Olathe, Kansas66062, USA (02-09-2006)
1622) Ngô Duy Khang / Sài Gòn, Việt Nam (29-05-2009)
1623) Dương Tấn Khang / Sydney, Australia (22-04-2006)
1624) Nguyễn Đức Khang / Hilliard, OH 43026 (22-04-2006)
1625) Nguyễn Tấn Khang / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
1626) Trần An Khang / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1627) Trần Phi Khanh / Hà Nội, Việt Nam (28-08-2006)
1628) Lương Minh Khanh / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1629) Dang Xuan Khanh / Singapore (14-04-2006)
1630) Đinh Thị Phương Khanh / Melbourne, Victoria, Australia, 3023 (15-04-2006)
1631) Do Cong Khanh / Bien Hoa, Dong Nai (17-05-2006)
1632) Dương Thị Khanh / 10,19 Barremma Rd, Lakemba. NSW, Australia (21-04-2006)
1633) Lê Mai Khanh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1634) Le Ngoc Khanh / 3,11 Mc Burney Rd. Cabramatta NSW 2166, Australia (23-04-2006)
1635) Lưu Hồng Khanh / 60320 Frankfurt Am Main, Hessen, Germany (25-04-2006)
1636) Mai Kim Khanh / Vancouver, Canada (17-04-2006)
1637) Ngo Thi Minh Khanh / 200 VictoriaSquareAdelaideSA 5000 (09-05-2006)
1638) Nguyễn An Khanh / North California, USA (trước 08-04-2008)
1639) Nguyễn Đào Khanh / Virginia, USA (20-04-2006)
1640) Nguyen Hoang Khanh / Japan (14-04-2006)
1641) Nguyễn Khanh / Århus, Denmark (17-04-2006)
1642) Nguyen Minh Khanh / Henderson, Nevada, 89012USA (04-05-2006)
1643) Nguyễn Phương Khanh / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1644) Nguyen Thi Chuc Khanh / 221 Khu Vuc Thanh Hoa Phuong Thuong Thanh Quan Cai, Rang Tp Can Tho (23-04-2006)
1645) Phạm Quân Khanh / 661 Island Park Dr. Ottawa, ON, K1Y 0B8, Canada (14-04-2006)
1646) Trần Quang Khanh / Canada (trước 08-04-2008)
1647) Trần Thị Vân Khanh / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1648) Nguyen Khanh, Sparks, 89436 NV, USA (13-04-2006)
1649) Nguyen Khanh / Bothell, Washington98011, USA (14-04-2006)
1650) Nguyen Khanh / Illinois, USA (18-04-2006)
1651) Nguyen Khanh / Lawrenceville, Georgia-, USA (11-05-2006)
1652) Pham Khanh / Ottawa, Ontario, K2K 2R9, Canada (13-04-2006)
1653) Tran Khanh / Grand Prairie, Texas75052, USA (22-04-2006)
1654) Tran Khanh / Nha Trang, Việt Nam (19-04-2006)
1655) Huỳnh Kim Khánh / Marlton, New Jersey08053, USA (14-04-2006)
1656) Nguyễn Ngọc Khánh (Mục Sư), Wichita, Kansas, USA (13-04-2006)
1657) Nguyễn Thị Kim Khánh / Kiên Giang (sau 27-04-2006)
1658) Pham Kim Khánh / Da Lat, Việt Nam (23-04-2006)
1659) Nguyễn Quốc Khánh (Thạc Sĩ), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1660) Trần Minh Khánh / Pittsburgh, Pennsylvania, USA15236 (13-04-2006)
1661) Trần Quốc Khánh / Quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam (14-04-2006)
1662) Lưu Trung Khảo (Giáo sư) , California, USA (sau 08-04-2006)
1663) Lee Khasnh / Houston, Texas, USA (14-04-2006)
1664) Nguyen Si Khiem / Sunshine, Victoria, Australia (14-04-2006)
1665) Nguyễn Bỉnh Khiêm / Germantown, MD (25-04-2006)
1666) Lê Trang Khiêm / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1667) Vu Khieu / Fresno, CA93702, USA (15-04-2006)
1668) Đặng-Vũ Khiêu (Giáo sư) , Hà-Nội, Việt Nam (19-04-2006)
1669) Vuong Tuan Khoa, P.O Box218Midway City, CA92655 (07-08-2009).
1670) Ngô Anh Khoa (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1671) Nguyễn Đăng Khoa (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1672) Le Ba Khoa / Montreal, Quebec, Canada (17-05-2006)
1673) Le Hung Anh Khoa / Kita 8, Nishi 5 Kita-KuHokkaido, Japan (15-04-2006)
1674) Ngô T. Khoa / Canada (trước 08-04-2008)
1675) Nguyễn Đăng Khoa / Canada (trước 08-04-2008)
1676) Nguyễn Hữu Khoa / Sài Gòn, Việt Nam (21-05-2006)
1677) Nguyễn Minh Khoa / Canada (trước 08-04-2008)
1678) Nguyễn Tăng Khoa / Danmark (18-04-2006)
1679) Nguyễn Thanh Khoa / Nagoya, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1680) Trần Kim Khoa / Sài Gòn, Việt Nam (13-04-2006)
1681) Vu Dinh Khoan / Mississauga, Ontario, Canada (14-04-2006)
1682) Nguyễn Khoang (Giáo Viên), Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1683) Tạ Quang Khoi / Arlington, Virginia22203-1080, USA (13-04-2006)
1684) Anh Khoi Tran, 3345 S Graham St.Seattle, Washington 98118, USA (19-05-2006)
1685) Hoàng Duy Khôi / Hải phòng - Việt nam (19-10-2010)
1686) Trần Minh Khôi / Pittsburgh, Pennsylvania15215, USA (13-04-2006)
1687) Châu Minh Khôi / Canada (trước 08-04-2008)
1688) Nguyễn Khôi / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1689) Ngo Van Khuong / Moscow, Cong Hoa Lien Bang Nga (15-04-2006)
1690) Trang Thế Khương = Trà Bồng, Sydney NSW 2033, Australia (sau 08-04-2006)
1691) Mai Văn Khương / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1692) Nguyễn Thị Khương / Bác Sĩ, Paris, France (sau 08-04-2006)
1693) Nguyễn T. Khương (Bác sĩ), Paris, France (sau 08-04-2006)
1694) Mai Văn Khương / Thái Bình, Việt Nam (trước 08-05-2006)
1695) Nguyen Kiet / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
1696) Vo Van Kiet / Sài Gòn (17-05-2006)
1697) Nguyen Trieu Anh Kiet / USA (22-05-2006)
1698) Nguyen Kiet / Phoenix, Arizona, USA (13-04-2006)
1699) Tran Kiet / Raleigh, NC27816 (16-04-2006)
1700) Nông Tuân Kiêt / Tuyen Quang, Việt Nam (25-04-2006)
1701) Nguyễn Thế Kiệt / Denver, CO, USA (19-04-2006)
1702) Vũ Ngọc Kiều / Melbourne, Australia (20-04-2006)
1703) Kim Tran, Los Angeles, California, USA (??-10-2006)
1704) Trần Anh Kim (Cựu Sĩ Quan), Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1705) Huynh Kim / Po. Box 2133Westminster, California 92684, USA (18-04-2006)
1706) Kim / Zurich. Switzerland (15-04-2006)
1707) Lương Kim / Gaithersburg, Maryland, USA (sau 08-04-2006)
1708) Nguyễn An Kim / Canada (trước 08-04-2008)
1709) Nguyễn Kim / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1710) Nguyễn T. Kim / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1711) Nguyễn Thị Mỹ Kim / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1712) Nguyễn Thị Mỹ Kim / Canada (trước 08-04-2008)
1713) Phan Ngọc Kim / North California, USA (trước 08-04-2008)
1714) Quy Kim / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (22-04-2006)
1715) Trần Kim / Melbourne, Australia (02-05-2006)
1716) Trần Nhật Kim / Virginia, USA (sau 08-04-2006)
1717) Vong Kim / Canada (trước 08-04-2008)
1718) Nguyen Anh Kim / Austin, Texas, 78753, USA (15-04-2006)
1719) Tran Kim / San Jose, California, USA (13-04-2006)
1720) Tran Kim / Texas, USA (16-04-2006)
1721) Huynh Kim = Nguyen N. Son, PO. BOX1133estminster, California 92684, USA (18-04-2006)
1722) Kim Le, PerthWestern, Australia (18-05-2006)
1723) Kim-Luc , Suisse (14-04-2006)
1724) Chu Kinh / San Jose, CA. US (13-04-2006)
1725) Duong Minh Kinh / Riverside, California92509, USA (14-04-2006)
1726) Đặng Thị Kính / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1727) Vũ Kính (Cựu Thiếu Tá), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1728) Tran Ba Kong / Australia (09-05-2006)
1729) Robert Krzysztoń / Warsaw, Poland (14-04-2006)
1730) Ky Vo, Sydney, Nsw, Australia,
1731) Nguyễn / NamCali, USA (trước 08-04-2008)
1732) Bùi Cao Kỳ / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
1733) Phạm Xuân Kỳ / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1734) Đỗ Trần Kỳ (Doanh Nhân), Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1735) Trần Minh Kỳ (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1736) Lưu Nghiệp Kỳ / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1737) Nguyễn Sơn La (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1738) Charles La / Ellicott City, MD, USA (13-04-2006)
1739) Étienne Lachaine / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1740) Charlie Lai / Melbourne, Australia (21-04-2006)
1741) Trương Thới Lai / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
1742) Nguyen Lai / Garden Grove, California, USA (14-04-2006)
1743) Hoàng Thanh Lam / Canada (trước 08-04-2008)
1744) Khanh Lam / Richmond, Vic 3121, Australia (25-04-2006)
1745) Le Lam / Vung Tau Việt Nam (16-04-2006)
1746) Pham Thanh Lam / Copenhagen, Denmark (14-04-2006)
1747) Thong Lam / Westminster, California92683, USA (03-05-2006)
1748) Tin Lam / Huế, Việt Nam (21-04-2006)
1749) Tran Thanh Lam / Ninh Binh, Việt Nam (15-04-2006)
1750) Trung N Lam / Herning--Denamrk (15-04-2006)
1751) Nguyen Lam / Perth, Wa, Australia (16-05-2006)
1752) Pham The Lam / Thủ Đức Việt Nam (19-04-2006)
1753) Tran Thanh Lam / Phuong 4 Quan 8 Tp Ho (28-07-2010)
1754) Trần Thái Lâm / Hà Nội, Việt Nam (28-09-2006)
1755) Trần Hoài Lâm (Giáo Sư), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1756) Hoàng Hùng Lâm / Wiesloch Germany (19-05-2006)
1757) Lý Văn Lâm / New York, USA (trước 08-04-2008)
1758) Nguyễn Hàn Lâm / Bakersfield, California, USA (15-04-2006)
1759) Nguyễn Tùng Lâm / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
1760) Trần Lâm / Hải Phòng, Việt Nam (13-04-2006)
1761) Trần Sơn Lâm / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1762) Trần Mộng Lâm (Bác sĩ) , Montreal, Canada (sau 08-04-2006)
1763) Lan N. Truong, San Jose, California. USA (13-09-2006)
1764) Nguyễn Thị Ngọc Lan (Cư Sĩ PGHHTT), Cần Thơ, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1765) Đặng Hạ Lan / London, Canada (14-04-2006)
1766) Lê Thị Ngọc Lan (Doanh Nhân), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1767) Nguyễn Văn Lan (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1768) Hoàng La Lan / Århus, Đan Mạch (16-04-2006)
1769) Khanh Lan / Praha 2 Cong Hoa Sec (16-04-2006)
1770) Lê Thái-Lan / 10722 Saber Hills Dr. #232SanDiegoCalifornia92128, USA (03-05-2006)
1771) Lê Thị Lan / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1772) Lê Thị Lan / Krông Buk, Daklak, Việt Nam (16-04-2006)
1773) Ngô Lan / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1774) Nguyen Lan / BillericaMassachusetts01821, USA (22-04-2006)
1775) Nguyen Thi Xuan Lan / 12 Hollows Pl Bonnyrrigg NSW 2177, Australia (21-04-2006)
1776) Nguyễn Xuân Lan / Canada (trước 08-04-2008)
1777) Pham Thanh Lan / Vũng Tầu, Việt Nam (16-04-2006)
1778) Pham Thu Lan / Papenburg, Germany (14-04-2006)
1779) Phan Ha Lan / Luan Don, Anh Quoc (21-04-2006)
1780) Quản Mỹ Lan / Provence, France (sau 08-04-2006)
1781) Thân Lan / Boston, USA (trước 08-04-2008)
1782) Vũ Thúy Lan / 62 Jane Sutherland Street, Conder, Act 2906, Australia (30-04-2006)
1783) Tran Thi Lan / 13 Nicholson Street, Burwood, Australia, NSW 2134, Australia (04-05-2006)
1784) Tran Lan / Florida, USA (15-04-2006)
1785) Tôn Thất Hoàng Lân (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1786) Hoàng Thế Lân / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1787) Lê Phổ Lân / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1788) Nguyễn Quốc Lân (Luật sư) , Garden Grove, California, USA (sau 08-04-2006)
1789) Đoàn Lân / Sóc Trăng (trước 08-05-2006)
1790) Ho Ngoc Lang / 29. Sittellast Inala 4077 Queensland, Australia (21-04-2006)
1791) Nguyen Thi Lang / Portland, Oregon,USA (08-05-2006)
1792) Hoàng Thị Lang / New York, USA (trước 08-04-2008)
1793) Bùi Lăng / Phan Thiết (First 118 / 08-04-2006)
1794) Nguyễn Bá Lãng / BankstownNSW 2200, Australia (08-05-2006)
1795) Pham Lanh / Dallas-Texas-USA (02-05-2006)
1796) Đỗ Lành (Doanh Nhân), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1797) Nguyễn Lành (Doanh Nhân), Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1798) Võ Văn Lành / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1799) Lê Thành Lâp / Birmingham. United Kingdom (14-04-2006)
1800) Nguyễn Lập / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1801) Lê Thanh Lập / Hưu Trí, London, England (sau 08-04-2006)
1802) Dương Tự Lập / München, Germany (sau 08-04-2006)
1803) Hoàng Lê Lập / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1804) Normand Lapointe / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1805) Larry Nguyen, Laurel, Maryland, US (14-04-2006)
1806) Stevens Laura / Kansas, USA (trước 08-04-2008)
1807) Nguyen Lawrence / Humble, Texas77345, USA (13-04-2006)
1808) Bui Gia Le / Hurst, Texas, USA (17-05-2006)
1809) Pham Le / Ha Noi Việt Nam (04-05-2006)
1810) Trần Tỉnh / Munich, Germany (sau 08-04-2006)
1811) Nguyễn Hữu Lễ (Linh mục) , Auckland, New Zealand (sau 08-04-2006)
1812) Phạm Ngọc Lễ / Provence, France (sau 08-04-2006)
1813) Nguyễn Lệ / Montreal, Canada (trước 08-04-2008)
1814) Terry Lee / Sydney, Australia (13-04-2006)
1815) De Monteiro Lenna / Canada (trước 08-04-2008)
1816) Lenox S, Canada (trước 08-04-2008)
1817) Ngô Văn Leo / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1818) Nguyễn Leo / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1819) Marcel Lesage / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1820) Sharpe Leslie / Canada (trước 08-04-2008)
1821) Jean Libby (Giáo sư) / California, USA (sau 08-04-2006)
1822) Nguyễn Văn Lịch / Thủ Đức, Tp. Sài Gòn (25-05-2009)
1823) Claude Liebersan / Canada (trước 08-04-2008)
1824) Liem / Sydney, NSW, Australia (07-05-2006)
1825) Phan Dinh Liem / Westminster, USA (19-04-2006)
1826) Tran Liem / California94085, USA (15-04-2006)
1827) Lê Quang Liêm (Hội Trưởng PGHHTT), SGN (First 118 / 08-04-2006)
1828) Nguyễn Liêm / Raleigh, NC, USA (15-04-2006)
1829) Hồ Liêm / Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1830) Nguyễn Văn Liêm / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1831) Cao Thi Lien / Sydney, AustraliaNSW 2204, Australia (23-04-2006)
1832) Kim Lien / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006)
1833) Nguyen Van Lien / Melbourne, Australia (01-05-2006)
1834) Nguyen Lien / AlamedaCalifornia, USA (11-05-2006)
1835) Chung Mai Liên / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1836) Đặng Thị Liên / 2240 Kenwood Ct, Maplewood, Minesota55117, USA (22-04-2006)
1837) Đoàn Thị Bích Liên / Paris, 75020, France (23-04-2006)
1838) Bạch Thị Liên (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1839) Khổng Thị Mai Liên (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
1840) Lê Thị Liên (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1841) Lê Thị Bích Liên / Canada (trước 08-04-2008)
1842) Nguyễn Hồng Liên / UBĐTNQVN, New York (sau 08-04-2006)
1843) Nguyễn Thị Liên / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1844) Nguyễn-Văn-Liên / Sydney. N. S. W, Australia (20-04-2006)
1845) Trần Thị Kim Liên / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1846) Nguyen Ngo Lieu / Garden Grove, California, USA (14-04-2006)
1847) Pham Lieu / Melbourne, Australia (03-05-2006)
1848) Đỗ Đăng Liêu / Adelaide, Autralia (22-04-2006)
1849) Phan Liêu / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1850) Phạm Thị Thu Liễu / Orange County, California, USA (14-04-2006)
1851) Mariotti Liliana / Canada (trước 08-04-2008)
1852) Trần Liliane / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1853) Lily Nguyen, Iindianapolis, IN46229 (11-05-2006)
1854) Mathieu Lim / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1855) Charon Lin / Canada (trước 08-04-2008)
1856) Nguyễn Lina / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1857) Nguyễn Minh Châu Linda / Canada (trước 08-04-2008)
1858) Hesten Line / Canada (trước 08-04-2008)
1859) Vũ Thị Hoa Linh (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1860) Đào Linh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1861) Đoàn Văn Linh / Paris, France (23-04-2006)
1862) Gia Linh / UtrechtNederland (19-04-2006)
1863) Bùi Quang Linh (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1864) Mã Văn Linh (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1865) Nguyễn Mỹ Linh (Giáo Viên), Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1866) Trần Đoàn Linh (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1867) Hà Mỹ Linh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1868) Mai Thuy Linh / Pessac, France (14-04-2006)
1869) Nguyển Duy Linh / 3 Pinoak Ave. Eggharbor, NJ 08234 (18-04-2006)
1870) Nguyễn Linh / Canada (trước 08-04-2008)
1871) Nguyễn Linh / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1872) Nguyễn Tường Linh / Virginia, USA (sau 08-04-2006)
1873) Phạm Thanh Linh / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1874) Pham Van Hoai Linh / Sefton, Sydney NSW 2162, Australia (23-04-2006)
1875) Thanh Linh / Hòa Lan (13-04-2006)
1876) Trần Linh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1877) Tran Nhat Linh / Vancouver, BC, V5L 4K7, Canada (15-04-2006)
1878) Tran Van Linh / Cam Ranh, Việt Nam (15-04-2006)
1879) Mai Lĩnh (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1880) Ngô Văn Lộ / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1881) Nguyen Thi Bich Loan / Edmonton, Canada (21-09-2006)
1882) Bich Loan / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006)
1883) Cao Thị Ngọc Loan / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1884) Công Nhân Hồ Thị Hồng Loan / Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1885) Đinh Loan / Canada (trước 08-04-2008)
1886) Nguyễn Thị Minh Loan (Doanh Nhân), Huế (sau 08-04-2006)
1887) Nguyễn Thị Thanh Loan / Việt Trì, Phú Thọ, Việt Nam (16-04-2010)
1888) Trần Thị Bích Loan (Doanh Nhân), Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1889) Lê Thị Hồng Loan (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1890) Mai Thanh Loan (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1891) Kim Loan / Da Lat Việt Nam (23-04-2006)
1892) Phạm Thị Như-Loan / 1565 Douglas Dr #202, Costa Mesa, California 92626, USA (14-04-2006)
1893) Pham Thi Thanh Loan / Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006)
1894) Pham Thi Thuy Loan / Bronx, NY 10462 (26-04-2006)
1895) Pham To Loan / San Jose, California, USA (13-04-2006)
1896) Tran Thanh Loan / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006)
1897) Tran Thi Kim Loan / Oslo, Norwashingtony, USA (19-04-2006)
1898) Trương Bạch Loan / Canada (trước 08-04-2008)
1899) Nguyen Loan / Mountain View, California, USA (19-04-2006)
1900) Pham Loan / Iowa, USA (11-05-2006)
1901) Tran Loan / California, USA (19-04-2006)
1902) Luong-Xuan-Loc / Illinois, USA (14-04-2006)
1903) Ton Loc / Fremont, California94555, USA (13-04-2006)
1904) Phạm Thị Lộc / Thị Trấn Kép. Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1905) L. Lộc / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1906) G. B. Nguyễn Cao Lộc (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1907) Nguyễn Lộc / Dayton, Ohio, USA (17-04-2006)
1908) Nguyễn Lộc / Santa Ana, California, Hoa Kỳ, USA (13-04-2006)
1909) Chung Quoc Loi / Trà Vinh Việt Nam (18-04-2006)
1910) Huynh Dai Loi / 51 Verobeach Blvd.Toronto. Canada. M9M-, 1p7, Canada (15-04-2006)
1911) Nguyen Loi / Sydney, Australia (16-05-2006)
1912) Nguyen Loi / New South Wales, Australia (20-04-2006)
1913) Phung Nhi Loi / Berlin, Germany (18-04-2006)
1914) Pham Thiên Lôi / CaliUS (30-04-2006)
1915) Châu Đình Lợi / Melbourne, Victoria, Australia (26-04-2006)
1916) Nguyễn Vĩnh Lợi / Quảng Bình (sau 01-05-2006)
1917) Đoàn Văn Lợi / Canada (trước 08-04-2008)
1918) Đoàn Văn Lợi / Canada (trước 08-04-2008)
1919) Phêrô Phan Văn Lợi (Linh Mục), Bắc Ninh (First 118 / 08-04-2006)
1920) Nguyễn Thành Lợi / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1921) Nguyễn Thị Lợi / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1922) Phan Văn Lợi / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1923) Phùng Nhĩ Lợi / Hoạt Động Nhân Quyền, Berlin, Germany (sau 08-04-2006)
1924) Nguyen Thanh Long / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)
1925) Bùi Ngọc Long / New York (trước 08-04-2008)
1926) Nguyễn Thanh Long / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1927) Nguyễn Văn Long / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1928) Phan Long, Hồng Long, Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1929) Phan Thanh Long / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1930) Do Huu Long / 1894 Schulte Dr #202SanJose. California95133, USA (09-05-2006)
1931) Trần Công Thanh Long (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1932) Hoang Long / Muenchen-Germany (07-05-2006)
1933) Huynh Xuan Long / 63 Wilson RoadHinchinbrook Nsw, Australia (21-04-2006)
1934) Khiếu Đức Long / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1935) Le Van Long / San Diego, California, USA (29-04-2006)
1936) Đinh Xuân Long (Linh mục) , USA (sau 08-04-2006)
1937) Nguyễn Thanh Long (Linh mục) , Maryland, USA (sau 08-04-2006)
1938) Trần Long (Mục Sư HTTL), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006)
1939) Ngô Hải Long / Canada (trước 08-04-2008)
1940) Nguyên Hoàng Long / Montréal, Canada, Québec, Canada (24-04-2006)
1941) Nguyễn Hoàng Long / Tuy Hoà, Việt Nam (25-04-2006)
1942) Nguyễn Huy Long / Virginia, USA (sau 08-04-2006)
1943) Nguyen Long / Ho Chi Minh (19-05-2006)
1944) Nguyễn Ngọc Long / Hà Nội, Việt Nam (19-04-2006)
1945) Nguyễn Phương Long / 7205 Cartier Montreal, Quebec, Canada (12-05-2006)
1946) Nguyễn Thanh Long / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1947) Nguyễn Thành Long / PGHH, California, USA (sau 08-04-2006)
1948) Nguyễn Văn Long / Melbourne, Australia (20-04-2006)
1949) Nguyễn Xuân Long / Sài Gòn (16-04-2006)
1950) Phạm Trương Long / Frankfurt, CHLB Đức (14-04-2006)
1951) Phan Kim Long / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1952) Phan Long / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1953) Trần Long / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1954) Tran Long / Santa Ana, California, USA (16-04-2006)
1955) Trần Thanh Long / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1956) Trần Văn Long / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
1957) Nguyen Long / Bergen, Norway (14-04-2006)
1958) Guillemin Louise / Canada (trước 08-04-2008)
1959) Bergeron Louise / Canada (trước 08-04-2008)
1960) Trần Hoa / Sydney, NSW, Australia (15-04-2006)
1961) Vo Cong Luan / 5721 Stockton Blvd, Sacramento, California95824, USA (14-04-2006)
1962) Nguyen Duc Luan / Westminster, California92683, USA (15-04-2006)
1963) Nguyen Thanh Luan / Kanagawa, KawasakiCity, Takatsu District, Shimosakunobe, 48-1 Japan (21-05-2006)
1964) Tran Luan / 3500 S Graham St SeattleWashington98118, USA (19-04-2006)
1965) Vũ Minh Luân / 1905 Orolette PlaceSan JoseCalifornia95131, USA (14-04-2006)
1966) Nguyễn Văn Luân / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
1967) Nguyễn Luân / Canada (trước 08-04-2008)
1968) Cam Luân / New York, USA (trước 08-04-2008)
1969) Nguyễn Vũ Kinh Luân / Saint Paul, Minnnesota, USA (20-04-2006)
1970) Trần Thị Luận / Quảng Bình (sau 01-05-2006)
1971) Tran Phap Luat / CA (14-04-2006)
1972) Luc, California, USA (14-04-2006)
1973) Le Van Luc / Vic, Australia (15-04-2006)
1974) Tran Luc / Milpitas, California, USA (17-05-2006)
1975) Phan Thanh Lục / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1976) Nguyễn Tiến Lựa / Tiền Phong, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1977) Nguyễn Lực / 3424, 25St NE Calgary, ABT1Y6C1 Canada (21-05-2006)
1978) Dương Văn Lung, Nội Hoàng, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1979) Hoang T Luong / 4522 N. 19th Ave.Phoenix, AZ85015, USA (31-08-2006)
1980) Ba Luong / Berlin Germany (09-05-2006)
1981) Binh Bao Luong / 319 Beamish Street Campsie NSW 2194, Australia (20-04-2006)
1982) Steven K. Luong / 1100 1,2 Grant Avenue, Waterloo, Iowa50702, USA (19-04-2006)
1983) Steven Luong / Liverpool, NSW, Australia (20-04-2006)
1984) Lê Văn Lương / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
1985) Nguyễn Lương / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008)
1986) Trần Hữu Lương / Quảng Bình (sau 01-05-2006)
1987) Phạm Lương / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
1988) Trần Lương / Midway City, California, USA (16-04-2006)
1989) Dương Văn Lượng (Giáo Viên), Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1990) Chinh Luu / 24912121 PL SE. Kent, Washington98030, USA (03-05-2006)
1991) Nghiep So Luu / 16 Walder RdHammondville 2170 (24-04-2006)
1992) Tran Van Luu / VictoriaBC. Canada (19-04-2006)
1993) Nguyễn Thanh Lưu (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1994) Nguyễn Văn Lưu / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1995) Phạm Thị Lưu (Phật Tử Lão Thành), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
1996) Phương Hòang Lưu / München- Bayern- BRD (17-04-2006)
1997) Ma Văn Lựu (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
1998) Lê Bạch Lựu / Canada (trước 08-04-2008)
1999) Phạm Luy / Thương Gia, London, England (sau 08-04-2006)
2000) Ngo Dac Luy (Muc Su), Hue, Thua Thien, Việt Nam (23-04-2006)
2001) Nguyen N. Luyen / Santa Ana, California92707, USA (19-04-2006)
2002) Đỗ Thị Luyện / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2003) Đỗ Thị Luyện / Bắc Giang, Việt Nam (trước 08-05-2006)
2004) Bùi Thị Ly / Cộng Hòa Liên Bang Đức (15-04-2006)
2005) Nguyễn Thị Lưu Ly (Giáo Viên) / Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2006) Le Hoa Ly / Cary, North Carolina, USA (14-04-2006)
2007) Nguyen Van Ly / Hamburg, Germany (26-05-2006)
2008) Pham Ly / California, USA (19-04-2006)
2009) Pham Thi Ly / Houston, Texas77072, USA (14-04-2006)
2010) Triệu T. Kim Ly / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2011) Van Hai Ly / Houston, Texas, USA (13-04-2006)
2012) Nguyễn Văn (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006)
2013) Nguyễn Thị (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2014) Nguyễn Văn (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2015) Nguyễn Văn (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2016) Nguyễn Văn (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2017) Tađêô Nguyễn Văn (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2018) Nguyễn Thiên / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2019) Thanh / Tumwater, Washington, USA (17-04-2006)
2020) Trần Ngọc / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2021) Wrights Lynne / Canada (trước 08-04-2008)
2022) Bùi Thị Mạc / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2023) Long Mach, Auburn, WA, US (15-07-2009).
2024) MaiNamNguyen, Houston, TexasUSA (02-09-2006)
2025) Têresa Trần Hoàng Mai, Xóm 2 Hương Canh Vĩnh Phú VN (24-07-2009).
2026) Vũ Thị Mai / Melbourne, Victoria, Australia (08-04-2008)
2027) Bạch Tuyết Mai / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2028) Đao Mai / Cypress-Fairbanks, Houston, Texas, USA (14-04-2006)
2029) Duc Mai / Santa Ana, California, USA., USA (14-04-2006)
2030) Cái Thị Mai (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2031) Cao Thị Xuân Mai (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2032) Lê Thị Phương Mai (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2033) Nguyễn Văn Mai (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2034) Thân Thị Mai (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2035) Trần Thị Thanh Mai (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2036) Hau Mai / Sefton, NSW, Australia (25-05-2006)
2037) Huỳnh T. Tuyet Mai / Canada (trước 08-04-2008)
2038) Lê Như Mai / Canada (trước 08-04-2008)
2039) Trần Mai (Mục Sư), Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006)
2040) Ngo Phuong Mai / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006)
2041) Nguyen Hoang Mai / Canada (15-04-2006)
2042) Nguyen Mai / San Jose, California, USA (18-05-2006)
2043) Nguyễn Sao Mai / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2044) Nguyễn Thị Hoa Mai / Calgary, Alberta, Canada (16-04-2006)
2045) Nguyen Thi Mai / Hà Nội, Việt Nam (20-04-2006)
2046) Nguyen Thi Mai / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
2047) Nguyễn Văn Mai / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
2048) Nguyễn Văn Mai / Channahon, IL60410, USA (13-04-2006)
2049) Francis Mai Nguyen, 26421 W. Fox Trail Rd, Channahon, IL60410 (14-04-2006)
2050) Nguyễn Mai / Giáo Viên, London, England (sau 08-04-2006)
2051) Nguyen Mai / Vadumveien 23 (18-04-2006)
2052) Nguyen Mai / 12,125 Napier St, Fitzroy, Vic, Australia (14-04-2006)
2053) Nguyễn Văn Mai / Tiến Phan, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2054) Mouhamed Maiga / Canada (trước 08-04-2008)
2055) Bùi Mân (Kế Toán), Quảng Trị (sau 01-05-2006)
2056) Bùi Mân (Kế toán viên) , Quảng Trị (trước 08-05-2006)
2057) Văn Mẫn / Fairfax, Virginia, USA (sau 08-04-2006)
2058) Nguyễn Thị Mạn / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2059) Nguyễn Thị Mạn / Bến Tre, Việt Nam (trước 08-05-2006)
2060) Nguyen Duc Manh / Lạng Sơn, Việt Nam (18-04-2006)
2061) Ma Duc Manh / Bac Can, Việt Nam (25-04-2006)
2062) Tran Manh / Saddle Brooklahoma. NJ07663, USA (13-04-2006)
2063) Phù Mãnh / Arcadia, California, USA (16-04-2006)
2064) Lê Văn Mạnh / Sydney, N. S. W, Australia2165, Australia (05-05-2006)
2065) Trần Cao Mạnh / 21 Bud Greenspan Circuit, Lidcombe 2141 NSW, Australia (10-05-2006)
2066) R. Lê Văn Mão / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2067) Carrier Marcel / Canada (trước 08-04-2008)
2068) Pannunzio Maria / Canada (trước 08-04-2008)
2069) SantosMaria / Canada (trước 08-04-2008)
2070) Maria Tran, FairfieldOf SydneyNSW Post Code 2166 Country, Australia (15-04-2006)
2071) Beaupré Martin / Canada (trước 08-04-2008)
2072) Deschamps Martin / Canada (trước 08-04-2008)
2073) Dion Martin / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2074) Thái T. Lạc Eve Mary / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2075) Doucet Marylaine / Canada (trước 08-04-2008)
2076) Mason Nguyen, Glendale, California, USA., USA (14-04-2006)
2077) Nguyen Mat / Sydney, Australia (15-04-2006)
2078) Matthew Trần, HoustonTexas, USA (20-04-2006)
2079) Nguyễn Dương Mau / Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2080) Hà Văn Mầu / Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2081) Phan Văn Mậu (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2082) Maximus Vuong, Australia (22-05-2006)
2083) Nguyễn Thị y (Giáo Viên) / Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2084) Vu Khanh Thanh Mbe / London, N1 4LS, UK (15-04-2006)
2085) Paquet Mélanie / Canada (trước 08-04-2008)
2086) Phạm Mến (Giáo Viên), Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2087) Ménard A, Canada (trước 08-04-2008)
2088) Godet MF / Canada (trước 08-04-2008)
2089) Michael Nguyen, Norfolk, Vorginia (14-04-2006)
2090) Michael Nguyen, Toronto, Ontario, CanadaM6R 1W9, Canada (15-04-2006)
2091) Michael Tran, 3948 ArdenFarms Place. San Jose, CA 95111 (22-04-2006)
2092) Nguyễn N.T.T Michael / Sài Gòn, Việt Nam (06-03-2010)
2093) Vu Michael / California (01-01-2010)
2094) Goodill Micheal / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2095) Bùi Michel / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2096) Cartier Michel / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2097) Dupont Michèle / Canada (trước 08-04-2008)
2098) Vu Michelle / Tustin, California, USA (16-04-2006)
2099) Tôn Nữ Triều Miên (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2100) Do Van Mike / Dallas, Texas, USA (15-04-2006)
2101) Mike Nguyen, Madison. Wi, 53719 (25-05-2006)
2102) Mike Nguyen, Orange, California, USA (15-04-2006)
2103) Micheal Nguyen / San Jose, California (14-04-2006)
2104) Minh Le, SydneyNSW 2166, Australia (14-05-2006)
2105) Le Minh / Malmo, Sweden (30-08-2006)
2106) Nguyen Duc Minh / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)
2107) Bùi Tấn Minh (Bác Sĩ), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2108) Cao Xuân Ái Minh / Sydney, Australia (26-04-2006)
2109) Dang Le Son-Minh / Seattle, Washington, USA (09-05-2006)
2110) Đặng Minh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2111) Lê Viết Minh (Doanh Nhân), Cần Thơ, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2112) Nguyễn Bình Minh (Giám Đốc), Quảng Trị (sau 01-05-2006)
2113) Nguyễn Bình Minh (Giáo Sư), Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006)
2114) Ma Văn Minh (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2115) Nguyễn Anh Minh (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2116) Ho Van Minh / Houston, Texas, USA77077 (14-04-2006)
2117) Hoang Minh / Paris,Phap (14-04-2006)
2118) Huynh Minh / Melbourne, Vic, Australia (20-04-2006)
2119) Lê Đ. Minh / Sài Gòn, Việt Nam (10-05-2006)
2120) Lê Minh / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2121) Lê Minh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2122) Lê Uyên Minh / Hà Nội, Việt Nam (22-04-2006)
2123) G. Đinh Xuân Minh (Linh mục) , Mainz, Germany (sau 08-04-2006)
2124) Luong Minh / Gerolstein, RP, Germany (14-04-2006)
2125) Minh / Hai Phong Việt Nam (23-04-2006)
2126) Minh / 50 Roland StWetherillParkNSN 2164 (21-04-2006)
2127) Nguyễn Hoàng Anh Minh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2128) Nguyen Hoang Minh / Columbus, OHIO (14-04-2006)
2129) Nguyen Hoang Minh / 64 Goldfinch St.Inala. QLD 4077, Australia (22-05-2006)
2130) Nguyễn Huy Minh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2131) Nguyen Minh / Lille, FRACE (04-05-2006)
2132) Nguyễn Minh / Santa Ana City, California, USA (15-04-2006)
2133) Nguyen Quang Minh / Ha Tay (18-04-2006)
2134) Nguyễn Thanh Minh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2135) Nguyen Thi Ngoc Minh / Melbourne, Victoria, Australia (25-04-2006)
2136) Nguyen Trong Minh / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
2137) Nguyen Van Minh / Nghe An, Việt Nam (15-04-2006)
2138) Lê Thị Thu Minh / Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2139) Pham Duy Minh / Hamburg- Germany (28-04-2006)
2140) Phạm Minh / New York (trước 08-04-2008)
2141) Phạm Quang Minh / Garland, Texas 75042, USA (21-04-2006)
2142) Đặng Thị Minh (Phật Tử), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2143) Sinh Cam Minh / 423 West 2nd Liberal, KS67901 (15-04-2006)
2144) Thich Tue Minh / 19823 Westminster Ave, Garden Grove, CA92863 (21-04-2006)
2145) Tran Cong Minh / Prahan, Vic 3081, Australia (15-04-2006)
2146) Trần Đức Minh / Seatle, Washington, USA (14-04-2006)
2147) Tran Ly Phuong Minh / Tay Ninh Việt Nam (23-04-2006)
2148) Trần Ngọc Minh / Worcester, Massachusetts, 01605, USA (27-04-2006)
2149) Tran Thanh Minh / 2812 HerefordSaint Louis, MO 63139, USA (08-05-2006)
2150) Trịnh Thị Minh / Montréal, Canada, Québec, CanadaH4L 4B2 (14-04-2006)
2151) Van Minh / Kappelgatan 15, 458 32 GoteborgSweden (28-04-2006)
2152) Võ Tất Minh / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2153) Võ Văn Minh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2154) Vũ Thị Châu Minh / Los Angeles, California, USA (15-04-2006)
2155) Xuan Minh / Westminster, California92683, USA (19-04-2006)
2156) Lê Minh / Montréal, Canada, Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2157) Nguyen Minh / Aahus Denmark (14-04-2006)
2158) Nguyen Minh / Annandale, Virginia22041, USA (19-04-2006)
2159) Nguyen Minh / New Orleans, La.70131 (30-04-2006)
2160) Nguyen Minh / Nha Trang, Việt NamViệt Nam (21-04-2006)
2161) Nguyen Minh / Sacramento, California, USA (13-05-2006)
2162) Nguyễn Thế Minh / Linh Hai Phong, Việt Nam (14-04-2006)
2163) Tran Ngoc Minh / Cerritos, CA 90703, USA (14-04-2006)
2164) Tran Minh / Union City, California, USA (13-04-2006)
2165) Tran Minh / 101 Rosedown Dr2b CaryNc27513 (11-05-2006)
2166) Trương Quang Minh / Sydney, Australia (29-05-2006)
2167) Truong Minh / Lynnwood, Washington 98037, USA (15-04-2006)
2168) Nguyễn Đang Mộc / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2169) Khong Mon / Paris (15-04-2006)
2170) Mong Le, WV, USA (15-04-2006)
2171) Cao Xuân Mộng / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
2172) Monlous L, Canada (trước 08-04-2008)
2173) Babin Monorito / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2174) Nguyen Trung Mùi / Nghê An, Việt Nam (17-04-2006)
2175) Nguyễn Văn Mùi / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
2176) Nguyen Muoi / West Palm Beach, Florida. 33412, USA (21-04-2006)
2177) Nguyen Pham Muoi / Hà Nội, Việt Nam (08-05-2006)
2178) Tạ Thị Mười / North California, USA (trước 08-04-2008)
2179) Lai Uyen My / Santa Ana, California, USA (18-04-2006)
2180) Tran My / Santa Ana, California, USA (24-05-2006)
2181) Vũ Thị Huệ, Toàn Mỹ / Thị Trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2182) Nguyễn Văn Mỹ (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2183) Văn Phú Mỹ (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2184) Lê Mỹ / Canada (trước 08-04-2008)
2185) Nguyễn Thị Mỹ / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2186) Trần Mỹ / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2187) Nguyễn Anh Mỹ / USA (23-04-2006)
2188) Linda Myring / 6 Goodacre AveWinston Hills (25-04-2006)
2189) Ngo Khac N / Morley, West, Australia (16-04-2006)
2190) Hoang T Q Nam / 4522 N. 19th Ave.Phoenix, AZ85015. USA (31-08-2006)
2191) Nguyễn Vũ Duy Nam / Sài Gòn (06-09-2006)
2192) Nguyễn Tiến Nam / Yên Bái, Việt Nam (??-04-2008)
2193) Vũ Nam / Hà Nội (01-07-2009)
2194) Châu Nam / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2195) Chi Nam / New York, USA (trước 08-04-2008)
2196) Trần Nam (Kỹ sư) , WashingtonDC, USA (sau 08-04-2006)
2197) Trần Văn Nam (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2198) Lê Bình Nam / Tasmania, Australia (30-04-2006)
2199) NamHien Ly / EdmontonAlberta Canada (12-05-2006)
2200) Lý Ngọc Nam / North California, USA (trước 08-04-2008)
2201) Ngo Huu Nam / Sydney, Australia (09-05-2006)
2202) Ngô Lĩnh Nam / Melbourne, Vic, Australia (16-04-2006)
2203) Ngô Văn Nam / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2204) Nguyen Dinh Nam / Pre Saint Gervais, FRANCE (21-04-2006)
2205) Nguyen Hieu Nam / Paris, France (14-04-2006)
2206) Nguyễn Hoài Nam / Rennes, Pháp (09-05-2006)
2207) Nguyen Hoang Nam / INALA Queenslad, Australia (15-05-2006)
2208) Nguyễn Nam / Canada (trước 08-04-2008)
2209) Nam Nguyen / hai phong viet nam (27-08-2010)
2210) Nguyen Nam / 60 Sir Joseph Banks, Bankstown, NSW, 2200, Australia (20-04-2006)
2211) Nguyễn Quốc Nam / Fountain Valley, California, USA (13-04-2006)
2212) Nguyển Sơn Nam / P. O. Box24, Artarmon, NSW 1570, Australia (27-04-2006)
2213) Nguyễn Thanh Nam / Phd, USA (sau 08-04-2006)
2214) Nguyen Trong Nam / P. O. Box 6924Huntington BeachCalifornia92615, USA (14-04-2006)
2215) NamNguyen Van Nam / Santa Ana, USA (15-04-2006)
2216) Nguyen Việt Nam, Seattle, Washington, USA (13-04-2006)
2217) Phan Nam / Praha-CzechRepublic (15-04-2006)
2218) Phan Nhật Nam / South California, USA (trước 08-04-2008)
2219) Tiêu Hoàng Nam / San Diego, California92105, USA (13-04-2006)
2220) Trần Bình Nam / California, USA (sau 08-04-2006)
2221) Trần Kỳ Nam / Canada (trước 08-04-2008)
2222) Trần Nam / Kỹ Sư, Washington, USA (sau 08-04-2006)
2223) Trần Nam / Viallawood, NSW 2163, Australia (14-04-2006)
2224) Trần Ngọc Nam / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2225) Nguyen Sa Nam / Bathurst St Liverpool, Nsw, Australia (05-05-2006)
2226) Nguyen Việt Nam, Toronto. Canada (04-05-2006)
2227) Trân Hồ Nam (Tiến-Sĩ), Ecublens, Vaud, Switzerland, CH-1024 (12-05-2006)
2228) Trần Thị Năm / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2229) Trần Thị Năm / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2230) Nguyễn Nancy / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2231) Bessette Nancy / Canada (trước 08-04-2008)
2232) Doulger Natalia / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2233) Khưu Natalie / Canada (trước 08-04-2008)
2234) Nenny Nguyen, Denver, Colorado, USA (15-04-2006)
2235) Doanh Nhân Tô Văn Nết / Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2236) Lê Thị Thanh Nga (Bác sĩ) , Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006)
2237) Bui Ngoc Nga / San Jose, California, USA (13-05-2006)
2238) Bui Thuy Nga / Dong Thap Việt Nam (22-04-2006)
2239) Lê Thị Kiều Nga (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2240) Ha Thi Nga / Footscray Vic 3012 Autralia (25-05-2006)
2241) Lương Bạch Nga / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2242) Luu To Nga / St. Paul, Minesota 55102 (16-04-2006)
2243) Nga / Vĩnh Long, Việt Nam (23-04-2006)
2244) Nguyển Bạch Nga / Adelaide, Australia (13-04-2006)
2245) Nguyễn Quỳnh Nga / Canada (trước 08-04-2008)
2246) Nguyễn Thị Nga / North California, USA (trước 08-04-2008)
2247) Nguyễn Thị Nga / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2248) Nguyen Thi Thuy Nga / Århus Danmark (17-04-2006)
2249) Nguyen Thy Nga / Hamburg, Germany (14-04-2006)
2250) Trần Thị Nga / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2251) Trương Bạch Nga / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
2252) Vu Nga / Atlanta, Ga, USA (21-05-2006)
2253) Lê Thanh Ngà / Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2254) Le Dong Ngac / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006)
2255) Bùi Kim Ngân / Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2256) Lê Văn Ngân / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2257) Thạc Sĩ Đặng Hoài Ngân / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2258) Trần Vũ Đăng Ngân / Sài Gòn, Việt Nam (02-05-2006)
2259) Hồ Thị Ngăn / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2260) Đỗ Văn Ngạn (Doanh Nhân), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2261) NgheVu, Auburn, WA98001, USA (24-09-2006)
2262) Nguyễn Văn Nghề / Lục Ngạn, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2263) Trương Công Nghệ / Sydney, Australia (14-04-2006)
2264) Đinh Trung Nghệ / Waarszawashington Poland, USA (14-04-2006)
2265) Phạm Đăng Nghi / Seattle, Washington, USA (02-02-2010)
2266) Ho Dac Nghi / 1649 Devon Way, Virginia Beach-VA 23456, USA (15-04-2008)
2267) Lê Thanh Nghị / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2268) Nghia Van Nghia / 111 The Boulevarde, FairfieldNSW 2165, Australia (19-04-2006)
2269) Nguyen Van Nghia / Liege Belgique (19-04-2006)
2270) Dominic Nghia / Fairfield, NSW 2165, Australia (20-05-2006)
2271) Cao Xuân Nghĩa / North California, USA (trước 08-04-2008)
2272) Dương Minh Nghĩa / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2273) Lê Trung Nghĩa / Tacoma, Washington, USA (13-04-2006)
2274) Nguyễn Nghĩa / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2275) Nguyễn Xuân Nghĩa / Hải Phòng, Việt Nam (??-?-?--2006)
2276) Trần Chính Nghĩa / Hà Nội, Việt Nam (24-04-2006)
2277) Trần Nghĩa / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2278) Trương Nghĩa / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2279) Nguyen Van Nghiem / Auburn Nsw, Australia (14-04-2006)
2280) Vo Minh Nghiem / Portland, Oregon,USA (08-05-2006)
2281) Thích Đàm Nghiêm (Hòa Thượng), Hà Nội, Việt Nam (trước 08-05-2006)
2282) G. B. Lê Văn Nghiêm (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2283) Võ Ngọc Nghiêm / New York (trước 08-04-2008)
2284) Ngô Thị Nghiên / Tân Sỏi, Yên Thế, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2285) Phạm Thanh Nghiên, Hải Phòng, Việt Nam (??-?-?--2006)
2286) Pham Cong Nghiep / Anderstopsvägen 23 Box 33533 Gnosjö, Sweden (20-04-2006)
2287) Belinda Ngo / BankstownNSW, Australia (24-04-2006)
2288) Danny Ngo / Kansas, KS 66210 (17-04-2006)
2289) Hy-Ngo / Saratoga, California, USA (20-04-2006)
2290) Jason Ngo / 58 Cairds AveBankstown2200 Nsw, Australia (22-04-2006)
2291) Khiem Ngo / Stanford, California, USA (08-05-2006)
2292) Minh Ngo / 6781 Columbus Road MissisaugaOntarioL5T 2G9, Canada (14-04-2006)
2293) Thai Ngo / Victoria, Australia (16-04-2006)
2294) Thomas V. Ngo / Warrenville, Illinois60555 (15-04-2006)
2295) Đinh Ngô / Canada (trước 08-04-2008)
2296) Nguyễn Thị Ngoa / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2297) Trần Thị Bích Ngoan (Giáo Viên), Nha Trang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2298) Lê Ngoạn / San Jose, California 95117, USA (11-05-2006)
2299) Nguyễn Ngọc Ngoạn / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2300) Ngoc Bon Le, Western, Australia, Washington6028, USA (20-04-2006)
2301) Ngoc Le, San JoseCA 95122 (16-04-2006)
2302) Cuong Hoang Ngoc / Cape CoralFlorida33914, USA (15-04-2006)
2303) Le Ngoc / San Jose California95122, USA (14-04-2006)
2304) Mai Bich Ngoc / Biên Hoà, Việt Nam (18-04-2006)
2305) Nguyen Dinh Ngoc / 14320Currie Dr. SurreyCanadaV3R 8 A4 (19-04-2006)
2306) Nguyen K. Ngoc / 1037 Hight Star, Houston, Texas77072, USA (14-04-2006)
2307) Nguyen Khanh Ngoc / 2302 Fannin Street, Houston, Texas77002, USA (18-04-2006)
2308) Nguyen Thuy Ngoc / Montreal, Quebec, Canada (18-04-2006)
2309) Pham Minh Ngoc / Val De Marne France (25-05-2006)
2310) Than Duc Ngoc / Sydney, Australia (21-04-2006)
2311) Tony Ngoc / Chicago, IL, USA (15-04-2006)
2312) Nguyen Lan Ngoc / 3 Rue Louis Asrmtrong _ 69200 FRANCE (15-04-2006)
2313) Nguyen Tuc Ngoc / 9 Nicolaidis Crescent, Rooty Hill 2766, Australia (26-04-2006)
2314) Tran Hanh Ngoc / Anaheim, USA (19-04-2006)
2315) Tran Ngoc / Alameda, California94501, USA (13-04-2006)
2316) Cao Thị Bích Ngọc / Canada. (sau 08-04-2006)
2317) Cấn Thị Bích Ngọc / Montréal, Canada, Québec, Canada, H2C 2X4 (13-04-2006)
2318) Nguyễn Thị Bích Ngọc / Bình Định (sau 01-05-2006)
2319) Dương Huỳnh Ngọc / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
2320) Lê Thúy Ngọc / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2321) Mai Thị Kim Ngọc / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2322) Nguyễn Ngọc / North California, USA (trước 08-04-2008)
2323) Nguyễn Ngọc / Canada (trước 08-04-2008)
2324) Nguyễn Ngọc / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2325) Nguyen Cu Ngoc / Sydney, NSW Australia (01-01-2010)
2326) Nguyễn Thị Ngọc / North California, USA (trước 08-04-2008)
2327) Nguyễn Thị Yến Ngọc / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2328) Phạm Hồng Ngọc / Nha Trang, Việt NamViệt Nam (03-05-2006)
2329) Trần Văn Ngọc / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2330) Trần Ngọc / Sinh Viên, TP London, England (sau 08-04-2006)
2331) Pham Công Ngôn / Florida, USA (09-09-2009)
2332) Trần Thị Ngôn / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2333) Kiều Mai Ngự / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2334) Nguyen Le, Texas, USA (14-04-2006)
2335) Nguyen Nguyen, Vung Tau, Viet Nam (20-07-2009).
2336) Duc Nguyen / Californa, USA (15-04-2006)
2337) H Nguyen / Heart Land, USA (13-04-2006)
2338) J. Nguyen / Duivenkamp 245 3607 ALMaarssen Netherland (22-04-2006)
2339) Mary And Andrew Nguyen / Saint Paul, Minesota, USA (23-04-2006)
2340) Nguyen / Canoga Park, California, USA (13-04-2006)
2341) Nguyen / Esonne, Evry, Phap (09-05-2006)
2342) Thérese Nguyen / Strasbourg, Pháp (15-04-2006)
2343) Tran Nguyen / Q. 1, Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006)
2344) Trinh Nguyen / Huế, Việt Nam (22-04-2006)
2345) Trần Khôi Nguyên / Newyork, USA (02-01-2010)
2346) Trần Khôi Nguyên, 87 Levin Lane,Eastamherst,NY14051 (8-01-2010)
2347) Dương Minh Nguyên (JimmieAngel), Sài Gòn, Việt Nam (02-06-2010)
2348) Lê Minh Nguyên (sau 08-04-2006)
2349) Lê Quang Nguyên (Kỹ sư) , Sydney, Australia (14-04-2006)
2350) Nguyễn Thị Nguyên / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2351) Trần Đình Nguyên / Dalat, Lam Dong (16-04-2006)
2352) Nguyễn H, Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2353) T. T. Nguyễn / Sydney, Australia (21-05-2006)
2354) Nguyển Như Nguyện / Melbourne, Australia (14-04-2006)
2355) Do Thi Minh Nguyet / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006)
2356) Nguyễn Thanh Nguyệt / San Diego, California, USA (13-04-2006)
2357) Nguyễn Thị Nguyệt / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2358) Trần Thị Nguyệt / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2359) Nguyen Nha / San JoseCaliforniaCalifornia95136, USA (14-04-2006)
2360) Ha Nha / Sacramento, California, USA (14-04-2006)
2361) Tôn Hoàng Thúy Nhã / Canada (trước 08-04-2008)
2362) Trần Đức Nhã / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2363) Hoang-Phuong Thi Nham / 4 Seymour St, B'meadowrs, Vic: 3047, Australia (14-04-2006)
2364) Nhan Vi Huu Tran, 30025Mickelson Way. Murrieta, CA92563, USA (27-09-2006)
2365) Huỳnh Công Nhan / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2366) Lam Tri Nhan / Fairfield, California, USA (15-04-2006)
2367) Nguyen Thi Nhan / Milwaukie, Oregon,, USA (08-05-2006)
2368) Thien Dia Nhan Thich Thien Nhan, That Son, Nui Cam, NamViệt Nam (22-04-2006)
2369) Nguyễn Kim Nhàn / Tổ 4, Khu 34- Song Mai, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2370) Huỳnh Thanh Nhàn / Haiphong--Việt Nam (16-04-2006)
2371) Nguyễn Nhàn / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
2372) Nguyễn Thị Nhàn / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2373) Trần Thanh Nhàn / Sydney, Australia (01-05-2006)
2374) Nguyễn Viết Nhân / 4940 Kimball Hillcir, Stockton, CA.95210, USA (28-08-2006)
2375) Hoàng Hữu Nhân / Phan Thiết, Bình Thuận, Việt Nam (28-08-2006)
2376) Hồ Văn Nhân / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2377) Đình Văn Nhân (Dn), Kiên Giang (trước 08-05-2006)
2378) Lê Thị Công Nhân (Luật sư), Hà Nội, Việt Nam (??-?-?--2006)
2379) Ly Dai Nhan / Minnesota, USA (09-04-2010)
2380) Doanh Nhân Vũ Văn Nhân / Sóc Trăng (sau 27-04-2006)
2381) Hoàng Chiều Nhân / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2382) Nguyễn Nhân / Toronto, Canada (sau 08-04-2006)
2383) Nguyễn Thiếu Nhẫn / North California, USA (trước 08-04-2008)
2384) Nguyễn Thị Nhạn / 3660 Harmeling Dr.Dayton, OH45440 (02-05-2006)
2385) Đặng Thị Hồng Nhạn / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2386) Đặng Văn Nhạn / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2387) Trương Bạch Nhạn / Canada (trước 08-04-2008)
2388) Phan Minh Nhat / 17,258 Le Van Sy, Q3 TP Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006)
2389) Vu Duy Nhat / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006)
2390) Lê Minh Nhật / Canada (trước 08-04-2008)
2391) Trần thị Mỹ Nhật / Philadelphia, Pennsylvania, USA (07-06-2010)
2392) Nguyen Minh Nhat / Dong Nai, Viet Nam (02-01-2010)
2393) Tạ Thị Kiều Nhi (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2394) Hai Nhi / Long Island, NY 11784 (15-04-2006)
2395) Nguyen Nhi / Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006)
2396) Tieu Nhi Nhi / Hannover. Germany (16-04-2006)
2397) Trần Anh Nhi / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2398) Trịnh Nhi / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2399) Huyền Tôn Nữ Phương Nhiên (Bác Sĩ), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2400) Đỗ Thái Nhiên (Luật sư) , Littlesaigon, California, USA (trước 08-04-2008)
2401) Tôn Nữ Thùy Nhiên / London (10-05-2006)
2402) Phạm Văn Nho / Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2403) Trần Thị Nhơn / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2404) Nhu Hoang, Mississauga-ON- Canada (30-09-2006)
2405) Do-Tien-Nhu / 109 Hickory Grove Lane, Savannah, GA, USA31405 (14-04-2006)
2406) Lê Thị Nhu / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2407) Nguyen Thi Ngoc Nhu / 23,1 Duong 2 Thang 9 Phuong 1 T X V L, Tinh Vĩnh Long, Việt NamViệt Nam (02-05-2006)
2408) Nguyễn Quỳnh Như / Canada (trước 08-04-2008)
2409) Nguyễn Thị Ngọc Như / P. O BOX8138Danong Vic (23-05-2006)
2410) Phạm Như / Virginia, USA (sau 08-04-2006)
2411) Trần Thị Quỳnh Như / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2412) Lê Uyên Như / Texas, USA (sau 08-04-2006)
2413) Nguyễn Thị Nhuận / Canada (trước 08-04-2008)
2414) Trần Văn Nhum / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2415) Phạm Thị Nhung / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2416) Do Thi Nhung / Houston, Texas, USA77030 (01-05-2006)
2417) Trần Thị Thuỳ Nhung (Kiến Trúc Sư), Nghệ An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2418) Le Van Nhung / Boston. Mass, USA (14-05-2006)
2419) Nguyễn N. Nhung / North California, USA (trước 08-04-2008)
2420) Tran T. Tuyet Nhung / Orange, California, USA (17-04-2006)
2421) Tran Thi Nhung / 2665 South Dr. Santa ClaraCalifornia95051, USA (18-04-2006)
2422) Nguyễn Bá Nhượng / San Jose, California, USA (15-04-2006)
2423) Le Van Nhut / 192 Remount San AntonioTexas78218, USA (15-04-2006)
2424) Lê Văn Nhựt / U. S (15-04-2006)
2425) Vo Thi Nhuy / Anderstopsvägen 23 Box 33533Gnosjö, Sweden (20-04-2006)
2426) Luong Thanh Ni / Garden Grove, CA, USA (22-04-2006)
2427) Nguyen Van Ni / Espoo, Finland (01-05-2006)
2428) Nguyen Van Ni / Saarniraiviontie 5 B11 02770 EspooFinland (22-04-2006)
2429) Boisclair Nicholas / Canada (trước 08-04-2008)
2430) Nguyễn Tấn Niên / MoscowCHLBN (14-04-2006)
2431) Đỗ Ninh / New York, USA (trước 08-04-2008)
2432) Nguyen NamNinh / Germany (15-04-2006)
2433) Congtang Tonnu Ninhthuan / PD, Rockville, Maryland, USA (14-04-2006)
2434) Ngô Hoài Nở (Mục Sư HTTL), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2435) Đặng Noel / New York, USA (trước 08-04-2008)
2436) Baxter Noemie / Canada (trước 08-04-2008)
2437) Nguyễn Văn Non / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2438) Tran Thi Nu / 6 Warwick Street, Punchbowl, NSW, Australia., Australia (24-05-2006)
2439) Nguyễn Quý Nữ / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
2440) Nguyễn Thị Nữ / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2441) Trần Tố Nữ / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2442) Tran My Nuong / FairfieldOf Sydney, NSW Post Code 2166 Country, Australia (15-04-2006)
2443) Lê Văn O / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2444) Nguyen Quoc Thanh Oai / Sài Gòn (22-04-2006)
2445) Hà Thế Oai / 9602 Maureen Dr, Garden Grove, California92841, USA (21-04-2006)
2446) Lê Thị Kim Oanh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2447) Nguyen Hoang Oanh / Brisbane, Queensland, Australia (17-04-2006)
2448) Nguyen Hoang Thu Oanh / 1819 56 St. NE, Calgary, Alberta, Canada, T1Y 1W6 (16-04-2006)
2449) Nguyen Ngoc Oanh / 45500Northport Loop West, Fremont, CA. 94587 (18-04-2006)
2450) Nham Mỹ Oanh / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2451) Thy Hoàng Oanh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2452) Tran Thi Oanh / Hà Nội, Việt Nam (15-04-2006)
2453) Trương Kiều Oanh / Canada (trước 08-04-2008)
2454) Trần Thị Ơi / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2455) Oliver Vu, Sacramento, California, USA (14-04-2006)
2456) David Ong (Bác sĩ) , Hessen, Germany (23-04-2006)
2457) Quoc Ong / Dallas, Texas, USA (24-04-2006)
2458) Oscar Hoàng, Houston, Texas77036, USA (14-09-2006)
2459) Dunno Pablo / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2460) Hồng Pao / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2461) Nguyễn L Nguyên Paris / France (sau 08-04-2006)
2462) Quintal Patricia / Canada (trước 08-04-2008)
2463) Patrick Nguyen, Garden Grove, California92844, USA (14-04-2006)
2464) Gendron Patrick / Canada (trước 08-04-2008)
2465) Paul Le, Abbotsford, British Columbia. Canada (18-05-2006)
2466) Guyon Jean-Paul / Gentilly, France (16-04-2006)
2467) Phan Paul / Canada (trước 08-04-2008)
2468) Amagada Paula / Canada (trước 08-04-2008)
2469) Vien Paulette / Canada (trước 08-04-2008)
2470) Dancause Pauline / Canada (trước 08-04-2008)
2471) Pedro Nguyen, San Jose, California, USA (23-04-2006)
2472) Peter Nguyen, LondonEngland (14-04-2006)
2473) Peter Nguyen, 10015 48th Avenue North, PlymouthMinesota55442, USA (02-05-2006)
2474) Nguyen P Peter / Anaheim, California, USA (17-04-2006)
2475) Chu Peter / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2476) Huỳnh Peter / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2477) Mai Peter / New York (trước 08-04-2008)
2478) Nguyễn Peter / Canada (trước 08-04-2008)
2479) Peter / San Jose, California 95121, USA (15-04-2006)
2480) Peter Tran, SydneyNew South Wales, Australia (20-04-2006)
2481) Lê Thị Phải / North California, USA (trước 08-04-2008)
2482) Nguyen Pham / Everett, Washington98208, USA (11-05-2006)
2483) Đặng Duy Phẩm / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2484) Andy Phan / Dallas, Texas, USA (14-04-2006)
2485) Anna Phan / Dallas, Texas75253, USA (13-04-2006)
2486) Hà Tĩnh Phan (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2487) Josephan Phan / Seattle, Tieu BangWashington, USA (19-04-2006)
2488) Trinh Phan / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2489) Bảo Phạng / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2490) Bảo Phạng / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006)
2491) Phan Ngoc Phat / Phap Quoc (14-04-2006)
2492) Chau Van Phat / TorontoCanada (20-04-2006)
2493) Tân Vĩnh Phát / Dà Nẵng. Việt Nam (09-05-2006)
2494) Dương Tấn Phát / Sydney, Australia (16-05-2006)
2495) Nham Chấn Phát / Phương Diện, USA (trước 08-04-2008)
2496) Trinh Hong Phat / Bến Tre, Việt Nam (15-07-2010)
2497) Le Truong Phi / CecilHills, N. S. W, Australia (19-04-2006)
2498) Hoang Hung Phi / Australia (04-05-2006)
2499) Trần Phi / Boston, USA (trước 08-04-2008)
2500) Trần Phi / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2501) Lê Văn Phiên / New York, USA (trước 08-04-2008)
2502) Trần Nguơn Phiêu / 4014 Gatewood, Amarillo, Texas79109, USA (14-04-2006)
2503) Phil Tran, 13 Borneo CtBossley Park, Australia (06-05-2006)
2504) Philip / San JoseCalifornia, USA (14-04-2006)
2505) Philip / Santa Ana, USA (17-04-2006)
2506) Phạm Philippe / Canada (trước 08-04-2008)
2507) Lý Văn Phin / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2508) Nguyen Pho / California95122, California-USA (19-04-2006)
2509) Kim Pho / Canada (trước 08-04-2008)
2510) Ngô Văn Phôn / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2511) Phạm Đình Phong / Kiên Giang, Việt Nam (19-04-2010)
2512) Phan NamThiên Phong / Paris, France (22-04-2010)
2513) Võ Đoàn Phong (Tranh hung), Sài Gòn - Việt Nam (27-04-2009)
2514) Trần Truy Phong / Sài Gòn, Việt (,?-?--20??)09
2515) Trần Lê Phong / 89 Hannans Road-Narwee - New South Wales–2209, Australia (16-09-2006)
2516) Nguyễn Thanh Phong / Sài Gòn, Việt Nam (18-09-2006)
2517) Ngo Thanh Phong / Sài Gòn, Việt Nam (11-10-2006)
2518) Phạm Phong / Santa Barbara, California, USA (21-04-2006)
2519) Pham Dinh Phong / Kien Giang, Việt Nam (15-04-2010)
2520) Trần Văn Phong / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2521) Đỗ Anh Tài Phong / Nam California, USA (sau 08-04-2006)
2522) Lê Hồng Phong (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2523) Hoang Anh Phong / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
2524) Le Phong / Anaheim, California92801, USA (09-05-2006)
2525) Lê Toàn Phong / Canada (trước 08-04-2008)
2526) Nguyen Do Thanh Phong / NSW, Australia (17-04-2006)
2527) Nguyễn Phong / Tampa, Florida, USA (18-04-2006)
2528) Nguyễn Phú Phong / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2529) Nguyen Thai Phong / Baton Rouge, La 70808 (16-04-2006)
2530) Nguyễn Thanh Phong / Aichiken_Nagoyashi_Japan (19-04-2006)
2531) Trần Phong / Linh Hai Phong, Việt Nam (14-04-2006)
2532) Trần Đức Thanh Phong / N. Cali, USA (trước 08-04-2008)
2533) Tran Phong / TP Can Tho-ViệtNam (15-05-2006)
2534) Tran Thi Phong / 62 Chersy AveBankstown2200, NSW, Australia (20-04-2006)
2535) Nguyễn Kỳ Phong (Tiến sĩ) , Virginia, USA (sau 08-04-2006)
2536) Võ Phong / New York (trước 08-04-2008)
2537) Tran Phong / Sydney, Australia (20-04-2006)
2538) Vo Khac Phong / Daly City, California94015, USA (15-04-2006)
2539) Huỳnh Phou / Canada (trước 08-04-2008)
2540) Pht, Sài Gòn, Việt Nam (25-06-2008)
2541) Nguyen Phu / SydneyNew South Wales, Australia (20-04-2006)
2542) Vinh Huynh Phu / Moundsville, WV (14-04-2006)
2543) Trần Hai Phú / Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2544) Vương Thị Hà, Trần Phú / Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2545) Đặng Phú / Ontario, Canada (14-04-2006)
2546) Huỳnh Văn Phú / Philadelphia, Pennsylvania19134, USA (20-04-2006)
2547) Lê Thị Phú / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2548) Nguyễn Văn Phú / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2549) Trần Phú / San Diego, California92105, USA (13-04-2006)
2550) Phuc Van Le, San Jose, California, USA95111, USA (15-04-2006)
2551) Hoang Van Phuc / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)
2552) Phuc Nguyen, Vancouver, Bc, Can (21-09-2006)
2553) Dao Phuc / Garden Grove, CA, USA92841 (16-04-2006)
2554) Nguyen Huu Phuc / Dallas, Texas, USA (17-04-2006)
2555) Nguyen Phuc / Aahus, Denmark (17-04-2006)
2556) Nguyen Quang Phuc / Versailles, FRANCE (15-04-2006)
2557) Nguyen Xuan Phuc / 84 Harvard Av, Allston, Mass 02135, USA (15-04-2006)
2558) Tran Van Phuc / Green Valley NSW 2168, Australia (12-05-2006)
2559) Trần Quý Phúc / 108-21 Trần Quang Diệu, Kv10, Phường An Thới, Quận Bình Thủy, Việt Nam (21-04-2009)
2560) Bảo Phúc / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2561) Lê Hồng Phúc (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2562) Nguyễn Phúc / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
2563) Nguyễn Phúc / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2564) Nguyễn Thanh Phúc / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2565) Nguyễn Xuân Phúc / Sacramento, Elk Grove, CA95757 (02-05-2006)
2566) Chau Phung / Perth, Wa, Australia (16-05-2006)
2567) Danh Phung / Springfield, Virginia, USA (14-04-2006)
2568) Dung Van Phung / Bình Chánh, Việt Nam (19-04-2006)
2569) Huong Phung / Perth, Wa, Australia (16-05-2006)
2570) Thomas Phung / Lawndale, California, USA (13-04-2006)
2571) Trần Trùng Phùng (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2572) Lý Văn Phùng / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
2573) Poet Nhất Tâm Lê Bá Phùng / Atlanta, Georgia Hoa Kỳ (14-04-2006)
2574) Đào Công Phụng / OsloNa Uy (14-04-2006)
2575) Hoàng Khánh Phụng (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2576) Từ Văn Phụng (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2577) Huỳnh Công Phụng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2578) La T. Phụng / Canada (trước 08-04-2008)
2579) Mai Xuân Phụng / Melbourne, Victoria, Australia (14-04-2006)
2580) Do Ngoc Phuoc / Perth, Australia (17-04-2006)
2581) Le Van Hong Phuoc / PensacolaFlorida, USA (21-05-2006)
2582) Nguyen Huu Phuoc / 7339 W 111th St, Worth IL60482, USA (14-04-2006)
2583) Ton Phuoc / Fremont, California94555, USA (13-04-2006)
2584) Hồ Văn Phước / Canada (trước 08-04-2008)
2585) Hồ Văn Phước / South California, USA (trước 08-04-2008)
2586) Huỳnh Tấn Phước / Adelaide, South, Australia (14-04-2006)
2587) Võ Lâm Phước (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2588) Đa Minh Phan Phước (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2589) Nguyễn Hữu Phước / Amsterdam, Netherlands (14-04-2006)
2590) Nguyễn Phước / Greenacre NSW, Australia (06-05-2006)
2591) Nguyễn Thanh Phước / Canada (trước 08-04-2008)
2592) Trang Thiên Phước / Sydney NSW 2033, Australia (17-04-2006)
2593) Nguyen Phuong / AucklandNew Zealand (14-04-2006)
2594) Pham Dinh Phuong / San JoseCalifornia, USA (15-04-2006)
2595) Pham Phuong / San JoseCalifornia, USA (15-04-2006)
2596) Pham Thi Phuong / Haugesund Norway (22-04-2006)
2597) Bui Thi Thu Phuong / 18 Georges AveBarela, Australia (24-05-2006)
2598) Duong Nguyen Nha Phuong / San JoseCA 95116 (18-04-2006)
2599) Le Phuong / LA, California, USA (14-04-2006)
2600) Le The Binh Phuong / Ottawa, Ontario, Canada, K2M 2V4 (16-04-2006)
2601) Mai Boi Phuong / 15221Raymond Ave #C GardenaCA 90247 (23-04-2006)
2602) Nguyễn Phuong / Tampa, Florida, USA (18-04-2006)
2603) Nguyen Tri Phuong / Singapore (19-04-2006)
2604) Pham Thanh Phuong / Sydney-Australia (19-05-2006)
2605) Pham Thi Bich Phuong / Hannover, Germany (06-05-2006)
2606) Phan Khanh Phuong / Calgary, Alberta Canada (20-04-2006)
2607) Phuong / Stockholm-Sweden (16-04-2006)
2608) Tran Thi Quynh Phuong / Ha Noi Việt Nam (23-04-2006)
2609) Tran-Van Hoang-Phuong / 4 Seymour St, B'meadows. Vic: 3041, Australia (14-04-2006)
2610) Phuong / Syd Nsw 2166, Australia (20-04-2006)
2611) Tran My Phuong / Oakland, California 94607, USA (24-04-2006)
2612) Nguyễn Văn Phương, Thị Trấn Vôi, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2613) Nguyễn Thị Hồng Phương (Giáo Viên), Huế (sau 01-05-2006)
2614) Tôn Thất Mai Phương (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2615) Lê H. Thiên Phương / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2616) Lê Ngọc Phương / Adelaide (sau 08-04-2006)
2617) Mai Ngọc Phương / North California, USA (trước 08-04-2008)
2618) NamPhương / Canley Vale NSW, Australia (20-04-2006)
2619) Nguyễn Hà NamPhương / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2620) Nguyễn Nhật Phương / Canada (trước 08-04-2008)
2621) Nguyễn Phương / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2622) Nguyễn Phương / Ottawa (trước 08-04-2008)
2623) Nguyễn Phương / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2624) Nguyễn Thị Phương / Biên Hoà, Đồng Nai, Việt Nam (18-04-2006)
2625) Nguyễn Văn Phương / Công Nhân, London, England (sau 08-04-2006)
2626) Tạ Văn Phương / North California, USA (trước 08-04-2008)
2627) Trân Huy Phương / Đà Nẵng, Việt Nam, Việt Nam (14-04-2006)
2628) Trần Thị Lan Phương / Nha Trang, Việt NamViệt Nam (20-04-2006)
2629) Vũ Hoài Phương / Japan (22-04-2006)
2630) Vũ Thanh Phương / Đồng Nai, Việt Nam (sau 08-04-2006)
2631) Nguyễn Phượng (Giáo sư) , London, England (sau 08-04-2006)
2632) Lê Thị Phượng / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2633) Giuse Cái Hồng Phượng (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2634) Nguyễn Phượng / Giáo Sư, London, England (sau 08-04-2006)
2635) Nguyễn Thị Kim Phượng / Canada (trước 08-04-2008)
2636) Trương Bạch Phượng / Canada (trước 08-04-2008)
2637) Cadet J. Pierre / Limoges, France (14-04-2006)
2638) Mignault Pierre / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2639) Polosport cafe / San JoseCalifornia95148, USA (14-04-2006)
2640) Dan Quach / Laguna Niguel, California92677, USA (13-04-2006)
2641) Lee Quach / Calgary, AlbertaCanada (13-04-2006)
2642) Minh T Quach / Diamond Bar, California 91765, USA (15-04-2006)
2643) Vu Phan Quan / La CaliUSA (21-09-2006)
2644) Nguyen H Quan / Newyork, NY, USA (14-04-2006)
2645) Le Hoang Quan / Vancouver, BC, Canada (06-05-2006)
2646) Nguyen NamQuan / MLPS, Minesota55438, USA (13-04-2006)
2647) The Quan / Virginia-, USA (19-04-2006)
2648) Tran Quan / Minesota, USA (20-04-2006)
2649) Lê Nguyên Minh Quân (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2650) Trần Hồng Quân (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2651) Tạ Minh Quân (Kỹ Sư), Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2652) Lê Anh Quân / Frankfurt, Germany (04-05-2006)
2653) Nguyen Minh Quân / Hà Nội, Việt Nam (21-04-2006)
2654) Thái Trung Quân / New York, USA (trước 08-04-2008)
2655) Trương Tịnh Quân / Connecticut, USA (14-05-2006)
2656) Vũ Cao Quận (Nhà Văn), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2657) Quang Le, San Jose, California 95123, USA (14-04-2006)
2658) Quang Le, Syned N. S. W, Australia (22-04-2006)
2659) Dương Văn Quang, Sydney, NSW, Australia (13-01-2010)
2660) David Nguyễn Đức Quang / Canada (trước 08-04-2008)
2661) Nguyen Quang / Tulsa, OKLAHOMA, USA (15-04-2006)
2662) Pham Quang / 222 Kansas St, El Segundo, CA90245 (17-05-2006)
2663) Phan Trung Quang / Perth, Australia (15-04-2006)
2664) Dang Tran Quang / 16531 Bowling Green, Westminster, California92683, USA (12-05-2006)
2665) Dao Duy Quang / 830 Stainton DriveMississauga, OntarioL5W 2R3, Canada (14-04-2006)
2666) Đỗ Xuân Quang / Sydney, Australia (28-04-2006)
2667) Dương Thanh Quang / Thừa Thiên Huế (15-01-2011)
2668) Hong Thanh Quang / OrangeCounty. California, USA (08-05-2006)
2669) Lâm Xuân Quang / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2670) Lê Đình Quang / 12246, 3rd Ave SW, Seattle, Washington98146, USA (16-04-2006)
2671) Lê Quang / New York (trước 08-04-2008)
2672) Nguyễn Hồng Quang (Mục Sư HTTL), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2673) Nguyen Do Thanh Quang / Brisbane, Queensland, Australia (15-04-2006)
2674) Nguyen Duy Quang / Houston, Texas, USA (14-04-2006)
2675) Nguyễn Hữu Quang / New York (trước 08-04-2008)
2676) Nguyen Ngoc Quang / Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006)
2677) Nguyen Quang / Calgary, Alberta, Canada (15-04-2006)
2678) Nguyễn Quang / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2679) Phạm Văn Quang / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2680) Phan Thanh Quang / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
2681) Tran Thanh Quang / Sysdney, Australia (17-05-2006)
2682) Trieu Quang / Halan, Daklac, Việt Nam (05-05-2006)
2683) Trinh Quang / Footscray, Vic, 3011, Australia (13-04-2006)
2684) Trần Quang / Aurora, Colorado, USA (13-04-2006)
2685) Tran Quang / St JohnPark, NSW, Australia (20-04-2006)
2686) Nguyễn Đình Quảng / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2687) Đỗ Quê (Giáo sư) , California, USA (sau 08-04-2006)
2688) Đỗ Doãn Quế / North California, USA (trước 08-04-2008)
2689) Dương Ngọc Quế / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2690) Nguyễn Hoàng Qui / Hải Dương, Việt Nam, Việt Nam (09-05-2006)
2691) Vo V Qui / 4825SE86th Ct PortlandOregon07266, USA (06-05-2006)
2692) Đinh Thị Quí / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2693) Nguyen Q Quincy / Mesquite, Texas75150, USA (14-04-2006)
2694) Nguyen Giang Luong Quoc / TPHCM (18-05-2006)
2695) Nguyen Quoc / Milpitas, California95035, USA (25-04-2006)
2696) Tran Quoc / San JoseCalifornia95121, USA (15-04-2006)
2697) Võ Minh Quốc / Vancouver:British Columbia:Canada (02-09-2006)
2698) Trần Cứu Quốc / Tp Can Tho (26-09-2006)
2699) Nguyên Quốc / Tampa, Florida, USA (15-04-2006)
2700) Trần Anh Quốc / Lâm Đồng (trước 08-05-2006)
2701) Nguyễn Hà Kiến Quốc / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2702) Phan H. Quốc / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2703) Trần Quang Quốc / Yokohama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2704) Trần Quốc / Canada (trước 08-04-2008)
2705) Trần Quốc / Oxford, London, England (sau 08-04-2006)
2706) Trần Quới / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2707) Trần Nguyên Quởn (Cư Sĩ PGHHTT), An Giang, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2708) Hoang Quy / Villawood, NSW 2163, Australia (03-05-2006)
2709) Lê Kim Quy / Ottawa (trước 08-04-2008)
2710) Đàm Quý / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2711) Augustinô Hồ Văn Quý (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2712) Giuse Trần Văn Quý (Linh Mục), Bùi Chu (First 118 / 08-04-2006)
2713) Trần Doãn Quý / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2714) Nguyen Nhan Quyen / 4702 W. Adams Ct, New Orleans, LA70128 (14-04-2006)
2715) Le Quyen / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006)
2716) Trần Bích Quyên / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2717) Trương Bạch Quyên / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
2718) Võ Văn Quyền (Bác Sĩ), Vĩnh Long, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2719) Đào Trọng Quyền / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2720) Nguyễn Cao Quyền / Maryland, USA (sau 08-04-2006)
2721) Trong Quyen Nguyen, Anh Quoc (240-50-2010)
2722) Nguyen Kien Quyet / Tp Ho Chi Minh (29-05-2006)
2723) Tran Quyet / San Diego, California, USA (14-04-2006)
2724) Doanh Nhân Hoàng Trọng Quyết / Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2725) Hoang Manh Quynh / Sydney, Australia (15-04-2006)
2726) Le Ai Quynh / Tokyo, Japan (22-04-2006)
2727) Tran Bao Quynh / Seattle, Washington 98115, USA (23-04-2006)
2728) Cao Ngọc Quỳnh / Warsaw, Poland (13-04-2006)
2729) Đổ Quỳnh / Canada (trước 08-04-2008)
2730) Dương Quỳnh (Doanh Nhân), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2731) Hà Quỳnh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2732) Nguyễn Đổ Như Quỳnh / Canada (trước 08-04-2008)
2733) Nguyễn Gia Quỳnh / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2734) Vũ Quỳnh / Sydney,Australia (14-04-2006)
2735) Vũ Văn Quỳnh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2736) Audy Réal / Canada (trước 08-04-2008)
2737) To T Riep / 4522 N. 19th Ave.Phoenix, AZ85015 (31-08-2006)
2738) ToursSheldent Robert / Canada (trước 08-04-2008)
2739) Nemeth Rose / Canada (trước 08-04-2008)
2740) Benoit Roy / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2741) Hang Rubio / Phap Paris (29-04-2006)
2742) Rao Ruc / Hà Nội, Việt Nam (21-04-2006)
2743) Reynolds Ruth / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2744) Ryan Minh Le, 3425 Sierra RdSan Jose, CA95132 (27-04-2006)
2745) Le Van Sa / 45 Delamere St, Canley Vale NSW2166-Australia (02-05-2006)
2746) Nguyễn Thị Sa / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2747) Al-Saadi / Van, Toronto, ONCanada (15-04-2006)
2748) Akli Ait Saadi / Canada (trước 08-04-2008)
2749) Nguyễn Sally / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2750) Hoang Sally / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2751) Sam Le, Sydney, NSW 2164, Australia (20-04-2006)
2752) Sodanis Sam / Canada (trước 08-04-2008)
2753) Ngô Văn Sâm / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2754) Khiếu Thị Sâm / Canada (trước 08-04-2008)
2755) Đinh Samy / Canada (trước 08-04-2008)
2756) Dương Thị Sang / Canada (trước 08-04-2008)
2757) Lê Minh Sang / Tổ 63 Cụm 9, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà, Nội (18-04-2006)
2758) Ngô Tấn Sang / Canada (trước 08-04-2008)
2759) Nguyen Phu Sang / 12 Hollows Pl Bonnyrigg NSW 2177, Australia (20-04-2006)
2760) Phạm Minh Sang / Tiền Giang, Việt Nam, Viêt Nam (14-04-2006)
2761) Lê Sáng (Doanh Nhân), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2762) Sanh Le, Hồng Ngự, Việt Nam (28-05-2006)
2763) Huỳnh Thị Sanh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2764) Lưong Van Sanh / 1618SW, Emigrant. Ave. Pendleton, OR97801 (16-04-2006)
2765) Nguyen Sanh / Illinois, USA (22-04-2006)
2766) Lê Sành / Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2767) Ton Sao / Fremont, California94555, USA (13-04-2006)
2768) Văn Sáu / Bình Phước (sau 27-04-2006)
2769) Hồ Ngọc Sáu / North California, USA (trước 08-04-2008)
2770) Lương Thị Sáu / Tân Trung, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2771) Trần Thị Sáu / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2772) Olaaz Sebastien / Canada (trước 08-04-2008)
2773) Trần Thị Sen (Bác Sĩ), Nha Trang, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2774) Nguyễn Thị Sen / Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2775) Lý Hồng Sen / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2776) Pham Hoa Sen / Hà Tĩnh, Việt Nam (16-04-2006)
2777) Lemonde Serge / Canada (trước 08-04-2008)
2778) Hoang Shirley / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2779) Phan Thị Si / Canada (trước 08-04-2008)
2780) Trần / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
2781) Hoàng Trọng (Giáo Viên), Đồng Nai, Việt Nam (sau 08-04-2006)
2782) Sidegrove, 8000 Larson Ave #120, Garden Grove, CA92844 (08-04-2008)
2783) Simon / Nguyen, Ontario, Canada (14-04-2006)
2784) Casgrain Simon / Canada370- (trước 08-04-2008)
2785) Nguyễn Simon / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2786) Tran Quoc Sinh / Texas76014, USA (18-09-2006)
2787) Nguyen Sinh / Norcross, GA30093, USA (15-04-2006)
2788) Nguyễn Văn Sinh / Quế Nham, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2789) Đoàn Thị Sinh / Canada (trước 08-04-2008)
2790) Lê Văn Sinh (Giáo Viên), Đà Lạt, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2791) Hồ Văn Sinh / SouthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
2792) Lê Thanh (Doanh Nhân), Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006)
2793) Trần Đức / 116 Grampian Way, Boston, Massachusetts02125) (16-05-2006)
2794) Võ / Canada (trước 08-04-2008)
2795) Nguyễn Thị Soan / Thôn Chùa, Xuân Lương, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2796) Lê Văn Sóc (Cư Sĩ PGHHTT), Vĩnh Long, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2797) Franci Andre Solvang / Oslo, Norway (14-04-2006)
2798) Pham Hong Son / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)
2799) Nguyen Hoang Son / New Port Rchey, Florida, USA (15-04-2006)
2800) Nguyen Son / Westminster, California, USA (06-05-2006)
2801) Nguyen Son / 12004 Ashton Road, Huntsville, Alabama35803 (18-04-2006)
2802) Pham Son / FairfaxVirginia, USA (15-04-2006)
2803) Lê Minh Son / 17 Panania AvenuePanania N-S-W 2113, Australia (20-04-2006)
2804) Long Son / 15891 Hesperian Blvd (14-04-2006)
2805) Nguyen Quang Son / El Monte, California91733, USA (24-04-2006)
2806) Nguyen Thanh Son / SAN JOSE, California 95125, USA (19-05-2006)
2807) Pham Thai Son / Garden Grove, CA, 92841, USA (13-04-2006)
2808) Phan Binh Son / 148 Sage Sparrow Cir. Vacaville, CA95687 (23-05-2006)
2809) Phạm Thị Son (Phật Tử), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2810) Trần Son / Canada (trước 08-04-2008)
2811) Vu Dinh Son / Weimar, BRD (26-04-2006)
2812) TranKySon / Saskatoon, SKCanada (14-04-2006)
2813) Trần Ngọc Đôn, Liên Sơn / Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2814) Đặng-Vũ Từ-Sơn / Liège, Belgium (19-04-2006)
2815) Huỳnh Ngọc Sơn / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2816) Khiếu Danh Sơn / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2817) Hoàng Sơn (Kỹ Sư), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2818) Nguyễn Mạnh Sơn (Kỹ Sư), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2819) Nguyễn Minh Sơn (Kỹ Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2820) Lê Hoàng Liên Sơn / Huế (trước 08-05-2006)
2821) Phaolô Ngô Thanh Sơn (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2822) Nguyễn Lam Sơn / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2823) Nguyễn Sơn / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008)
2824) Nguyễn Sơn / New York (trước 08-04-2008)
2825) Nguyễn Thanh Sơn / Warsaw, Poland (13-04-2006)
2826) Nguyễn Văn Sơn / Cần Thơ, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2827) Phạm Minh Sơn / Bến Tre, Việt Nam (15-04-2006)
2828) Phạm Sơn / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2829) Phạm Hồng Sơn / Hà Nội, Việt Nam (sau khi được thả tù 02-09-2006)
2830) Phạm Tấn Sơn / North California, USA (trước 08-04-2008)
2831) Trần Ngọc Sơn / Paris, France (sau 08-04-2006)
2832) Trần Sơn / San Diego, California, CA 92111, USA., USA (24-04-2006)
2833) Văn Viết Thanh Sơn / PerthWa, Australia (15-04-2006)
2834) Vũ Sơn / Miền NamViệt Nam (20-04-2006)
2835) Boudroul Sonathan / Canada (trước 08-04-2008)
2836) Phan Văn Song (Tiến sĩ) , Paris, France (sau 08-04-2006)
2837) Polo-Sport / San JoseCalifornia95148, USA (14-04-2006)
2838) Huyen Stefan / Tustin, California, USA92782, USA (13-04-2006)
2839) Hà Stephane / Canada (trước 08-04-2008)
2840) Stephen Tran, Houston, Texas, USA (16-04-2006)
2841) Steve Nguyen, Westminster, California, USA (21-04-2006)
2842) Steve Phan, 19211 Newport Avenue, Tustin, CA, USA (16-04-2006)
2843) Nguyễn Steve / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2844) Steve Trần, San Jose, California, USA (sau 08-04-2006)
2845) Steven Pham, Australia (14-04-2006)
2846) Nguyễn Steven / Canada (trước 08-04-2008)
2847) Tăng Garry Steven / Canada (trước 08-04-2008)
2848) Steven Tran, 84 Woodpark Rd Woodpark NSW 2164, Australia (30-05-2006)
2849) Le Da Su / Helsinki, Finland (01-05-2006)
2850) Lê Thị Sử, Thị Trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2851) Ngô Văn Sua (Cư Sỹ Pghh), Adelaide, South, Australia (20-04-2006)
2852) Meng Suin / Canada (trước 08-04-2008)
2853) Nguyễn Sum / 42 Hawkins St.2FL (15-04-2006)
2854) Lê Sung / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2855) Trần Sunny / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2856) Tran Suong / Sydney Revesby NSW, Australia2212, Australia (20-04-2006)
2857) Susan Nguyen, SydneyNew South Wales, Australia (20-04-2006)
2858) Susan Tran, Sydney, Australia (20-04-2006)
2859) Lê Thị Sửu / 84 Tuổi, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2860) Nguyen Dinh Sy / Santa Ana, California92704, USA (26-04-2006)
2861) Nguyễn Văn Sỹ / Sydney-NSW-Australia (31-08-2006)
2862) Nguyễn Sylvia / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2863) Huan Trung Ta / Spijkenisse, Zuid-Holland The Netherlands (15-04-2006)
2864) Khanh Ta / Santa Ana, CA (14-04-2006)
2865) Thanh Ta / 2229 S. Cooper Wichita Kansas67207, USA (25-04-2006)
2866) Nguyen Tai / Auckland, New Zealand (14-04-2006)
2867) Duong Dac Tai / 55. Ferndell. Streert. Chesterhill. Nsw, Australia (21-05-2006)
2868) Ly Phuc Tai / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
2869) Nguyen Van Tai / Helsinki, Finland (01-05-2006)
2870) Truong Tai / CecilHillsNSW, Australia (16-05-2006)
2871) Nguyễn Anh Tài (Giáo Sư), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2872) Nguyễn Tài / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2873) Vũ Văn Tài / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2874) Trần Vân Tài / Langson, Việt Nam (17-04-2006)
2875) Trương Hửu Tài / North California, USA (trước 08-04-2008)
2876) taidenxq / Đồng Nai, Việt Nam (15-11-2010)
2877) Kole Talar / Canada (trước 08-04-2008)
2878) Tam Le, LA, USA (15-04-2006)
2879) Tam Le, Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
2880) Bui Thanh Tam / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)
2881) Nguyen Tam / CalgaryAb Canada (20-04-2006)
2882) Diệp Thị Tam / Canada (trước 08-04-2008)
2883) Duong Tam / 160 Bdidge RdRichmondVic, Australia (20-04-2006)
2884) Ho Hoang Tam / Cracauer Str. 25 47799 KrefeldGermany (22-04-2006)
2885) Larry Tam (trước 08-04-2008)
2886) Le Tam / Oakland, CA, 94606, USA (15-04-2006)
2887) Ngo Thi Minh Tam / Adelaide, South, Australia (09-05-2006)
2888) Nguyen Hoang Tam / Manitoba, Canada (15-04-2006)
2889) Nguyen Tam / Lausanne, Suisse (15-04-2006)
2890) Nguyen Tam / Toronto, Ontario, Canada (04-05-2006)
2891) Nguyen Van Tam / Tp. Sài Gòn, Việt Nam (19-04-2006)
2892) Tam / Houston, Texas, USA (11-05-2006)
2893) Tran Chanh Tam / 1325 S. Walnut Street, Anhaheim, CA. 92802 (15-04-2006)
2894) Tran Cong Tam / Ben Tre, Việt Nam (22-04-2006)
2895) Truong Binh Tam / Vung Tau, Việt Nam (14-04-2006)
2896) Vũ Tam / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2897) Văn Đại Tám, 15A tổ 62 khu vực 9 Phường Hưng Phú Quận Cái Răng Thành Phố Cần Thơ (15-11-2009)
2898) Tạ Minh Tâm (Bác Sĩ), Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2899) Đặng Đông Tâm / Osaka, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2900) Diêu H. Thanh Tâm / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2901) Đỗ Kiên Tâm / Sài Gòn, Việt Nam, Việt Nam (16-04-2006)
2902) Dương Thị Tâm / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2903) Dương Thiện Tâm / Sydney, Australia (22-04-2006)
2904) Nguyễn Thành Tâm (Giáo Sư), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2905) Tạ Thị Minh Tâm (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2906) Tôn Nữ Thanh Tâm (Giáo Viên), Sóc Trăng (sau 27-04-2006)
2907) Hoàng Minh Tâm / Vinh, Việt Nam (17-04-2006)
2908) Hứa Ngọc Tâm / North California, USA (trước 08-04-2008)
2909) Đỗ Hồng Tâm (Kỹ Sư), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2910) Lê Hữu Tâm / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
2911) Nguyễn Thành Tâm / Long xuyên, An Giang, Việt Nam (01-09-2010)
2912) Trần Xuân Tâm (Linh mục) , Maryland, USA (sau 08-04-2006)
2913) Mai Tâm / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2914) Ngô Thị Tâm / Tokyo, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2915) Nguyễn Duy Tâm / Germany (sau 08-04-2006)
2916) Nguyen Duy Tâm / Sonla, Việt Nam (24-04-2006)
2917) Nguyễn Tâm / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2918) Nguyễn Thành Tâm / Boston, USA (trước 08-04-2008)
2919) Nguyễn Thành Tâm / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2920) Trần Đan Tâm / Nhà Giáo, London, England (sau 08-04-2006)
2921) Trần Nhân Tâm / 81739München, Bayern, Germany (15-04-2006)
2922) Võ Tâm / North California, USA (trước 08-04-2008)
2923) Nguyễn Đan Tăm / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2924) Tammy Pham, Portland-Oregon-USA (02-05-2006)
2925) Nguyen Tan / Sài Gòn (22-04-2006)
2926) Nguyen Tan / San Jose, California, USA (22-04-2006)
2927) Pham Tan / Virginia, USA (14-04-2006)
2928) Huynh Tan / Toronto, ONM7H 3K3, Canada (15-04-2006)
2929) Nguyen Tan / Clearwater, Florida, USA (16-04-2006)
2930) Nguyen Van Tan / TorontoOntario Canada (25-05-2006)
2931) Phan Tan / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
2932) Bùi Văn Tân / Canada (trước 08-04-2008)
2933) Đỗ Văn Tân / Bắc Giang,ViệtNam (10-12-2010)
2934) Mai Duy Tân / Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2935) Đinh Kim Tân / Abraham 15, 26122 Oldenburg, Germany (25-04-2006)
2936) Huỳnh-Văn-Tân / Melbourne, Victoria, Australia (20-04-2006)
2937) Lê Đức Tân / Torstilgaardsvej 8, 1. Tv, 8381 Tilst, Danmark (14-05-2006)
2938) Nguyễn Ngọc Tân / North California, USA (trước 08-04-2008)
2939) Nguyễn Tân / NamCali, USA (trước 08-04-2008)
2940) Nguyễn Văn Tân / Tiểu Thương, London, England (sau 08-04-2006)
2941) Nguyễn Việt Tân / Melbourne, Australia (14-04-2006)
2942) Phạm Hồng Tân / Stuttgart, Germany (14-05-2006)
2943) Trần Tân / New York (trước 08-04-2008)
2944) Đỗ Tấn / New York, USA (trước 08-04-2008)
2945) Huỳnh Ngọc Tấn / 9 Nguyễn Văn Đậu, F5 QPN, Sài Gòn, Việt Nam (25-04-2006)
2946) Phạm Ngọc Tấn / Dayton, Ohio, USA (03-05-2006)
2947) Nguyễn Văn Tẫn (Cựu Hiệu Trưởng), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2948) Nguyễn Văn Tẫn / Hải Phòng, Việt Nam (trước 08-05-2006)
2949) Diana Tang / Westminster, California92683, USA (17-04-2006)
2950) Hanh Tang / Springfield, Virginia, USA (23-04-2006)
2951) Chu Vu Tap / Hamburg, Germany (17-04-2006)
2952) Tran Tay / CanogaPark, California91306, USA (13-04-2006)
2953) Richard Taylor / Houston, Texas 77020, USA (15-04-2006)
2954) Kok Hor / Canada (trước 08-04-2008)
2955) Quang Tề / Westminster, California, USA (14-04-2006)
2956) Nguyen Teo / California, USA (15-04-2006)
2957) Terra Pham, Portland-Oregon-USA (02-05-2006)
2958) Hoong Tevang / Canada (trước 08-04-2008)
2959) Đặng Văn Tha / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2960) Nguyen Thach / Westminster, California, USA (13-04-2006)
2961) Phạm Ngọc Thạch (Mục Sư HTTL), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
2962) Hà Văn Thạch / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2963) Nguyễn Văn Thạch / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2964) Pham Thai / Westminster, California, USA (18-04-2006)
2965) Nguyen Thai / 14301 Riverton Cir Westminster, California92683, USA (22-04-2006)
2966) Thomas Nguyen Thai / New York, USA (16-04-2006)
2967) Bui Quang Thai / London, United Kingdom (08-05-2006)
2968) Ngo Tat Thai / 125 Avenue De La Division Leclerc, 93350 Le Bourget, France (21-04-2006)
2969) Nguyễn văn Thái / Ph.D., Philadelphia, Pennsylvania, USA (07-06-2010)
2970) Tan-Thai / Hamburg, Germany (28-04-2006)
2971) Tran Viet Thai / Ha Noi Việt Nam (18-05-2006)
2972) Xoi Thai / Toronto. Ontario. Canada., Canada (14-04-2006)
2973) Đỗ Quốc Thái / Sydney, Australia (14-04-2006)
2974) Nguyễn Thái / New York (trước 08-04-2008)
2975) Đinh Quang Anh Thái / California, USA (sau 08-04-2006)
2976) Trần Thái / Canada (trước 08-04-2008)
2977) Trịnh Hữu Thái / Florida, USA (sau 08-04-2006)
2978) Vũ Văn Thái / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
2979) Nguyễn Thị Thắm, Xóm 8 Bl, Diễn Lâm, Diễn Châu, Nghệ An, Việt Nam (20-04-2008)
2980) Nguyễn Thị Thắm / Nghệ An, Việt Nam (sau 27-04-2006)
2981) Nguyễn Thị Thắm (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2982) Nguyễn Văn Thẩm / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật)
2983) Vu Dinh Than / CaliforniaUSA (21-09-2006)
2984) Tran Thai Than / S El Monte-California 91733, USA (13-04-2006)
2985) Nguyễn Văn Thân / Thị Trấn Nếnh, Việt Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
2986) Nguyễn Văn Thân / California, USA., USA (18-04-2006)
2987) Vu Quoc Thang / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)
2988) Nguyen Tat Thang / Sài Gòn (02-09-2006)
2989) Tony Nguyen Thang / 11646 SW Pacific Hwy TigardOregon 97223, USA (20-04-2006)
2990) Hoang Thang / 1277 Briarcreek Ct, San Jose, California95131, USA (02-05-2006)
2991) Huynh Dung Thang / Vinh, Nghe An, Việt Nam (18-04-2006)
2992) Le Viet Thang / Binh Thuan, Việt Nam (03-01-2010)
2993) Nguyen Duc Thang / Da NangViệt Nam (15-04-2006)
2994) Nguyễn Thang / Canada (trước 08-04-2008)
2995) Nguyên Thi Thang / Phú Tho, Hà Nội, Việt Nam (19-04-2006)
2996) Tran Van Thang / Hopkinsville, Ky42204, USA (13-04-2006)
2997) Vo Cong Thang / 95150Taverny_France (15-04-2006)
2998) Vu Duc Thang / Lakemba, NSW 2195, Australia (13-05-2006)
2999) Lê Thế Thăng / Uddevalla, Sweden (15-04-2006)
3000) Trần Hữu Thăng / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3001) Đỗ Toàn Thắng / Hà Nội-Việt Nam (hoặc Detroit-Michigan- USA (09-04-2009)
3002) Nguyễn Mạnh Thắng / Montréal, Canada, Québec, Canada (17-04-2006)
3003) Tạ Đức Thắng / 97 Spring Garden. Ville Dollard Des, Ormeaux. Quebec. Canada. H9B 2L5 (03-05-2006)
3004) Trần Đình Thắng / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3005) Trương Công Thắng / CecilHills, Australia (29-05-2006)
3006) Thanh Hai Le, Wasawa, Poland (25-05-2006)
3007) Thanh Le, Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
3008) Thanh Tong Le, Bankstown, 2199, N. S. W, Australia (02-05-2006)
3009) Duy Thanh / Hải Phòng (05-11-2008)
3010) Nguyen Thanh, Khánh Hoà, Việt Nam (16-07-2009)
3011) Phan Thanh / 4073 Fairmount AveSan Diego, CA92105 (14-10-2006)
3012) Vu Duy Thanh, Werneweg 115,48163 Münster, Westfalen, Germany (27-09-2009)
3013) Nguyễn Thị Thanh / Đoan Bái, Hiệp Hoà, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3014) Nguyen Thanh / Everett, Washington, USA (14-04-2006)
3015) Nguyen Thanh / FairfieldNSW 2165, Australia (24-04-2006)
3016) Nguyen Thanh / Palm Bay, Florida. 32905, USA (26-05-2006)
3017) Nguyen Thanh / Q4, Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006)
3018) Nguyen Thanh / San JoseCalifornia, USA (17-04-2006)
3019) Nguyển Thanh / Sydney, Australia (19-04-2006)
3020) Nguyen Thanh / 39 Smiths AveCabramatta (20-04-2006)
3021) Nguyen T Thanh / 3412 Orange Ave, Roanoke, Virginia24012, USA (24-04-2006)
3022) Nguyen Xuan Thanh / 13511 Verbena Ln, Houston, TX77083 (14-04-2006)
3023) Pham V. Thanh, 5965 E Fountain Cir, Mesa, Arizona 85205, USA (16-04-2006)
3024) Pham Thanh / Surrey, BCCanada (21-04-2006)
3025) Hoàng Phi Thanh (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
3026) Nguyễn Thị Kim Thanh (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
3027) Bùi Nguyễn Đan Thanh / Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006)
3028) Chu Vũ Thanh / Paris, France (sau 08-04-2006)
3029) Bùi Nguyễn Đan Thanh / Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
3030) Nguyễn Thị Thanh / Thị Trấn Đồi Ngô, Lục Nam, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3031) Dang C. Thanh / Hamburg, West Germany (15-04-2006)
3032) Diệp Yến Thanh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3033) Đinh Lâm Thanh / Paris, Pháp (01-05-2006)
3034) Đoàn Thị Thanh / Bến Tre, Việt Nam (14-04-2006)
3035) Nguyễn Văn Thanh (Giáo Viên), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3036) Trần Thiên Thanh (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3037) Lê Thanh / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
3038) Nguyên Thanh (Linh mục) , USA (sau 08-04-2006)
3039) Ly Thanh / NSW, Australia (13-04-2006)
3040) Mai Thanh / New York (trước 08-04-2008)
3041) Nguyễn Chí Thanh / North California, USA (trước 08-04-2008)
3042) Nguyen D. Thanh / Thôn Tân Khánh, Xã Ninh Xim, Ninh Hoà, Khánh Hoà, Việt-Nam (14-04-2006)
3043) Nguyễn Đan Thanh / Canada (trước 08-04-2008)
3044) Nguyễn Diệu Hương Thanh / Hà Nội, Việt Nam (03-05-2006)
3045) Nguyen Doan Thanh / Brisbane, QLD, Australia (14-04-2006)
3046) Nguyen Duy Thanh / Bonn, Germany (14-04-2006)
3047) Nguyen Duy Thanh / Würzburg 97070 Germany (14-04-2006)
3048) Nguyễn Khắc Thanh / Canada (trước 08-04-2008)
3049) Nguyễn N. Thanh / Canada (trước 08-04-2008)
3050) Nguyen Ngoc Thanh / USA (15-04-2006)
3051) Nguyễn P. Thanh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3052) Nguyen Tat Thanh / Bankstown, NEW SOUTH Wales, Australia (23-04-2006)
3053) Nguyen Thanh / OdenseDanmark (15-04-2006)
3054) Nguyen Thanh / Surrey, BC, Canada (15-04-2006)
3055) Nguyen Thi Thanh / 17830 47th Ave W, 3671ynnwood, Wạ 98037 (21-04-2006)
3056) Nguyen Van Thanh / Thanhpho Vinh, Việt Nam (22-04-2006)
3057) Nguyen Van Thanh / 35,93-97 NewtonRdWetherillParkNSW 2166, Australia (20-04-2006)
3058) Ma Văn Thanh / Kiên Giang (sau 08-04-2006)
3059) Ma Văn Thanh / Kiên Giang (trước 08-05-2006)
3060) Pham Le Binh Thanh / Hà Nội, Việt Nam (19-05-2006)
3061) Pham Nhat Thanh / 23 Bowden BVD, Yagoona, Nsw 2199, Australia (20-04-2006)
3062) Pham Thanh / TorontoCanada (21-05-2006)
3063) Phạm Văn Thanh / Ann Arbor, MI48106, USA (17-04-2006)
3064) Phan Thanh / 5224 52 St. San DiegoCalifornia92105, USA (21-04-2006)
3065) Thanh / Hà Nội, Việt Nam (20-05-2006)
3066) Tiêu Như Thanh / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3067) Tran Minh Thanh / Toronto, ON M3L 2K1Canada (30-04-2006)
3068) Trần Ngọc Thanh / North California, USA (trước 08-04-2008)
3069) Trần Tử Thanh / Virginia, USA (sau 08-04-2006)
3070) Trần Văn Thanh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3071) Trịnh Thanh / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3072) Trung Thanh / OsloNauy (15-04-2006)
3073) Trương Tản Thanh / Monreal, Quebec, Canada (22-04-2006)
3074) Trương Tuấn Thanh / Canada (trước 08-04-2008)
3075) Từ Thanh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3076) Tran Thanh / Sydney, Australia (28-04-2006)
3077) Tran Thanh / 20808 Rodax Street, Winnetka, CA.91306, USA (15-04-2006)
3078) Tran V Thanh / Virginia, 22044, USA (15-04-2006)
3079) Truong Thanh / Sydney, Australia (19-05-2006)
3080) Giuse Nguyễn Minh Thành, Xóm 2, Hương Canh, Vĩnh Phú VN (24-07-2009)
3081) Việt Chí Thành, Hải Phòng, Việt Nam (10-08-2009).
3082) Chu Vũ Thành / Hamburg, Germany (sau 08-04-2006)
3083) Mai Thành / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3084) Trương Tấn Thành / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3085) Đặng Văn Thành / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3086) Mai Văn Thành (Dn), Đà Nẵng, Việt Nam (trước 08-05-2006)
3087) Mai Văn Thành (Doanh Nhân), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3088) Nguyễn Bình Thành (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3089) Nguyễn Công Thành (Giáo Viên), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3090) Nguyễn Tất Thành (Giáo Viên), Long An, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3091) Văn Bá Thành (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3092) Hà Thành / Hà Nội, Việt NamViệt Nam (22-04-2006)
3093) Hoàng Thành / Sài Gòn, Việt Nam, Quan 5, Việt Nam (24-04-2006)
3094) Lê Minh Thành / Rotterdam, The Netherlands (18-04-2006)
3095) Ngọc Thành / Århus, Danmark (18-04-2006)
3096) Nguyễn Thành / Canada (trước 08-04-2008)
3097) Nguyễn Thượng Thành / Hà Nội, Việt Nam (14-04-2006)
3098) Nguyễn Viết Thành / Yennora NSW 2161, Australia (20-04-2006)
3099) Nguyễn Chí Thành / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3100) Phan Công Thành / North California, USA (trước 08-04-2008)
3101) Trần Thành / North California, USA (trước 08-04-2008)
3102) Vũ Văn Thành / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3103) Nguyễn Ngọc Thạnh / Sydney, Australia (01-05-2006)
3104) Nguyen Thanh Thao / BankstownNSW 2200, Australia (20-04-2006)
3105) Nguyen Thi Da Thao / CecilHillsNSW 2177, Australia (07-05-2006)
3106) Pham Thanh Thao / Nghe An (22-04-2006)
3107) Thao / Thao Hai Phong (23-04-2006)
3108) Tran Thao / ParisPhap (29-04-2006)
3109) Tran Thao / VancouverBCCanada (15-04-2006)
3110) Vo Thu Thao / FairfaxVirginia, USA (22-04-2006)
3111) Đỗ Hiếu Thảo / Virginia, USA (sau 08-04-2006)
3112) Lê Thanh Thảo / New York, USA (trước 08-04-2008)
3113) Lê Thảo / New York, USA (trước 08-04-2008)
3114) Vũ Phương Thảo / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3115) Trần Kim Thập / Perth, Western, Australia (29-04-2006)
3116) Peter Tôn Thất / Tiến Sĩ, London, England (sau 08-04-2006)
3117) Peter Thất (Tiến sĩ) , London, England (sau 08-04-2006)
3118) Nguyen Thanh The / Phú Nhuận, Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006)
3119) Huynh Van The / Nha Trang, Việt Nam (15-04-2006)
3120) The / San Jose, California95121, California95111, USA (15-04-2006)
3121) Lê Thế / Dayton, OHIO, USA (17-04-2006)
3122) Trần Văn Thế / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3123) Âu Dương Thệ (Tiến sĩ) , Dortmunt, Germany (sau 08-04-2006)
3124) Hà Hữu Thệ / New York, USA (trước 08-04-2008)
3125) Lasalle Thérese / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3126) Trần Thị Minh Thi (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
3127) Nguyễn Văn Thi / Birmingham, United Kingdom (14-04-2006)
3128) Nguyễn Thi / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3129) Vũ Phương Thi / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3130) Tran Thuy Thi / Sydney, Australia (23-04-2006)
3131) Trần Thị Thì / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3132) Trần Thị Thiềm / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3133) Nguyen Thien / Los Angeles, California, USA (15-04-2006)
3134) Nguyen Thien / Sydney, Australia (20-04-2006)
3135) Le Huu Thien / 5930 La Chateau Pl, Tucker, GA 30084, USA (15-04-2006)
3136) Nguyen Loc Thien / Pomona, California, USA (14-04-2006)
3137) Trinh Quoc Thien / Esq, WashingtonD. C., USA (14-04-2006)
3138) Cao Hữu Thiên / 9502- Mc Kinley-Ave, Tacoma, Washington-98445, USA (16-04-2006)
3139) Tôn Thất Thiện (Giáo sư) , Ottawa, Canada. (sau 08-04-2006)
3140) Hoàng Công Thiện / Boondall, Brisbane, Queensland, 4034, Australia (20-04-2006)
3141) Huỳnh Ngọc Thiện (Kỹ Sư), Sóc Trăng (sau 27-04-2006)
3142) Trần Quý Thiện (Linh mục) , USA (sau 08-04-2006)
3143) Nguyễn Chí Thiện (Thi Sĩ), California, USA (sau 08-04-2006)
3144) Nguyễn Văn Thiện / Calgary, Alberta, Canada (16-04-2006)
3145) Trần Chí Thiện / California, USA (sau 08-04-2006)
3146) Nguyễn Chí Thiệp / Houston, Texas, USA (sau 08-04-2006)
3147) Nguyen Huu Thiet / P. O. Box 720048, HoustonTexas77272, USA (16-04-2006)
3148) Nguyen Thiet / Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006)
3149) Dao Quang Thiet / 249 HoustonTexas, USA (15-04-2006)
3150) Hoàng Đình Thiết / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3151) Trần Thiệu / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3152) Đỗ Thị Thìn (Cụ Bà), 90 Tuổi, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3153) Trần Thìn / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3154) Nguyễn Dịch Thìn / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3155) Nguyễn Văn Thinh, Phường Bắc Sơn, Thị Xã Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa (27-06-2009)
3156) Nguyen Thinh / 701 S Mnt Vernon Ave, San Bernadino, California92410, USA (14-04-2006)
3157) Nguyen Quoc Thinh / Melbourne City, Victoria, Australia (14-04-2006)
3158) Nguyen Thinh / Melbourne, Victoria, Australia (15-04-2006)
3159) Tran Van Thinh / Nha Trang, Việt Nam (15-04-2006)
3160) Trinh Thinh / BournemouthBH1 4AG, UK (15-04-2006)
3161) Tran Thinh / Poole, Dorset, Uk (26-04-2006)
3162) Nguyễn Thịnh / Orlando, Florida, USA (15-04-2006)
3163) Hà Trọng Thịnh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3164) Hoàng Thịnh / Nha Trang, Việt Nam (14-04-2006)
3165) Văn Thịnh (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3166) Nguyễn Xuân Thịnh / Adelaide, South, Australia (11-05-2006)
3167) Trần Đức Thịnh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3168) Chu Van Tho / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)
3169) Cao Huu Tho / 9502 Mckinley Ave, Tacoma, Washington-98445, USA (11-05-2006)
3170) Tran Tho (Kỹ sư) , Fairfax, Virginia, USA (16-05-2006)
3171) Le Dinh Tho / San Jose, California, USA (28-04-2006)
3172) Tran Tho / Fairfax, Virginia, USA (13-04-2006)
3173) Vu Ngoc Tho / P. O. Box2044, Ellenbrook, Washington6069, Australia, USA (14-04-2006)
3174) Nguyễn Văn Thơ (Cư Sĩ PGHHTT), Đồng Tháp, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3175) Trần T. Hoàng Thơ / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3176) Hoàng Vỉnh Thọ / Canada (trước 08-04-2008)
3177) Vũ Ngọc Thọ (Kỹ sư) , Perth, Châu Úc (sau 08-04-2006)
3178) Lâm Chấn Thọ / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3179) Nguyễn Phúc Thọ / Paris, Pháp (15-05-2006)
3180) Phan Bá Thọ / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
3181) Trần Đình Thọ / Adelaide, South, Australia (22-04-2006)
3182) Đàm Thoa (Thích Nữ), Chùa Nguyệt Nham, Tân Liễu, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3183) Ngo Thi Kim Thoa / Stanton, California, USA (15-04-2006)
3184) Trần Kim Thoa / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3185) Lương Thị Kim Thoa / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3186) Hoàng Thoa / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3187) Pham Duy Thoai (Bác sĩ) , Berlin-Germany (04-05-2006)
3188) Le Đang Thoai / Deuschland (15-04-2006)
3189) Nguyen Thanh Thoai / Montreal, P. Q. Canada (17-04-2006)
3190) Phan Kế Thoại / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3191) Hà Văn Thoại (Kỹ sư) , Orlando, Florida, USA (13-04-2006)
3192) Nguyễn Huy Thoại / Krông Buk, Daklak, Việt Nam (16-04-2006)
3193) Nguyen Thoan / USA (14-04-2006)
3194) Mai Huu Thoi / Tolouse, France (15-04-2006)
3195) Nguyễn Văn Thời / Canada (trước 08-04-2008)
3196) Thomas Pham, Phoenix. Arizona, USA (04-05-2006)
3197) Thomas Nguyễn, Greenacre, NSW, Australia (04-05-2006)
3198) Thomas Pham, MontereyParkCA. 91754 (06-05-2006)
3199) Nguyen Thong / Sydney, NSW, Australia2204, Australia (22-04-2006)
3200) Le Huy Thong / 20 André Rouy-94420 Le Plessis Trévise-FRANCE (03-05-2006)
3201) Le Ngoc Thong / 68 Atheldene Drive, St Albans 3021, Australia (14-04-2006)
3202) Thich Thien Thong = Ngoa Thanh Long, That Son, An Giang, Việt Nam (22-04-2006)
3203) Nguyen Thong / California, USA (18-04-2006)
3204) Tran Thong / 14 Kim Close. Cabramatta. Nsw. Autralia., Australia (20-04-2006)
3205) Đặng Thị Thông / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3206) Lưu Quốc Thông / Georgia, USA (19-05-2006)
3207) Nguyễn Nhứt Thông / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3208) Nguyễn Xuân Thông / SydneyNSW, Australia (20-04-2006)
3209) Nguyễn Hữu Thống (Luật sư), MLNQVN, San Jose (sau 08-04-2006)
3210) Thu Le, BostonMassachusetts (13-04-2006)
3211) Nguyen Thi Mong Thu / 49 Williamst Condell PkNSW 2200, Australia (21-04-2006)
3212) Vũ Thị Thu / 67 Tuổi, Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3213) Dinh Thu / Laguna Hills, California, USA (14-04-2006)
3214) Trần Thị Thu (Doanh Nhân), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3215) Ngô Thị Phương Thu (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3216) Trần Thị Thu (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3217) Hong Thu / Westminster, California, USA (15-04-2006)
3218) Le ANH THU / Hà Nội, Việt Nam (17-05-2006)
3219) Lê Anh Thu / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3220) Le Xuan Thu / Thap Cham, Phanrang, Việt Nam (15-04-2006)
3221) Nguyen Duc Thu / StuttgartGermany (15-04-2006)
3222) Phan Thu / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3223) Đỗ Thị Thu (Phật Tử), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3224) Phong Thu / Silver Spring, Maryland, USA (sau 08-04-2006)
3225) Trần Mạnh Thu (Thạc Sĩ), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3226) Than Thi Nguyet Thu / TPHCM (18-05-2006)
3227) Tran Bich Thu / South Pasadena, California, USA (14-04-2006)
3228) Nguyễn Văn Thư / Thanh Hóa-Việt Nam (28-04-2008)
3229) Đinh Quang Anh Thư / Little Sài Gòn, Việt Nam, California, USA (sau 08-04-2006)
3230) Trần Hồng Thư (Giáo Sư Ts), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3231) Vũ Văn Thư (Kỹ sư) , Montreal, Canada (sau 08-04-2006)
3232) Lữ Anh Thư / Virginia, USA (sau 08-04-2006)
3233) Nguyen Anh Thư / Gia Lâm, Hà Nội, Việt Nam (16-04-2006)
3234) Trần Đức Anh Thư / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3235) Trần Đức Thiên Thư / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3236) Đào Văn Thụ / Bắc Ninh (sau 01-05-2006)
3237) Nguyễn Thụ / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3238) Trần Ngọc Thụ / Warsaw, Ba Lan (sau 08-04-2006)
3239) Trần Thứ (Luật Sư), Costa Mesa, California92626, USA (07-05-2006)
3240) Luong Thuan / 15 Feusi Ct, Sacramento, CA95820 (07-05-2006)
3241) Nguyen Quoc Thuan / Binh Thuan, Việt Nam (16-05-2006)
3242) Đỗ Thị Thuấn (Giáo sư) , California, USA (sau 08-04-2006)
3243) Phạm Văn Thuấn / Quảng Bình (trước 08-05-2006)
3244) Phạm Văn Thuấn / Quảng Bình (sau 01-05-2006)
3245) Lê Bá Thuần / Australia (15-04-2006)
3246) Ngô Đình Thuần / Sài Gòn (14-04-2006)
3247) Nguyễn Trọng Thuần / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3248) Nguyễn Thị Thuần / Cầu Thương, Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3249) Vũ Thị Thuận / Ninh Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3250) Nguyễn Đình Lê Thuận (Dn), Bình Phước (trước 08-05-2006)
3251) Nguyễn Đình Lê Thuận (Tiểu Thương), Bình Phước (sau 01-05-2006)
3252) Trương Nguyên Thuận / Spring, Texas77373, USA (13-04-2006)
3253) Nguyen Thien Thuat / Kew East, Victoria, Australia (14-04-2006)
3254) Dương Thục / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3255) Vũ Đức Thục / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3256) Trần Thị Thức / Annadale, Virginia, USA (sau 08-04-2006)
3257) Lê Dinh Thung / 11300 Warner Avenue Apt. D211FountainValley, CA, 92708, USA. (25-04-2006)
3258) Kim Thương / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3259) Nguyen Thuvan / Houston, Texas 77047, USA (10-05-2006)
3260) Truong Ba Thuy / Thu Duc - Sài Gòn -Việt Nam (05-01-2009)
3261) Nguyen Hien Thuy (GS, TS Thu Y) / Bac Ninh (16-05-2006)
3262) Nguyen Huong Thuy / Loveland, USA (13-04-2006)
3263) Nguyen Thuy / Abbvillele LA 70510 (13-04-2006)
3264) Cao Quang Thuy / Norway (14-04-2006)
3265) Hoang Thu Thuy / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (15-04-2006)
3266) Le Thi Bich Thuy / Quan 4 Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006)
3267) Nguyen Thi Thanh Thuy / Odense, Danmark (20-04-2006)
3268) Nguyen Thi Thuy / Danmark (15-04-2006)
3269) Nguyen Van Thuy / Sydney, Australia (15-04-2006)
3270) Pham Thai Thuy / 8551 Emerson Cir #1, Garden Grove, CA92844, USA (20-04-2006)
3271) Pham Thu Thuy / Houston, USA (18-04-2006)
3272) Vo Ngoc Thuy / Hà Nội, Việt Nam (16-04-2006)
3273) Tran An Thuy / Frankfurt, Germany (02-05-2006)
3274) Tran Thuy / Gardena, California, USA (18-04-2006)
3275) Truong Tan Thuy / Raphael StGreenfieldPark NSW, Australia2176, Australia (20-04-2006)
3276) Lê Thị Thanh Thuý (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
3277) Lê Thanh Thuý / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3278) Lê Thị Thanh Thuý / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
3279) Lê Thị Thuý / Quảng Bình (sau 01-05-2006)
3280) Vương Thuỷ, Quân Giải Phóng (Trong THT-ND-20C ), Hà Nội,
3281) Lê Thị Thu Thuỷ (Giáo Viên), Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3282) Nguyễn Thị Thuỷ / Quảng Bình (sau 01-05-2006)
3283) Phạm Bích Thuỷ (Phật Tử), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3284) Nguyễn Kim Thúy / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3285) Trần Thu Thùy / North California, USA (trước 08-04-2008)
3286) Đoàn Đình Thủy / Canada (trước 08-04-2008)
3287) Hà Thanh Thủy / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3288) Nguyễn Phước Chu Thủy / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3289) Nguyễn Thị Thu Thủy / Sài Gòn, Việt Nam (17-04-2006)
3290) Nguyễn Thụy Ngọc Thủy / Biên Hòa,Đồng Nai, Việt Nam (14-04-2006)
3291) Trần Nguyên Thủy / Pittsburgh, Pennsylvania, USA (17-04-2006)
3292) Đoàn Đình Thụy / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3293) Nguyễn B. Thụy / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3294) Trương Anh Thụy / Virginia, USA (sau 08-04-2006)
3295) Pham Quốc Thụy / Smithfield, NSW 2164, Australia (20-04-2006)
3296) Lương Thị Thuyên / Tiền Phong, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3297) Nguyễn Thuyên, Yên Lư, Yên Dũng, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3298) Nguyen Thuyet / MPLS, Minesota55438, USA (13-04-2006)
3299) Pham Cong Thuyet / 228 Westbury Court-DowningtownPennsylvania19335 (17-05-2006)
3300) Lê Văn Thy (Bác Sĩ) / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
3301) Lê Phương Thy / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
3302) Trần Quang Tích (Ns), Houston, USA (sau 08-04-2006)
3303) Tien Le, Thủ Đức, Việt Nam (21-04-2006)
3304) Nguyen Tien / Deer Park, Victoria3023, Australia (17-04-2006)
3305) Nguyen Tien / Sydney, Australia (14-04-2006)
3306) Nguyen Sy Tien / Sydney, Nsw, Australia, Australia (21-04-2006)
3307) Ngo Thi Quynh Tien / Sydney, Australia (09-05-2006)
3308) Pham Tien / Westminster, California92683, USA (14-05-2006)
3309) Tran Đuc Tien / Thanh Tri, Hà Nội, Việt Nam (15-04-2006)
3310) Tuong Nang Tien / 3341 Methilhaven Court, San Jose, California95121, USA (28-04-2006)
3311) Vo Minh Tien / Australia (17-04-2006)
3312) Bui Du Tiên / Germany (14-04-2006)
3313) Hoàng Thi Thuy Tiên / Quan5, Sài Gòn, Việt Nam (21-04-2006)
3314) Trương Minh Tiên / Canada (trước 08-04-2008)
3315) Vương Thủy Tiên / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3316) Vo Tiên / Australia (15-04-2006)
3317) Nguyễn Tiến / 4834 Winamac Dr SacramentoCalifornia95835, USA (14-04-2006)
3318) Nguyễn Mạnh Tiến (Bác sĩ) , Australia (sau 08-04-2006)
3319) Hà Văn Thao, Gia Tiến / Tân Trung, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3320) Nguyễn Hữu Tiến (Cựu Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3321) Trần Dũng Tiến (Cựu Sĩ Quan), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3322) Đặng Đông Tiến / Osaka, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3323) Đỗ Mạnh Tiến / Thủ Đô Wellington, Tân Tây Lan. (21-04-2006)
3324) Nguyễn Hữu Tiến (Giáo viên) , Hải Phòng, Việt Nam (trước 08-05-2006)
3325) Kiến Trúc Sư Bùi Mạnh Tiến / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3326) Lê-Mạnh-Tiến / Nieuwegein, Holland (20-04-2006)
3327) Lương Ngọc Tiến / Sài Gòn, Việt Nam (14-04-2006)
3328) Ngô Hữu Tiến / Canada (trước 08-04-2008)
3329) Nguyễn Ngọc Tiến / North California, USA (trước 08-04-2008)
3330) Nguyễn Thế Tiến / Vancouver, BC, Canada (25-05-2006)
3331) Nguyễn Tiến / Toronto, Ontario, Canada (13-04-2006)
3332) Nguyễn Trọng Tiến / Canada (trước 08-04-2008)
3333) Nhà Văn Hoàng Tiến / Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3334) Mai Văn Tiến / Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3335) Mai Văn Tiến / Sài Gòn, Việt Nam (trước 08-05-2006)
3336) Phạm Trọng Tiến / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3337) Vũ Anh Tiến (Tb), Cà Mâu, Việt Nam (trước 08-05-2006)
3338) Vũ Anh Tiến (Thương Binh), Cà Mâu, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3339) Trần Văn Tiến / Thành Phố Praha Cộng Hoà Séc (14-05-2006)
3340) Trịnh Tiến / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3341) Nguyen Van Tiep / Wetherill Park, New South Wales, 2176, Australia (25-04-2006)
3342) Ha Van Tiep / Son La, Việt Nam (25-04-2006)
3343) Nguyễn Tiếp / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3344) Lê Văn Tiệp (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (sau 27-04-2006)
3345) Tim Le, Kien Giang, Việt Nam (20-04-2006)
3346) Timothy Nguyen, Westminter, California92683, USA (13-04-2006)
3347) Timothy Vo, 12120Branicole Lane, SD, California92129, USA (14-04-2006)
3348) Tin Le, San Francisco, California, USA (22-04-2006)
3349) Huynh Trung Tin / Vinh Long, Viet Nam (06-06-2009)
3350) Nguyen Tin / Hue, Việt Nam (22-04-2006)
3351) Nguyen Quang Tin / Huntington Beach, CA, USSA (17-04-2006)
3352) Bùi Tín / La Courneuve, France (13-04-2006)
3353) Bùi Tín / Nhà Văn, Paris, France (sau 08-04-2006)
3354) Nguyễn Đăng Tín (Doanh Nhân), Đồng Nai, Việt Nam (sau 27-04-2006)
3355) Têphanô Chân Tín (Linh Mục), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3356) Lý Trung Tín / Postfach 500162, 44871 Bochum, Germany (23-04-2006)
3357) Nguyễn Trọng Tín / Sài Gòn, Việt Nam (13-04-2006)
3358) Trần Kim Tín / 3 MurrayStAbbotsford Vic 3067, Australia (23-05-2006)
3359) Tina Nguyễn, Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3360) Nguyen Tinh / CamdenNew Jersey, USA (19-04-2006)
3361) Nguyen Ha Tinh / 5319 NE. 49 Th AvePortland Oregon, USA., USA (16-04-2006)
3362) Quang Tinh / Huntington Beach, California, USA (19-04-2006)
3363) Truong Minh Tinh / SydneyNew South Wales, Australia (05-05-2006)
3364) Nguyễn Bá Tính / Gahanna, Ohio, USA, 43230 (13-04-2006)
3365) Nguyễn Văn Tỉnh / Chicago, Illinois, USA (13-04-2006)
3366) Siriphong To / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3367) Hoàng Thị Toan / Cầu Thượng, Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3368) Do Toan / 2911 Story Rd San JoseCalifornia95127, USA (14-04-2006)
3369) Duong Thien Toan / 1143 E 16st (22-04-2006)
3370) Ly Kim Toan / CORONA, CA. 92880 (17-04-2006)
3371) Nguyen Dinh Toan / Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006)
3372) Nguyen Quang Toan / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (25-04-2006)
3373) Pham Kim Toan / MunichGermany (14-05-2006)
3374) Pham Toan / Shop Video Thanh Nga 2 (23-05-2006)
3375) Phan Ngoc Toan / Boston, Massachussets, USA (15-04-2006)
3376) Toan / Bien Hoa (22-05-2006)
3377) Tran Van Toan / Da Nang (22-04-2006)
3378) Vo Thien Toan / Gaithersburg, MD (14-04-2006)
3379) Lee Viet Toàn / LuxembourgVille (02-09-2006)
3380) Võ Toàn (Bác Sĩ), Kiên Giang (sau 27-04-2006)
3381) Đỗ Toàn / New York (trước 08-04-2008)
3382) Dương Toàn / Sydney, NSW, Australia (20-04-2006)
3383) Đỗ Quý Toàn (sau 08-04-2006)
3384) Nguyễn Đức Toàn / Đà Nẵng, Việt Nam (17-04-2010)
3385) Nguyễn Khắc Toàn (Giáo Viên), Hà Nội, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3386) Nguyễn Quốc Toàn (Giáo sư) , Canada (trước 08-04-2008)
3387) Nguyễn Trọng Toàn / Canada (trước 08-04-2008)
3388) Nguyễn Văn Toàn / London, England (sau 08-04-2006)
3389) Phạm Ninh Toàn / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3390) Phan Toàn / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3391) Trần Đan Toàn / London, England (sau 08-04-2006)
3392) Nguyen Van Toi / 8655e Alba StBayoulabatre, Al 36509 (24-05-2006)
3393) Tom Ph, CA, USA (14-09-2006)
3394) Tom Nguyen, Portland, Oregon, USA (18-04-2006)
3395) Frank Tom / Sydney, AustraliaNSW, Australia (21-04-2006)
3396) Tommy Nguyen, 1124 Windsor (16-04-2006)
3397) Ton Le, Minneapolis, Minesota, USA (14-04-2006)
3398) Gia Ton / UtrechtHolland (15-04-2006)
3399) Tran Van Ton / 34 SeaEagleCrsGreenValleyNsw, Australia (30-04-2006)
3400) Lý Tôn / Tiền Giang, Việt Nam, Viêt Nam (14-04-2006)
3401) Nguyễn Tôn / New York (trước 08-04-2008)
3402) Võ Đại Tôn / Sydney, Australia (21-05-2006)
3403) Hai Tong / San Diego CA.92126, USA (16-04-2006)
3404) Dương Tòng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3405) Trương Thị Tống / Lục Nam, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3406) Lý Tống / Bắc Cali, USA (trước 08-04-2008)
3407) Tran Tonni / Turku, Finland (14-04-2006)
3408) Tony Nguyen, Garden Grove, California, USA (22-04-2006)
3409) Tony Nguyen, 3542 Corte Bella Dr, San Jose, California, USA (15-04-2006)
3410) Nguyen Tony / Strasbourg, France (15-04-2006)
3411) Nguyễn Tony / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3412) Nguyễn Tốt / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3413) Nguyen Ngoc Trac / Santa Clara, California, USA (18-04-2006)
3414) Phạm Hữu Trác / MontrealCanadaH1P 3G1, Canada (13-04-2006)
3415) Bùi Gia Trạch / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3416) Hồ Văn Trai / North California, USA (trước 08-04-2008)
3417) Pham Tram / 647 North Lakeview Parkway, Vernon Hills, IL, 60061, USA (27-04-2006)
3418) Le Tram / Australia (15-04-2006)
3419) Tran Le Tram / City Canberra, Australia (15-04-2006)
3420) Nguyễn Trâm / Dallas, Texas, USA (12-04-2006)
3421) Cao Trâm / New York, USA (trước 08-04-2008)
3422) Nguyễn Bích Trâm / Nghệ An, Việt Nam (18-04-2006)
3423) Nguyễn Phúc Quỳnh Trâm (Y Tá), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3424) Hiep Tran / Seattle, Washington98106, USA (14-04-2006)
3425) Huy Tran / Fremont, California, USA (02-01-2010)
3426) L Tran / SydneyNSW, Australia (30-04-2006)
3427) Vũ Trân (Tiến sĩ) , Paris, France (sau 08-04-2006)
3428) Phạm Trần / Nhà Văn Virginia, USA (sau 08-04-2006)
3429) Nguyễn Văn Trần (Tiến sĩ) , Paris, France (sau 08-04-2006)
3430) Trang Nguyen, Guam, USA (01-09-2006)
3431) Pham Van Trang / 17, 156 Lach Tray- Ngo Quyen - Hai Phong (09-07-2009)
3432) Nguyễn Trang / USA (14-04-2006)
3433) Nguyễn Văn Trang, Chung 1 / Xã Tiên Sơn, Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3434) Lê Thi Minh Trang (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 27-04-2006)
3435) Nguyễn Thanh Trang (Giáo sư) , MLNQVN, California, USA (sau 08-04-2006)
3436) Lê Thi Minh Trang (Giáo viên) , Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (trước 08-05-2006)
3437) Ha Thu Trang / Sydney, Australia (18-04-2006)
3438) Ha Trang / Bourder, Colorador, HoaKy (16-04-2006)
3439) Huynh Tan Trang / Baden-WürttembergGermany (09-05-2006)
3440) Lâm Hoàng Trang / Canada (trước 08-04-2008)
3441) Le Thu Trang / Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006)
3442) Lê Văn Trang / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3443) Nguyễn Phước Trang / Texas, USA (trước 08-04-2008)
3444) Nguyễn Thanh Trang / South California, USA (trước 08-04-2008)
3445) Nguyen Thi Kim Trang / Vĩnh Long, Việt Nam (02-05-2006)
3446) Tôn Nữ Minh Trang / Phan Thiết (First 118 / 08-04-2006)
3447) Phạm Thị Diễm Trang / Sydney, Australia (02-05-2006)
3448) Phan Trang / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3449) Trần Thị Thanh Trang / Mỷ Tho, Việt Nam (18-04-2006)
3450) Trần Trang / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3451) Vu Thuy Trang / 8402, S- Ainsworth, ST-Tacoma-Washington-98444-USA, Australia, USA (11-05-2006)
3452) Nguyễn Diệu Trang (Y Tá), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3453) Hà Vũ Tránh (Doanh Nhân), Kiên Giang (sau 08-04-2006)
3454) Nguyen Tri / Sài Gòn, Việt NamViệt Nam (22-04-2006)
3455) Phan Tri / Dalat, Việt Nam (20-04-2006)
3456) Pham Minh Tri / Denver, Colorado, USA (23-04-2006)
3457) Tran Kim Tri / 3 MurrayStAbbotsford Vic 3067, Australia (23-05-2006)
3458) Tran Minh Tri / Phap (29-04-2006)
3459) Bùi Cao Trí / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
3460) Nguyễn Bưủ Trí / Houston,Texas 77012, USA (23-04-2006)
3461) Nguyễn Đỗ Cao Trí / Adelaide, Australia (05-05-2006)
3462) Nguyễn Minh Trí / Sàigòn,Việt Nam (20-12-2010)
3463) Nguyễn Minh Trí / North California, USA (trước 08-04-2008)
3464) Trương Minh Trí / Ottawa (trước 08-04-2008)
3465) Võ Nhân Trí (sau 08-04-2006)
3466) Thích Nguyên Trí (Tiến sĩ) (TT), Garden Grove, California, USA (sau 08-04-2006)
3467) Nguyễn Thanh Trì (Kỹ Sư), Bắc Ninh (sau 01-05-2006)
3468) Trần Minh Triết (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3469) Nguyễn Văn Triết / New York, USA (trước 08-04-2008)
3470) Vo Quang Trieu / 2A Martin AveFitzroy 5082 SA (03-05-2006)
3471) Vũ Triệu / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3472) Vũ Trọng Triệu / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3473) Vũ Kiều Trinh / SaPa, Lao Cai (sau 01-05-2006)
3474) Dương Văn Trinh / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3475) Erika Trinh / Sandiego, California, USA (13-04-2006)
3476) Giam Trinh / San Diego, California, USA (13-04-2006)
3477) Chế Thị Hồng Trinh (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3478) Lâm Lễ Trinh (Luật sư) , MLNQVN, California, USA (sau 08-04-2006)
3479) Luu Mong Trinh / Marrickville, 2204 NSW, Australia (24-04-2006)
3480) Nguyen-Mau Trinh / Rockville, Maryland, USA (14-04-2006)
3481) Si Tien Trinh / 366 Woodlawn AveJersey CityNj07305 (18-04-2006)
3482) Tu Trinh / Tiền Giang, Việt Nam (19-04-2006)
3483) Nguyen Trinh / 151 North St PortlandME04101, USA (14-04-2006)
3484) Trương Trọng Trò / Texas, USA (sau 08-04-2006)
3485) Dương Thị Tròn (Cư Sĩ PGHHTT), Đồng Tháp, Việt Nam (sau 27-04-2006)
3486) Lê Văn Tròn / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3487) Hoàng Trong / Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006)
3488) Pham Quan Trong / 2,32 Arthur StMarrickville Nsw 2204, Australia (02-05-2006)
3489) Tran D Trong / Edmonton, Alberta, Canada (16-04-2006)
3490) Tran Trong / LasvegasNevada, USA (15-04-2006)
3491) Kim Trọng / Atlanta, Georgia30094 (05-06-2009)
3492) Huỳng Trọng (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3493) Huỳnh Ngọc Trọng / North California, USA (trước 08-04-2008)
3494) Huỳnh Ngọc Trọng / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3495) P. Tống Thanh Trọng (Linh Mục), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
3496) Phạm Đình Trọng / 62 Jane Sutherland St, CONDER, ACT 2906, Australia (09-05-2006)
3497) Trần Bình Trọng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3498) Trần Công Trọng / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3499) Phạm Văn Trội / Hà Tây, Việt Nam (??-?-?--2006)
3500) Nguyen Quyen Truc / 66b Gallipoli StreetBankslown 2200 (21-04-2006)
3501) Nguyen Quynh Truc / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006)
3502) Huỳnh N. Trúc / New York, USA (trước 08-04-2008)
3503) Bùi Trung Trực / Paris, France (14-04-2006)
3504) Nguyễn Trung Trực / Wichita, Kansas, USA (14-04-2006)
3505) Nguyễn Zuy-Trực / Austin, Texas 78727, USA (13-04-2006)
3506) Cat Trung / Ha Noi Việt Nam (28-04-2006)
3507) Nguyễn Quang Trung / Sài Gòn (03-09-2006)
3508) Lê Văn Trung / Hải Dương, Việt Nam (27-09-2006)
3509) Nguyễn Quyết Trung / Geneve, Thụy Sĩ (09-04-2008)
3510) Nguyễn Văn Trung (Mục sư), Salt Lake City, Ut84104, USA (24-05-2009)
3511) Trung / Syd Nsw 2166, Australia (20-04-2006)
3512) Tran Trung / San Jose, California, USA (14-04-2006)
3513) Tran Trung / 18 Geer St, BonnyriggHeights2177 NSW, Australia (20-04-2006)
3514) Bùi Ngọc Trung / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3515) Trần Văn Trung / Nga Sơn, Thanh Hoá (17-04-2010)
3516) Dương Thế Trung / Hà Nội, Việt Nam (14-04-2006)
3517) Đoàn Việt Trung (Kỹ sư) , Victoria, USA (sau 08-04-2006)
3518) Lê Trung / Thái Nguyên, Việt Nam (17-10-2010)
3519) Ma Trung / Sài Gòn (22-05-2006)
3520) Ngo Huu Trung / Sydney, Australia (09-05-2006)
3521) Nguyễn Đức Trung / Fort Worth, Texas76131, USA (13-04-2006)
3522) Nguyen Kien Trung / P. O Box4228WestFootscray, Vic 3012, Australia (19-04-2006)
3523) Nguyễn Thái Trung / New York (trước 08-04-2008)
3524) Nguyen Thanh Trung / Sài Gòn, Việt Nam (15-04-2006)
3525) Nguyễn Tiến Trung / Rennes, France (14-04-2006)
3526) Nguyen Viet Trung / Minnesota, USA (20-04-2006)
3527) Phạm Thành Trung / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3528) Trần Trung / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3529) Tran-Van-Trung / 4é Rue Boucicaut 92260 Fontenay-Aux-Roses, FRANCE (24-04-2006)
3530) Vo Thanh Trung / Jonkoppin, Anderstorp, Sweden (16-04-2006)
3531) Vu Truong / OstravaCzechRepublic (08-10-2006)
3532) Nguyen Truong / GA, USA (13-04-2006)
3533) Nguyen Manh Truong / Montreal, Quebec, Canada (02-05-2006)
3534) Nguyen Xuan Truong / Thái Bình, Việt NamViệt Nam (15-04-2006)
3535) Tran Lam Truong / Nghe An, - Việt Nam (15-04-2006)
3536) Trung Truong / Sydney, Australia (20-05-2006)
3537) Nguyên Trọng Trương / Pinehust, North Carolina, USA (15-04-2006)
3538) Diệp Miêng Trường / New York, USA (trước 08-04-2008)
3539) Lê Viết Trường, Thanh Hóa, Việt Nam (31-05-2010)
3540) Nguyễn Duy Trường / Texas, USA (sau 08-04-2006)
3541) Nguyễn Trường / Seattle, USA (trước 08-04-2008)
3542) Nguyễn Việt Trường / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3543) Hoang TruongSa, Oslo-Norway (19-10-2009)
3544) Nguyễn Đức Truyền / Sandiego, California, USA. 92105, USA (13-04-2006)
3545) Mai Thanh Truyết (Tiến sĩ) , California, USA (sau 08-04-2006)
3546) Nguyen Manh Tu / Sài Gòn Việt Nam (22-09-2006)
3547) Duong Thien Tu / 1143 E 16st (22-04-2006)
3548) Long Tu / Trị Thiên, Việt Nam (20-04-2006)
3549) Pham Tu / Freising Germany (20-04-2006)
3550) Thanh Tu / 8712 Meadow Drive, Fort Smith, Arkansas, 72908 (23-05-2006)
3551) Nguyễn Anh (Bác Sĩ), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3552) Hoa Anh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3553) Hoàng / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
3554) Nguyễn Anh / San Jose, CA. (16-04-2006)
3555) Nguyễn Thị Hương / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3556) Đỗ Thị (Cụ ), Kiên Giang (sau 01-05-2006)
3557) Đặng Văn (Lão Nông), 94 Tuổi, Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3558) Nguyễn Văn / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3559) Nguyễn Bá / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3560) Phạm Ngọc / North California, USA (trước 08-04-2008)
3561) Phan Thanh Tứ / Minnesota, USA (sau 08-04-2006)
3562) Trần Thanh Từ / Lakemba, NSW 2195, Australia (04-05-2006)
3563) Tuan H. Le, Tacoma, Washington 98418, USA (04-05-2006)
3564) Hoang Tuan / Tân Bình - Sài Gòn, Việt Nam (17-06-2008)
3565) Luong Ngoc Tuan / Sài Gòn, Việt Nam (21-09-2006)
3566) Huynh Ngoc Tuan / Tam Kỳ, Quảng Nam, Việt Nam (19-07-2007)
3567) Nguyen Tuan / OrangeCity, Orange County, California, USA (17-04-2006)
3568) Tran Thuy Tuan / Phương Diện, Sydney, NSW, Australia (27-04-2006)
3569) Tran Tuan / Massachusetts, USA (13-04-2006)
3570) Nguyen D Tuan (Bác sĩ) , Chatswood, NSW, Australia (08-05-2006)
3571) Duong Thien Tuan / 1143 E 16st (22-04-2006)
3572) Nguyen Anh Tuan / San Diego, California92116, USA (13-04-2006)
3573) Nguyen Anh Tuan / South SA, Australia (13-04-2006)
3574) Ton Tuan / Fremont, CA94555, USA (13-04-2006)
3575) Tran Kim Tuan / Philadelphia, Pennsylvania. 19145, USA (16-04-2006)
3576) Tran Manh Tuan / NamĐịnh, Việt Nam (19-04-2006)
3577) Tran Ngoc Tuan / PlzenCzechRepublic (16-04-2006)
3578) Tran Thanh Tuan / 241 Cedric StBalcatta W. A 6021, Australia (03-05-2006)
3579) Tran Tuan / Lafayette, LA, USA (15-04-2006)
3580) Nguyen Tuan / Atlanta, Georgia, USA (13-04-2006)
3581) Vu Tuan / Houston, Texas, USA (23-04-2006)
3582) Nguyễn Văn Tuân / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3583) Phan Tuân / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3584) Phùng Đức Tuân / Hà Đông (02-05-2006)
3585) Tuấn , Sterling, Vỉginia, USA (29-05-2006)
3586) Nguyễn Anh Tuấn / Sài Gòn, Việt Nam (16-05-2008)
3587) Đỗ Văn Tuấn / Gretna, Louisiana, USA (21-04-2010)
3588) Đoàn Minh Tuấn (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3589) Hoàng Kim Tuấn / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3590) Trần Tuấn (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3591) Nguyễn Anh Tuấn / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3592) Nguyễn Anh Tuấn / Canada (trước 08-04-2008)
3593) Nguyễn Anh Tuấn / Mátxcơva, Liên Bang Nga (14-04-2006)
3594) Nguyễn Khắc Tuấn / Thüringen, Deutschland (25-04-2006)
3595) Nguyễn Minh Tuấn / Oslo, Nauy (01-05-2006)
3596) Nguyễn Thanh Tuấn / Hải Phòng, Việt Nam (18-04-2006)
3597) Phạm Quốc Tuấn / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3598) Trần Anh Tuấn / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3599) Trần Châu Tuấn / Bình Dương, Việt Nam (14-04-2006)
3600) Trần Tuấn / San Francisco, California, USA (sau 08-04-2006)
3601) Trương Quốc Tuấn / Arlington, Texas, USA (13-04-2006)
3602) Ngô Văn Tuấn (Tiến sĩ) , Amsterdam, Hòa Lan (sau 08-04-2006)
3603) Vĩnh Tuấn = Vinny Tran, Pensacola, Florida, USA (15-04-2006)
3604) Võ Thành Tuấn / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3605) Vũ Gia Tuấn / Canada (trước 08-04-2008)
3606) Nguyễn Thị Tuất / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3607) Nguyễn Văn Túc / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3608) Nguyen Tue / Victoria, Australia (15-04-2006)
3609) Phạm Văn Tuệ / Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3610) Phan Quang Tuệ (Thẩm Phán), California, USA (sau 08-04-2006)
3611) Tưởng Quốc Tuệ / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3612) Lê Trí Tuệ (Giáo Viên), Hải Phòng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3613) Nguyen Thanh Tung / 32 View RD Hoxton NSW 2171, Australia (16-05-2006)
3614) Duong Thien Tung / 1143 E 16st (22-04-2006)
3615) Nguyễn Tung / Canada (trước 08-04-2008)
3616) Pham Hac Tung / Melboune,, Australia (16-04-2006)
3617) Phan Tung / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3618) Tran Thanh Tung / Sài Gòn, Việt Nam (18-04-2006)
3619) Trinh Ba Tung / Hà Nội, Việt Nam (15-04-2006)
3620) Đoàn Thanh Tùng (Bác Sĩ), Sài Gòn, Việt Nam (sau 08-04-2006)
3621) Đỗ Nguyễn Sơn Tùng / Cần Thơ, Việt Nam (29-04-2006)
3622) Lê Suy Tùng (Giám Đốc), Quảng Trị (sau 01-05-2006)
3623) Huỳnh Thanh Tùng / Tân Châu, An Giang, Việt Nam (23-04-2006)
3624) Huỳnh Thanh Tùng / TP Rạch Gía, Kiên Giang,Việt Nam (28-12-2010)
3625) Lê Thanh Tùng / Hà Nội, Việt Nam (??-?-?--2006)
3626) Lê Vũ Tùng (Kỹ Sư), Hà Nội, Việt Nam (sau 27-04-2006)
3627) Lê Văn Tùng / Vitry Sur Seine, France (06-05-2006)
3628) Ngô Tùng / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3629) Nguyễn Xuân Tùng / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008)
3630) Phạm Tùng / North California, USA (trước 08-04-2008)
3631) Vũ Tùng / Sweden (13-04-2006)
3632) Tong Kim Tuoc / San Jose, California 95121, USA (13-04-2006)
3633) Võ Văn Tước / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3634) Nguyễn Văn Tươi / Canada (trước 08-04-2008)
3635) Tram Tu Mac Tuong / Ninhthuan Việt Nam (15-04-2006)
3636) Tran Gia Tuong / Denver, CO 80236, USA (15-04-2006)
3637) Tri Luc, Pham Van Tuong / Thuy Dien (21-04-2006)
3638) Ngô Văn Tưởng / Warszawa, Ul. Gwiaździsta 27,99 Ba Lan (13-04-2006)
3639) La Thành Tựu / Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3640) Tran Thanh Tuy / Hamburg, Germany (14-04-2006)
3641) Tuyen Le, Hà Nội, Việt Nam (19-04-2006)
3642) Hoang Ngoc Tuyen / Louise St-Auburn NSW-Australia (04-05-2006)
3643) Le Tan Tuyen / 201 HoxtonParkRoadCartwright 2168 NSW, Australia (21-04-2006)
3644) Tran Thanh Tuyen / Trang Bang Việt Nam (23-04-2006)
3645) Trương Văn Tuyên / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3646) Nguyễn Minh Tuyến / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3647) Ng Thi Tuyet / Sài Gòn, Việt Nam (23-04-2006)
3648) Cao Thị Ánh Tuyết / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3649) Nguyễn Thị Hồng Tuyết (Giáo Viên), Hà Tây, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3650) Gomel Bạch Tuyết / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3651) Nguyễn Bạch Tuyết / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3652) Nguyễn N. B. Tuyết / North California, USA (trước 08-04-2008)
3653) Tăng Thị Tuyết / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3654) Võ Tuyết / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3655) Dao Van Tuynh / SeattleWashington, USA (25-05-2006)
3656) Nguyen Van Ty / Adelaide, South, Australia (09-05-2006)
3657) Ty / Santa Ana, CA92703, USA (09-05-2006)
3658) Nguyễn Gia Tỵ / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3659) Nguyễn Gia Tỵ / Thái Bình, Việt Nam (trước 08-05-2006)
3660) Đỗ Sung / Hưu Trí, Leicester, London, England (sau 08-04-2006)
3661) Nguyễn Ước / 532 Dufferin St.Toronto, Ontario, CanadaM6K 2A7, Canada (14-05-2006)
3662) Trương ThịUt / 87 Rue Des Orteaux 75020 Paris France (23-04-2006)
3663) Ngô Thị Bảy Út / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3664) Lê Văn Út / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3665) Phạm Thị Út / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3666) UuTan Hoang, Lang Son, Việt Nam (03-09-2006)
3667) Vo Cao Uy / Portland, Oregon, USA (08-05-2006)
3668) Nhữ, Văn, Úy / 47C Avenue De Paris, 68000Colmar, France (14-04-2006)
3669) Ha Uyen / Malden, Boston, Massachusett, USA (07-07-2009)
3670) Ngoc Uyen / Abbeville La 70510 (13-04-2006)
3671) Lê Uyên / Canada (trước 08-04-2008)
3672) Ngô Thúy Uyên / Canada (trước 08-04-2008)
3673) Trần Uyên / Đồng Nai, Việt Nam (19-04-2006)
3674) Từ Uyên / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3675) Jeanneret Valérie / Canada (trước 08-04-2008)
3676) Van Cong Le, Berlin, Germany (15-04-2006)
3677) Van Le, Bạc Liêu, Việt Nam (14-04-2006)
3678) Van Le, Nha Trang, Việt Nam (15-04-2006)
3679) Van Ngo Le, FairfieldNew South Wale, Australia (22-05-2006)
3680) Văn Nguyễn, Daknong, Việt Nam (01-04-2010)
3681) Ngo Thanh Van / Sài Gòn, Việt Nam (24-05-2006)
3682) Nguyen Bi Van / PalmHarbor, Fl 34685 (15-04-2006)
3683) Nguyen Đinh Van / Michelstadt Brd (15-04-2006)
3684) Nguyen Lai Van / 6,16 Dewitt Street Banstown NSW, Australia (01-05-2006)
3685) Nguyen Van / Anaheim, California,USA (22-04-2006)
3686) Nguyen Van / Richmond, Virginia, USA (18-04-2006)
3687) Nguyen Phi Van / Collingwood Vic 3066, Australia (14-04-2006)
3688) Tran C Van / Connecticut, USA (22-04-2006)
3689) Ho Van / Canada (trước 08-04-2008)
3690) Huu Van / USA (18-04-2006)
3691) Lam Van / Tiền Giang, Việt Nam (21-04-2006)
3692) Le Thi Ngoc Van / Bée, Verbania, Italia 28813 (17-04-2006)
3693) Nguyen Ba Van / Bien Hoa, Việt Nam (15-04-2006)
3694) Nguyen Quang Van / 9511, Westacre Pl.Houston, Texas. 77083 (29-05-2006)
3695) Nguyen Thi Bich Van / Bonn, Germany (14-04-2006)
3696) Nguyen Van / 2,230 Railway Pde Cabramatta 2165 Sydney, Australia (22-04-2006)
3697) Pham Thi A Van / Australia (13-04-2006)
3698) Tran Van / Canley Vale, NSW 2166, Australia., Australia (16-04-2006)
3699) Truong Van / SydneyNew South Wales, Australia (06-05-2006)
3700) Vo Van / Da Nang (25-04-2006)
3701) Bùi Cẩm Vân / Canada (trước 08-04-2008)
3702) Nguyễn Thị Vân / Hải Dương, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3703) Đào Vân / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3704) Lê Thanh Vân (Giáo Viên), Cần Thơ, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3705) Hồ Thị Thanh Vân / Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3706) Lâm Thu Vân / Montreal, Canada (trước 08-04-2008)
3707) Lương Thị Vân / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3708) Lý Thiên Vân / New York, USA (trước 08-04-2008)
3709) Mai Thị Vân / Y Tá, London, England (sau 08-04-2006)
3710) Nguyễn Mai Giang Vân / Kỹ Sư, London, England (sau 08-04-2006)
3711) Nguyễn Thanh Vân / North California, USA (trước 08-04-2008)
3712) Nguyễn Thị Ngọc Vân / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3713) Nguyễn Vân / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3714) Phan Bích Vân / Dallas, Texas, USA (12-04-2006)
3715) Phan Thanh Vân / Schäfereiweg 2, 04838 Jesewitz Germany (17-04-2006)
3716) Tạ Thị Vân / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3717) Trần Thị Hồng Vân / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3718) Trần Thị Hoài Vân (Y Tá), Nha Trang, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3719) Trần Văn / Cabramatta, NSW2166, Australia (15-04-2006)
3720) Lê Thị Oanh Anh, Tân Văn / Tân Dĩnh, Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3721) Nguyễn Thị Cậy, Tân Văn / Tân Dĩnh. Lạng Giang, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3722) Dương Thị Vang / Lục Nam, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3723) Ngô Thị Thanh Vang (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3724) Phàng Sao Vàng / Sơn La (sau 01-05-2006)
3725) Vangia / Amsterdam (26-04-2006)
3726) Lê Văn Vẽn / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3727) Khon Véronique / Canada (trước 08-04-2008)
3728) Véronique Lê, Canada (trước 08-04-2008)
3729) Nguyễn Chính Huyền Vi / Gò Vấp, Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2009)
3730) Ngô Thị Tường Vi (Giáo Viên), Quảng Ngãi, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3731) Ho Vi / Canada (trước 08-04-2008)
3732) Nguyễn Từ Hữu Vi / Adelaide, Australia (29-04-2006)
3733) Nham Bảo Vi / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3734) Tuong Vi / San JoseCalifornia, USA (23-04-2006)
3735) Võ Tường Vi / Canada (trước 08-04-2008)
3736) Lưu Văn Vỉ / Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3737) Victor Quang Le, 12912 Adelle St, Garden Grove, California92841, USA (16-04-2006)
3738) Victor Nguyen, AmsterdamNetherland (15-04-2006)
3739) Trịnh Victor / Canada (trước 08-04-2008)
3740) Dương Victoria / New York (trước 08-04-2008)
3741) Vinh Quang Video / Vinh Quang Video Richmond3121 (23-05-2006)
3742) Nguyen Van Vien / 19 Seventh Ave.Woonsocket, RI02895 (15-04-2006)
3743) Nguyen Vien / Louisiana, USA (13-04-2006)
3744) Vu Dinh Vien / Kaiserstr. 168- 41061 Mönchengladbach Germany (15-04-2006)
3745) Nguyen-Van-Vien / 34782 Siward Dr, California94555, USA (17-04-2006)
3746) Ngô Văn Viễn / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3747) Vo Quoc Viet / P. O Box62163, VieginiaBeach, VA23466-2163 (28-08-2006)
3748) Hoang T Q Viet / 4522 N. 19th Ave.Phoenix, AZ85015, USA (31-08-2006)
3749) Ho Quoc Viet / Ca Mau, Việt Nam (12-10-2006)
3750) Nguyen Viet / San Diego, California95126, USA (13-04-2006)
3751) Nguyen Viet / 338 San Petra Connecticut # 2, Milpitas, California 95035, USA (01-05-2006)
3752) Tran Viet / Houston, Texas77042, USA (18-04-2006)
3753) Tran Viet / San Jose, California, USA (14-04-2006)
3754) Dai Viet / Anaheim, CA92805 (27-04-2006)
3755) Le Duc Viet / Santa Ana, California92703, USA (06-05-2006)
3756) Ngo Viet / Montreal, Quebec, CanadaH2A-2W1, Canada (15-04-2006)
3757) Nguyen Hung Viet / 15654 Hillview Ln, GranadaHills, CA91344 (14-04-2006)
3758) Quoc Viet / Hai Phong-Việt Nam (17-04-2006)
3759) Tran Bac Viet / Ha Giang Việt Nam (14-05-2006)
3760) Tran Quoc Viet / San Josen, Cali, USA (30-04-2006)
3761) Tran Van Viet / Cabramatta, NSW, 2166, Australia., Australia (14-04-2006)
3762) Tran Viet / Frankfurt, Hessen, Germany (14-04-2006)
3763) Vo Hoang Viet / Oslo, Norway (22-04-2006)
3764) Hoàng Quốc Việt, TP.Hải Phòng.Việt Nam (17-10-2009)
3765) Nguyễn Việt / ArlingtonTexas76014, USA (16-04-2006)
3766) Nguyên Việt / Trěboň 37901. CZ (16-04-2006)
3767) Nguyen Quoc Viet / Haverhill, MA 01832, USA (24-08-2010)
3768) Cấn Hùng Việt / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3769) Đặng Văn Việt / Hà Nội, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3770) Lâm Việt / Đồng Tháp, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3771) Hoàng Quốc Việt / Sydney,, Australia (20-04-2006)
3772) Hoàng Trọng Việt / 4 ClevelandSt.Ermington 2115, New South Wales, Australia (07-05-2006)
3773) Nguyễn NamViệt / Sài Gòn, Việt Nam (16-04-2006)
3774) Nguyễn Vũ Việt / Florida, USA (sau 08-04-2006)
3775) Thái Việt / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3776) Trần Đức Việt / HamiltonOhio, USA45011 (15-05-2006)
3777) Trần Hoài Việt / Pittsburgh, Pennsylvania, USA (13-04-2006)
3778) Trần Việt / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3779) Trần Việt / San Diego, CA92126 (14-04-2006)
3780) Văn Quốc Việt / Canada (trước 08-04-2008)
3781) Vincent Nguyen, Campbellfield, Victoria3061, Australia (15-04-2006)
3782) Vincent Tran, Springfield, NJ. 07081 (28-05-2006)
3783) Bouchard Vincent / Canada (trước 08-04-2008)
3784) Vinh Le, Calgary, Alberta, Canada (13-04-2006)
3785) Tran Duy Vinh / 01 To Hien Thanh, Tp Hue, Việt Nam (05-10-2006)
3786) Nguyen Đac Vinh / Vermont, Vic 3133, Australia (13-04-2006)
3787) Ngô Vinh / Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3788) Ngô Vinh (Giáo Viên), Phú Yên, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3789) Nguyễn Lê Xuân Vinh (Giáo Viên), Cần Thơ, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3790) Đỗ Thành Vinh (Kỹ Sư), Hải Phòng, Việt Nam (sau 08-04-2006)
3791) Le Vinh / 8061 East Edison Street, Tucson, Arizona85715 (15-04-2006)
3792) Mai Thị Vinh / London, England (sau 08-04-2006)
3793) Nguyễn Đắc Vinh / Vermont, Vic 3133, Australia (13-04-2006)
3794) Nguyễn Văn Vinh / Saitama, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3795) Nguyễn Văn Vinh / 2173 FairmontDr.San Jose, California95148, USA (19-04-2006)
3796) Nguyễn Vinh / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3797) Nguyễn Vinh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3798) Nguyễn Xuân Vinh / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3799) Cao Khoa Vinh / Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
3800) Phạm Vinh / New York (trước 08-04-2008)
3801) Phan Vinh / Canada (trước 08-04-2008)
3802) Tấn Vinh / New York, USA (trước 08-04-2008)
3803) Tang Quang Vinh / Westminster, California, USA (19-04-2006)
3804) Tran Van Vinh / Oslo, Norway (14-04-2006)
3805) Trần Vinh / Canada (trước 08-04-2008)
3806) Tran Vinh / 2417 Bolsa Ave, California, California92683, USA (14-04-2006)
3807) Vu Kim Vinh / Warsaw, Poland (15-05-2006)
3808) Lâm Đình Vĩnh (Kỹ Sư), Sài Gòn, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3809) Hồ Ngọc Vĩnh (Thạc Sĩ), Đà Nẵng, Việt Nam (First 118 / 08-04-2006)
3810) Phạm Bá Vịnh / Bloomingdale, Illinoirs, USA. (19-04-2006)
3811) Bigaouette Stonge Violaine / Canada (trước 08-04-2008)
3812) Vivian Phạm, Canada (trước 08-04-2008)
3813) Vivian Nguyễn, Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3814) Viviane Trinh, Canada (trước 08-04-2008)
3815) Ben Vo / AnaheimCA (15-04-2006)
3816) Chien Vo / Việt Nam (19-04-2006)
3817) Hoang-Vo / Santa Ana, USA (13-04-2006)
3818) Hung Vo / Maryland, USA (15-04-2006)
3819) James VO / SurreyBCCanadaV3S9K7 (14-04-2006)
3820) Lien VO / SurreyBCCanadaV3S9K7 (14-04-2006)
3821) Loan Vo / 8 Mytton Close, St Albans Vic 3021, Australia (15-05-2006)
3822) Luong Vo / Bà Rịa, Việt Nam (19-04-2006)
3823) Luong Vo / Milpitas, California, USA (15-04-2006)
3824) , Sydney, NSW. 2142 Autralia, Australia (20-04-2006)
3825) Hà Anh / Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3826) Quân / 15130Brookhurst St, California92683, USA (19-04-2006)
3827) Thanh / Lacey, Washington, USA (17-04-2006)
3828) Nguyen Vu / PerthWa, Australia (21-09-2006)
3829) Nguyen Vu / ArlingtonTexas76014, USA (14-04-2006)
3830) Tran Vu / Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006)
3831) Aiden Khoa Vu / Houston, Texas, USA (16-04-2006)
3832) Dinh Vu / Sacramento, California, USA (29-05-2006)
3833) Nguyen Hoang Vu / 2709 Centennial, Garland, Texas, USA (15-04-2006)
3834) Nguyen Vu / Atlanta, GA, USA (14-04-2006)
3835) Thanh Binh Vu / Sydney, Australia (15-04-2006)
3836) Vu / Bienhoa (10-05-2006)
3837) Phạm / Houston, Texas77047, USA (09-05-2006)
3838) Trân / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3839) Nguyễn Mai Giang (Kỹ sư) , London, England (sau 08-04-2006)
3840) Nguyễn Duy (Ktviên), Đà Nẵng, Việt Nam (sau 27-04-2006)
3841) Lê / HoustonTexas, USA (24-04-2006)
3842) Lê / Go Vap, Sai Son, Nam Viet Nam (23-07-2010)
3843) Nguyễn Hồng / California, USA (24-05-2006)
3844) Phan Xuân / Đà Nẵng, Việt Nam (09-05-2006)
3845) Trâm / Adelaide, South, Australia (17-04-2006)
3846) Trần Phong / Nam Cali, USA (trước 08-04-2008)
3847) Trọng Thiệu / 18 Darra Station Rd Darra Q. 4076, Australia (20-04-2006)
3848) Nguyễn Văn Vui / New Orleans,Louisiana, USA (15-04-2006)
3849) Vũ Văn Vui / New York (trước 08-04-2008)
3850) Giáp Thị Vừng (Giáo Viên), Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3851) Văn Vương / Los Altos, CA (11-09-2006)
3852) Ma Văn Vương (Giáo Viên), Sài Gòn, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3853) Nguyễn Ngọc Vương, Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3854) Đoàn Văn Vượng / Everett, Washington, USA (20-04-2006)
3855) Hoàng Vượng / Milpitas, California, USA (14-04-2006)
3856) Trần Văn Vượng / 91300 Massy, France (14-04-2006)
3857) Nguyen Tuong Vy / Sydney, NSW, 2166, Australia (20-04-2006)
3858) Nguyễn Thành Vy / Hải Phòng, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3859) Đặng-Vũ Tường-Vy / Liège, Belgium (19-04-2006)
3860) Lê Trúc Vy / Canada (trước 08-04-2008)
3861) Nguyễn Thảo Vy / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3862) Phạm Lê Vỹ / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3863) Phan Vỹ / Virginia, USA (sau 08-04-2006)
3864) Lixin Wang / SYDNEY, NSW, Australia (20-05-2006)
3865) Jackie Bong-Wright / Falls Church, Virginia, USA (sau 08-04-2006)
3866) Tran Van Xa / Phú Thọ, Việt Nam (14-05-2006)
3867) Phạm Văn Mùi, Cao / Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3868) Nguyễn Văn / Sugar Land, Texas, USA (16-04-2006)
3869) Nguyễn / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3870) Trần Văn Biên, Cao Xanh / Tân Yên, Bắc Giang, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3871) Bessette Xavier / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3872) Lại Văn / Hà Nội, Việt Nam (sau 08-04-2006)
3873) Tran Xinh / Copenhagen-Denmark (26-05-2006)
3874) Vo Van Xo / Sài Gòn, Việt Nam (09-05-2006)
3875) Lê Văn Xoa (Giáo Viên), Bến Tre, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3876) Trần Bá Xử / Massachusett, USA (trước 08-04-2008)
3877) Xuan Le, San Jose, California, USA (23-04-2006)
3878) Mua Xuan / Finland (13-04-2006)
3879) Nguyen Xuan / Birmingham, UK (18-04-2006)
3880) Tran Thanh Xuan / Paris, France (18-04-2006)
3881) Diệu Xuân / Québec, Canada (trước 08-04-2008)
3882) Cấn Văn Xuân / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3883) Huỳnh Thị Xuân / Đắc Lắc (sau 01-05-2006)
3884) Đinh Xuân / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3885) Huỳnh Xuân / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3886) Lê-Thị-Xuân / Garden-Grove, California, USA (15-04-2006)
3887) Minh Xuân Nguyễn / Boston, MA (28-01-2011)
3888) Nguyễn Thị Thanh Xuân / Birmingham, United Kingdom (14-04-2006)
3889) Nguyễn Văn Xuân / Connecticut, USA (trước 08-04-2008)
3890) Tiểu Thương Trần Thị Minh Xuân / Bình Phước (sau 01-05-2006)
3891) Trần Minh Xuân / North California, USA (trước 08-04-2008)
3892) Chương Thị Xuất / Vĩnh Phú (sau 01-05-2006)
3893) Nguyễn Gia Xương / Union City, California94587, USA (17-04-2006)
3894) Trần Bá Xuyên / NorthCalifornia, USA (trước 08-04-2008)
3895) Nguyễn Thị Kim Xuyến, Shiga, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3896) Vo Y / Saint Louis, Missouri, USA (05-05-2006)
3897) Lê Văn Y / Calgary, Alberta, Canada (16-04-2006)
3898) Mai Duy Y / Rennes, France (15-04-2006)
3899) Nông Wu Lữ Y / Chapel Hill, N. Carolina, USA (23-04-2006)
3900) Pham Thi Phuong Y / 4 BasildonRDCanleyHeights2166 NSW, Australia (15-05-2006)
3901) Trần Ý / North California, USA (trước 08-04-2008)
3902) Phạm Xuân Yêm / 92340Bourg La Reine, France (20-05-2006)
3903) Yen Le, Q. 5, Sài Gòn, Việt Nam (22-04-2006)
3904) Lam Xuong Yen / 1109. W. Stanfrod, St. Santa Ana, CA92707, USA (12-09-2006)
3905) Nguyen Minh Yen / 10729E. BOSTONSt.Wichita, KS67207 (24-04-2006)
3906) Nguyen Yen / Sài Gòn, Việt Nam (20-04-2006)
3907) Chau Phuc Yen / 20 Glamorgan StBlacktown2148, Australia (21-04-2006)
3908) Dang Hong Yen / 106 Clarence St Bankstown 2200 NSW, Australia (21-04-2006)
3909) Hai Yen / Finland (15-04-2006)
3910) Tran Thanh Yen / Vung Tau Việt Nam (15-04-2006)
3911) Nguyễn Yên / Montréal, Canada (trước 08-04-2008)
3912) Nguyễn Thị Yên / Thái Bình, Việt Nam (sau 01-05-2006)
3913) Trần Việt Yên / USA (sau 08-04-2006)
3914) Nguyễn Thị Yến (Bác Sĩ), Vinh (sau 08-04-2006)
3915) Nguyễn Thị Yến (Giáo Viên), Thừa Thiên-Huế, Việt Nam (sau 08-04-2006)
3916) Chu Bá Yến / Florida, USA (sau 08-04-2006)
3917) Trương Bạch Yến / Toronto, Canada (trước 08-04-2008)
3918) Võ Hồng Yến / Canada (trước 08-04-2008)
3919) Vũ Kim Yến, Kanagawa, Japan (Ghi danh tại Nhật)
3920) Theberge Yvon / Canada (trước 08-04-2008)
3921) Фан Евгениий / Moscow (10-05-2006)


TRỞ VỀ
TRANG ĐẦU TIÊN



______________________________________________________